Bạn đã bao giờ tự hỏi “Afraid đi với giới từ gì?” chưa? Trong tiếng Anh, cấu trúc của từ “afraid” đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo nên các ý nghĩa khác nhau. Hãy theo dõi bài viết này để hiểu rõ hơn về cấu trúc của “afraid” và cách sử dụng chính xác nhất!
Mục lục
I. Afraid là gì?
Trước khi đi sâu vào cấu trúc và cách sử dụng, hãy tìm hiểu ý nghĩa Afraid là gì? Afraid là một tính từ chỉ trạng thái lo sợ, sự sợ hãi hoặc cảm giác lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I’m afraid of spiders. Tôi sợ nhện.
- She is afraid to speak in public. Cô ấy sợ nói trước đám đông.
II. Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc afraid trong tiếng Anh
Afraid đi với giới từ gì? Dưới đây chính là 4 giới từ phổ biến đi với afraid, tham khảo ngay nhé:
1. Cấu trúc afraid of
Afraid of được dùng khi bạn sợ hoặc lo sợ ai/cái gì. Ví dụ:
- She’s afraid of spiders, so whenever she sees one, she screams and runs away. (Cô ấy sợ nhện, vì vậy mỗi khi cô ấy thấy một con, cô ấy la hét và chạy đi.)
- He’s always been afraid of heights, which is why he avoids going to the top floor of tall buildings. (Anh ấy luôn sợ độ cao, đó là lý do tại sao anh ấy tránh đi lên tầng cao của các tòa nhà cao.)
2. Cấu trúc afraid to
Cấu trúc afraid to thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự lo lắng, không dám làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She’s afraid to confront her roommate about the noise because she doesn’t want to start an argument. (Cô ấy không dám đối mặt với bạn cùng phòng về tiếng ồn vì cô ấy không muốn bắt đầu một cuộc tranh cãi.)
- He’s afraid to try new foods because he’s worried about having an allergic reaction. (Anh ấy không dám thử các loại thực phẩm mới vì anh ấy lo sợ sẽ phản ứng dị ứng.)
3. Cấu trúc afraid that
Afraid that được dùng khi bạn sợ hoặc lo sợ chuyện gì xảy ra. Ví dụ:
- I’m afraid that I will fail the exam. Tôi sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.
- She is afraid that he will leave her. Cô ấy sợ rằng anh ấy sẽ bỏ cô ấy.
4. Cấu trúc afraid for
Khi muốn diễn đạt sự lo lắng hoặc quan tâm đối với ai đó, chúng ta sử dụng “afraid for”.
Ví dụ:
- She’s afraid for her brother who is traveling alone in a foreign country. (Cô ấy lo lắng cho anh trai của mình đang đi du lịch một mình ở một quốc gia nước ngoài.)
- He’s afraid for his daughter’s future if she doesn’t get into a good college. (Anh ấy lo lắng cho tương lai của con gái nếu cô ấy không được vào một trường đại học tốt.)
III. Phân biệt “afraid”, “frightened” và “scared”
Trong tiếng Anh, các từ “afraid”, “scared” và “frightened” thường được sử dụng để diễn đạt sự sợ hãi và lo lắng. Dưới đây là một bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng:
AFRAID | FRIGHTENED | SCARED | |
---|---|---|---|
Ý nghĩa | Sợ hãi, lo lắng. | Sợ hãi, lo lắng. | Sợ hãi, lo lắng. |
Cấu trúc | Afraid of + V_ing Afraid to + V_inf Afraid of + Noun/ Pronoun |
Frightened of + V_ing Frightened to + V_inf Frightened by something |
Scared of + V_ing Scared to + V_inf Scared of + Noun/ Pronoun Scared by something |
Vị trí | Đứng sau động từ và không đứng trước danh từ. | Đứng sau động từ và đứng trước danh từ. | Đứng sau động từ và đứng trước danh từ. |
Ví dụ | She’s afraid of spiders, so she always asks someone else to remove them from her room. (Cô ấy sợ nhện, nên luôn yêu cầu ai đó loại bỏ chúng khỏi phòng của mình.) |
The sudden loud noise frightened the children, causing them to run to their parents for comfort. (Âm thanh đột ngột và ồn ào đã làm cho các em bé hoảng sợ, khiến chúng chạy đến bố mẹ để được an ủi.) |
He was scared to walk alone in the dark forest after hearing spooky stories about it. (Anh ấy sợ đi một mình trong rừng tối sau khi nghe các câu chuyện ma quái về nó.) |
IV. Bài tập thực hành cấu trúc afraid
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
- She’s (afraid of / afraid to / afraid that) flying because she has a fear of heights.
- They were (afraid of / afraid to / afraid that) miss the last train, so they ran to the station.
- I’m (afraid of / afraid to / afraid that) ask for a raise because I don’t want to upset my boss.
- He’s (afraid of / afraid to / afraid that) his dog will get lost if he lets it roam freely in the neighborhood.
- She’s always been (afraid of / afraid to / afraid that) the dark since she was a child.
Bài tập 2: Afraid đi với giới từ gì trong các câu sau:
- I’m afraid ___ spiders.
- She’s afraid ___ speaking in public.
- They’re afraid ___ losing their jobs.
- He’s afraid ___ the consequences of his actions.
- She’s afraid ___ her friend’s safety.
Trong tiếng Anh, cấu trúc afraid rất đa dạng và đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của “afraid” và có thêm kiến thức để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại thực hành và sử dụng từ vựng này thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!