Firsty, Secondly – những từ nối vô cùng quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong bài thi IELTS Writing thực chiến. Tuy nhiên, cứ dùng mãi Firsty, Secondly thì chắc chắn rằng band điểm Lexical Resource sẽ mãi dậm chân tại chỗ thôi. Thử sử dụng ngay các từ thay thế cho Firstly Secondly dưới đây để sử dụng hiệu quả nhất bạn nhé!
Mục lục
I. Các từ thay thế cho Firstly trong tiếng Anh
Để đi tìm hiểu về các từ thay thế cho Firstly Secondly trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo một số cụm từ đơn giản dưới đây:
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To begin with,… | Bắt đầu bằng việc,… | They had an awful time! Bắt đầu bằng việc, Lan got sick on the first day.
Họ đã có một khoảng thời gian tồi tệ! Để bắt đầu, Lan bị ốm ngay từ ngày đầu tiên. |
In the first place | Ngay từ đầu | In the first place, we have a more experienced team, so we’re more likely to win.
Ngay từ đầu, chúng tôi có một đội giàu kinh nghiệm hơn, vì vậy chúng tôi có nhiều khả năng giành chiến thắng hơn. |
The main reason why I believe… is… | Lý do chính tại sao tôi tin…là… | The main reason why I believe is you have to familiarize yourself about all those factors that greatly affect market trends.
Lý do chính tại sao tôi tin rằng bạn phải tự làm quen với tất cả những yếu tố ảnh hưởng lớn đến xu hướng thị trường. |
Also,… | Ngoài ra,… | My friend will phone you next Sunday week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Korea.
Bạn của tôi sẽ gọi cho bạn vào Chủ nhật tuần tới và chúng ta có thể thảo luận về nó sau đó. Ngoài ra, chúng tôi cần quyết định xem ai sẽ đến Hàn Quốc. |
One problem is that… | Một vấn đề đó là… | One problem is that this city don’t have enough officers on the streets.
Một vấn đề là thành phố này không có đủ sĩ quan trên đường phố. |
Apparently… | Rõ ràng… | Apparently, the strategies applied by those groups of subjects differed.
Rõ ràng, các chiến lược được áp dụng bởi các nhóm đối tượng đó khác nhau. |
It appears that… | Có vẻ như… | It appears that the continued use of the Iron Man suit is accelerating your condition.
Có vẻ như việc tiếp tục sử dụng bộ đồ Người Sắt đang đẩy nhanh tình trạng bệnh của bạn. |
It is true that… | Đúng là… | It is true that solving problems requires high concentration.
Đúng là để giải quyết vấn đề cần sự tập trung cao độ. |
First of all… | Trước hết,… | First of all, I have to talk about how aggressive you are for the past five day.
Trước hết, tôi phải nói về mức độ hung hăng của bạn trong năm ngày qua. |
To start with… | Để bắt đầu,… | There are a lot of problems with your paper. To start with, you just seem to move from point to point at random.
Có rất nhiều vấn đề với giấy của bạn. Để bắt đầu, bạn dường như di chuyển từ điểm này sang điểm khác một cách ngẫu nhiên. |
Tham khảo thêm bài viết:
50 từ thay thế cho Because thông dụng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh!
II. Các từ thay thế cho Secondly trong tiếng Anh
Ngoài ra, tuvung.edu.vn còn tổng hợp chi tiết một số từ thay thế cho Secondly trong tổng hợp các từ thay thế cho Firstly Secondly, cụ thể:
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In the second place | Tiếp theo | In the first place, you don’t have enough money to buy one. In the second place, you don’t need one.
Ngay từ đầu, bạn không có đủ tiền để mua một cái. Ở vị trí thứ hai, bạn không cần một cái. |
Another argument is… | Một lập luận khác là… | Another argument is that your company should outsource things in which you don’t specialize.
Một lập luận khác là công ty của bạn nên thuê ngoài những thứ mà bạn không chuyên. |
Furthermore,… | Hơn nữa,… | Furthermore, the rate of change in the three narrative measures varied as well.
Hơn nữa, tốc độ thay đổi trong ba biện pháp tường thuật cũng khác nhau. |
Then… | Rồi… | I felt myself blush. Then I sniffed back a tear.
Tôi cảm thấy mình đỏ mặt. Rồi tôi lại sụt sịt một giọt nước mắt. |
Besides… | Bên cạnh | Besides nutrients and light, rice and weeds also competed for water.
Bên cạnh chất dinh dưỡng và ánh sáng, lúa và cỏ dại cũng tranh giành nước. |
Trên đây là tổng hợp các từ thay thế cho Firstly Secondly trong bài thi IELTS Writing. Sử dụng ngay các từ thay thế cho Firstly Secondly trong quá trình ôn luyện thi tại nhà cũng như trong bài thi Writing thực chiến nhé. Nếu bạn còn biết thêm các từ thay thế cho Firstly Secondly nào khác thì đừng quên chia sẻ bên dưới phần bình luận nhé!
1 comment
hii