Động từ bất quy tắc (English Irregular Verbs) là phần kiến thức quen thuộc và đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nếu bạn muốn chinh phục được ngôn ngữ thứ 2 này thì việc nắm được các động từ bất quy tắc thường gặp là điều bắt buộc. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu xem động từ bất quy tắc tiếng Anh là gì? Và bảng động từ bất quy tắc bao gồm những từ nào nhé!
Mục lục
- I. Động từ bất quy tắc là gì?
- II. Khi nào dùng bảng động từ bất quy tắc?
- III. 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- IV. 5 mẹo học bảng động từ bất quy tắc
- V. Mua sách động từ bất quy tắc ở đâu?
I. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc gồm những động từ diễn tả hành động đã diễn ra trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành. Như tên gọi, động từ bất quy tắc sẽ không thêm (-ed) như các động từ theo quy tắc. Ví dụ:
Nguyên mẫu | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Ý nghĩa |
Go | Went | Gone | Đi |
Have | Had | Had | Có |
II. Khi nào dùng bảng động từ bất quy tắc?
Thực tế, chúng ta có hơn 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tuy nhiên chỉ cần nắm được 360 động từ bất quy tắc dưới đây bạn đã có thể tự tin giao tiếp cũng như chinh phục các kỳ thi: IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia môn Anh và VSTEP rồi.
1. Đối với V2 (Động từ ở thì quá khứ đơn)
Khi câu được xác định ở thì quá khứ đơn, chúng ta sẽ chia động từ ở cột (V2) tại bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ:
- I saw Jennie at the concert yesterday. (Hôm qua tôi đã được gặp Jennie tại buổi hòa nhạc.)
- I visited my grandparents last week. (Tuần trước tôi đã đi thăm ông bà tôi.)
2. Đối với V3 (Động từ ở thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành)
Khi câu ở các thì hoàn thành như quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành, ta sử dụng động từ bất quy tắc được chia cột (V3) tại bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ:
- Quá khứ hoàn thành: She had eaten dinner before he arrived. (Cô ấy đã ăn tối trước khi anh ấy đến.)
- Hiện tại hoàn thành: They have known each other since childhood. (Họ đã biết nhau từ thuở thơ ấu.)
Tương lai hoàn thành: By the time you arrive, I will have gone home. (Đến khi bạn đến, tôi sẽ đã về nhà rồi.)
III. 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh mà tuvung.edu.vn tổng hợp và sưu tầm được:
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1 | abide | abode abided |
abode abided |
lưu trú tại đâu |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai |
4 | backslide | backslid | backslid backslidden |
tái phạm |
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 | beat | beat | beat beaten |
đập/đánh |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì |
15 | bet | bet | bet | cá cược |
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá |
17 | bind | bound | bound | trói, buộc |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể |
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống |
23 | bring | brought | brought | mang tới |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình |
25 | browbeat | browbeat | browbeat browbeaten |
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt burned |
burnt burned |
đốt/làm cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 | bust | bust busted |
bust busted |
làm vỡ/bể |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | tung/ném |
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy |
33 | chide | chid chided |
chid chidden chided |
mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn |
35 | cleave | clove cleft cleaved |
cloven cleft cleaved |
chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào |
38 | clothe | clothed clad |
clothed clad |
che phủ |
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu |
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew crewed |
crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt |
45 | daydream | daydreamt daydreamed |
daydreamt daydreamed |
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông |
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved disproven |
bác bỏ |
49 | dive | dovedived | dived | lặn |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ |
52 | dream | dreamt dreamed |
dreamt dreamed |
mơ ngủ/mơ ước |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh |
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy |
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát |
64 | fling | flung | flung | quăng/tung |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
67 | forecast | forecast forecasted |
forecast forecasted |
dự đoán |
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì |
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh |
74 | get | got | gotten got |
có được ai/cái gì |
75 | gild | gilt gilded |
gilt gilded |
mạ vàng |
76 | gird | girt girded |
girt girded |
đeo vào |
77 | give | gave | given | đưa cho/cho |
78 | go | went | gone | đi |
79 | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
80 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
81 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
82 | hang | hung | hung | treo lên/máng lên |
83 | have | had | had | có/ăn cái gì |
84 | hear | heard | heard | nghe |
85 | heave | hove heaved |
hove heaved |
trục lên |
86 | hew | hewed | hewn hewed |
chặt, đốn |
87 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
88 | hit | hit | hit | đụng |
89 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
90 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
91 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
92 | input | input | input | đưa vào |
93 | inset | inset | inset | dát, ghép |
94 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
95 | interweave | interwove interweaved |
interwoven interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
96 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
97 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
98 | keep | kept | kept | giữ |
99 | kneel | knelt kneeled |
knelt kneeled |
quỳ |
100 | knit | knit knitted |
knit knitted |
đan |
101 | know | knew | known | biết, quen biết |
102 | lay | laid | laid | đặt, để |
103 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
104 | lean | leaned leant |
leaned leant |
dựa, tựa |
105 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
106 | learn | learnt learned |
learnt learned |
học, được biết |
107 | leave | left | left | ra đi, để lại |
108 | lend | lent | lent | cho mượn |
109 | let | let | let | cho phép, để cho |
110 | lie | lay | lain | nằm |
111 | light | litlighted | litlighted | thắp sáng |
112 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
113 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
114 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
115 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
116 | meet | met | met | gặp mặt |
117 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
118 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
119 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
120 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
121 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
122 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
123 | mislearn | mislearned mislearnt |
mislearned mislearnt |
học nhầm |
124 | misread | misread | misread | đọc sai |
125 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
126 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
127 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
128 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
129 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
130 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
131 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
132 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
133 | mow | mowed | mown mowed |
cắt cỏ |
134 | offset | offset | offset | đền bù |
135 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
136 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
137 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
138 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
139 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
140 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
141 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
142 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
143 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
144 | outleap | outleaped outleapt |
outleaped outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
145 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
146 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
148 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
149 | outshine | outshined outshone |
outshined outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
150 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
151 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
152 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
153 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
154 | outsmell | outsmelled outsmelt |
outsmelled outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
155 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
156 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
157 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
158 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
159 | outswim | outswam | outswam | bơi giỏi hơn |
160 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
161 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
162 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
163 | overbid | overbid | overbid | bỏ thầu cao hơn |
164 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
165 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
166 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
167 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
168 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
169 | overdraw | overdraw | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
170 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
171 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
172 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
173 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
174 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
175 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
176 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
177 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
178 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
179 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
180 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
181 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
182 | oversew | oversewed | oversewn oversewed |
may nối vắt |
183 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
184 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
185 | overspeak | overspoke | overspoken | nói quá nhiều, nói lấn át |
186 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
187 | overspill | overspilled overspilt |
overspilled overspilt |
đổ, làm tràn |
188 | overtake | overtook | overtook | đuổi bắt kịp |
189 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
190 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
191 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
192 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
193 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
194 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
195 | plead | pleaded pled |
pleaded pled |
bào chữa, biện hộ |
196 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
197 | predo | predid | predone | làm trước |
198 | premake | premade | premade | làm trước |
199 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
200 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
201 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
202 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
203 | proofread | proofread | proofread | đọc bản thảo trước khi in |
204 | prove | proved | proven proved |
chứng minh |
205 | put | put | put | đặt, để |
206 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
207 | quit | quitquitted | quitquitted | bỏ |
208 | read | read | read | đọc |
209 | reawake | reawoke | reawake | đánh thức 1 lần nữa |
210 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
211 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
212 | rebroadcast | rebroadcast rebroadcasted |
rebroadcast rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
213 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
214 | recast | recast | recast | đúc lại |
215 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
216 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
217 | redo | redid | redone | làm lại |
218 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
219 | refit | refitted refit |
refitted refit |
luồn, xỏ |
220 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
221 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
222 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
223 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
224 | reknit | reknitted reknit |
reknitted reknit |
dệt lại |
225 | relay | relaid | relaid | relaid |
226 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
227 | relearn | relearned relearnt |
relearned relearnt |
học lại |
228 | relight | relit relighted |
relit relighted |
thắp sáng lại |
229 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
230 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
231 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
232 | reread | reread | reread | đọc lại |
233 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
234 | resell | resold | resold | bán lại |
235 | resend | resent | resent | gửi lại |
236 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
237 | resew | resewed | resewn resewed |
may/khâu lại |
238 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
239 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
240 | retear | retore | retorn | khóc lại |
241 | retell | retold | retold | kể lại |
242 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
243 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
244 | retrofit | retrofitted retrofit |
retrofitted retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
245 | rewake | rewoke rewaked |
rewaken rewaked |
đánh thức lại |
246 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
247 | reweave | rewove reweaved |
rewove reweaved |
dệt lại |
248 | rewed | rewed rewedded |
rewed rewedded |
kết hôn lại |
249 | rewet | rewet rewetted |
rewet rewetted |
làm ướt lại |
250 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
251 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
252 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
253 | rid | rid | rid | giải thoát |
254 | ride | rode | ridden | cưỡi |
255 | ring | rang | rung | rung chuông |
256 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
257 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
258 | run | ran | run | chạy |
259 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
260 | saw | sawed | sawn | cưa |
261 | say | said | said | nói |
262 | see | saw | seen | nhìn thấy |
263 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
264 | sell | sold | sold | bán |
265 | send | sent | sent | gửi |
266 | set | set | set | đặt, thiết lập |
267 | sew | sewed | sewn sewed |
may |
268 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
269 | shave | shaved | shaved shaven |
cạo (râu, mặt) |
270 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
271 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
272 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
273 | shit | shit shat shitted |
shit shat shitted |
đi đại tiện |
274 | shoot | shot | shot | bắn |
275 | show | showed | shown showed |
cho xem |
276 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
277 | shut | shut | shut | đóng lại |
278 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
279 | sing | sang | sung | ca hát |
280 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
281 | sit | sat | sat | ngồi |
282 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
283 | sleep | slept | slept | ngủ |
284 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
285 | sling | slung | slung | ném mạnh |
286 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
287 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
288 | smell | smelt | smelt | ngửi |
289 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
290 | sow | sowed | sownsewed | gieo; rải |
291 | sneak | sneaked snuck |
sneaked snuck |
trốn, lén |
292 | speak | spoke | spoken | nói |
293 | speed | sped speeded |
sped speeded |
chạy vụt |
294 | spell | spelt spelled |
spelt spelled |
đánh vần |
295 | spend | spent | spent | tiêu xài |
296 | spill | spilt spilled |
spilt spilled |
tràn, đổ ra |
297 | spin | spunspan | spun | quay sợi |
298 | spoil | spoilt spoiled |
spoilt spoiled |
làm hỏng |
299 | spread | spread | spread | lan truyền |
300 | stand | stood | stood | đứng |
301 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
302 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
303 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
304 | stink | stunk stank |
stunk | bốc mùi hôi |
305 | stride | strode | stridden | bước sải |
306 | strike | struck | struck | đánh đập |
307 | string | strung | strung | gắn dây vào |
308 | sunburn | sunburned sunburnt |
sunburned sunburnt |
cháy nắng |
309 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
310 | sweat | sweat sweated |
sweat sweated |
đổ mồ hôi |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollen swelled |
phồng, sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm, lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé, rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể, bảo |
320 | think | thought | thought | suy nghĩ |
321 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
322 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
323 | tread | trod | trodden trod |
giẫm, đạp |
324 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
325 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
326 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
327 | unclothe | unclothed unclad |
unclothed unclad |
cởi áo, lột trần |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | trải qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understood | understood | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undid | tháo ra |
338 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
339 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
340 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
341 | unlearn | unlearned unlearnt |
unlearned unlearnt |
gạt bỏ, quên |
342 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
346 | wake | woke wake |
woken waked |
thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | dừng lại nói chuyện |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove weaved |
woven weaved |
dệt |
350 | wed | wed wedded |
wed wedded |
kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet wetted |
wet wetted |
làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
IV. 5 mẹo học bảng động từ bất quy tắc
Dưới đây là cách học bảng động từ bất quy tắc được nhiều bạn và tuvung.edu.vn đánh giá là dễ nhớ nhất, dễ hơn là học bằng cách viết đi viết lại nhiều lần. Tuvung.edu.vn hy vọng bạn sẽ thấy các phương pháp này hữu ích nhé!
1. Nhóm các động từ có liên quan lại với nhau
Việc nhóm các động từ bất quy tắc (v1, v2, v3) lại với nhau sẽ giúp chúng ta dễ nhớ hơn các dạng động từ đó trong thời gian ngắn nhất. Dưới đây là các ví dụ để các bạn dễ hiểu hơn nhé!
1.1. Nắm bắt các động từ bất quy tắc bằng cách nhóm các (v1, v2, v3)
Nguyên mẫu (v1) | Quá khứ (v2) | Quá khứ phân từ (v3) | Ý nghĩa |
beset | beset | beset | bao quanh, bao vây |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
1.2. Nhóm các động từ bất quy tắc có (v2 và v3) giống nhau
Nguyên mẫu (v1) | Quá khứ (v2) | Quá khứ phân từ (v3) | Ý nghĩa |
bring | brought | brought | mang |
buy | bought | bought | mua |
pay | paid | paid | trả tiền |
repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
1.3 .Nhóm các động từ bất quy tắc có (v1 và v3) giống nha
Nguyên mẫu (v1) | Quá khứ (v2) | Quá khứ phân từ (v3) | Ý nghĩa |
become | became | become | trở thành |
come | came | come | tới/đến/đi đến |
run | run | run | chạy |
2. Học động từ bất quy tắc qua các bài hát
Học tiếng Anh qua các bài hát từ lâu đã là phương pháp rất phổ biến, vừa học vừa được giải trí làm cho việc tiếp thu từ mới, động từ bất quy tắc dễ dàng hơn. Dưới đây là một số bài hát giúp bạn ghi nhớ 360 động từ bất quy tắc nhanh chóng, mời các bạn tham khảo:
- Học động từ bất quy tắc thông qua bài hát vui nhộn: Irregular verbs – The cat song.
- Học động từ bất quy tắc thông qua rap thú vị: Irregular Verbs | Learn All Irregular Verbs in One Song.
3. Học động từ bất quy tắc thông qua ứng dụng English Irregular Verbs
Học động từ bất quy tắc thông qua ứng dụng online vừa thuận tiện lại vừa tiết kiệm được thời gian. Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn ứng dụng – English Irregular Verbs – một ứng dụng học động từ bất quy tắc hiệu quả được nhiều người tin dùng.
English Irregular Verbs có 3 levels tùy thuộc vào năng lực hiện tại của bạn. Sau mỗi bài học sẽ có phần review để bạn có thể ôn tập lại kiến thức. Phần động từ bất quy tắc được thiết kế qua flashcards – cách học từ mới nhanh chóng và hiệu quả giúp người học không cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Nhanh chóng download xuống để học nhé!
Link tải English Irregular Verbs Android | TẠI ĐÂY |
Link tải English Irregular Verbs IOS | TẠI ĐÂY |
V. Mua sách động từ bất quy tắc ở đâu?
Vậy bạn có thể mua sách động từ bất quy tắc ở đâu? Dưới đây Prep đã sưu tầm và tổng hợp địa chỉ mua sách uy tín để các bạn có thể mua về và học. Hơn nữa, đính kèm sẽ là link download 360 động từ bất quy tắc PDF, nhanh tay tải xuống để học và luyện thi hiệu quả nhé!
Link mua sách | |
Link tham khảo | Download file 360 động từ bất quy tắc PDF |
Trên đây tuvung.edu.vn đã giới thiệu đến các bạn 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh, hy vọng các bạn có thể tìm thấy các thông tin hữu ích cho mình. Chúc các bạn thành công!