Từ vựng tiếng Anh trên cơ thể không hề đơn giản khi chúng kết hợp với các loại từ khác và trở thành những idiom về cơ thể hay trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ cung cấp đến cho bạn những idiom về cơ thể thông dụng nhất trong tiếng Anh! Tham khảo ngay bạn nhé!
Mục lục
II. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể
Dưới đây chính là những idiom về cơ thể mà tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp được cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
Idiom về cơ thể |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Break a leg | Chúc may mắn |
I have a big audition tomorrow, My friend said: “Break a leg”. (Tôi có một buổi thử vai lớn vào ngày mai, và bạn tôi chúc tôi may mắn.) |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt đỏ | Buying a new car can cost an arm and a leg. (Mua một chiếc ô tô mới có thể rất đắt đỏ.) |
Twist (one’s) arm | Thuyết phục ai đó làm điều mà họ không muốn làm |
I didn’t want to go, but he twisted my arm. (Tôi không muốn đi nhưng anh ta đã thuyết phục tôi cho bằng được.) |
Give someone a hand |
Giúp đỡ ai đó | Can you give me a hand with these heavy boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những hộp nặng này không?) |
Get out of hand | không kiểm soát được nữa |
The party got out of hand when too many people showed up. (Bữa tiệc trở nên không kiểm soát được khi quá nhiều người tham gia.) |
Know something like the back of (one’s) hand |
Nắm rõ trong lòng bàn tay | She knows this town like the back of her hand; she can give you directions to anywhere. (Cô ấy biết thành phố này rất rõ; cô ấy có thể chỉ đường cho bạn đến bất kỳ đâu.) |
Have (one’s) hands full | Hoàn toàn bận rộn với việc gì đó |
With three young kids, she always has her hands full. (Nuôi ba đứa trẻ nhỏ, cô ấy luôn bận tối mắt vì việc.) |
Have someone in the palm of (one’s) hand |
Nắm quyền kiểm soát tuyệt đối một ai đó | He’s so charming that he has everyone in the palm of his hand. (Anh ta quá quyến rũ đến mức anh ta có thể kiểm soát hoàn toàn mọi người.) |
Catch (one) red-handed | Bắt quả tang ai đó làm điều gì vi phạm |
The security camera caught the thief red-handed as he was stealing the jewelry. (Camera an ninh đã bắt quả tang tên trộm khi anh ta đang lấy trộm đồ trang sức.) |
Keep an eye on |
Theo dõi, để ý | Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể để ý đồ của tôi trong lúc tôi đi vệ sinh không?) |
Get cold feet | Sợ, không dám làm |
He was going to ask her out, but he got cold feet at the last minute. (Anh ta đã dự định sẽ mời cô ấy đi chơi, nhưng lại thấy sợ ở phút chót.) |
Put your foot in your mouth |
Nói điều gì đó ngớ ngẩn | I put my foot in my mouth when I accidentally insulted her cooking. (Tôi nói điều ngớ ngẩn khi tôi tình cờ xúc phạm đến món ăn của cô ấy.) |
Head over heels | Mê mải, phấn khích |
She’s head over heels in love with her new boyfriend. (Cô ấy chìm đắm trong tình yêu với người yêu mới của mình.) |
Elbow grease |
Sức lao động mạnh mẽ | Cleaning the garage took a lot of elbow grease, but it looks much better now. (Việc dọn dẹp gara tốn rất nhiều sức, nhưng bây giờ nó trông sạch sẽ hơn nhiều.) |
Get something off your chest | Kể điều gì đó mà bạn đã giấu lâu |
He finally got his feelings off his chest and told her the truth. (Anh ta cuối cùng đã kể cho cô ấy nghe sự thật mà anh ta đã giấu lâu.) |
Break (one’s) heart |
Làm ai đau khổ | It broke my heart to see her so upset after the breakup. (Thật đau lòng khi thấy cô ấy buồn đến vậy sau cuộc chia tay.) |
Learn (something) by heart | Học thuộc lòng |
She learned the poem by heart and recited it perfectly in front of the class. (Cô ấy học thuộc lòng bài thơ và đọc một cách vanh vách trước cả lớp.) |
Have the heart |
Có đủ can đảm để làm việc gì | She always has the heart to help those in need. (Cô ấy luôn có lòng nhân ái để giúp đỡ mọi người.) |
A heart of gold | Có tấm lòng tốt bụng |
Despite his tough exterior, he has a heart of gold and is always willing to help others. (Mặc dù bề ngoài anh ấy có vẻ khó ưa, nhưng anh ấy có trái tim nhân hậu và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.) |
Under (one’s) thumb |
Bị ai đó điều khiển, dắt mũi | He’s completely under her thumb; she makes all the decisions in their relationship. (Anh ta hoàn toàn dưới sự kiểm soát của cô ấy; cô ấy quyết định tất cả trong mối quan hệ của họ.) |
Keep (one’s) fingers crossed | Hy vọng vào một điều gì đó |
I’m keeping my fingers crossed that I’ll pass the exam. (Tôi hy vọng rằng tôi sẽ đỗ kỳ thi.) |
all ears |
Tập trung vào nghe | I’m all ears – tell us what they said. (Tôi luôn lắng nghe – hãy cho chúng tôi biết họ đã nói gì.) |
face the music | Chấp nhận trừng phạt vì lỗi lầm của mình |
If she lied to me, then she’ll just have to face the music. (Nếu cô ấy nói dối tôi thì cô ấy sẽ chịu trừng phạt.) |
II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về cơ thể có đáp án
Để củng cố thêm phần lý thuyết, hãy tự làm bài tập về idiom về cơ thể dưới đây và check đáp án để nắm rõ được cách dùng của idiom về cơ thể trong từng ngữ cảnh cụ thể nhé!
Bài tập: Nối idiom về cơ thể với ý nghĩa thích hợp của nó:
Idiom về cơ thể |
Ý Nghĩa |
1. Break a leg | A. Trái tim bao dung, nhân hậu |
2. Cost an arm and a leg | B. Tập trung lắng nghe người khác nói |
3. Have the heart | C. Có đủ can đảm để làm việc gì |
4. A heart of gold | D. Chúc may mắn |
5. all ears | E. Đắt đỏ |
Đáp án idiom về cơ thể:
- D
- E
- C
- A
- B
Sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã hiểu hơn về các idiom về cơ thể chưa? Hy vọng sau khi nắm chắc kiến thức này, bạn có thể áp dụng những thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể vào những ngữ cảnh cụ thể và phù hợp nhất. Chúc bạn thành công!