Tổng hợp 20 phrasal verbs with Set thông dụng trong tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm cách nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Hãy đọc ngay bài viết này để khám phá 20 phrasal verbs with Set phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Hãy cùng tailieu365 khám phá ngay!

Phrasal Verbs With Set

Phrasal Verbs With Set

I. Set nghĩa là gì?

Trước khi chúng ta bắt đầu khám phá 20 phrasal verbs with Set, hãy tìm hiểu về ý nghĩa cơ bản của từ “Set”. Set có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh của phrasal verbs, nó thường biểu thị hành động hoặc tình trạng cụ thể.

II. 20 phrasal verbs with Set thông dụng trong tiếng Anh

1. Set Out

Set Out ( /set aʊt/) nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc dự án. 

  • Ví dụ: She set out on a journey to explore new cultures. (Cô bắt đầu cuộc hành trình khám phá những nền văn hóa mới.)

2. Set In

Set In (/set ɪn/): Bắt đầu một sự kiện, thường là thời tiết.

  • Ví dụ: Winter has set in, and the temperatures are dropping rapidly. (Mùa đông đã đến, nhiệt độ giảm nhanh.)

3. Set About

Set About (/set əˈbaʊt/): Bắt đầu một công việc hoặc một nhiệm vụ.

  • Ví dụ: They set about renovating the old house with enthusiasm. (Họ bắt tay vào việc cải tạo lại ngôi nhà cũ một cách đầy nhiệt tình.)

4. Set Down

Set Down (/set daʊn/): Ghi chép hoặc viết ra một cách chi tiết.

  • Ví dụ: The historian set down the events of the war in his latest book. (Nhà sử học đã ghi lại các sự kiện của cuộc chiến trong cuốn sách mới nhất của mình.)

5. Set Back

Set Back (/set bæk/): Gặp trở ngại hoặc khó khăn trong quá trình làm một việc gì đó.

  • Ví dụ: The unexpected expenses set us back in our savings plan. (Những chi phí bất ngờ khiến chúng tôi phải lùi lại kế hoạch tiết kiệm của mình.)

6. Set On

Set On (/set ɒn/): Quyết định làm một việc một cách mạnh mẽ.

  • Ví dụ: She set on pursuing her dream of becoming a professional artist. (Cô bắt đầu theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
Ví dụ về Phrasal Verbs With Set

Ví dụ về Phrasal Verbs With Set

7. Set Forth

Set Forth (/set fɔrθ/): Bắt đầu một hành trình hoặc một dự án mới.

  • Ví dụ: The explorers set forth on their expedition to the uncharted territory. (Các nhà thám hiểm bắt đầu cuộc thám hiểm của họ đến lãnh thổ chưa được khám phá.)

8. Set To

Set To (/set tuː/): Bắt đầu một công việc một cách chăm chỉ và nhanh chóng.

  • Ví dụ: They set to work early in the morning to finish the project on time. (Họ bắt đầu làm việc từ sáng sớm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

9. Set apart

  • Set apart: Phân biệt hoặc làm cho nổi bật so với những thứ khác.
  • Ví dụ: Her unique talent set her apart from the rest of the competitors. (Tài năng độc đáo của cô khiến cô nổi bật so với những đối thủ còn lại.)

10. Set aside

  • Ý nghĩa: Dành riêng một khoảng thời gian hoặc một lượng tiền.
  • Ví dụ: It’s essential to set aside time for relaxation amidst a busy schedule. (Điều cần thiết là dành thời gian để thư giãn giữa lịch trình bận rộn.)

11. Set upon

  • Phát âm: /set əˈpɒn/
  • Ý nghĩa: Tấn công ai đó hoặc đánh bại họ.
  • Ví dụ: The bullies set upon the helpless boy in the schoolyard. (Những kẻ bắt nạt tấn công cậu bé bất lực trong sân trường.)

12. Set Off

  • Phát âm: /set ɒf/
  • Ý nghĩa: Bắt đầu hành trình hoặc kích hoạt một sự kiện.
  • Ví dụ: The fireworks set off a spectacular display in the night sky. (Pháo hoa đã tạo nên màn trình diễn ngoạn mục trên bầu trời đêm.)

III. Một số phrasal verbs với Set khác

Phrasal verbs with Set Ý nghĩa Ví dụ
Set Eyes On Nhìn thấy hoặc gặp một điều gì đó lần đầu tiên. He was thrilled when he set eyes on the breathtaking view from the mountain top. 

(Anh rất xúc động khi được chiêm ngưỡng khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi.)

Set The Stage Chuẩn bị môi trường hoặc điều kiện cho một sự kiện nào đó. The elaborate decorations set the stage for a grand celebration. 

(Các đồ trang trí cầu kỳ tạo tiền đề cho một lễ kỷ niệm hoành tráng.)

Set In Motion Khởi động một quá trình hoặc một dự án. The new government set in motion a series of economic reforms. 

(Chính phủ mới tiến hành một loạt cải cách kinh tế.)

Set The Record Straight Làm rõ thông tin đã hiểu lầm. The CEO set the record straight about the company’s financial status. 

(Giám đốc điều hành đã công bố thẳng thắn về tình hình tài chính của công ty.)

Set Out On A Limb Chấp nhận rủi ro lớn. He decided to set out on a limb and pursue his passion. 

(Anh quyết định dấn thân và theo đuổi đam mê của mình.)

Set in stone Cố định và không thể thay đổi. The deadline for the project is set in stone, and there will be no extensions allowed. 

(Thời hạn cho dự án đã được ấn định rõ ràng và sẽ không được phép gia hạn.)

Set off against So sánh hoặc tương phản với một thứ khác. Her vibrant artwork, filled with bold colors and intricate details, sets off against the stark simplicity of the gallery walls, creating a visually striking contrast.

(Tác phẩm nghệ thuật sống động của cô, tràn ngập màu sắc táo bạo và các chi tiết phức tạp, tương phản với sự đơn giản rõ rệt của các bức tường trong phòng trưng bày, tạo ra sự tương phản ấn tượng về mặt thị giác.)

Set In For Chuẩn bị cho một điều gì đó (thường là điều tiêu cực). It looks like we’re set in for a rainy weekend.

(Có vẻ như chúng ta sắp có một ngày cuối tuần đầy mưa.)

III. Bài tập thực hành phrasal verbs với Set

1. Bài Tập Thực Hành 1: Điền từ thích hợp

Hãy điền vào chỗ trống trong câu với các phrasal verbs with “Set” thích hợp dưới đây:

  1. She decided to ________ her own business after gaining experience in the industry.
  2. The teacher encouraged the students to ________ and explore new topics in their research projects.
  3. The alarm clock unexpectedly ________ a series of events that led to chaos in the office.
  4. Despite facing numerous challenges, they were determined to ________ on their ambitious journey.
  5. The newlyweds are excited to ________ in a peaceful countryside and start a family.
  6. The CEO wanted to ________ the record straight regarding the recent rumors about the company.
  7. The team is diligently working to ________ the stage for the grand performance next week.
  8. It’s important to ________ time for relaxation amidst a busy schedule.
  9. The scientist ________ forth his groundbreaking theory during the conference.
  10. The explorers are eager to ________ on their expedition to the uncharted territory.

Đáp án bài tập 1:

  1. set up
  2. set out
  3. set off
  4. set forth
  5. settle down
  6. set the record straight
  7. set the stage
  8. set aside
  9. set forth
  10. set out

2. Bài Tập 2: Hoàn thành các câu sau đây với phrasal verbs with Set.

  1. The company decided to __________ a scholarship fund for employees pursuing higher education.
  2. a) Set Off
  3. b) Set Apart
  4. c) Set Up Against
  5. d) Settle For
  6. Despite facing many challenges, she was determined to __________ and achieve her career goals.
  7. a) Settle Down
  8. b) Set Up
  9. c) Set Forth
  10. d) Set Out On A Limb
  11. The photographer carefully __________ the lighting to capture the perfect shot.
  12. a) Set In Motion
  13. b) Set The Record Straight
  14. c) Set Eyes On
  15. d) Set Up

Đáp án:

  1. b) Set Apart
  2. c) Set Forth
  3. d) Set Up

Như vậy, chúng ta đã tổng hợp một danh sách đầy đủ với 20 phrasal verbs with Set thông dụng trong tiếng Anh. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng ngần ngại thử nghiệm chúng trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!

5/5 - (1 bình chọn)
Vũ Lan

Vũ Lan

Leave a Comment