Nếu như bạn đang muốn tìm hiểu idiom về sự cố gắng mà chưa biết bắt đầu từ đâu thì bài viết này là dành cho bạn. Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ giúp bạn sưu tầm và tổng hợp 20+ câu thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết. Tham khảo ngay bạn nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
Cùng tuvung.edu.vn theo dõi ngay ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh hay về sự cố gắng ngay dưới bảng này nhé!
thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng |
Ý nghĩa | Ví dụ |
sink one’s teeth into | Nỗ lực để hoàn thành công việc |
He really sank her teeth into the new project and worked tirelessly on it. (Anh ấy thực sự đã điên cuồng vào dự án mới và làm việc không mệt mỏi với nó.) |
pull one’s own weight |
Tự mình hoàn thành phần công việc của bản thân | It’s important for everyone on the team to pull their own weight to ensure the project’s success. (Điều quan trọng là mọi người trong nhóm phải tự mình gánh vác để đảm bảo sự thành công của dự án.) |
work one’s fingers to the bone | Làm việc vất vả đến mức kiệt sức |
He worked his fingers to the bone to meet the tight deadline. (Anh ấy đã làm việc cật lực để đáp ứng thời hạn chót.) |
blood, sweat and tears |
Bỏ ra rất nhiều công sức để làm việc | Success in entrepreneurship often requires blood, sweat, and tears. (Thành công trong kinh doanh thường đòi hỏi máu, mồ hôi và nước mắt.) |
go the extra mile | Cố gắng đạt được mục tiêu |
If you want to stand out at work, you should be willing to go the extra mile and take on additional responsibilities. (Nếu bạn muốn nổi bật hơn trong công việc, bạn phải sẵn sàng nỗ lực nhiều hơn và đảm nhận thêm trách nhiệm.) |
by the sweat of one’s brow |
Dựa trên công sức của ai đó | He built his business by the sweat of his brow, working long hours to make it successful. (Anh ấy đã xây dựng công việc kinh doanh của mình bằng mồ hôi nước mắt, làm việc nhiều giờ để thành công.) |
give it 100% | Nỗ lực 100% |
She always gives it 100% in everything she does, whether it’s her job or a personal project. (Cô ấy luôn nỗ lực 100% trong mọi việc mình làm, cho dù đó là công việc hay dự án cá nhân.) |
pull your socks up |
Cố gắng để hoàn thành công việc | If you want to pass the exam, you need to pull your socks up and study harder. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn cần phải cố gắng học tập chăm chỉ hơn.) |
fight tooth and nail | Cố gắng để hoàn thành điều gì đó |
They fought tooth and nail for their rights in the labor dispute. (Họ đã đấu tranh quyết liệt để giành quyền lợi của mình trong tranh chấp lao động.) |
busman’s holiday |
Thời gian nghỉ ngơi | Even on vacation, he can’t relax; it’s a busman’s holiday as he’s always checking work emails. (Ngay cả trong kỳ nghỉ, anh ấy cũng không thể thư giãn; Anh ấy lúc nào cũng kiểm tra email.) |
snowed under | Chìm ngập trong công việc |
I’m sorry, I can’t help with your project right now; I’m snowed under with my own work. (Tôi rất tiếc, hiện tại tôi không thể trợ giúp dự án của bạn; Tôi đang quá mệt mỏi với công việc của chính mình.) |
pull out at all the stops |
Làm bất cứ việc gì để đạt được thành công | She pulled out all the stops to organize the perfect wedding. (Cô đã tìm mọi cách để tổ chức một đám cưới hoàn hảo.) |
have too much on one’s plate | Quá bận rộn |
With all these deadlines, I have too much on my plate right now. (Với tất cả những thời hạn này, hiện tại tôi có quá nhiều việc phải làm.) |
buckle down |
Quyết tâm mạnh mẽ để đạt được thành công | If you want to pass the exam, you’ll need to buckle down and study diligently. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn sẽ cần phải thắt dây an toàn và học tập chăm chỉ.) |
burn the candle at both ends | Thức xuyên đêm để làm việc |
She’s been burning the candle at both ends lately, working late and getting up early. (Gần đây cô ấy đang đốt nến ở cả hai đầu, làm việc muộn và dậy sớm.) |
go into overdrive |
Bắt đầu làm việc vất vả | As the deadline approached, the team went into overdrive to finish the project on time. (Khi thời hạn đến gần, nhóm đã nỗ lực hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
keep nose to grindstone | Làm việc liên tục không dừng |
He’s always successful because he keeps his nose to the grindstone and works hard. (Anh ấy luôn thành công vì luôn chú ý đến công việc mài và làm việc chăm chỉ.) |
make headway |
Tiến bộ không ngừng | Despite the challenges, they made significant headway in the construction project. (Bất chấp những thách thức, họ đã đạt được những bước tiến đáng kể trong dự án xây dựng.) |
be on a roll | Thành công khi làm việc gì đó |
I made a name for myself and I was on a roll, I couldn’t see anything going wrong. (Tôi đã tạo dựng được tên tuổi cho mình và tôi đang thành công, tôi không thấy có điều gì sai trái cả.) |
have one’s work cut out |
Công việc cần nhiều nỗ lực |
She has her work cut out for her trying to manage the large team. (Cô ấy đã cắt giảm công việc của mình để cố gắng quản lý một nhóm lớn.) |
II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng có đáp án
Để hiểu hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng, hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu 2 bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng phù hợp nhất
- The midterm exam is next week and I really need to __________. Will you help me study?
- Bag of bones
- Buckle down
- Black out
- With the deadline only one week away, he has to __________ to finish his draft.
- burn the candle at both ends
- Under the weather
- Be ready to drop
- I can’t believe you have done much more than we asked you to do. You have really __________.
- Gone the extra mile
- Be on the mend
- Hale and hearty
- 4. I don’t think that everyone on our team is __________.
- Land of the living
- pulling their own way
- As fit as a fiddle
- If you __________, can I help?
- Be in bad shape
- Bag of bones
- Have too much on your plate
Đáp án thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng:
- B
- A
- A
- B
- C
Hy vọng tất cả những thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng mà tuvung.edu.vn đã tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Theo dõi tuvung.edu.vn để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!