Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chính xác nhất

Từ vựng trong tiếng Anh được chia thành 6 bậc, tương ứng lần lượt với A1, A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó, từ vựng tiếng Anh B1 có độ khó trung bình. Đối với người học tiếng Anh ở trình độ B1, nắm vững từ vựng sẽ giúp họ có cơ sở vững chắc để hiểu và sử dụng trong các tình huống thông thường. Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng ôn thi B1 PDF, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng B1 tiếng Anh

Từ vựng B1 tiếng Anh

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Dưới đây, tuvung.edu.vn đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng ôn thi B1 đầy đủ nhất. Ngoài ra, ý nghĩa, loại từ và ví dụ được cung cấp đầy đủ để các bạn có thể hiểu rõ hơn các từ này!

1. Từ vựng B1 tiếng Anh: Chủ đề công việc (Work)

Đầu tiên chính là chủ đề rất quen thuộc hàng ngày đó chính là Work (công việc). Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề công việc nhé! 

Từ vựng B1 tiếng Anh: Chủ đề công việc (Work)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Chủ đề công việc (Work)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Architect /ˈɑːr.kə.tekt/ Danh từ kiến trúc sư The architect designed a stunning modern building.

(Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại tuyệt đẹp.)

Assistant /əˈsɪstənt/ Danh từ trợ lý

Sarah works as a personal assistant to the CEO.

(Sarah làm trợ lý riêng cho CEO.)

Career /kəˈrɪər/ Danh từ sự nghiệp

John is planning to change his career and become a teacher.

(John đang có kế hoạch thay đổi nghề nghiệp của mình và trở thành một giáo viên.)

Director /dəˈrektər/ Danh từ đạo diễn 

The director of the company announced a new strategic plan.

(Giám đốc công ty đã công bố một kế hoạch chiến lược mới.)

Duty /ˈdjuːti/ Danh từ nghĩa vụ, nhiệm vụ It is my duty to ensure that all tasks are completed on time.

(Nhiệm vụ của tôi là đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.)

Skill /skɪl/ Danh từ kỹ năng

Programming is a valuable skill in today’s digital age. 

(Lập trình là một kỹ năng có giá trị trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.)

Training /ˈtreɪnɪŋ/ Danh từ khóa đào tạo

The company provides training programs for its employees.

(Công ty cung cấp các chương trình đào tạo cho nhân viên của mình.)

Apply

/əˈplaɪ/ 

Động từ nộp đơn You should apply for the job if you meet the qualifications.

(Bạn nên nộp đơn xin việc nếu bạn đáp ứng đủ điều kiện.)

Interview

/ˈɪntərˌvjuː/ 

Động từ phỏng vấn

She was nervous before her job interview.

(Cô đã rất lo lắng trước cuộc phỏng vấn việc làm của mình.)

Hire /haɪər/  Động từ tuyển dụng The company decided to hire a new marketing manager.

(Công ty quyết định tuyển dụng một giám đốc tiếp thị mới.)

Organise /ˈɔːrɡəˌnaɪz/  Động từ sắp xếp

We need to organise the conference room for tomorrow’s meeting.

(Chúng ta cần sắp xếp phòng họp cho cuộc họp ngày mai.)

Communicate /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/  Động từ giao tiếp Effective communication is key to a successful team.

(Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa tạo nên sự thành công trong 1 nhóm.)

Manage  /ˈmænɪdʒ/  Động từ quản lý

He has the ability to manage multiple projects simultaneously.

(Anh ấy có khả năng quản lý nhiều dự án cùng một lúc.)

Develop /dɪˈvɛləp/  Động từ quản lý The software engineer is working to develop a new mobile app.

(Kỹ sư phần mềm đang làm việc để phát triển một ứng dụng di động mới.)

Achieve /əˈtʃiːv/  Động từ đạt được

With hard work and determination, you can achieve your goals.

(Với sự chăm chỉ và quyết tâm, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

Challenge  /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Động từ thách thức The new project presented a challenging opportunity for the team.

(Dự án mới mang đến một cơ hội đầy thách thức cho nhóm.)

Rewarding /rɪˈwɔːrdɪŋ/  Tính từ đáng giá

Teaching can be a rewarding career, as you help shape young minds.

(Dạy học có thể là một nghề nghiệp bổ ích, vì bạn giúp định hình tâm hồn trẻ thơ.)

Efficient /ɪˈfɪʃənt/  Tính từ hiệu quả The new manufacturing process is more efficient and saves time.

(Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian hơn.)

Motivated /ˈmoʊtɪveɪtɪd/  Tính từ được động viên

She is highly motivated to succeed in her business venture.

(Cô ấy rất có động lực để thành công trong công việc kinh doanh của mình.)

Responsible /rɪˈspɑːnsəbəl/  Tính từ có trách nhiệm

As team leader, he is responsible for the project’s success.

(Là trưởng nhóm, anh ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)

Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/  Tính từ đúng giờ Please be punctual for the meeting at 9 am sharp.

(Hãy đến đúng giờ cho cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

Creative /kriˈeɪtɪv/  Tính từ sáng tạo

The artist showcased his creative talents in the gallery.

(Nghệ sĩ thể hiện tài năng sáng tạo của mình trong phòng trưng bày.)

Proactive /proʊˈæktɪv/  Tính từ chủ động

She takes a proactive approach to problem-solving.

(Cô ấy chủ động tiếp cận để giải quyết vấn đề.)

Adaptable /əˈdæptəbəl/  Tính từ thích ứng

The candidate demonstrated an adaptable nature during the interview.

(Ứng viên đã thể hiện bản chất dễ thích nghi trong cuộc phỏng vấn.)

2. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe (Health)

Chủ đề tiếp theo xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh B1 đó là chủ đề sức khỏe. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu các từ vựng thuộc mức độ B1 nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe (Health)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe (Health)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Fitness /ˈfɪtnəs/ Danh từ sức khỏe, thể hình She goes to the gym every day to improve her fitness level.

(Cô ấy đến phòng tập thể dục mỗi ngày để cải thiện thể hình của mình.)

Wellness /ˈwelnəs/ Danh từ sự khỏe mạnh

The spa offers various wellness treatments to promote relaxation and well-being.

(Spa cung cấp nhiều liệu pháp chăm sóc sức khỏe khác nhau để giúp khách thư giãn và khỏe mạnh.)

Diet 

/ˈdaɪət/

Danh từ chế độ ăn

He follows a balanced diet that includes plenty of fruits and vegetables.

(Anh ấy tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm nhiều trái cây và rau quả.)

Weight 

/weɪt/

Danh từ cân nặng She has been trying to lose weight by following a healthy eating plan.

(Cô đã cố gắng giảm cân bằng cách tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh.)

Body

 /ˈbɑː.di/

Danh từ cơ thể

Regular exercise helps to strengthen the body and improve overall health.

(Tập thể dục thường xuyên giúp cơ thể săn chắc và cải thiện sức khỏe tổng thể.)

Mind 

/maɪnd/

Danh từ tâm trí Meditation can help calm the mind and reduce stress.

(Thiền có thể giúp làm dịu tâm trí và giảm căng thẳng.)

Stress 

/stres/

Danh từ căng thẳng

Too much work pressure can lead to high levels of stress.

(Quá nhiều áp lực công việc có thể dẫn đến mức độ căng thẳng cao.)

Sleep 

/sliːp/

Danh từ giấc ngủ Getting enough sleep is important for physical and mental health.

(Ngủ đủ giấc rất quan trọng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.)

Medicine /ˈmedəsɪn/ Danh từ thuốc

The doctor prescribed some medicine to relieve the symptoms.

(Bác sĩ đã kê một số loại thuốc để giảm bớt các triệu chứng.)

Active

 /ˈæktɪv/

Tính từ tích cực They lead an active lifestyle, participating in various sports and outdoor activities.

(Họ có lối sống năng động, tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động ngoài trời.)

Restful /ˈrestfəl/ Tính từ yên tĩnh

The vacation at the beach was restful and rejuvenating.

(Kỳ nghỉ ở bãi biển thật thư thái và sảng khoái.)

Energized /ˈenərˌdʒaɪzd/  Tính từ tràn đầy năng lượng After a good night’s sleep, she woke up feeling energized and ready for the day.

(Sau một đêm ngon giấc, cô thức dậy với cảm giác tràn đầy năng lượng và sẵn sàng cho ngày mới.)

Refreshed /rɪˈfreʃt/ Tính từ làm mới

Taking a short break and going for a walk outside left her feeling refreshed.

(Nghỉ ngơi một chút và đi dạo bên ngoài khiến cô cảm thấy sảng khoái.)

Stress-free /stres friː/ Tính từ không căng thẳng

Spending time in nature helps him feel relaxed and stress-free.

(Dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên giúp anh ấy cảm thấy thư thái và không bị căng thẳng.)

Vigorous /ˈvɪɡərəs/ Tính từ mạnh mẽ

He enjoys engaging in vigorous exercise routines to challenge his body.

(Anh ấy thích tham gia vào các thói quen tập thể dục mạnh mẽ để thử thách cơ thể của mình.)

Holistic /hoʊˈlɪstɪk/ Tính từ toàn diện The holistic approach to health considers the well-being of the mind, body, and spirit.

(Cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe xem xét sự khỏe mạnh của tâm trí, cơ thể và tinh thần.)

Calming /ˈkɑːlmɪŋ/ Tính từ bình tĩnh

The soft music and dim lighting created a calming atmosphere in the room.

(Âm nhạc nhẹ nhàng và ánh sáng lờ mờ tạo nên bầu không khí êm dịu trong phòng.)

Rest 

/rest/

Động từ nghỉ ngơi After a long day at work, he needed to rest and recharge his energy.

(Sau một ngày dài làm việc, anh cần được nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.)

Relax 

/rɪˈlæks/

Động từ thư giãn

She likes to relax by reading a book or taking a warm bath.

(Cô ấy thích thư giãn bằng cách đọc sách hoặc tắm nước ấm.)

Fit 

/fɪt/

Động từ phù hợp He exercises regularly to stay fit and maintain a healthy weight.

(Anh tập thể dục thường xuyên để giữ dáng và duy trì cân nặng khỏe mạnh.)

Avoid

 /əˈvɔɪd/

Động từ tránh xa

To maintain good health, it’s important to avoid smoking and excessive alcohol consumption.

(Để duy trì sức khỏe tốt, điều quan trọng là tránh hút thuốc và uống quá nhiều rượu.)

Control /kənˈtroʊl/ Động từ điều khiển By practising portion control, she managed to maintain a healthy weight.

(Bằng cách thực hành kiểm soát khẩu phần, cô ấy đã duy trì được cân nặng khỏe mạnh.)

Quit 

/kwɪt/

Động từ từ bỏ

He made the decision to quit smoking for the sake of his health.

(Anh ấy đã quyết định bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)

Breathe 

/briːð/

Động từ thở Taking deep breaths can help reduce stress and promote relaxation.

(Hít thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn.)

Hydrate /ˈhaɪdreɪt/ Động từ ngậm nước

It’s important to hydrate your body by drinking enough water throughout the day.

(Điều quan trọng là cung cấp nước cho cơ thể bằng cách uống đủ nước trong suốt cả ngày.)

Reduce /rɪˈdus/ Động từ giảm bớt

She made an effort to reduce her sugar intake for better overall health.

(Cô ấy đã nỗ lực giảm lượng đường ăn vào để có sức khỏe tổng thể tốt hơn.)

3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thể thao (Sport)

Thể thao sẽ là chủ đề tiếp theo xuất hiện các từ vựng B1. Dưới đây tuvung.edu.vn đã cungt cấp từ vưng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu sâu nhất ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ.

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thể thao (Sport)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thể thao (Sport)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Skiing 

/ˈskiɪŋ/

Danh từ Trượt tuyết She loves skiing down the snowy slopes during the winter.

(Cô ấy thích trượt tuyết xuống những con dốc đầy tuyết trong mùa đông.)

Gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪks/

Danh từ Thể dục

The gymnast performed a flawless routine on the balance beam.

(Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một động tác hoàn hảo trên xà thăng bằng.)

Athletics

/æθˈlɛtɪks/

Danh từ Thế vận hội He has been training for the athletics competition for months.

(Anh ấy đã tập luyện cho cuộc thi điền kinh trong nhiều tháng.)

Yoga 

/ˈjoʊɡə/

Danh từ Yoga

Practising yoga helps her relax and improve flexibility.

(Tập yoga giúp cô thư giãn và cải thiện sự dẻo dai.)

Cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

Danh từ Đạp xe They went cycling in the countryside for their weekend activity.

(Họ đã đi xe đạp ở vùng nông thôn cho hoạt động cuối tuần của họ.)

Volleyball

/ˈvɑːliˌbɔːl/

Danh từ Bóng chuyền

The volleyball team won the championship after a tough tournament.

(Đội tuyển bóng chuyền đã giành chức vô địch sau một giải đấu cam go.)

Pleasure

/ˈpleʒər/

Danh từ Niềm vui Cooking is her pleasure and a way to relax after a long day.

(Nấu ăn là niềm vui của cô ấy và là cách để thư giãn sau một ngày dài.)

Captain

/ˈkæptən/

Danh từ Đội trưởng

She was chosen as the captain of the soccer team because of her leadership skills.

(Cô được chọn làm đội trưởng của đội bóng đá vì kỹ năng lãnh đạo của mình.)

Challenge

/ˈtʃæləndʒ/

Danh từ Thử thách Climbing Mount Everest was the biggest challenge of his life.

(Leo lên đỉnh Everest là thử thách lớn nhất trong đời anh.)

Champion

/ˈtʃæmpiən/

Danh từ Quán quân

He was crowned the champion of the boxing tournament.

(Anh ấy đã lên ngôi vô địch giải đấu quyền anh.)

Coach

 /koʊtʃ/

Danh từ Huấn luyện viên The basketball coach taught the players various strategies and techniques.

(Huấn luyện viên bóng rổ đã dạy các cầu thủ nhiều chiến lược và kỹ thuật khác nhau.)

Active 

/ˈæktɪv/  

Tính từ Tích cực

They lead an active lifestyle, participating in sports and outdoor activities regularly.

(Họ có lối sống năng động, thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao và ngoài trời.)

Agile  

/ˈædʒaɪl/

Tính từ Nhanh nhẹn The gymnast’s agile moves impressed the judges during the competition.

(Những động tác nhanh nhẹn của vận động viên thể dục đã gây ấn tượng với ban giám khảo trong suốt cuộc thi.)

Skilled

 /skɪld/ 

Tính từ Lành nghề

He is a highly skilled pianist who can play complex compositions effortlessly.

(Anh ấy là một nghệ sĩ dương cầm có tay nghề cao, có thể chơi các tác phẩm phức tạp một cách dễ dàng.)

Disciplined /ˈdɪsəplɪnd/  Tính từ Kỷ luật The martial arts training requires discipline and dedication.

(Việc đào tạo võ thuật đòi hỏi kỷ luật và sự cống hiến.)

Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/  Tính từ Thú vị

The roller coaster ride was thrilling and exciting.

(Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ và thú vị.)

Pass 

/pæs/ 

Động từ Vượt qua He made a precise pass to his teammate during the soccer match.

(Anh ấy đã thực hiện một đường chuyền chính xác cho đồng đội của mình trong trận đấu bóng đá.)

Score 

/skɔːr/

Động từ Ghi điểm

The basketball player scored a three-point shot in the final seconds of the game.

(Cầu thủ bóng rổ đã ghi một cú sút ba điểm vào những giây cuối cùng của trận đấu.)

Entertain /ˌɛntərˈteɪn/ Động từ Giải trí The magician’s tricks and illusions entertained the audience.

(Những trò ảo thuật và ảo thuật của ảo thuật gia đã khiến khán giả thích thú.)

Compete /kəmˈpiːt/ Động từ Hoàn thành

They will compete in the swimming race against other schools.

(Họ sẽ cạnh tranh trong cuộc đua bơi lội với các trường khác.)

Run/ˈrʌn/ Động từ Chạy He enjoys going for a run in the park to keep fit.

(Anh ấy thích chạy bộ trong công viên để giữ dáng.)

Shoot /ʃuːt/  Động từ Bắn

The basketball player shot and scored from the three-point line.

(Cầu thủ bóng rổ sút và ghi bàn từ vạch ba điểm.)

4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục (Education)

Giáo dục là một chủ đề rất phổ biến mà chắc chắn không thể vắng mặt trong bộ từ vựng B1 được. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu topic giáo dục (Education) sẽ có những từ vựng nào dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Kindergarten

/ˈkɪndərˌɡɑːrtən/

Danh từ Mẫu giáo She enrolled her daughter in the local kindergarten to start her early education.

(Cô đăng ký cho con gái vào trường mẫu giáo địa phương để bắt đầu giáo dục sớm.)

primary school 

/ˈpraɪˌmeri skul/

Danh từ trường tiểu học

The primary school offers a variety of subjects and extracurricular activities for young students.

(Trường tiểu học cung cấp nhiều môn học và hoạt động ngoại khóa cho học sinh nhỏ tuổi.)

junior high school 

/ˈdʒunɪər haɪ skul/

Danh từ trường trung học cơ sở He will be starting junior high school next year and is excited about the new challenges.

(Anh ấy sẽ bắt đầu học trung học cơ sở vào năm tới và rất hào hứng với những thử thách mới.)

University 

/ˌjuːnɪˈveːrsəti/

Danh từ trường đại học

After completing high school, she decided to pursue a degree in psychology at the university.

(Sau khi học xong trung học, cô quyết định theo học ngành tâm lý học tại trường đại học.)

College 

/ˈkɒlɪdʒ/

Danh từ Trường cao đẳng He graduated from college with a degree in business administration.

(Anh tốt nghiệp đại học với tấm bằng quản trị kinh doanh.)

Subject

 /ˈsʌbʤɪkt/ 

Danh từ Môn học

Mathematics is her favourite subject in school.

(Toán học là môn học yêu thích của cô ở trường.)

Education 

/ˌedʒʊˈkeɪʃən/ 

Danh từ giáo dục Access to quality education is crucial for a child’s development.

(Tiếp cận với giáo dục chất lượng là rất quan trọng cho sự phát triển của một đứa trẻ.)

Knowledge

 /ˈnɒlɪʤ/ 

Danh từ kiến thức

Reading books broadens our knowledge and understanding of the world.

(Đọc sách mở rộng kiến ​​thức và hiểu biết của chúng ta về thế giới.)

Skill 

/skɪl/

Danh từ kỹ năng Learning a musical instrument requires practice and developing specific skills.

(Học một nhạc cụ đòi hỏi phải thực hành và phát triển các kỹ năng cụ thể.)

Lecture 

/ˈlekʧər/ 

Danh từ bài học

The professor delivered an engaging lecture on astrophysics to the students.

(Giáo sư đã có một bài giảng hấp dẫn về vật lý thiên văn cho các sinh viên.)

Attend

 /əˈtend/ 

Động từ tham gia She plans to attend the science conference next month to learn about the latest research.

(Cô dự định tham dự hội nghị khoa học vào tháng tới để tìm hiểu về nghiên cứu mới nhất.)

Review 

/rɪˈvjuː/ 

Động từ ôn tập

Before the exam, she spent hours reviewing her notes and textbooks.

(Trước kỳ thi, cô ấy đã dành hàng giờ để xem lại các ghi chú và sách giáo khoa của mình.)

Memorize 

/ˈmeməˌraɪz/ 

Động từ ghi nhớ To prepare for the presentation, he had to memorise key facts and figures.

(Để chuẩn bị cho bài thuyết trình, anh ấy phải ghi nhớ các sự kiện và số liệu chính.)

Explore 

/ɪksˈplɔːr/ 

Động từ khám phá

The students went on a field trip to explore the biodiversity of the rainforest.

(Các sinh viên đã thực hiện một chuyến đi thực tế để khám phá sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới.)

Encourage

 /ɪnˈkeːrɪʤ/ 

Động từ khuyến khích

The teacher always encourages her students to ask questions and think independently.

(Giáo viên luôn khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và suy nghĩ độc lập.)

5. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề bạn bè (Friend)

Chủ đề bạn bè chắc hẳn là chủ đề rất quen thuộc rồi đúng không. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu với chủ đề này thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng B1 nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề bạn bè (Friend)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề bạn bè (Friend)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Buddy 

/ˈbʌdi/

Danh từ Bạn (thân thiết) She and her buddy have been friends since they were kids.

(Cô ấy và bạn của mình đã là bạn từ khi họ còn nhỏ.)

childhood friend

/ˈtʃaɪldhʊd frend/

Danh từ bạn thời thơ ấu

Sarah has known her childhood friend since they were in kindergarten.

(Sarah đã biết người bạn thời thơ ấu của mình từ khi họ còn học mẫu giáo.)

a circle of friends

/ə ˈserkəl əv frendz/

Danh từ một nhóm bạn They enjoy spending time with their close-knit circle of friends.

(Họ thích dành thời gian với nhóm bạn bè thân thiết của mình.)

close friend 

/kloʊs frend/

Danh từ người bạn tốt

Lisa considers Sarah as her close friend and trusts her completely.

(Lisa coi Sarah như bạn thân của mình và hoàn toàn tin tưởng cô ấy.)

Pen-friend 

/pɛn frend/

Danh từ bạn qua thư

đồng chí

He has been exchanging letters with his pen-friend from Japan for years.

(Anh ấy đã trao đổi thư từ với người bạn bút của mình từ Nhật Bản trong nhiều năm.)

Pal 

/pæl/ 

Danh từ bạn thân từ nhỏ

Jake and Max have been pals since they met in college.

(Jake và Max là bạn kể từ khi họ gặp nhau ở trường đại học.)

Chum 

/tʃʌm/ 

Danh từ bạn thân Peter and Mike have been chums since high school.

(Peter và Mike là bạn thân từ thời trung học.)

Cohort 

/ˈkoʊhɔrt/ 

Danh từ đồng đội

She works closely with her cohort on various research projects.

(Cô ấy hợp tác chặt chẽ với nhóm của mình trong các dự án nghiên cứu khác nhau.)

Comrade

/ˈkɑːmræd/ 

Danh từ đồng chí The soldiers fought side by side, supporting each other as comrades.

(Những người lính sát cánh chiến đấu, hỗ trợ nhau như đồng đội.)

Confidant

/ˈkɑːnfɪdænt/ 

Danh từ người tâm sự

Mark confides in his best friend, Sarah, and considers her his confidant.

(Mark tâm sự với người bạn thân nhất của mình, Sarah, và coi cô ấy là người bạn tâm giao của mình.)

Sidekick 

/ˈsaɪdˌkɪk/ 

Danh từ người đồng hành Batman’s loyal sidekick, Robin, always has his back.

(Người bạn đồng hành trung thành của Batman, Robin, luôn ủng hộ anh ấy.)

Partner 

/ˈpɑːrtnər/ 

Danh từ đối tác

They started a business together and became business partners.

(Họ cùng nhau khởi nghiệp và trở thành đối tác kinh doanh.)

Trust /trʌst/  Danh từ lòng tin Trust is the foundation of a strong friendship.

(Niềm tin là nền tảng của một tình bạn bền chặt.)

Respect  

/rɪˈspekt/

Danh từ sự tôn trọng

Mutual respect is important in maintaining a healthy friendship.

(Tôn trọng lẫn nhau là điều quan trọng trong việc duy trì một tình bạn lành mạnh.)

Best friend 

/best frend/  

Danh từ bạn thân nhất Sarah is not just a friend but also my best friend, my rock.

(Sarah không chỉ là một người bạn mà còn là người bạn tốt nhất của tôi, người tôi tin tưởng nhất, luôn bên cạnh tôi).

Reliable

 /rɪˈlaɪəbəl/ 

Tính từ đáng tin

John is a reliable friend who always keeps his promises.

(John là một người bạn đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.)

Honest

 /ˈɒnɪst/ 

Tính từ trung thực He values honesty and expects his friends to be honest with him.

(Anh ấy coi trọng sự trung thực và mong muốn bạn bè cũng thành thật với mình.)

Generous

/ˈdʒenərəs/ 

Tính từ hào phóng

Emma is known for her generosity and willingness to help others.

(Emma được biết đến với sự hào phóng và sẵn sàng giúp đỡ người khác.)

Fun-loving 

/fʌn ˈlʌvɪŋ/

Tính từ yêu vui chơi

Mark is a fun-loving friend who always brings laughter to the group.

(Mark là một người bạn vui vẻ, luôn mang lại tiếng cười cho cả nhóm.)

Dependable 

/dɪˈpendəbəl/ 

Tính từ đáng tin cậy Sarah is a dependable friend who can be relied upon in times of need.

(Sarah là một người bạn đáng tin cậy có thể dựa vào những lúc cần thiết.)

Encouraging

/ɪnˈkerɪʤɪŋ/ 

Tính từ động viên

Maria is an encouraging friend who motivates others to reach their goals.

(Maria là một người bạn đáng khích lệ, người thúc đẩy người khác đạt được mục tiêu của họ.)

Forgive  

/fərˈɡɪv/

Động từ tha thứ Friends should be able to forgive each other and move forward after conflicts.

(Bạn bè nên có thể tha thứ cho nhau và tiến về phía trước sau những xung đột.)

Comfort

/ˈkʌmfərt/

Động từ an ủi

In times of distress, a good friend offers comfort and support.

(Trong lúc đau khổ, một người bạn tốt sẽ an ủi và hỗ trợ.)

Accept 

/əkˈsept/

Động từ chấp nhận True friends accept each other for who they are, without judgement.

(Những người bạn thực sự chấp nhận con người thật của nhau mà không phán xét.)

Celebrate

/ˈselɪbreɪt/

Động từ kỉ niệm

Friends celebrate each other’s successes and achievements.

(Bạn bè ăn mừng thành công và thành tích của nhau.)

6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề quê hương (Hometown)

Chủ đề tiếp theo sẽ về quê hương (hometown). Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu xem ở mức độ B1 thì chúng ta có thể sử dụng những từ vựng nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề quê hương (Hometown)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề quê hương (Hometown)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Coastal city 

/ˈkoʊstəl ˈsɪti/

Danh từ thành phố ven biển Miami is a popular coastal city known for its beautiful beaches.

(Miami là một thành phố ven biển nổi tiếng được biết đến với những bãi biển tuyệt đẹp.)

Skyscrapers

/ˈskaɪˌskreɪpərz/

Danh từ những tòa nhà chọc trời

The city skyline is dominated by tall skyscrapers.

(Đường chân trời của thành phố bị che lấp bởi những tòa nhà chọc trời cao.)

Landscape

/ˈlændˌskeɪp/

Danh từ phong cảnh The painting depicted a stunning landscape with mountains and a river.

(Bức tranh mô tả một phong cảnh tuyệt đẹp với núi và sông.)

Neighbourhood

/ˈneɪbərˌhʊd/ 

Danh từ khu phố

The neighbours in our neighbourhood are friendly and helpful.

(Những người hàng xóm trong khu phố của chúng tôi rất thân thiện và hay giúp đỡ.)

Culture 

/ˈkʌlʧər/ 

Danh từ văn hóa The city is rich in culture, with museums, theaters, and art galleries.

(Thành phố có nền văn hóa phong phú với các bảo tàng, nhà hát và phòng trưng bày nghệ thuật.)

Landscape

/ˈlændˌskeɪp/

Danh từ phong cảnh

The painting depicted a stunning landscape with mountains and a river.

(Bức tranh mô tả một phong cảnh tuyệt đẹp với núi và sông.)

Historic 

/hɪˈstɔrɪk/ 

Tính từ lịch sử The town has a rich historic heritage, with many well-preserved buildings.

(Thị trấn có một di sản lịch sử phong phú, với nhiều tòa nhà được bảo tồn tốt.)

Vibrant

 /ˈvaɪbrənt/

Tính từ sôi động

The city’s nightlife is vibrant, with numerous clubs and bars.

(Cuộc sống về đêm của thành phố rất sôi động với nhiều câu lạc bộ và quán bar.)

Welcoming /ˈwelkəmɪŋ/ Tính từ chào đón The local community is warm and welcoming to visitors.

(Cộng đồng địa phương ấm áp và chào đón du khách.)

Cozy  

/ˈkoʊzi/

Tính từ ấm cúng

The cabin in the woods was cozy, with a fireplace and comfortable furniture.

(Căn nhà gỗ trong rừng thật ấm cúng, có lò sưởi và đồ đạc tiện nghi.)

Lively 

/ˈlaɪvli/

Tính từ sống động The street fair was lively, with music, performances, and food stalls.

(Hội chợ đường phố sôi động với âm nhạc, biểu diễn và gian hàng ẩm thực.)

Close-knit /ˈkloʊsˌnɪt/ Tính từ gắn kết

The small community was close-knit, and everyone knew each other.

(Cộng đồng nhỏ gắn bó chặt chẽ và mọi người đều biết nhau.)

Cultural

 /ˈkʌlʧərəl/ 

Tính từ văn hóa The festival celebrated the cultural diversity of the region.

(Lễ hội tôn vinh sự đa dạng văn hóa của khu vực.)

Traditional /trəˈdɪʃənəl/ Tính từ truyền thống

The wedding ceremony followed traditional customs and rituals.

(Lễ cưới diễn ra theo phong tục và nghi lễ truyền thống.)

Explore 

/ɪkˈsplɔr/ 

Động từ khám phá They decided to explore the ancient ruins of the city.

(Họ quyết định khám phá những tàn tích cổ xưa của thành phố.)

Miss 

/mɪs/

Động từ nhớ nhung

I miss my hometown and the familiar surroundings.

(Tôi nhớ quê hương của tôi và môi trường xung quanh quen thuộc.)

Discover

 /dɪsˈkʌvər/

Động từ khám phá

During their trip, they discovered hidden gems off the beaten path.

(Trong chuyến đi của mình, họ đã phát hiện ra những viên ngọc ẩn giấu trên con đường bị đánh đập.)

Cherish 

/ˈʧerɪʃ/ 

Động từ trân trọng

She cherishes the memories of her childhood spent in the countryside.

(Cô trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu của mình ở nông thôn.)

Connect 

/kəˈnekt/ 

Động từ kết nối The internet allows people from different countries to connect and communicate easily.

(Internet cho phép mọi người từ các quốc gia khác nhau kết nối và giao tiếp dễ dàng.)

Locate

 /loʊˈkeɪt/

Động từ chuyển đến

Can you help me locate the nearest post office?

(Bạn có thể giúp tôi xác định vị trí bưu điện gần nhất?)

7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường (Environment)

Đến với chủ đề môi trường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào nhé

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường (Environment)

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường (Environment)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Pollution

/pəˈluːʃən/

Danh từ Sự ô nhiễm Air pollution from factories is harmful to human health.

(Ô nhiễm không khí từ các nhà máy có hại cho sức khỏe con người.)

Dangerous

/ˈdeɪndʒər/

Tính từ Nguy hiểm

Swimming in rough waters can be dangerous.

(Bơi trong vùng nước xoáy mạnh có thể nguy hiểm.)

Planet

/ˈplænɪt/

Danh từ Hành tinh Earth is the third planet from the sun in our solar system.

(Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.)

Greenhouse

/ˈɡriːnhaʊs/

Danh từ Nhà kính

The greenhouse effect contributes to global warming.

(Hiệu ứng nhà kính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

Ecosystem

/ˈiːkoʊˌsɪstəm/

Danh từ hệ sinh thái The coral reef is a diverse ecosystem supporting numerous species.

(Rạn san hô là một hệ sinh thái đa dạng hỗ trợ nhiều loài khác sinh sống)

Leaf 

/liːf/

Danh từ Chiếc lá

The tree’s leaves turned vibrant shades of red and orange in the fall.

(Lá của cây chuyển sang màu đỏ và cam rực rỡ vào mùa thu.)

Pollutant

/pəˈluːtənt/

Danh từ chất gây ô nhiễm Carbon monoxide is a common pollutant emitted by vehicles.

(Carbon monoxide là chất gây ô nhiễm phổ biến do xe cộ thải ra.)

Environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Danh từ Môi trường

It is important to protect the environment for future generations.

(Điều quan trọng là phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

Climate

/ˈklaɪmət/

Danh từ Khí hậu The climate in the tropics is characterised by high temperatures and humidity.

(Khí hậu ở vùng nhiệt đới được đặc trưng bởi nhiệt độ cao và độ ẩm.)

Wildlife 

/ˈwaɪldlaɪf/

Danh từ Động vật hoang dã

National parks are home to a variety of wildlife, including bears and eagles.

(Các công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã, bao gồm cả gấu và đại bàng.)

Renewable energy 

/rɪˈnjuːərəbəl ˈenərdʒi/

Tính từ Năng lượng tái tạo Solar power is a form of renewable energy that uses sunlight to generate electricity.

(Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra điện.)

Recycling  

/riˈsaɪklɪŋ/

Danh từ Tái chế

Recycling paper helps to reduce waste and conserve natural resources.

(Tái chế giấy giúp giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

Biodiversity

/ˌbaɪoʊdəˈveːrsəti/

Danh từ Sự đa dạng sinh học The rainforest is known for its incredible biodiversity.

(Rừng nhiệt đới được biết đến với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.)

Deforestation

/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ 

Danh từ Phá rừng

The rapid deforestation in the Amazon rainforest is a major concern.

(Nạn phá rừng nhanh chóng ở rừng nhiệt đới Amazon là một mối quan tâm lớn.)

Global warming

/ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/

Danh từ Sự nóng lên toàn cầu The increase in greenhouse gas emissions contributes to global warming.

(Sự gia tăng phát thải khí nhà kính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

Natural resource

/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrs/

Danh từ Tài nguyên thiên nhiên

Oil is a valuable natural resource used for energy production.

(Dầu mỏ là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá được sử dụng để sản xuất năng lượng.)

Save 

/seɪv/

Động từ Cứu  Let’s save water by turning off the faucet when we’re not using it.

(Hãy tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi khi không sử dụng.)

Change  

/tʃeɪndʒ/

Động từ Thay đổi

We need to change our behaviour to reduce our impact on the environment.

(Chúng ta cần thay đổi hành vi của mình để giảm tác động đến môi trường.)

Conserve 

/kənˈsɝːv/

Động từ Bảo vệ, gìn giữ It’s important to conserve energy by turning off lights when they’re not needed.

(Điều quan trọng là tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn khi không cần thiết.)

Protect

 /prəˈtekt/

Động từ Bảo vệ

We must protect endangered species from extinction.

(Chúng ta phải bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị tuyệt chủng.)

8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề du lịch (Travel)

Tiếp theo chính là chủ đề về du lịch (Travel). Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu xem các từ vựng thuộc các loại từ danh từ, tính từ, động từ nào có mặt trong danh sách từ vựng B1 theo chủ đề nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề du lịch (Travel)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề du lịch (Travel)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Backpacking

/ˈbækˌpækɪŋ/

Danh từ Du lịch (chỉ mang một số đồ dùng cần thiết) She went backpacking through Europe, exploring different countries.

(Cô ấy đi du lịch qua châu Âu, khám phá các quốc gia khác nhau.)

Transportation

/ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/

Danh từ Phương tiện

Bicycles are a cheap and efficient means of transportation.

(Xe đạp là một phương tiện giao thông rẻ và hiệu quả.)

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/ 

Danh từ Đi bộ đường dài Hiking in the mountains allows you to experience nature firsthand.

(Đi bộ đường dài trên núi cho phép bạn tận mắt trải nghiệm thiên nhiên.)

Ecotourism

/ˈikoʊˌtʊrɪzəm/

Danh từ Du lịch sinh thái

Costa Rica’s national parks have made it a centre for ecotourism.

(Các công viên quốc gia của Costa Rica đã biến nó thành một trung tâm du lịch sinh thái.)

Leisure travel 

/ˈliːʒər ˈtrævəl/

Danh từ Nghỉ dưỡng They enjoy leisure travel, taking trips to relax and unwind.

(Họ thích du lịch giải trí, tham gia các chuyến đi để thư giãn và nghỉ ngơi.)

Short break 

/ʃɔrt breɪk/

Danh từ Kỳ nghỉ ngắn

We decided to take a short break and go on a weekend getaway.

(Chúng tôi quyết định nghỉ ngơi một thời gian ngắn và đi nghỉ cuối tuần.)

Tourist trap 

/ˈtʊrɪst træp/

Danh từ Những thủ đoạn lừa tiền khách du lịch Be careful of the crowded areas in the city, as they can be tourist traps.

( Hãy cẩn thận với những khu vực đông đúc trong thành phố, vì chúng có thể là những cái bẫy du lịch.)

Destination

/ˌdestɪˈneɪʃən/ 

Danh từ Điểm đến

Their dream destination is to visit the beautiful beaches of the Maldives.

(Điểm đến mơ ước của họ là đến thăm những bãi biển xinh đẹp của Maldives.)

Sightseeing

/ˈsaɪtˌsiɪŋ/

Danh từ Tham quan They spent the day sightseeing, visiting famous landmarks and attractions.

(Họ dành cả ngày để tham quan, thăm thú những danh lam, thắng cảnh nổi tiếng.)

Souvenir 

/suːvəˈnɪr/ 

Danh từ Quà lưu niệm

She bought a keychain as a souvenir to remember her trip.

(Cô đã mua một chiếc móc khóa để làm kỉ niệm cho chuyến đi của mình.)

Culture 

/ˈkʌlʧər/ 

Danh từ Văn hoá Immersing yourself in the local culture is an enriching experience.

(Hòa mình vào văn hóa địa phương là một trải nghiệm phong phú.)

Visa 

/ˈviːzə/

Danh từ Hộ chiếu

Make sure to apply for a visa before travelling to certain countries.

(Đảm bảo nộp đơn xin thị thực trước khi đi du lịch đến một số quốc gia.)

Relaxing

 /rɪˈlækˌsɪŋ/ 

Tính từ Thư giãn The beach vacation was so relaxing, with long walks and sunsets.

(Kỳ nghỉ ở bãi biển thật thư giãn, với những chuyến đi bộ dài và cảnh hoàng hôn.)

Safe 

/seɪf/

Tính từ An toàn

It’s important to follow safety guidelines when travelling to ensure a safe trip.

(Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn an toàn khi đi du lịch để đảm bảo chuyến đi an toàn.)

Unforgettable

/ˌʌnfərˈɡetəbəl/ 

Tính từ Không thể nào quên The view from the top of the mountain was unforgettable.

(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật khó quên.)

Convenient

/kənˈvinjənt/

Tính từ Thuận lợi

The hotel’s location was convenient, with easy access to transportation.

(Vị trí khách sạn thuận tiện, giao thông đi lại dễ dàng.)

9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề truyền thông (Media)

Tiếp theo chính là chủ đề về Social Media – một trong những chủ đề không thể không được nhắc tới trong thời nay. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề truyền thông (Media)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề truyền thông (Media)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Social media

/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

Danh từ  Mạng xã hội She spends hours on social media, scrolling through her newsfeed.

(Cô ấy dành hàng giờ trên mạng xã hội, lướt xem tin tức trên trang cá nhân của mình.)

Advertising

/ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ 

Danh từ  Quảng cáo

The company launched a new advertising campaign to promote their product.

(Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm của họ.)

Digital marketing

/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑrkɪtɪŋ/

Danh từ  Tiếp thị kỹ thuật số Digital marketing strategies helped increase the website’s traffic.

(Các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số đã giúp tăng lưu lượng truy cập của trang web.)

Campaign

/kæmˈpeɪn/

Danh từ  Chiến dịch

The politician’s campaign focused on education reform and healthcare.

(Chiến dịch của chính trị gia tập trung vào cải cách giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Coverage

/ˈkʌvərɪdʒ/

Danh từ  Độ phủ sóng The news channel provided extensive coverage of the event.

(Các kênh tin tức đã đưa tin rộng rãi về sự kiện này.)

E-commerce

/ˈiːˌkɑːmers/

Danh từ  Thương mại điện tử

Many people prefer the convenience of e-commerce for their shopping needs.

(Nhiều người thích sự tiện lợi của thương mại điện tử cho nhu cầu mua sắm của họ.)

Podcast

/ˈpɑdˌkæst/

Danh từ  chương trình phát thanh trên mạng He listens to a podcast about personal development during his daily commute.

(Anh ấy nghe podcast về sự phát triển cá nhân trên đường đi làm hàng ngày.)

Blog

/blɔɡ/

Danh từ  Blog

She writes a blog where she shares her travel experiences and tips.

(Cô ấy viết một blog nơi cô ấy chia sẻ kinh nghiệm du lịch và lời khuyên của mình.)

Article

/ˈɑːrtɪkəl/

Danh từ  Bài báo The newspaper published an article about the latest scientific discovery.

(Tờ báo đã đăng một bài báo về khám phá khoa học mới nhất.)

Press

/pres/ 

Danh từ  Ấn phẩm báo chí

The press conference addressed the recent controversy surrounding the company.

(Cuộc họp báo đề cập đến những tranh cãi gần đây xung quanh công ty.)

Newsfeed

/nuzˌfid/ 

Danh từ  Bảng tin She scrolled through her social media newsfeed to catch up on the latest news.

(Cô ấy lướt qua nguồn cấp tin tức trên mạng xã hội của mình để cập nhật những tin tức mới nhất.)

Journalist

/ˈdʒernəlɪst/

Danh từ  Nhà báo

The journalist interviewed the CEO for an upcoming article.

(Nhà báo đã phỏng vấn CEO cho một bài báo sắp tới.)

Viewer

/ˈvjuːər/ 

Danh từ  Người xem The TV show attracted millions of viewers with its gripping storyline.

(Chương trình truyền hình đã thu hút hàng triệu người xem với cốt truyện hấp dẫn.)

Audience

/ˈɔːdiəns/ 

Danh từ  Khán giả

The comedian entertained the audience with his hilarious jokes.

(Nam diễn viên hài khiến khán giả thích thú với những trò đùa vui nhộn của mình.)

Content

/ˈkɒntent/

Danh từ  Nội dung The website provides high-quality content on various topics.

(Trang web cung cấp nội dung chất lượng cao về các chủ đề khác nhau.)

Timely

/ˈtaɪmli/

Tính từ Hợp thời

The speaker delivered an engaging presentation that captivated the audience.

(Diễn giả đã có một bài thuyết trình hấp dẫn thu hút người nghe.)

Wide-reaching

/waɪd ˈriːʧɪŋ/

Tính từ Tiếp cận rộng rãi The social media campaign had a wide-reaching impact, reaching audiences worldwide.

(Chiến dịch truyền thông xã hội đã có tác động sâu rộng, tiếp cận khán giả trên toàn thế giới.)

Inform

/ɪnˈfɔrm/

Động từ Thông báo

The documentary film aims to inform viewers about the effects of climate change.

(Bộ phim tài liệu nhằm mục đích thông báo cho người xem về tác động của biến đổi khí hậu.)

Publish

/ˈpʌblɪʃ/ 

Động từ Công bố, xuất bản She plans to publish her book next year.

(Cô dự định xuất bản cuốn sách của mình vào năm tới.)

Report

/rɪˈpɔrt/

Động từ Báo cáo

The journalist filed a report on the recent political scandal.

(Nhà báo đã nộp một báo cáo về vụ bê bối chính trị gần đây.)

Explore /ɪksˈplɔr/ Động từ Khám phá They decided to explore the local cuisine and tried different restaurants.

(Họ quyết định khám phá ẩm thực địa phương và thử các nhà hàng khác nhau.)

Analyze

/ˈænəˌlaɪz/

Động từ Phân tích

The research team will analyse the data to draw meaningful conclusions.

(Nhóm nghiên cứu sẽ phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận có ý nghĩa.)

Stream

/striːm/ 

Động từ Phát trực tiếp He enjoys streaming his favourite TV shows online.

(Anh ấy thích phát trực tuyến các chương trình truyền hình yêu thích của mình.)

Subscribe

/səbˈskraɪb/

Động từ Đăng ký

She subscribed to a monthly magazine to stay updated on the latest fashion trends.

(Cô đăng ký tạp chí hàng tháng để cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.)

Create

/səbˈskraɪb/

Động từ Tạo ra The artist used various mediums to create unique artwork.

(Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo.)

Comment

/ˈkɒment/

Động từ Bình luận

Users can leave a comment to share their thoughts on the blog post.

(Người dùng có thể để lại nhận xét để chia sẻ suy nghĩ của họ về bài đăng trên blog.)

Engross

/ɪnˈɡroʊs/

Động từ Lôi cuốn

The novel was so captivating that she became engrossed in the story.

(Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến nỗi cô trở nên say mê với câu chuyện.)

10. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công nghệ (Technology)

Chủ đề cuối cùng trong danh sách từ vựng B1 đó chính là chủ đề công nghệ (Technology). Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công nghệ (Technology)

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công nghệ (Technology)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ

Computer age

/kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/

Danh từ  thời đại máy tính The computer age has revolutionised the way we work and communicate.

(Thời đại máy tính đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp.)

Social media 

/ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.diə/

Danh từ  mạng xã hội Social media platforms like Facebook and Instagram have become an integral part of people’s daily lives.

(Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.)

Online shopping

/ˈɒn.laɪn ˈʃɒpɪŋ/

Danh từ  mua sắm trực tuyến

I prefer online shopping because it offers convenience and a wide variety of products.

(Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn vì nó mang lại sự tiện lợi và nhiều loại sản phẩm.)

Online banking

/ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/

Danh từ  ngân hàng trực tuyến With online banking, I can easily manage my finances and make transactions from the comfort of my home.

(Với ngân hàng trực tuyến, tôi có thể dễ dàng quản lý tài chính của mình và thực hiện các giao dịch một cách thoải mái tại nhà.)

Technology

/tekˈnɒlədʒi/

Danh từ  Công nghệ

Technology has made our lives easier and more connected.

(Công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn và kết nối hơn.)

Smartphone

/ˈsmɑːrtˌfəʊn/

Danh từ  Điện thoại thông minh Smartphones have become essential devices for communication, entertainment, and accessing information.

(Điện thoại thông minh đã trở thành thiết bị thiết yếu để liên lạc, giải trí và truy cập thông tin.)

Tablet 

/ˈtæblət/

Danh từ  Máy tính bảng

I use a tablet for reading e-books and watching videos on the go.

(Tôi sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử và xem video khi đang di chuyển.)

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Danh từ  Ứng dụng There are numerous applications available for various purposes, such as productivity, gaming, and social networking.

(Có rất nhiều ứng dụng có sẵn cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như năng suất, chơi trò chơi và mạng xã hội.)

Hardware

/ˈhɑːdˌwɛə/

Danh từ  Phần cứng

The hardware components of a computer include the processor, memory, and storage.

(Các thành phần phần cứng của máy tính bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ và bộ lưu trữ.)

Advanced

/ədˈvɑːnst/

Tính từ Trình độ cao The advanced features of the new smartphone make it stand out from previous models.

(Các tính năng tiên tiến của điện thoại thông minh mới làm cho nó nổi bật so với các mẫu trước đó.)

User-friendly

/ˈjuːzər ˈfrendli/

Tính từ Thân thiện với người dùng

The user-friendly interface of the software makes it easy for anyone to navigate and use.

(Giao diện thân thiện với người dùng của phần mềm giúp mọi người dễ dàng điều hướng và sử dụng.)

Reliable

/rɪˈlaɪəbəl/ 

Tính từ đáng tin cậy The company’s delivery service is known for being reliable.

(Dịch vụ giao hàng của công ty được biết đến là đáng tin cậy.)

Affordable

/əˈfɔːdəbl/

Tính từ Có thể chi trả

The new smartphone offers a range of features at an affordable price.

(Điện thoại thông minh mới cung cấp một loạt các tính năng với giá cả phải chăng.)

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Tính từ Bền vững Using renewable energy sources is a sustainable solution for reducing carbon emissions.

(Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là giải pháp giảm phát thải carbon bền vững.)

Powerful

/ˈpaʊəfʊl/

Tính từ Tràn đầy năng lượng

The powerful processor of the computer enables smooth multitasking and fast performance.

(Bộ vi xử lý mạnh mẽ của máy cho phép chạy đa nhiệm mượt mà và hiệu suất nhanh chóng.)

Compact

/ˈkɒmpækt/

Tính từ gọn nhẹ

The compact design of the laptop makes it easy to carry and travel with.

(Thiết kế nhỏ gọn của máy tính xách tay giúp bạn dễ dàng mang theo và đi du lịch.)

II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái

Ngoài việc học từ vựng theo các chủ đề trên thì chúng ta cũng có thể học từ vựng B1 theo bảng chữ cái tiếng Anh. Để tiết kiệm thời gian cho các bạn, dưới đây tuvung.edu.vn đã sưu tầm danh sách từ vựng B1 theo bảng chữ cái từ Cambridge. Các bạn hãy tải xuống file PDF và ôn tập nhé!

DOWNLOAD TỪ VỰNG B1 PDF MIỄN PHÍ

III. Bài tập ôn từ vựng B1 tiếng Anh có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối các từ vựng với phần định nghĩa thích hợp.

Từ vựng Định nghĩa
Assistant the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Career  something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Director  someone who helps someone else to do a job
Duty an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it
Skill  a manager of an organisation, company, college, etc…

Đáp án:

Từ vựng Định nghĩa
Assistant someone who helps someone else to do a job
Career  the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Director  a manager of an organisation, company, college, etc…
Duty something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Skill an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 đã được tuvung.edu.vn tổng hợp rất đầy đủ ở bên trên bài viết rồi. Hy vọng danh sách về từ vựng ôn thi B1 đã giúp bạn trả lời được câu hỏi b1 cần bao nhiêu từ vựng ôn thi B1. Chúc bạn chinh phục từ vựng B1 thành công nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment