Những từ vựng tiếng Anh thông dụng thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc hằng ngày như gia đình, tính cách, giáo dục, đồ ăn… Ngay dưới đây, tuvung.edu.vn sẽ tổng hợp lại hơn 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thường dùng nhất. Hãy cùng lưu lại ngay nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Lưu ngay 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất dưới đây:
1. Chủ đề tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách con người có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm | My father is brave. (Bố tôi rất dũng cảm). |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận | She is always careful when doing something. (Cô ấy luôn cẩn thận khi làm bất cứ việc gì). |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ | I tried to sound cheerful. (Tôi đang cố tỏ ra vui vẻ). |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần | He is easy-going. (Anh ấy là người dễ gần). |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị | I found him terrifically exciting. (Tôi cảm thấy anh ấy là người vô cùng thú vị). |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện | She is very friendly with people she meets for the first time. (Cô ấy rất thân thiện với những người lần đầu tiên gặp.) |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng | He is very generous with beautiful girls. (Anh ấy rất hào phóng với những cô nàng xinh đẹp.) |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ | I am hardworking to achieve my goals as quickly as possible. (Tôi chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình càng nhanh càng tốt.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng | He is an ambitious person in work and life. (Anh ta là một người tham vọng trong công việc và cuộc sống.) |
Cautious | /ˈkɔː.ʃəs/ | Thận trọng | I am always cautious with everything I receive. (Tôi luôn thận trọng với tất cả những gì mình được nhận.) |
2. Chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc liên quan đến chủ đề gia đình có một số nhóm từ vựng cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ | My mother is a superhero in my heart. (Mẹ là siêu anh hùng trong lòng tôi.) |
Father | /ˈfɑːðər/ | Cha | My father is a family man. (Cha tôi là người đàn ông của gia đình.) |
Son | /sʌn/ | Con trai | She had 2 sons. (Cô ấy đã có 2 người con trai.) |
Daughter | /ˈdɑːtə/ | Con gái | Her daughter is so beautiful. (Con gái của cô ấy thật xinh đẹp.) |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai | My brother just graduated from college. (Anh trai của tôi vừa tốt nghiệp đại học.) |
Sister | /ˈsɪsər/ | Chị/em gái | My sister just got married. (Chị gái tôi vừa kết hôn.) |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng | My husband loves me very much. (Chồng tôi rất yêu thương tôi.) |
Wife | /waɪf/ | Vợ | My wife is a hardworking and careful person. (Vợ tôi là một người chăm chỉ và cẩn thận.) |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà | During summer vacation, I often go back to my hometown with my grandparents. (Nghỉ hè, tôi thường được về quê với ông bà.) |
Great-grandparent | /‘ɡrɛtˈɡrænpeərən/ | Ông bà cố/cụ | The last time I saw my great-grandparents was when I was in 2nd grade. (Lần cuối tôi gặp ông bà cố của tôi là khi tôi học lớp 2.) |
3. Chủ đề nhà cửa
Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề nhà cửa cần nắm được một số từ sau:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bed | /bed/ | Giường | My bed is designed with pink and white tones. (Chiếc giường của tôi được thiết kế với tone trắng hồng.) |
Bedside table | /’bedsaid ‘teibl/ | Bàn nhỏ bên cạnh giường | I put a bedside table to store cosmetics. (Tôi đặt một chiếc bàn nhỏ bên cạnh giường để đựng mỹ phẩm.) |
Bedspread | /’bedspred/ | Khăn trải giường | I change the bedspread every 2 weeks. (Tôi thay khăn trải giường 2 tuần 1 lần.) |
Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn, mền | I wash the blanket 1 time each time. (Mỗi lần tôi giặt chăn 1 lần.) |
Bowl | /bəʊl/ | Bát, chén ăn cơm | Rice bowls are disinfected before use. (Bát ăn cơm được khử trùng trước khi sử dụng.) |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa | I always disinfect my chopsticks every time I finish cooking. (Tôi luôn khử trùng đũa mỗi lần nấu xong.) |
Cutting board | /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt | This cutting board is made of healthy material. (Cái thớt này được làm bằng chất liệu tốt cho sức khỏe.) |
Freezer | /ˈfriː.zər/ | Tủ đông | Freezers are used to preserve raw foods. (Tủ đông được dùng để bảo quản đồ ăn sống.) |
Knife | /naif/ | Dao | Knives should be kept in a safe place. (Dao nên để ở nơi an toàn.) |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu | Cleaning the toilet bowl regularly will help remove bacteria. (Tẩy rửa bồn cầu thường xuyên sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn.) |
4. Chủ đề sở thích
Chủ đề sở thích khá quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc liên quan đến sở thích cơ bản nhất:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ | I have a hobby of collecting beautiful notebooks. (Tôi có sở thích sưu tập những cuốn sổ xinh đẹp.) |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao | He likes to do sports in his free time. (Anh ấy thích chơi thể thao vào thời gian rảnh.) |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều | I love the feeling of flying a kite in the field. (Tôi thích cảm giác được thả diều ngoài cánh đồng.) |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại | She likes to go camping on her days off. (Cô ấy thích đi cắm trại vào ngày nghỉ.) |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm | I am addicted to shopping even though I know it is a waste of money. (Tôi nghiện đi mua sắm mặc dù biết rất lãng phí tiền.) |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván | Skateboarding is his favorite activity on weekends. (Trượt ván là hoạt động yêu thích của anh ấy vào cuối tuần.) |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi | I like to go swimming in the summer. (Tôi thích đi bơi vào mùa hè.) |
Knit | /nɪt/ | đan lát | My sister loves knitting. (Em gái tôi rất thích đan lát.) |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ | My grandfather likes to play chess with his friends in the garden. (Ông nội tôi thích chơi cờ với bạn bè ở sân vườn.) |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game | My boyfriend loves playing computer games. (Bạn trai tôi rất thích chơi game trên máy tính.) |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách | I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
5. Chủ đề trường học
Chủ đề trường học cũng khá quen thuộc với chúng ta. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề gia đình cơ bản nhất các bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
School | /skuːl/ | Trường học | School is where we are trained in both important knowledge and skills. (Trường học là nơi chúng ta được đào tạo cả kiến thức và kỹ năng quan trọng.) |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mẫu giáo | My sister started nursery school last year. (Em gái tôi đã bắt đầu học trường mẫu giáo từ năm ngoái.) |
Primary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | Trường tiểu học | Primary school covers grades 1 to 5. (Trường tiểu học bao gồm từ lớp 1 đến lớp 5.) |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học | Secondary school is a program of study from grade 6 to grade 9. (Trường trung học phổ thông là chương trình học từ lớp 6 đến lớp 9.) |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Trường đại học | University is a place where students have to actively seek and acquire knowledge. (Trường đại học là nơi các bạn sinh viên phải chủ động tìm kiếm và tiếp thu kiến thức.) |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học | Biology helps us discover our own bodies. (Môn sinh học giúp chúng ta khám phá về chính cơ thể của mình.) |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học | The subject of economics includes both microeconomics and macroeconomics. (Môn kinh tế học bao gồm cả kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô.) |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | Study history to better understand your nation. (Học môn lịch sử để hiểu hơn về dân tộc mình.) |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | Geography provides knowledge about territories and regions. (Môn địa lý cung cấp kiến thức về lãnh thổ, vùng miền.) |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh | English is a compulsory subject in high school and university programs today. (Tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình phổ thông và đại học hiện nay.) |
6. Chủ đề bạn bè
Trong nhóm từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc về chủ đề bạn bè, các bạn cần biết một số từ vựng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Buddy | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân đã chơi nhiều năm | Lan Anh is my bubby. (Lan Anh là bạn thân đã chơi nhiều năm với tôi.) |
Best friend | /best frend/ | Bạn thân nhất | Uyen is my best friend. (Uyên là bạn thân nhất của tôi.) |
Comradeship | /ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ | Tình đồng chí | Although he and I are very close, there is only a comradeship between us. (Mặc dù tôi và anh ấy rất thân thiết nhưng giữa chúng tôi chỉ là tình đồng chí.) |
Schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | Bạn học | Minh and I are schoolmates. (Minh và tôi là bạn học của nhau.) |
Workmate | /ˈwɜːk.meɪt/ | Đồng nghiệp | I have very lovely workmates. (Tôi có những người đồng nghiệp rất đáng yêu.) |
Teammate | /ˈtiːm.meɪt/ | Đồng đội | I had great teammates, so we won. (Tôi có những người đồng đội tuyệt vời, vì thế, chúng tôi đã giành chiến thắng.) |
Soulmate | /ˈsəʊl.meɪt/ | Tri kỷ, bạn tâm giao | My boyfriend is my soulmate. (Bạn trai của tôi là bạn tâm giao của tôi.) |
Roommate | /ˈruːm.meɪt/ | Bạn cùng phòng | I had a quarrel with my roommate and we don’t live together anymore. (Tôi có xích mích với bạn cùng phòng và chúng tôi không ở cùng nhau nữa.) |
Childhood friend | /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ | Bạn từ thời thơ ấu | Mai is a childhood friend. We had many good memories together. (Mai là bạn từ thời thơ ấu của tôi. Chúng tôi đã có nhiều ký ức đẹp với nhau.) |
7. Chủ đề du lịch
Du lịch cũng là hoạt động gần gũi hằng ngày, nhóm từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề du lịch có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu | You need a passport to travel abroad. (Bạn cần có hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài.) |
Domestic travel | /dəˌmestɪk ˈtrævl/ | Du lịch nội địa | Domestic travel is usually short trips. (Du lịch nội địa thường là những chuyến đi ngắn ngày.) |
Reconfirmation of booking | /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ | Xác nhận lại việc đặt chỗ | The hotel just called me and asked me to reconfirmation of booking. (Khách sạn vừa gọi cho tôi và yêu cầu tôi xác nhận lại việc đặt chỗ.) |
Record locator | /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ | Hồ sơ đặt chỗ | The hotel will keep a record locator. (Khách sạn sẽ lưu lại hồ sơ đặt chỗ của khách hàng.) |
Fully-booked | /ˌfʊl ˈbʊk/ | Không còn phòng trống | The hotel I want to stay at is fully-booked. (Khách sạn tôi muốn ở đã không còn phòng trống.) |
Luggage cart | /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ | Xe đẩy hành lý | I need to use the luggage cart to bring my luggage to my room. (Tôi cần sử dụng xe đẩy hành lý để đưa hành lý về phòng.) |
Motel | /məʊˈtel/ | Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ | If you are staying for a short time, you should rent a motel. (Nếu bạn lưu trú ngắn ngày, bạn nên thuê khách sạn nhỏ.) |
Room attendant | /ruːm əˈtendənt/ | Nhân viên vệ sinh phòng | The room attendant was cleaning the room so I went down to the hotel lobby to sit. (Nhân viên vệ sinh phòng đang dọn dẹp vì thế tôi xuống sảnh khách sạn ngồi.) |
Rock-climbing | /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ | Leo núi | On this trip, we have rock-climbing. (Trong chuyến du lịch lần này, chúng tôi có hoạt động leo núi.) |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại | I like to go camping in the summer. (Tôi thích đi cắm trại vào mùa hè.) |
8. Chủ đề rau củ quả
Rau củ quả cũng là nhóm chủ đề từ vựng thông dụng, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc về rau củ quả mà các bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cauliflower | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ | Súp lơ | Cauliflower with beef is very tasty. (Súp lơ xào thịt bò rất ngon.) |
Eggplant | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Cà tím | Eggplant contains many vitamins and minerals. (Cà tím chứa nhiều vitamin và khoáng chất.) |
Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt | Spinach is very good for the digestive system. (Rau chân vịt rất tốt cho hệ tiêu hóa.) |
Corn | /kɔːn/ | Ngô | Corn can be processed into many dishes. (Ngô có thể chế biến thành rất nhiều món.) |
Bean | /biːn/ | Đậu | Beans with meat are delicious and nutritious. (Đậu xào thịt rất ngon và bổ dưỡng.) |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột | Cucumber is good for the skin and digestive system. (Dưa chuột tốt cho da và hệ tiêu hóa.) |
Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Xoài | Ripe mango has a very fragrant and sweet taste. (Xoài chín có vị rất thơm và ngọt.) |
Guava | /ˈɡwɑː.və/ | Ổi | Guava is a fruit rich in vitamins. (Ổi là hoa quả giàu vitamin.) |
Apple | /ˈæp.əl/ | Táo | Apples are rich in fiber which is good for the digestive system. (Táo giàu chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa.) |
Banana | /bəˈnɑː.nə/ | Chuối | Bananas are very good for the stomach. (Chuối rất tốt cho dạ dày.) |
9. Chủ đề sinh hoạt hằng ngày
Với chủ đề sinh hoạt hằng ngày, chúng ta thường gặp một số từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
wake up | /ˈweɪk.ʌp/ | thức dậy | I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức giấc lúc 6h sáng.) |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn dẹp giường | Making your bed regularly will help you sleep better. (Dọn dẹp giường thường xuyên sẽ giúp giấc ngủ của bạn ngon hơn.) |
personal hygiene | /pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/ | Vệ sinh cá nhân | I do personal hygiene as soon as I wake up. (Tôi vệ sinh cá nhân ngay sau khi ngủ dậy.) |
brush your teeth | /brʌʃ jʊər tiːθ/ | đánh răng | You should brush your teeth twice a day. (Nên đánh răng 2 lần 1 ngày.) |
wash your face | /wɑːʃ jʊə feɪs/ | rửa mặt | Washing your face regularly helps to limit the accumulation of dirt. (Rửa mặt thường xuyên giúp hạn chế bụi bẩn.) |
gargle | /ˈɡɑːr.ɡəl/ | súc miệng | Gargle to avoid tooth decay and bad breath. (Hãy súc miệng để tránh bị sâu răng và hôi miệng.) |
wash your hand | /wɑːʃ jʊə hænd/ | rửa tay | Wash your hands before eating to prevent bacteria from entering. (Hãy rửa tay trước khi ăn để tránh vi khuẩn xâm nhập.) |
go to the toilet | /goʊ tu ði ˈtɔɪlət/ | đi vệ sinh | You should go to the toilet as soon as you wake up. (Nên đi vệ sinh vào lúc vừa ngủ dậy.) |
comb your hair | /koʊm jʊər hɛr/ | chải tóc | I comb my hair neatly before leaving the house. (Tôi chải tóc gọn gàng trước khi ra khỏi nhà.) |
10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Thời tiết cũng là chủ đề quen thuộc hằng ngày, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc liên quan đến thời tiết mà các bạn nên biết:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Windy | /wɪnd/ | nhiều gió | Outside the wind is very strong. (Ngoài trời gió đang rất mạnh.) |
Breeze | /briːz/ | gió nhẹ | Autumn is usually a breeze. (Mùa thu thường có gió nhẹ.) |
Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | trời ảm đạm | The gloomy weather made me sad. (Thời tiết ảm đạm khiến tôi buồn theo.) |
Fine | /faɪn/ | Đẹp trời | Today is a fine day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | trời nhiều mây | It’s cloudy today, so the chance of rain is very high. (Trời hôm nay nhiều mây, nguy cơ mưa rất cao.) |
Weather | /ˈweð.ər/ | thời tiết | Weather forecast for today is rain. (Dự báo thời tiết hôm nay mưa.) |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng | Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng.) |
Foggy | /fɒɡ/ | có sương mù | It’s foggy so move carefully. (Trời có sương mù vì thế hãy di chuyển cẩn thận.) |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm | It is very humid today. (Trời hôm nay có độ ẩm cao.) |
11. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
Nhóm từ liên quan đến màu sắc được sử dụng hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc cơ bản nhất cần nắm rõ:
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
White | /waɪt/ | Màu trắng | White represents purity. (Màu trắng đại diện cho sự tinh khôi.) |
Blue | /bluː/ | Màu xanh biển | This house is painted blue. (Ngôi nhà này được sơn màu xanh nước biển.) |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá cây | Green feels very fresh. (Màu xanh lá cây tạo cảm giác rất tươi mới.) |
Yellow | /ˈjel. əʊ/ | Màu vàng | Yellow represents wealth. (Màu vàng đại diện cho sự giàu có.) |
Orange | /ˈɒr. ɪndʒ/ | Màu cam | I have an orange bag. (Tôi có một chiếc túi màu cam.) |
Red | /red/ | Màu đỏ | Red is the national flag of Vietnam. (Màu đỏ là màu quốc kỳ Việt Nam.) |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng | I’m in love with pink. (Tôi si mê màu hồng.) |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Màu tím | Purple represents loyalty. (Màu tím thể hiện sự chung thủy.) |
Gray | /greɪ/ | Màu xám | Wearing a gray shirt makes your skin whiter. (Mặc áo màu xám giúp da trắng hơn.) |
Black | /blæk/ | Màu đen | Black represents masculinity. (Màu đen tượng trưng cho sự nam tính.) |
Xem thêm:
II. Download 400+ từ vựng tiếng anh cho người mất gốc
Dưới đây là link download 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc đầy đủ nhất theo từng chủ đề. Hãy tải về ngay nhé!
DOWNLOAD 400+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC THEO CHỦ ĐỀ
III. Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả
Để có thể học từ vựng hiệu quả trong giai đoạn mất gốc, người học cần áp dụng phương pháp đúng đắn và có lộ trình, cách học cụ thể. Dưới đây là một số bí quyết học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả mà các bạn có thể tham khảo qua nhé!
1. Học từ các chủ đề gần gũi
Hãy bắt đầu từ những chủ đề gần gũi nhất, quen thuộc nhất. Không cần phải học những từ vựng có tính chất quá cao siêu, xa lạ, mang tính học thuật. Các bạn nên bắt đầu học cách gọi tên, cách ghi nhớ các đồ vật, sự việc mình nhìn thấy hằng ngày bằng tiếng Anh. Điều này giúp hình thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp.
2. Học kết hợp cụm động từ
Việc học từ vựng riêng lẻ đôi khi sẽ hạn chế trong việc ứng dụng vào bài tập hay giao tiếp. Để nắm rõ bản chất của từ, bạn nên học kết hợp cụm động từ và mở rộng việc sử dụng trong từng ngữ cảnh nhất định. Đây là phương pháp học vận dụng thực tế hiệu quả mà ngay từ đầu khi bắt đầu làm quen với ngôn ngữ các bạn nên áp dụng.
3. Học chép chính tả
Việc học từ vựng không đơn thuần chỉ là học ý nghĩa mà còn là việc học phát âm. Việc nghe chép chính tả từ vựng là cách nâng cao khả năng nghe và phát âm tiếng Anh chuẩn hơn. Các bạn có thể luyện nghe từng từ đơn lẻ, sau đó là luyện nghe chép theo câu, theo đoạn để nâng trình độ lên.
4. Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc bằng sơ đồ tư duy
Phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ một cách tổng quan, đầy đủ và có hệ thống hơn. Các bạn có thể áp dụng cách vẽ sơ đồ tư duy cho từng chủ đề nhỏ, có thêm các thông tin liên quan đến phiên âm, ví dụ cụ thể về cách dùng để dễ dàng ghi nhớ.
Dưới đây là mẫu sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa mà các bạn có thể tham khảo qua:
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng các học liệu hỗ trợ như:
- Sách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc: Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Hack não 1500 từ vựng…
- App học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc: Prep – ứng dụng học luyện thi tiếng Anh thông minh.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc mà các bạn nên lưu lại để học. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp, đúng đắn ngay từ đầu để nâng cao hiệu quả tiếp cận từ vựng nói riêng và tiếng Anh nói chung nhé!