Tổng hợp các Idiom THPT Quốc Gia thường gặp trong đề thi nhất!

Idiom là một trong những phần từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia. Bài tập về các Idioms thi THPT Quốc Gia nằm trong top câu hỏi khó ăn điểm. Nhưng chỉ cần bạn nghiên cứu kỹ 50+ Idiom THPT Quốc Gia thường gặp của tuvung.edu.vn dưới đây, bạn chắc chắn sẽ lấy được con điểm trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc Gia. Tham khảo ngay bạn nhé!

Idiom THPT Quốc Gia

Idiom THPT Quốc Gia

I. Chinh phục các chủ đề hay trong Idiom THPT Quốc Gia

1. Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Work – Study

Đầu tiên, hãy cùng tuvung.edu.vn khám phá những Idiom thi THPT Quốc Gia thuộc chủ đề Work – Study. 2 chủ đề này là c2 chủ đề từ vựng rất quen thuộc, từ đó dẫn đến những Idioms thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia xuất hiện ở 2 chủ đề này rất nhiều.

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Work – Study

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Work – Study

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Work – Study

Ý nghĩa

Ví dụ

A nine-to-five job

Công việc từ 9h đến 5h (công việc giờ hành chính) He prefers working a nine-to-five job with a regular schedule instead of irregular shifts. (Anh ấy thích làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều với lịch trình đều đặn thay vì làm ca không đều.)
In black and white giấy trắng mực đen

The terms of the contract were clearly spelled out in black and white, leaving no room for misunderstanding. (Các điều khoản trong hợp đồng được nêu rõ đen trắng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.)

A blue-collar worker

lao động chân tay He works in a factory and does manual labor; he’s a blue-collar worker. (Anh ấy làm việc tại một nhà máy và thực hiện công việc thủ công; anh ấy là một công nhân chân tay.)
A white-collar worker nhân viên văn phòng

She works in an office, handling administrative tasks; she’s a white-collar worker. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng, thực hiện các công việc hành chính; cô ấy là một công nhân văn phòng.)

An eager beaver

người tham việc He’s always the first one to volunteer for extra work; he’s such an eager beaver. (Anh ấy luôn là người đầu tiên tự nguyện làm việc thêm; anh ấy thật sự là người nhiệt tình.)
Beat about the bush nói vòng vo, lạc đề

Instead of answering the question directly, he kept beating about the bush and avoiding the issue. (Thay vì trả lời câu hỏi một cách trực tiếp, anh ta tiếp tục né tránh và tránh đề tài.)

A black list

sổ đen Customers who engage in unethical behavior may be placed on a black list and banned from future services. (Khách hàng tham gia vào hành vi không đạo đức có thể bị đưa vào danh sách đen và bị cấm sử dụng dịch vụ trong tương lai.)
A hot potato vấn đề nan giải, nóng hổi

The issue of immigration is a hot potato in the political debate, with strong opinions on both sides. (Vấn đề nhập cư là một vấn đề nóng trong cuộc tranh luận chính trị, với quan điểm mạnh mẽ từ cả hai phía.)

Burn the midnight oil

thức khuya làm việc To prepare for the exam, she had to burn the midnight oil and study late into the night. (Để chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy phải thức đêm học suốt đêm.)
Hit the books học bài

I need to hit the books and study for my upcoming exams. (Tôi cần phải cày sách và học cho các kỳ thi sắp tới.)

Let the cat out of the bag

để lộ bí mật She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party, so now everyone knows. (Cô ấy tình cờ tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ, vì vậy bây giờ mọi người đều biết.)
At the drop of a hat ngay lập tức

He’s always ready to help at the drop of a hat; he’s very reliable. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức; anh ấy rất đáng tin cậy.)

Part and parcel

quan trọng, thiết yếu Stress is part and parcel of working in a high-pressure job. (Căng thẳng là một phần không thể thiếu của công việc áp lực cao.)
Take something into account/consideration xem xét việc gì

When making a decision, it’s important to take all factors into account, including potential risks. (Khi đưa ra quyết định, quan trọng phải xem xét tất cả các yếu tố, bao gồm cả các rủi ro tiềm năng.)

On second thoughts

suy nghĩ kĩ On second thoughts, I don’t think I want to go to the party tonight; I’d rather stay home. (Sau khi suy nghĩ lại, tôi không nghĩ rằng tôi muốn đi tiệc tối nay; tôi thà ở nhà.)
Chip in quyên góp, góp tiền

Everyone chipped in to help clean up the neighborhood park after the storm. (Mọi người cùng đóng góp để giúp dọn dẹp công viên khu phố sau cơn bão.)

Off the record

không chính thức He shared some valuable information off the record, so I can’t quote him directly. (Anh ấy chia sẻ một số thông tin quý báu ngoài cuộc, vì vậy tôi không thể trích dẫn trực tiếp từ anh ấy.)
Come to light được phát hiện, được đưa ra ánh sáng

The scandal involving the politician finally came to light when incriminating documents were discovered. (Vụ bê bối liên quan đến chính trị gia cuối cùng đã trỗi dậy khi các tài liệu buộc tội được phát hiện.)

See eye to eye

đồng tình They rarely see eye to eye on political matters; they have very different opinions. (Họ hiếm khi đồng tình về các vấn đề chính trị; họ có quan điểm rất khác nhau.)
Keep an eye on coi chừng

Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể giữ mắt trên cặp của tôi trong lúc tôi đi vệ sinh không?)

2. Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Feeling – Emotion

Nhắc để chủ đề cảm xúc, quan điểm của con người, chúng ta không thể nào thấy sự vắng mặt của chúng trong các bài tập về Idiom để thi THPT Quốc Gia. Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu xem Idiom THPT Quốc Gia thuộc chủ đề Feeling – Emotion gồm những thành ngữ nào nhé!

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Feeling – Emotion

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Feeling – Emotion

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Feeling – Emotion

Ý nghĩa Ví dụ
On cloud nine hạnh phúc bay trên 9 tầng mây

Winning the lottery made her feel like she was on cloud nine. (Việc trúng số đã làm cho cô ấy cảm thấy như đang ở trên mây chín.)

Out of the blue

bất ngờ His job offer came out of the blue; he wasn’t expecting it at all. (Lời đề nghị công việc đến hoàn toàn bất ngờ; anh ấy hoàn toàn không mong đợi.)
See red nổi giận bừng bừng

When she heard the news, she saw red and couldn’t control her anger. (Khi cô nghe tin tức, cô ấy tức giận và không thể kiểm soát cơn giận.)

Get/have cold feet

mất hết can đảm, chùn bước He was excited about the adventure, but when the time came, he got cold feet and decided not to go. (Anh ấy rất phấn khích về cuộc phiêu lưu, nhưng khi đến lúc, anh ấy sợ hãi và quyết định không tham gia.)
Off someone’s head điên, loạn trí

His crazy behavior at the party made everyone think he was off his head. (Hành vi điên rồ tại buổi tiệc khiến mọi người nghĩ rằng anh ấy bị điên)

A cup of tea

điều mà mình thích Action movies are not my cup of tea; I prefer romantic comedies. (Phim hành động không phải là thứ tôi thích; tôi thích phim hài lãng mạn hơn.)
Hit the roof = hit the ceiling giận dữ

When he saw the dent on his car, he hit the roof and yelled at the person responsible. (Khi anh ấy thấy vết va đập trên xe hơi của mình, anh ấy nổi nóng và la mắng người gây ra.)

Pull someone’s leg

chọc ai He told me he won the lottery, but I think he’s just pulling my leg. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã trúng số, nhưng tôi nghĩ anh ấy đang đùa giỡn với tôi.)
Take sb/sth for granted coi nhẹ cái gì

Don’t take your friends for granted; appreciate their presence in your life. (Đừng xem thường bạn bè của bạn; hãy trân trọng sự hiện diện của họ trong cuộc sống bạn.)

Ups and downs

thăng trầm

Marriage has its ups and downs; it’s important to work through the difficult times together. (Hôn nhân có thăng trầm của nó; quan trọng là cùng nhau vượt qua những thời điểm khó khăn.)

3. Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề People

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tổng hợp Idiom THPT Quốc Gia thuộc chủ đề People – con người. Bên cạnh các Idiom THPT Quốc Gia, tuvung.edu.vn sẽ cung cấp đến cho bạn tất cả ý nghĩa và kèm theo ví dụ minh họa nhé!

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề People

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề People

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề People

Ý nghĩa Ví dụ
A/the black sheep of the family vết nhơ của gia đình, xã hội

She was always the black sheep of the family because he chose an unconventional career path. (Cô ấy luôn là người nổi bật khỏi gia đình vì anh ấy chọn một con đường nghề nghiệp không theo lối mòn.)

A white lie

lời nói dối vô hại

She told a white lie when she said she liked the gift, even though she didn’t. (Cô ấy nói một lời nói dối nhỏ khi cô ấy nói cô ấy thích món quà, mặc dù cô ấy không thích.)

An early bird

người hay dậy sớm I’m not much of an early bird; I prefer to sleep in on weekends. (Tôi không phải là người thức dậy sớm; tôi thích ngủ nướng vào cuối tuần.)
An odd bird người quái dị

He’s an odd bird; he collects antique rubber ducks as a hobby. (Anh ấy là một người lạ lùng; anh ấy sưu tập búp bê vịt cổ điển như một sở thích.)

A fish out of water

người lạc lõng When she moved to the city from the countryside, she felt like a fish out of water, not used to the fast-paced lifestyle. (Khi cô ấy chuyển từ nông thôn đến thành phố, cô ấy cảm thấy như một con cá lạc đường, không quen với lối sống nhanh chóng.)
Give someone get the green light bật đèn xanh

The boss gave us the green light to start the new project, so we can begin planning. (Sếp đã cho phép chúng tôi bắt đầu dự án mới, vì vậy chúng tôi có thể bắt đầu lập kế hoạch.)

4. Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề thời gian – thời tiết – câu tình huống

Cuối cùng, hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu kỹ hơn về Idiom THPT Quốc Gia trong các chủ đề thời gian – thời tiết – câu tình huống. Tham khảo ngay nhé!

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề thời gian – thời tiết – câu tình huống

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề thời gian – thời tiết – câu tình huống

Idiom THPT Quốc Gia: Chủ đề Time – Weather – Situation

Ý nghĩa Ví dụ
Once in a blue moon rất hiếm, hiếm hoi

She only visits her hometown once in a blue moon since she moved abroad for work. (Cô ấy chỉ về quê một lần trong một thời gian rất dài kể từ khi cô ấy đi làm ở nước ngoài.)

Better late than never

muộn còn hơn không He finally apologized for his behavior, even though it was late. Well, better late than never. (Cuối cùng, anh ấy đã xin lỗi về hành vi của mình, ngay cả khi đã muộn. Thà trễ còn hơn không.)
Rain cats and dogs mưa to

The rain was so heavy that it felt like it was raining cats and dogs. (Mưa rất nặng, khiến cảm giác như tất cả hạt mưa đang trút xuống dữ dội.)

Chalk and cheese

khác biệt hoàn toàn They are like chalk and cheese; they have completely different personalities and interests. (Họ giống như phân biệt hoàn toàn; họ có tính cách và sở thích hoàn toàn khác nhau.)
Here and there mọi nơi

We traveled to various cities, staying here and there, exploring new places. (Chúng tôi đã đi du lịch đến nhiều thành phố, lưu lại đây và đó, khám phá những địa điểm mới.)

Off the peg

may sẵn (quần áo) She bought an off-the-peg dress for the party because she didn’t have time for a custom-made one. (Cô ấy mua một chiếc váy sẵn để đi dự tiệc vì cô ấy không có thời gian để may đo.)
Few and far between hiếm gặp

Opportunities like this are few and far between, so you should seize it when it comes. (Cơ hội như thế này hiếm và xa xôi, vì vậy bạn nên nắm bắt nó khi nó đến.)

On the spot

ngay lập tức She answered the interview questions confidently and on the spot, impressing the interviewer. (Cô ấy trả lời các câu hỏi phỏng vấn một cách tự tin và ngay lập tức, gây ấn tượng cho người phỏng vấn.)
On the verge of = on the brink of = in the edge bên bờ vực

They were on the verge of bankruptcy before they managed to secure a big contract. (Họ sát bên bờ vực phá sản trước khi họ ký được một hợp đồng lớn.)

Be out of the question

không thể được Going on vacation during the busy season is out of the question because of work commitments. (Đi nghỉ trong mùa bận rộn là điều không thể vì lý do công việc.)
All at once bất thình lình

The news of his promotion and the birth of his child came all at once, making it an unforgettable day. (Tin tức về việc thăng chức và sự ra đời của đứa con đến cùng một lúc, tạo nên một ngày khó quên.)

Face the music

chịu trận After making a mistake, he knew he had to face the music and accept the consequences. (Sau khi mắc lỗi, anh ấy biết rằng anh ấy phải đối diện với hậu quả và chấp nhận những hậu quả đó.)
Down and out thất cơ lỡ vận

He lost his job and his home; he was truly down and out. (Anh ấy mất việc làm và căn nhà của mình; anh ấy thực sự khốn khổ.)

Put on an act

giả bộ

She put on an act to hide her nervousness during the public speaking event. (Cô ấy đã giả vờ để che giấu sự lo lắng của mình trong sự kiện nói trước công chúng)

II. Cách ôn thi Idiom THPT Quốc Gia hiệu quả nhất

Idiom THPT Quốc Gia là một phần quan trọng trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc Gia. Để có thể ăn điểm trọn vẹn tất cả câu hỏi liên quan đến các Idiom THPT Quốc Gia, bạn có thể follow theo những cách dưới đây mà tuvung/edu.vn gợi ý nhé:

Cách ôn thi Idiom THPT Quốc Gia hiệu quả nhất

Cách ôn thi Idiom THPT Quốc Gia hiệu quả nhất

  • Tìm hiểu Idiom THPT Quốc Gia phổ biến: Bắt đầu bằng việc tìm hiểu danh sách các Idioms thường xuất hiện trong bài thi. Các nguồn như sách giáo trình, đề thi mẫu, hoặc tài liệu ôn thi là các nguồn hữu ích.
  • Hiểu ý nghĩa của Idiom THPT Quốc Gia: Không chỉ ghi nhớ Idioms mà bạn cũng cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Sử dụng trong văn bản và viết lại: Thử viết các đoạn văn bản sử dụng Idioms mà bạn đã học. Điều này sẽ giúp bạn thực hành cách sử dụng chúng trong một bài văn thực tế.
  • Tạo danh sách ghi nhớ (flashcards): Tạo thẻ ghi nhớ với Idiom THPT Quốc Gia ở mặt trước và ý nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau. Sử dụng thẻ ghi nhớ này để ôn tập định kỳ.
  • Xem phim và đọc sách bằng tiếng Anh: Các tài liệu này thường chứa nhiều Idiom THPT Quốc Gia . Khi bạn nghe hoặc đọc chúng, hãy chú ý đến các cụm từ mà bạn đã học.
  • Thực hành bằng các bài tập ôn thi: Làm các bài tập ôn thi có sử dụng Idiom THPT Quốc Gia để kiểm tra kỹ năng của bạn và làm quen với cách chúng được sử dụng trong bài thi.
  • Thảo luận và sử dụng Idioms hàng ngày: Thử sử dụng Idiom THPT Quốc Gia trong cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc gia đình. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
  • Ôn tập đều đặn: Dành thời gian ôn tập Idiom THPT Quốc Gia mỗi ngày để duy trì kiến thức và cải thiện sự tự tin.

Nhớ rằng, việc ôn thi Idiom THPT Quốc Gia không chỉ đòi hỏi việc ghi nhớ, mà còn yêu cầu bạn biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Hãy tập trung vào cả hai khía cạnh này khi ôn thi bạn nhé!

Hy vọng, qua bài viết về Idiom THPT Quốc Gia mà tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp được đã giúp cho các bạn hiểu rõ hơn về các thành ngữ tiếng Anh, cũng như bỏ túi ôn luyện các Idiom THPT Quốc Gia, để đạt được điểm cao như kỳ vọng trong bài thi THPT Quốc Gia sắp tới nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment