Chinh phục 30+ thành ngữ tiếng Anh về du lịch thông dụng nhất

Trong tiếng Anh, lượng từ vựng dùng để miêu tả về chủ đề du lịch không thiếu, tuy nhiên để có thể nâng cấp cách dùng tiếng Anh lên một mức độ mới, bạn cần sử dụng  nhiều thành ngữ tiếng Anh về du lịch hơn. Trong bài viết bày, tuvung.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn 30+ thành ngữ về du lịch trong tiếng Anh hay nhất!

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

I. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về du lịch hay nhất

Hãy cùng tuvung.edu.vn điểm danh các thành ngữ tiếng Anh về du lịch cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa dưới đây nhé!

1. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về du lịch hay nhất

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về du lịch hay nhất

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

Ý nghĩa Ví dụ
Get itchy feet Cảm thấy muốn đi xa

After being stuck in the same city for years, he started to get itchy feet and wanted to travel. (Sau khi bị mắc kẹt trong thành phố suốt nhiều năm, anh ấy bắt đầu cảm thấy muốn đi du lịch xa đâu đó.)

Get away from it all

Tránh xa mọi thứ They decided to get away from it all and spend a week in a remote cabin in the mountains. (Họ quyết định tránh xa mọi thứ và dành một tuần ở một căn hộ xa xôi trong dãy núi.)
Hit the town đi chơi ở thành phố, khám phá mọi thứ

On Friday night, they like to hit the town and enjoy the nightlife. (Vào mỗi tối thứ Sáu, họ thích đi vào thành phố chơi và tận hưởng cuộc sống về đêm.)

Live out of a suitcase

di chuyển đâu đó liên tục His job requires him to travel constantly, so he’s used to living out of a suitcase. (Công việc của anh ấy đòi hỏi phải di chuyển liên tục, nên anh ấy đã quen với việc di chuyển nhiều nơi khác nhau.)
Travel light mang theo những đồ thật sự cần thiết

When backpacking through Europe, it’s best to travel light to make it easier to move around. (Khi đi du lịch châu Âu, chỉ nên mang những đồ cần thiết để dễ dàng di chuyển.)

Hit the road

ai đó phải rời một nơi nào đó, để lên đường đi tới nơi khác We should hit the road early in the morning to avoid traffic. (Chúng ta nên bắt đầu đi sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)
The travel bug niềm đam mê du lịch

Ever since her first trip abroad, she’s had the travel bug and can’t stop exploring new places. (Kể từ khi đi chuyến du lịch đầu tiên ra nước ngoài, cô ấy đã bị cuốn hút bởi du lịch và không thể ngừng khám phá những nơi mới.)

Catch the red-eye

những chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn và đến nơi vào sáng hôm sau They decided to catch the red-eye flight to arrive at their destination early in the morning. (Họ quyết định chọn chuyến bay đêm muộn để đến nơi vào sáng sớm hôm sau.)
Break the journey Nghỉ ngơi giữa hành trình/bỏ giỡ cuộc hành trình

We’ll break the journey in the middle and spend a night in a charming village. (Chúng ta sẽ nghỉ ngơi giữa hành trình và ở lại một đêm trong ngôi làng này.)

Off the beaten track

nơi hẻo lánh, ít người lui tới, cách xa mọi con đường chính và thị trấn

They decided to go off the beaten track and explore remote areas of the jungle. (Họ quyết định đi xa lộ thông và khám phá các khu vực xa xôi trong rừng rậm.)

2. Thành ngữ tiếng Anh về du lịch kỳ nghỉ

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch kỳ nghỉ

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch kỳ nghỉ

Thành ngữ tiếng Anh về du lịch

Ý nghĩa Ví dụ
Bed and Breakfast (B&B) loại hình cơ sở lưu trú nhỏ, giá rẻ, cung cấp chỗ nghỉ qua đêm và phục vụ bữa ăn sáng cho khách lưu trú

We decided to stay at a charming bed and breakfast in the countryside for a weekend getaway. (Chúng tôi quyết định ở một khu nghỉ dưỡng đáng yêu ở nông thôn trong một kỳ nghỉ cuối tuần.)

Book in advance

Đặt (vé, phòng) trước It’s a popular restaurant, so you should book in advance if you want to get a table. (Nhà hàng được nhiều người biết đến, vì vậy bạn nên đặt bàn trước nhé.)
Booked solid không còn chỗ trống, đã được đặt kín chỗ

I’m sorry, but the hotel is booked solid for the next two weeks. (Xin lỗi, nhưng khách sạn này đã hết phòng trong hai tuần tới.)

Catch some rays/ soak up some sun = to sunbathe/ try to get a suntan

tắm nắng

After a long winter, she couldn’t wait to hit the beach and catch some rays. (Sau mùa đông dài, cô ấy muốn được đi biển và tắm nắng.)

II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về du lịch có đáp án

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về du lịch có đáp án nhé!

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về du lịch có đáp án

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về du lịch có đáp án

Bài tập: Chọn thành ngữ tiếng Anh về du lịch thích hợp vào ô trống

  1. I recommend that you book in advance if you plan to dine at that restaurant, as it’s always busy.
    1. Bed and Breakfast
    2. Book in advance
    3. Booked solid
  2. I wanted to stay at the resort next week, but unfortunately, it’s fully booked solid for the entire month.
    1. Booked solid
    2. Catch some rays
    3. Try to get a suntan
  3. After spending years in the same city, she began to get itchy feet and yearned for new adventures.
    1. Get itchy feet
    2. Get away from it all
    3. Hit the town
  4. We decided to get away from it all and spend a peaceful weekend in a remote cabin in the mountains.
    1. Get away from it all
    2. Hit the town
    3. Live out of a suitcase
  5. Their journey took them off the beaten track, where they discovered hidden waterfalls and pristine landscapes.
    1. Catch the red-eye
    2. Break the journey
    3. Off the beaten track

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  5. C

Hy vọng 30+ thành ngữ tiếng Anh về du lịch mà tuvung sưu tầm và tổng hợp trên đây đã giúp vốn từ vựng của bạn mở rộng và cao cấp hơn. Thường xuyên ghé thăm tuvung để cập nhật nhiều idiom về du lịch cũng như kiến thức tiếng Anh hay khác bạn nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment