Cùng tuvung.edu.vn học tiếng Anh qua bài Happy New Year của ABBA – bài hát được ưa chuộng mỗi dịp Tết đến xuân về. Cùng học lời bài hát và những mẫu câu cũng như từ vựng thông dụng nhé!
Mục lục
I. Lời bài hát Happy New Year ABBA và dịch nghĩa
Hãy cùng học tiếng Anh qua bài Happy New Year – bài hát tiếng Anh về năm mới kinh điển nhất mọi thời đại.
Lời bài hát Happy New Year | Lời dịch tiếng Việt |
No more champagne | Không còn rượu sâm panh nữa |
And the fireworks are through | Và pháo hoa cũng đã tắt rồi |
Here we are, me and you | Chúng ta đây, em và anh |
Feeling lost and feeling blue | Cảm thấy lạc lõng và buồn bã |
It’s the end of the party | Tiệc đã đến lúc tàn |
And the morning seems so grey | Và bình minh vẫn ảm đạm |
So unlike yesterday | Thật chẳng giống ngày hôm qua |
Now’s the time for us to say… | Giờ đã đến lúc chúng ta nói |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have a vision now and then | Mong rằng từ giờ chúng ta sẽ có một cái nhìn mới |
Of a world where every neighbor is a friend | Về một thế giới mà mọi người là bạn của nhau |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have our hopes, our will to try | Mong rằng chúng ta đều có những hy vọng, có ý chí để cố gắng |
If we don’t we might as well lay down and die | Nếu không chúng ta sẽ sớm đi xuống và lụi tàn |
You and I
Sometimes I see |
Anh và em
Đôi khi tôi chú ý |
How the brave new world arrives | Xem cái thế giới lung linh, mới mẻ kia đến đây như thế nào |
And I see how it thrives | Và xem nó phát triển ra sao |
In the ashes of our lives | Từ đống tro tàn của cuộc sống |
Oh yes, man is a fool | Ừ đúng! Con người là một kẻ ngốc |
And he thinks he’ll be okay | Khi nghĩ rằng mình sẽ không sao |
Dragging on, feet of clay | Và lại tiếp tục lê bước chân chậm chạp đó |
Never knowing he’s astray | Chẳng bao giờ biết là đã chệch hướng rồi |
Keep on going anyway… | Cứ bước tới bất kể… |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have a vision now and then | Mong rằng từ giờ chúng ta sẽ có một cái nhìn mới |
Of a world where every neighbor is a friend | Về một thế giới mà mọi người là bạn của nhau |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have our hopes, our will to try | Mong rằng chúng ta đều có những hy vọng, có ý chí để cố gắng |
If we don’t we might as well lay down and die | Nếu không chúng ta sẽ sớm đi xuống và lụi tàn |
You and I | Anh và em |
Seems to me now | Giờ đây đối với tôi |
That the dreams we had before | Những giấc mơ mà ta từng có |
Are all dead, nothing more
Than confetti on the floor It’s the end of a decade In another ten years time |
Đều đã chết hết rồi, chẳng còn gì
Ngoài những bông giấy vương vãi trên sàn nhà Cuối thập kỉ rồi Và trong 10 năm nữa |
Who can say what we’ll find | Ai có thể khẳng định chúng ta sẽ tìm được gì |
What lies waiting down the line | Và điều gì đang đợi chúng ta phía trước |
In the end of eighty-nine… | Khi thập kỷ 80 kết thúc. |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have a vision now and then | Mong rằng từ giờ chúng ta sẽ có một cái nhìn mới |
Of a world where every neighbor is a friend | Về một thế giới mà mọi người là bạn của nhau |
Happy new year
Happy new year |
Chúc mừng năm mới
Chúc mừng năm mới |
May we all have our hopes, our will to try | Mong rằng chúng ta đều có những hy vọng, có ý chí để cố gắng |
If we don’t we might as well lay down and die | Nếu không chúng ta sẽ sớm đi xuống và lụi tàn |
You and I | Anh và em |
II. Một số từ vựng quan trọng giúp bạn học tiếng Anh qua bài Happy New Year hiệu quả
Dưới đây là một số cấu trúc đặc biệt, mẫu câu và từ vựng hay giúp bạn học tiếng Anh qua bài Happy New Year hiệu quả:
- To be through: ám chỉ sự kết thúc và lụi tàn
- To feel lost: lạc lối, bối rối, không có định hướng
- To feel blue: sự rầu rĩ, u sầu hoặc đang cảm thấy bế tắc
- It’s the end of something: việc gì/ điều gì đó đã kết thúc, không còn dấu hiệu của sự tiếp diễn
- To seem grey: sự ảm đạm, rầu rĩ, và u ám
- To be unlike something: không giống với vật được nhắc đến của chủ thể
- The time for somebody to do something: đã đến thời điểm ai làm gì
- To thrive in the ashes of one’s lives: sự trồi lên đầy sức sống, sự hồi sinh, sự nảy nở
- To be dead: lụi tàn , hết thời
- Nothing more than something: không còn gì ngoài…
Hy vọng rằng bạn sẽ học tiếng Anh qua bài Happy New Year thật hiệu quả. Chúc bạn có một năm mới an khang thịnh vượng!