Idiom tiếng Anh là một trong những phần kiến thức quan trọng mà newbie hay người đã học lâu cũng cần phải chinh phục. Việc càng nắm được nhiều idiom tiếng Anh hay sẽ giúp bạn nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình hơn. Hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ đem đến cho bạn 100+ idioms tiếng Anh thông dụng nhất! Tham khảo nhé!
Mục lục
- I. Thành ngữ tiếng Anh là gì?
- II. Tổng hợp các Idioms tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề
- 1. Idiom tiếng Anh chủ đề Working
- 2. Idiom tiếng Anh chủ đề School
- 3. Idiom tiếng Anh chủ đề Shopping
- 4. Idiom tiếng Anh chủ đề Business
- 5. Idiom tiếng Anh chủ đề cảm xúc
- 6. Idiom tiếng Anh chủ đề học tập
- 7. Idiom tiếng Anh chủ đề gia đình
- 8. Idiom tiếng Anh chủ đề ăn uống
- 9. Idiom tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
- 10. Idiom tiếng Anh chủ đề sức khỏe
- 11. Idiom tiếng Anh chủ đề môi trường
- 12. Idiom tiếng Anh chủ đề con người
- 13. Idiom tiếng Anh chủ đề thời gian
- 14. Idiom tiếng Anh chủ đề tiền
- 15. Idiom tiếng Anh chủ đề tình bạn
I. Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh (idiom) là một cụm từ hoặc biểu đạt có ý nghĩa riêng biệt khỏi nghĩa của từng từ trong thành ngữ đó. Thường thì thành ngữ có một ý nghĩa hình tượng hoặc ngữ cảnh cụ thể mà bạn cần hiểu để hiểu rõ ý của nó. Thành ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để làm cho diễn đạt trở nên thú vị hơn hoặc mô tả một ý nghĩa một cách tươi sáng. Ví dụ:
- Break a leg – Câu này thường được nói để chúc mừng ai đó trước một buổi biểu diễn hoặc buổi thi. Nó không có nghĩa đúng đen là gãi chân, mà thay vào đó, nó mang ý nghĩa chúc may mắn.
- Bite the bullet – Câu này nghĩa là phải đối diện với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà bạn không thể tránh được.
- A piece of cake – Nghĩa là một việc dễ dàng.
- Cost an arm and a leg – Nghĩa là một cái gì đó rất đắt đỏ.
- Hit the nail on the head – Nghĩa là nói hoặc làm đúng điểm chính hoặc quan trọng nhất.
- The ball is in your court – Nghĩa là tới lượt bạn đưa ra quyết định hoặc hành động tiếp theo.
II. Tổng hợp các Idioms tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề
Dưới đây tuvung.edu.vn xin chia sẻ đến bạn những chủ đề từ vựng có nhiều idiom tiếng Anh hay kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết nhé!
1. Idiom tiếng Anh chủ đề Working
Idiom theo chủ đề công việc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be cut out (for/to be) |
Có kỹ năng hoặc năng lực làm gì |
She’s really not cut out to be a teacher; she doesn’t have the patience for it. (Cô ấy thực sự không phải là người phù hợp để làm giáo viên; cô ấy không có tính kiên nhẫn.) |
Get off the ground |
Bắt đầu thực hiện kế hoạch nào đó |
The startup struggled for the first year, but it eventually got off the ground and became successful. (Công ty khởi nghiệp gặp khó khăn trong năm đầu, nhưng cuối cùng nó đã khởi sắc và trở thành thành công.) |
Call it a day/Call it a night |
Nghỉ ngơi, dừng làm việc |
We’ve been working on this project for hours; let’s call it a day and continue tomorrow. (Chúng ta đã làm việc trên dự án này suốt vài giờ; hãy kết thúc ngày làm việc và tiếp tục vào ngày mai.) |
Touch base with |
Liên lạc với ai đó |
I need to touch base with my colleagues to discuss the latest developments in the project. (Tôi cần liên hệ với đồng nghiệp để thảo luận về những diễn biến mới nhất trong dự án.) |
Wet behind the ears |
Non nớt, thiếu kinh nghiệm |
He’s still wet behind the ears and lacks the experience needed for this job. (Anh ấy vẫn còn rất non nớt và thiếu kinh nghiệm cần thiết cho công việc này.) |
2. Idiom tiếng Anh chủ đề School
Idiom chủ đề School |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Hit the books |
Bắt đầu học hoặc nghiên cứu một cách nghiêm túc. |
I have a big exam next week, so I need to hit the books this weekend. (Tuần sau tôi có bài kiểm tra quan trọng nên cuối tuần này tôi phải ôn tập nghiêm túc.) |
Pass with flying colors |
Vượt qua một bài kiểm tra hoặc khóa học với điểm cao hoặc thành công xuất sắc. |
She studied hard and passed the final exam with flying colors. (Cô học tập chăm chỉ và vượt qua kỳ thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.) |
Learn the ropes |
Học cách làm việc hoặc thích nghi với một công việc hoặc môi trường mới. |
It took me a few weeks to learn the ropes at my new school. (Tôi phải mất vài tuần để học những điều cơ bản ở trường mới.) |
Cut class |
Bỏ lớp hoặc không đi học khi còn hẹn học. |
He got into trouble for cutting class and skipping school. (Anh ta gặp rắc rối vì trốn học.) |
Teacher’s pet |
Học sinh mà giáo viên yêu thích và thường được ưu ái hơn so với các học sinh khác. |
Sarah is always the teacher’s pet because she’s so diligent in class. (Sarah luôn là đứa con cưng của giáo viên vì cô ấy rất siêng năng trong lớp.) |
Behind the eight ball |
Trong tình thế khó khăn hoặc bất lợi. |
After missing several classes, I found myself behind the eight ball and had to work extra hard to catch up. (Sau khi bỏ lỡ vài buổi học, tôi thấy mình thiếu hụt kiến thức nhiều và phải cố gắng học để bắt kịp.) |
A passing grade |
Điểm số đủ để vượt qua một khóa học hoặc bài kiểm tra. |
I was worried I wouldn’t get a passing grade on the math test, but I did better than I expected. (Tôi đã lo lắng mình sẽ không đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán, nhưng tôi đã làm tốt hơn tôi mong đợi.) |
Cram for an exam |
Học hành một cách nhanh chóng và tổng hợp để chuẩn bị cho một bài kiểm tra hoặc kỳ thi |
I stayed up all night cramming for the history final. (Tôi đã thức cả đêm để ôn thi cuối kỳ lịch sử.) |
Ace a test |
Làm rất tốt trong một bài kiểm tra, đạt điểm số cao |
Jenny studied diligently and managed to ace the chemistry test. (Jenny học tập chăm chỉ và đã đạt được thành tích xuất sắc trong bài kiểm tra hóa học.) |
School of hard knocks |
Kinh nghiệm học tập được học từ cuộc sống thực tế hoặc từ những trải nghiệm khó khăn. |
After facing many challenges in his career, he learned valuable lessons in the school of hard knocks. (Sau khi đối mặt với nhiều thử thách trong sự nghiệp, anh đã học được những bài học quý giá từ trường học đầy thử thách.) |
3. Idiom tiếng Anh chủ đề Shopping
Idiom chủ đề Shopping |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Shop til you drop |
Mua sắm không ngừng, cho đến khi bạn mệt mỏi. |
She loves shopping so much that she’ll shop till she drops on a weekend. (Cô ấy thích mua sắm đến mức vào cuối tuần cô ấy có thể mua sắm từ sáng tới tối.) |
Retail therapy |
Mua sắm để giảm căng thẳng và tâm trạng không tốt. |
After a tough week at work, I could use some retail therapy to lift my spirits. (Sau một tuần làm việc vất vả, tôi sẽ đi mua sắm chút đồ để lấy lại tinh thần.) |
Window shopping |
Ngắm hàng trong cửa hàng mà không có ý định mua. |
We spent the afternoon window shopping in the mall but didn’t buy anything. (Chúng tôi dành cả buổi chiều đi mua sắm ở trung tâm thương mại nhưng không mua được gì cả.) |
Bargain hunter |
Người thích săn đồ giá rẻ hoặc tìm ưu đãi. |
My mom is a real bargain hunter; she always finds the best deals at the thrift store. (Mẹ tôi là một người săn sale quá đỉnh; cô ấy luôn tìm thấy những giao dịch tốt nhất ở cửa hàng tiết kiệm.) |
Cash cow |
Sản phẩm hoặc dự án mang lại lợi nhuận lớn. |
The new smartphone has been a real cash cow for the company, generating record sales. (Điện thoại thông minh mới đã trở thành một nguồn thu nhập cho công ty, tạo ra doanh thu kỷ lục.) |
Break the bank |
Chi tiêu quá nhiều tiền, thường khiến bạn cảm thấy không còn tiền. |
That designer handbag might look great, but it would break the bank. (Chiếc túi xách hàng hiệu đó có thể trông rất đẹp, nhưng nó sẽ ngốn của bạn nhiều tiền đó.) |
Shop around |
So sánh giá hoặc chất lượng của sản phẩm ở nhiều nơi trước khi mua. |
Before making a big purchase, it’s a good idea to shop around and see if you can find a better deal elsewhere. (Trước khi thực hiện một giao dịch mua lớn, bạn nên tham khảo xung quanh và xem liệu bạn có thể tìm được mức giá tốt hơn ở nơi khác hay không.) |
Buy something on a whim |
Mua cái gì đó mà không có kế hoạch hoặc suy nghĩ lâu dài. |
I bought that vintage record player on a whim, and I don’t regret it at all. (Tôi đã ngẫu hứng mua chiếc máy ghi âm cổ điển đó và tôi không hề hối tiếc chút nào.) |
Pay through the nose |
Trả một giá cả rất đắt đỏ cho một món đồ hoặc dịch vụ. |
I had to pay through the nose for that last-minute flight ticket. (Tôi đã phải trả giá đắt cho tấm vé máy bay vào phút chót đó.) |
4. Idiom tiếng Anh chủ đề Business
Idiom chủ đề Business |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Bite the bullet |
Chấp nhận một quyết định khó khăn hoặc một tình huống không mong muốn. | When our sales were down, we had to bite the bullet and lay off some employees to cut costs. (Khi doanh số bán hàng của chúng tôi giảm sút, chúng tôi phải chấp nhận quyết định sa thải một số nhân viên để cắt giảm chi phí.) |
Think outside the box | Tư duy sáng tạo và không giới hạn bởi quy tắc hoặc giới hạn thông thường. |
To succeed in this competitive market, you need to think outside the box and come up with innovative solutions. (Để thành công trong thị trường cạnh tranh này, bạn cần phải suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp sáng tạo.) |
Break even |
Đạt được mức thu nhập bằng với mức chi phí, không lời cũng không lỗ. | It took us a while, but finally, our business started to break even after months of losses. (Phải mất một thời gian, nhưng cuối cùng, công việc kinh doanh của chúng tôi cũng bắt đầu hòa vốn sau nhiều tháng thua lỗ.) |
Get the ball rolling |
Bắt đầu hoạt động hoặc dự án. |
We need to get the ball rolling on the new marketing campaign if we want to see results by the end of the quarter. (Chúng ta cần bắt tay vào thực hiện chiến dịch tiếp thị mới nếu muốn thấy kết quả vào cuối quý.) |
Cut corners | Tiết kiệm thời gian hoặc tiền bằng cách làm việc một cách không cẩn thận hoặc không đầy đủ. |
We can’t cut corners on quality control; our reputation depends on it. (Chúng tôi không thể cắt giảm việc kiểm soát chất lượng; danh tiếng của chúng tôi phụ thuộc vào nó.) |
Keep one’s nose to the grindstone |
Làm việc chăm chỉ và tập trung vào công việc. | She kept her nose to the grindstone and worked long hours to meet the project deadline. (Cô ấy luôn tập trung vào công việc mài và làm việc nhiều giờ để đáp ứng thời hạn của dự án.) |
Get down to brass tacks | Bắt đầu trò chuyện hoặc thảo luận về vấn đề quan trọng một cách trực tiếp. |
Let’s get down to brass tacks and discuss the budget for next year. (Hãy bắt đầu bàn về những chiếc đinh đồng và thảo luận về ngân sách cho năm tới.) |
Put all one’s eggs in one basket |
Đặt tất cả nguy cơ hoặc tài sản vào một lựa chọn hoặc cơ hội duy nhất. | Investing all your money in a single stock is risky; you shouldn’t put all your eggs in one basket. (Đầu tư tất cả tiền của bạn vào một cổ phiếu duy nhất là rủi ro; bạn không nên bỏ tất cả trứng vào một giỏ.) |
Hit the ground running | Bắt đầu một công việc hoặc dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả. |
The new manager was able to hit the ground running and make immediate improvements in the team’s performance. (Người quản lý mới đã có thể bắt tay vào công việc và ngay lập tức cải thiện hiệu suất của đội.) |
Move the goalposts |
Thay đổi quy tắc hoặc tiêu chuẩn của một tình huống để làm cho việc đạt được mục tiêu trở nên khó khăn hơn. |
We were close to completing the project when they moved the goalposts by adding new requirements. (Chúng tôi đã gần hoàn thành dự án khi họ chuyển mục tiêu bằng cách bổ sung thêm các yêu cầu mới.) |
5. Idiom tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Idiom theo chủ đề cảm xúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Love at first sight |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên | When they met for the first time, it was love at first sight, and they knew they were meant to be together. (Khi họ gặp nhau lần đầu, đó là tình yêu sét đánh, và họ biết rằng họ đã được định sẵn để ở bên nhau.) |
Fall head over heels in love with someone | Yêu si mê ai đó |
She fell head over heels in love with him the moment she saw him, and she couldn’t stop thinking about him. (Cô ấy đã đắm đuối trong tình yêu với anh ta ngay từ lúc cô ấy thấy anh ta và cô ấy không thể ngừng nghĩ về anh ta.) |
On cloud nine |
Rất vui và hạnh phúc | After receiving the job offer, he was on cloud nine for days because it was his dream job. (Sau khi nhận được đề nghị công việc, anh ấy đã hạnh phúc đến mức không thể tả bởi vì đó là công việc mơ ước của anh ấy.) |
Break someone’s heart | Làm tổn thương ai |
It broke her heart when he told her that he was moving to another country and they couldn’t be together. (Đó làm tan vỡ trái tim của cô ấy khi anh ta nói với cô ấy rằng anh ta định chuyển đến một quốc gia khác và họ không thể ở bên nhau.) |
A long face |
Buồn bã, chán nản |
He had a long face after hearing the bad news about his favorite sports team losing the championship. (Anh ta có vẻ buồn bã sau khi nghe tin tức xấu về đội thể thao yêu thích của mình thua trong giải vô địch.) |
6. Idiom tiếng Anh chủ đề học tập
Idiom theo chủ đề học tập |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Teacher’s pet |
Học sinh cưng | Sarah is always the teacher’s pet because she’s so diligent in class. (Sarah luôn là cô bé ngỗ nghịch của giáo viên vì cô ấy rất chăm chỉ trong lớp học.) |
Pass with flying colors | Vượt qua kỳ thi với điểm số cao |
She studied hard and passed the final exam with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ và đỗ kỳ thi cuối kỳ với thành tích xuất sắc.) |
Learn by heart |
Học thuộc lòng | To succeed in the spelling bee, he had to learn all the words by heart. (Để thành công trong cuộc thi chính tả, anh ta phải học tất cả các từ một cách thuộc lòng.) |
Rack one’s brain | Suy nghĩ rất lâu, rất nhiều cho một vấn đề nào đó |
She racked her brain trying to solve the challenging math problem. (Cô ấy nỗ lực suy nghĩ hết sức mình để giải quyết bài toán toán học khó khăn đó.) |
A piece of cake |
Dễ như ăn bánh |
Doing this quiz is a piece of cake for me. (Câu đố này quá là dễ đối với tôi.) |
7. Idiom tiếng Anh chủ đề gia đình
Idiom theo chủ đề gia đình |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Born with a silver spoon in one’s mouth | Sinh ra với thìa bạc trong miệng
⇒ Lớn lên trong một gia đình sung túc, đủ điều kiện |
She was born with a silver spoon in her mouth, so she has never had to worry about money. (Cô ấy sinh ra đã có tài sản từ trước, vì vậy cô ấy chưa bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.) |
Flesh and blood |
Người thân trong gia đình | He’s my flesh and blood, so I’ll always support him no matter what. (Anh ấy là máu thịt của tôi, vì vậy tôi luôn ủng hộ anh ấy bất kể điều gì xảy ra.) |
Run in the family | Chảy trong gia đình
⇒ Đặc điểm chung trong gia đình |
Musical talent seems to run in the family; both his parents and siblings are accomplished musicians. (Tài năng âm nhạc dường như là một đặc điểm chung trong gia đình này; cả bố mẹ và anh em của anh ấy đều là những nhạc sĩ xuất sắc.) |
Black sheep |
Con cừu đen
⇒ Người khác biệt trong gia đình |
Among the doctors in the family, he’s the black sheep because he chose to become an artist. (Trong số các bác sĩ trong gia đình, anh ấy là người khác lạ vì anh ấy chọn trở thành một nghệ sĩ.) |
Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
He may be good at building houses, but it’s his wife who makes it feel like a warm and welcoming home. (Anh ấy có thể giỏi trong việc xây dựng nhà, nhưng vợ anh ấy mới là người làm cho nó trở thành một ngôi nhà ấm áp và chào đón.) |
8. Idiom tiếng Anh chủ đề ăn uống
Idiom theo chủ đề ăn uống |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Eat like a horse | Ăn như ngựa
⇒ Ăn rất nhiều, rất khỏe |
My teenage son eats like a horse; he’s always hungry and can finish a large pizza by himself. (Con trai thiếu niên của tôi ăn kiểu “ăn như ngựa”; anh ta luôn đói và có thể ăn hết một cái pizza lớn một mình.) |
Make one’s mouth water |
Rất ngon, hấp dẫn | The delicious aroma from the bakery made everyone’s mouth water as they walked by. (Mùi thơm ngon từ tiệm bánh làm cho mọi người thèm như điên khi họ đi qua.) |
Spoil one’s appetite | Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn. |
Snacking before dinner can spoil your appetite, and then you won’t enjoy the meal as much. (Ăn vẹo trước bữa tối có thể làm hỏng sự thèm ăn của bạn, và sau đó bạn sẽ không thưởng thức bữa ăn bằng cách nhiều.) |
Have one’s cake and eat it (too) |
Vừa có bánh vừa muốn ăn nữa
⇒ Muốn hưởng lợi từ hai phía (Được voi đòi tiên) |
He wanted to keep his high-paying job and have more free time, but you can’t have your cake and eat it too. (Anh ấy muốn giữ công việc lương cao và có thời gian rảnh hơn, nhưng bạn không thể cùng lúc muốn và có được cả hai.) |
Put all one’s eggs in one basket |
Bỏ tất cả trứng vào 1 rổ
⇒ Đặt hết nguồn lực vào 1 nơi |
Investing all your savings in a single stock is risky; it’s not wise to put all your eggs in one basket. (Đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một cổ phiếu duy nhất là rủi ro; không nên đặt tất cả lợi nhuận vào một nơi duy nhất.) |
9. Idiom tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể
Idiom theo chủ đề bộ phận trên cơ thể |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Skin and bone(s) | Rất gầy, như da bọc xương |
After being sick for weeks, he was skin and bones; he had lost a lot of weight. (Sau khi bị ốm suốt vài tuần, anh ta chỉ còn là da bọc xương; anh ta đã giảm rất nhiều cân nặng.) |
Lend someone a hand |
Giúp đỡ ai đó | When my car broke down on the highway, a kind stranger stopped to lend me a hand. (Khi xe ô tô của tôi hỏng giữa đường cao tốc, một người xa lạ tử tế đã dừng lại để giúp đỡ tôi.) |
Save face | Giữ thể diện |
He made a mistake during the presentation, but he tried to save face by making a joke about it. (Anh ấy đã mắc sai lầm trong buổi thuyết trình, nhưng anh ấy đã cố gắng “giữ mặt” bằng cách đùa về nó.) |
Give someone the cold shoulder |
Cố tình phớt lờ, lảng tránh ai đó | I tried to talk to her at the party, but she gave me the cold shoulder and walked away. (Tôi đã cố gắng nói chuyện với cô ấy tại buổi tiệc, nhưng cô ấy đã lạnh lùng và bước đi.) |
Get off on the wrong foot | Khởi đầu một hoạt động/ mối quan hệ không tốt đẹp |
We got off on the wrong foot when I accidentally spilled coffee on her new dress. (Chúng tôi đã bắt đầu không đúng cách khi tôi tình cờ đổ cà phê lên chiếc váy mới của cô ấy.) |
10. Idiom tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Idiom theo chủ đề sức khỏe |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Ill at ease | cảm thấy lo lắng và không thoải mái |
She always feels ill at ease in social situations and prefers to be alone. (Cô ấy luôn cảm thấy không thoải mái trong các tình huống xã hội và thích ở một mình.) |
At death’s door |
rất ốm và gần như sắp qua đời | After the accident, he was in such critical condition that the doctors thought he was at death’s door. (Sau tai nạn, tình trạng của anh ấy đến mức bác sĩ nghĩ anh ấy đang trên bờ vực của cái chết.) |
Safe and sound | bình yên vô sự |
They arrived home safe and sound after their long journey. (Họ đã về nhà an toàn và mạnh khỏe sau chuyến hành trình dài.) |
Kick the bucket |
Qua đời | He didn’t want to talk about it, but he knows he doesn’t have much time left; he’s going to kick the bucket soon. (Anh ấy không muốn nói về điều đó, nhưng anh ấy biết mình không còn nhiều thời gian nữa; anh ấy sắp qua đời.) |
Fight for one’s life | Cố gắng để giữ lấy tính mạng của mình |
The brave firefighter had to fight for his life while rescuing people from the burning building. (Người lính cứu hỏa dũng cảm phải chiến đấu để bảo vệ tính mạng của mình trong khi giải cứu người dân khỏi ngôi nhà đang cháy.) |
11. Idiom tiếng Anh chủ đề môi trường
Idiom theo chủ đề môi trường |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Set alarm bells ringing | Gióng lên hồi chuông báo động |
The sudden drop in sales figures set alarm bells ringing among the company’s executives. (Sự giảm đột ngột trong doanh số bán hàng đã khiến cho các nhà quản lý của công ty nổi loạn.) |
Do wonders for something/somebody |
Có tác động tốt tới cái gì/ai | Regular exercise can do wonders for your physical and mental health. (Tập thể dục đều đặn có thể làm kỳ diệu cho sức khỏe về cả thể chất và tinh thần của bạn.) |
Get back to nature | Hòa mình với thiên nhiên |
We decided to take a weekend camping trip to get back to nature and escape the city’s hustle and bustle. (Chúng tôi quyết định đi cắm trại vào cuối tuần để trở lại gần với thiên nhiên và thoát khỏi sự náo nhiệt của thành phố.) |
A drop in the ocean |
Lượng rất nhỏ | Donating a few dollars to charity is a kind gesture, but it’s just a drop in the ocean compared to the scale of the problem. (Quyên góp một vài đô la cho từ thiện là một hành động tử tế, nhưng chỉ là một giọt nước trong biển khổ của vấn đề so với quy mô của nó.) |
A hot potato | Vấn đề nan giản, khó giải quyết |
The issue of climate change is a hot potato in politics, with differing opinions and strong emotions on both sides. (Vấn đề biến đổi khí hậu là một vấn đề nhạy cảm trong chính trị, với các quan điểm khác nhau và tình cảm mạnh mẽ từ cả hai phía.) |
12. Idiom tiếng Anh chủ đề con người
Idiom theo chủ đề con người |
Ý nghĩa | Ví dụ |
to be in (someone’s) shoes | Thông cảm và hiểu cho ai đó |
You should try to understand what she’s going through. Imagine if you were in her shoes. (Bạn nên cố gắng hiểu điều cô ấy đang trải qua. Hãy tưởng tượng nếu bạn ở trong vị trí của cô ấy.) |
None of one’s business |
không phải việc của mình | Her personal life is none of your business, so stop prying into it. (Cuộc sống cá nhân của cô ấy không liên quan đến bạn, vì vậy hãy ngừng xen vào.) |
Be the apple of one’s eye | Được ai yêu thích |
His granddaughter is the apple of his eye; he adores her and spoils her with affection. (Cháu gái của ông ấy là người yêu thương nhất; ông ấy yêu thương và nâng niu cô bé vô cùng.) |
Fight like cat and dog |
Cãi nhau như chó với mèo | They fight like cat and dog, but deep down, they really care about each other. (Họ cãi nhau gay gắt như chó với mèo, nhưng sâu bên trong, họ thực sự quan tâm đến nhau.) |
Talk man to man / Have a man-to-man chat with | Nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc |
They need to sit down and talk man to man about their differences instead of arguing all the time. (Họ cần ngồi lại và nói trực tiếp với nhau về sự khác biệt của họ thay vì luôn tranh cãi.) |
13. Idiom tiếng Anh chủ đề thời gian
Idiom theo chủ đề thời gian |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Pressed for time | Không có nhiều thời gian |
I’m sorry, but I can’t stay long; I’m pressed for time and have another appointment soon. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể ở lâu; tôi đang bị áp lực thời gian và sắp có cuộc hẹn khác.) |
Time flies |
thời gian trôi nhanh | It feels like we just started the project, but time flies, and the deadline is already approaching. (Cảm giác như chúng ta vừa mới bắt đầu dự án, nhưng thời gian trôi nhanh, và hạn chót đã đến gần.) |
Have a whale of a time | có một khoảng thời gian vui vẻ |
We had a whale of a time at the amusement park; it was so much fun! (Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ tại công viên giải trí; thật là vui!) |
Better late than never |
thà muộn còn hơn là không bao giờ | She finally apologized for her behavior, even though it was late. Well, better late than never. (Cuối cùng, cô ấy đã xin lỗi về hành vi của mình, ngay cả khi đã muộn. Thà trễ còn hơn không.) |
Beat the clock | hoàn thành việc gì đó trước deadline hay trước khi hết giờ, đến hạn |
We had to work overtime to beat the clock and finish the project on time. (Chúng tôi đã phải làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
14. Idiom tiếng Anh chủ đề tiền
Idiom theo chủ đề tiền bạc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Down-and-out | không có tiền, công việc, nhà cửa |
After losing his job and his home, he became one of the down-and-out in the city, struggling to survive. (Sau khi mất việc và mất nhà, anh trở thành người vô gia cư trong thành phố lớn, phải vật lộn để sinh tồn.) |
Pour money down the drain |
Tiêu hoang | Buying that expensive car was like pouring money down the drain; it constantly had problems and cost a fortune in repairs. (Mua chiếc xe đắt tiền đó là việc tiêu quá nhiều tiên; chiếc xe liên tục gặp sự cố và tốn rất nhiều tiền để sửa chữa.) |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để sống qua ngày |
With the rising cost of living, it’s getting harder for many families to make ends meet. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều gia đình ngày càng gặp khó khăn hơn trong việc kiếm sống qua ngày.) |
Cost an arm and a leg |
Đắt đỏ | The new luxury car he bought cost him an arm and a leg, but he thought it was worth it. (Chiếc xe hơi sang trọng này giá quá đắt đỏ, nhưng anh ta thấy xứng đáng.) |
Tighten one’s belt | Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm | During the economic recession, many families had to tighten their belts and cut back on non-essential expenses. (Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, nhiều gia đình phải thắt lưng buộc bụng và cắt giảm những chi tiêu không thiết yếu.) |
15. Idiom tiếng Anh chủ đề tình bạn
Idiom theo chủ đề tình bạn |
Ý nghĩa | Ví dụ |
A friend in need (is a friend indeed) | Người bạn thực sự là một người sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn. |
When I was going through a tough time, Sarah was there to help me. A friend in need is a friend indeed. (Khi tôi gặp khó khăn, Sarah đã ở đó để giúp đỡ tôi. Bạn bè thật sự sẽ luôn ở bên trong lúc cần.) |
Get on like a house on fire |
Cảm thấy thích ai đó và trở thành bạn rất nhanh | They met at the party and immediately started talking and laughing. They got on like a house on fire. (Họ gặp nhau tại bữa tiệc và ngay lập tức bắt đầu trò chuyện và cười đùa. Họ trở nên thân thiết với nhau ngay lập tức.) |
Birds of a feather flock together | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã |
He and his friends all love hiking and outdoor activities. Birds of a feather flock together. (Anh ấy và bạn bè của anh ấy đều yêu thích leo núi và hoạt động ngoài trời. Người có sở thích tương tự thường quen biết và kết bạn với nhau.) |
Know someone inside out |
Biết tường tận, hiểu rõ ai đó | After being married for 20 years, she knows her husband inside out; there are no secrets between them. (Sau khi kết hôn suốt 20 năm, cô ấy hiểu chồng mình đến tận xương tủ; không có bí mật nào giữa họ.) |
Go back a long way | Quen nhau được một thời gian |
John and I go back a long way; we’ve been friends since we were kids. (John và tôi quen nhau từ lâu; chúng tôi đã là bạn từ khi còn nhỏ.) |
Hy vọng những Idiom tiếng Anh trên đây mà tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp được đã đem đến cho bạn các Idioms thông dụng trong tiếng Anh hay nhất. Thường xuyên ghé thăm để cập nhật những kiến thức tiếng Anh chất lượng nhất nhé!