“Có sức khỏe là có tất cả – You have health then you got everything.” Đây chính là 1 ví dụ nổi bật khi sử dụng thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh trong hội thoại giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ tổng hợp giúp bạn các idiom về sức khỏe trong tiếng Anh hay nhất để các bạn nâng cao chất lượng từ vựng tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh
Dưới đây tuvung sẽ cung cấp thêm idiom về sức khỏe cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa. Tham khảo ngay nhé!
Thành ngữ về sức khỏe tiếng Anh |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Be in bad shape | Tâm trạng không tốt |
After the accident, his car was in really bad shape. (Sau vụ tai nạn, chiếc xe của anh ấy trong tình trạng rất tồi tệ.) |
Bag of bones |
Gầy gò | She’s so skinny, she looks like a bag of bones. (Cô ấy gầy quá, toàn da bọc xương.) |
Black out | Ngất, bất tỉnh |
I blacked out during the intense heat of the summer. (Tôi bất tỉnh trong cái nóng gay gắt của mùa hè.) |
Under the weather |
Bị bệnh, đau ốm | I can’t come to work today; I’m feeling under the weather. (Hôm nay tôi không thể đến làm việc; Tôi cảm thấy khó chịu.) |
Be ready to drop | Mệt mỏi, cạn sức |
After running a marathon, I was ready to drop from exhaustion. (Sau khi chạy marathon, tôi đã gục ngã vì kiệt sức.) |
Frog in one’s throat |
Đau họng | I tried to speak, but I had a frog in my throat, and my voice cracked. (Tôi cố gắng nói, nhưng tôi như bị nghẹn trong cổ họng và giọng tôi bị vấp.) |
Kick the bucket | Ai đó bệnh qua đơi |
Sadly, my old computer finally kicked the bucket; it won’t turn on anymore. (Đáng buồn thay, chiếc máy tính cũ của tôi cuối cùng đã bị hỏng; nó sẽ không hoạt động lại được nữa.) |
On one’s last legs |
Cận kề cái chết | The car is on its last legs; it keeps breaking down. (Chiếc xe đang ở chặng đi cuối cùng; nó sắp tàn đời rồi.) |
Back on someone’s feet | Khỏe mạnh trở lại |
After her surgery, it took some time, but she’s finally back on her feet. (Sau cuộc phẫu thuật, phải mất một thời gian, cuối cùng cô ấy đã đứng vững được trở lại.) |
Full of bean |
Đầy nhiệt huyết | The kids are always full of beans in the morning, running around and laughing. (Những đứa trẻ luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng, chạy nhảy và cười đùa.) |
Be on the mend | Hồi phục sau chấn thương |
He’s been sick for a while, but he’s on the mend now and should be back to work soon. (Anh ấy bị ốm một thời gian, nhưng hiện tại anh ấy đã bình phục và sẽ sớm trở lại làm việc.) |
Hale and hearty |
Miêu tả người đã lớn tuổi nhưng sức khỏe vẫn dồi dào | Despite his age, he’s still hale and hearty and can do all sorts of physical activities. (Dù đã lớn tuổi nhưng ông vẫn khỏe mạnh và có thể thực hiện mọi hoạt động.) |
New lease of life | Trải qua một việc khiến bạn cảm thấy năng lượng hơn trước |
After quitting smoking, he felt like he had a new lease of life. (Sau khi bỏ thuốc lá, anh cảm thấy như mình có được một cuộc sống mới.) |
Land of the living |
Cách nói vui vẻ với ai đó vẫn còn sống | Thankfully, he survived the accident and is still in the land of the living. (Rất may, anh đã sống sót sau vụ tai nạn và vẫn vui vẻ vì được sống.) |
Prime of one’s life | Trong thời kỳ khỏe mạnh, hạnh phúc nhất |
In her 30s, she’s in the prime of her life, with a successful career and a loving family. (Ở độ tuổi 30, cô đang ở độ tuổi đẹp nhất của cuộc đời, với sự nghiệp thành đạt và một gia đình yêu thương.) |
As fit as a fiddle |
Sức khỏe tuyệt vời | My grandmother’s 89, but she’s as fit as a fiddle. (Bà tôi 89 tuổi rồi nhưng bà vẫn khỏe mạnh.) |
Alive and kicking | Vẫn còn khỏe, vui vẻ |
She said she’d seen him last week and he was alive and kicking. (Cô ấy nói cô ấy đã gặp anh ấy tuần trước và anh ấy vẫn vui vẻ bình thường.) |
II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe có đáp án
Hãy cùng tuvung.edu.vn thực hành bài tập thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh dưới đây để củng cố kiến thức bạn nhé!
Bài tập: Nối thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh với ý nghĩa tương ứng:
Thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1. Be in bad shape | A. Ngất, bất tỉnh |
2. Bag of bones | B. Mệt mỏi, cạn sức |
3. Black out | C. Gầy gò |
4. Under the weather | D. Tâm trạng không tốt |
5. Be ready to drop | E. Bị bệnh, đau ốm |
Đáp án thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh:
- D
- C
- A
- B
- E
Hy vọng phần tổng hợp thành ngữ về sức khỏe bằng tiếng Anh của tuvung.edu.vn dưới đây đã giúp bạn hiểu nhiều hơn về ý nghĩa cũng như là cách sử dụng các idioms về sức khỏe trong tiếng Anh. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!