Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với 1000 từ vựng tiếng Anh

Hiện nay có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh phổ biến như sử dụng sơ đồ tư duy, Flashcard, học qua cụm từ… và chúng ta không thể không nhắc tới phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Vậy với cách học này, chúng ta sẽ tổ chức chiến lược học, lên thời gian biểu như thế nào cho hợp lý? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

I. Tầm quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đem lại những lợi ích to lớn gì? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Tầm quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Tầm quan trọng trong việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

  • Tăng khả năng giao tiếp: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể. Bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc viết văn bản về chủ đề đã học, bởi vì bạn sẽ biết cách sử dụng các từ và cụm từ phù hợp.
  • Tiết kiệm thời gian: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian so với việc học ngẫu nhiên. Khi bạn tập trung vào một chủ đề cụ thể, bạn có thể học nhiều từ có liên quan cùng một lúc, giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
  • Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thường dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn thấy hứng thú hơn khi sử dụng từ vựng mới và thấy rằng việc học tiếng Anh thực sự có ích. Ví dụ, nếu bạn đang chuẩn bị cho một cuộc du lịch, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch như “hotel,” “restaurant,” “ticket,” “sightseeing,” và “airport” sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi bạn đến một nước nói tiếng Anh.

Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tạo sự liên kết giữa từ vựng và ngữ cảnh cụ thể. Tham khảo ngay cách học ngay dưới đây nhé!

II. Học 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dễ dàng theo các chủ đề

Dưới đây tuvung.edu.vn đã tìm hiểu 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong 10 chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tham khảo ngay nhé!

1. Gia đình và Mối quan hệ gia đình (Family and Family Relationships)

Đầu tiên hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu  từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gia đình và Mối quan hệ gia đình nhé!

Gia đình và Mối quan hệ gia đình (Family and Family Relationships)

Gia đình và Mối quan hệ gia đình (Family and Family Relationships)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa

Ví dụ

Parents (ˈpɛrənts)

Danh từ Bố mẹ

My parents are coming to visit this weekend. (Cuối tuần này bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi.)

Siblings (ˈsɪblɪŋz)

Danh từ Anh chị em ruột

I have two siblings, a brother and a sister.  (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái.)

Children (ˈʧɪldrən)

Danh từ Con cái

We have three children, two boys and a girl. (Chúng tôi có ba đứa con, hai trai và một gái)

Spouse (spaʊs)

Danh từ Vợ hoặc chồng

She’s my spouse; we’ve been married for ten years. (Cô ấy là vợ/chồng của tôi; chúng tôi đã kết hôn được mười năm.)

Grandparents (ˈɡrændˌpɛrənts)

Danh từ Ông bà

My grandparents tell the best stories about their youth. (Ông bà tôi kể những câu chuyện hay nhất về tuổi trẻ của họ.)

Aunt (ænt)

Danh từ Cô hoặc dì

My aunt is coming over for dinner tonight. (Tối nay dì tôi sẽ qua ăn tối.)

Uncle (ˈʌŋkl̩)

Danh từ Chú hoặc bác I’m going fishing with my uncle this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ đi câu cá với chú tôi.)

Cousin (ˈkʌzən)

Danh từ Anh chị em họ

My cousin and I are the same age and we’re really close. (Tôi và anh họ bằng tuổi nhau và chúng tôi rất thân nhau.)

Nephew (ˈnɛfju)

Danh từ Cháu trai

I bought a gift for my nephew’s birthday. (Tôi đã mua một món quà cho ngày sinh nhật của cháu trai tôi.)

Niece (niːs) Danh từ Cháu gái

My niece is studying abroad in France. (Cháu gái tôi đang du học ở Pháp.)

2. Thời gian và Lịch trình (Time and Schedule)

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu 10 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thời gian và Lịch trình ngay dưới đây nhé!

Thời gian và Lịch trình (Time and Schedule)

Thời gian và Lịch trình (Time and Schedule)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa

Ví dụ

Time (taɪm)

Danh từ Thời gian

What time is the meeting? (Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?)

Hour (aʊr)

Danh từ Giờ  The movie lasts for two hours. (Bộ phim kéo dài trong hai giờ.)
Minute (ˈmɪnɪt) Danh từ Phút 

I’ll be there in a few minutes. (Tôi sẽ ở đó trong vài phút nữa.)

Day (deɪ)

Danh từ Ngày  Tomorrow is a new day. (Ngày mai là một ngày mới)

Week (wiːk) 

Danh từ Tuần 

We have a vacation next week. (Chúng tôi có một kỳ nghỉ vào tuần tới.)

Month (mʌnθ) Danh từ Tháng 

Her birthday is in December. (Sinh nhật của cô ấy là vào tháng 12.)

Year (jɪr)

Danh từ Năm  They’ve been married for ten years. (Họ đã kết hôn được mười năm.)
Morning (ˈmɔrnɪŋ) Danh từ Buổi sáng

I like to have coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)

Afternoon (ˌæftərˈnuːn)

Danh từ Buổi chiều Let’s meet in the afternoon. (Chúng ta hãy gặp nhau vào buổi chiều nhé.)
Schedule (ˈʃɛdjuːl) Danh từ Lịch trình

I have a busy schedule this week. (Tuần này tôi có lịch trình bận rộn.)

3. Thức ăn và Đồ uống (Food and Drinks)

Bổ sung vào danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với 10 từ vựng về Thức ăn và Đồ uống nhé!

Thức ăn và Đồ uống (Food and Drinks)

Thức ăn và Đồ uống (Food and Drinks)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa

Ví dụ

Food (fuːd)

Danh từ Thức ăn

I love trying different types of food from around the world. (Tôi thích thử các loại thực phẩm khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.)

Beverage (ˈbɛvərɪdʒ)

Danh từ Đồ uống Water is a common beverage that keeps us hydrated. (Nước là đồ uống phổ biến giúp chúng ta giữ nước.)
Delicious (dɪˈlɪʃəs) Danh từ Ngon, ngon miệng

This homemade pizza is absolutely delicious. (Bánh pizza tự làm này thực sự rất ngon.)

Appetizer (ˈæpɪˌtaɪzər)

Danh từ Món khai vị

We started our meal with a delicious appetizer of bruschetta. (Chúng tôi bắt đầu bữa ăn với món khai vị ngon miệng là món bruschetta.)

Thirsty (ˈθɜrsti)

Danh từ Khát nước

After a long hike, I’m always thirsty for a cold drink. (Sau một chuyến đi bộ dài, tôi luôn khát nước lạnh.)

Spice (spaɪs) Danh từ Gia vị

Cinnamon is a popular spice used in baking. (Quế là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong làm bánh.)

Cook (kʊk)

Động từ Nấu nướng I like to cook dinner for my family every evening. (Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình vào mỗi buổi tối.)
Sweet (swiːt) Tính từ Ngọt 

This chocolate cake is so sweet that it’s almost too much! (Chiếc bánh sôcôla này ngọt ngào đến mức gần như quá nhiều!)

Hungry (ˈhʌŋɡri)

Tính từ Đói  I’m hungry; let’s go grab a bite to eat. (Tôi đói; chúng ta hãy đi ăn một miếng nhé.)
Refreshing (rɪˈfrɛʃɪŋ) Tính từ Sảng khoái, dễ chịu

A cold glass of lemonade on a hot day is so refreshing. (Một ly nước chanh mát lạnh ngày nắng nóng thật sảng khoái)

4. Mua sắm và Mặc đẹp (Shopping and Clothing)

Nắm chắc ngay phần từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Mua sắm và Mặc đẹp nhé!

Mua sắm và Mặc đẹp (Shopping and Clothing)

Mua sắm và Mặc đẹp (Shopping and Clothing)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Shopping (ˈʃɑpɪŋ) Danh từ Mua sắm

I enjoy shopping for new clothes on weekends. (Tôi thích mua sắm quần áo mới vào cuối tuần.)

Boutique (buːˈtiːk)

Danh từ Cửa hàng thời trang She found a beautiful dress at a local boutique. (Cô tìm thấy một chiếc váy đẹp tại một cửa hàng thời trang địa phương.)
Sale (seɪl)  Danh từ Sự giảm giá

There’s a big sale at the mall this weekend. (Có một đợt giảm giá lớn ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.)

Fashion (ˈfæʃən)

Danh từ Thời trang She has a keen sense of fashion and always looks stylish. (Cô ấy có gu thời trang nhạy bén và luôn trông sành điệu.)
Try on (traɪ ɒn) Động từ Thử đồ

I need to try on these shoes to see if they fit. (Tôi cần phải thử đôi giày này để xem chúng có vừa không.)

Wardrobe (ˈwɔrdroʊb)

Danh từ Tủ quần áo His wardrobe is filled with suits and ties. (Tủ quần áo của anh ấy chứa đầy vest và cà vạt.)
Trendy (ˈtrɛndi) Tính từ Xu hướng thời trang

That store sells trendy clothing for young adults. (Cửa hàng đó bán quần áo thời trang dành cho giới trẻ.)

Discount (ˈdɪskaʊnt)

Danh từ Giảm giá I got a discount on this sweater; it was 30% off. (Tôi được giảm giá cho chiếc áo len này; nó đã được giảm giá 30%.)
Designer (dɪˈzaɪnər) Danh từ Nhà thiết kế

This dress was created by a famous fashion designer. (Chiếc váy này được tạo ra bởi một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.)

Accessory (əkˈsɛsəri)

Danh từ Phụ kiện

A nice accessory like a scarf can complete your outfit. (Một phụ kiện xinh xắn như chiếc khăn quàng cổ có thể hoàn thiện bộ trang phục của bạn.)

5. Sức khỏe và Bệnh tật (Health and Illness)

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe và Bệnh tật bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa

Ví dụ

Health (hɛlθ)

Danh từ Sức khỏe

Good health is essential for a happy life. (Sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.)

Illness (ˈɪlnɪs)

Danh từ Bệnh tật

He’s been absent from work due to a severe illness. (Anh ấy phải nghỉ làm vì bị bệnh nặng.)

Doctor (ˈdɑktər)

Danh từ Bác sĩ

You should see a doctor if you’re not feeling well. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.)

Medicine (ˈmɛdəsɪn)

Danh từ Thuốc 

The doctor prescribed some medicine to treat my cold. (Bác sĩ đã kê đơn một số loại thuốc để điều trị cảm lạnh cho tôi.)

Symptom (ˈsɪmptəm)

Danh từ Triệu chứng

One common symptom of the flu is a high fever. (Một triệu chứng phổ biến của bệnh cúm là sốt cao.)

Vaccine (ˈvæksin)

Danh từ Vắc-xin

Vaccines help prevent many serious diseases. (Vắc-xin giúp ngăn ngừa nhiều bệnh hiểm nghèo.)

Recovery (rɪˈkʌvəri)

Danh từ Sự phục hồi After surgery, it may take some time for a full recovery. (Sau phẫu thuật, có thể mất một thời gian để hồi phục hoàn toàn.)
Exercise (ˈɛksərsaɪz) Danh từ Tập thể dục

Regular exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

Hygiene (ˈhaɪdʒin)

Danh từ Vệ sinh Proper hygiene includes washing your hands regularly. (Vệ sinh đúng cách bao gồm rửa tay thường xuyên.)
Allergy (ˈælərdʒi) Danh từ Dị ứng

She has an allergy to peanuts, so she avoids eating them. (Cô bị dị ứng với đậu phộng nên cô tránh ăn chúng.)

6. Nhà ở và Nội thất (Housing and Furniture)

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà ở và Nội thất sẽ bao gồm những gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!

Nhà ở và Nội thất (Housing and Furniture)

Nhà ở và Nội thất (Housing and Furniture)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa

Ví dụ

House (haʊs)

Danh từ Nhà 

We just moved into a new house in the suburbs. (Chúng tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.)

Apartment (əˈpɑrtmənt)

Danh từ Căn hộ She lives in a small apartment in the city center. (Cô sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố)
Bedroom (ˈbɛdˌrum) Danh từ Phòng ngủ

I need to get some rest, so I’m going to my bedroom. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút nên tôi sẽ vào phòng ngủ.)

Living room (ˈlɪvɪŋ rum)

Danh từ Phòng khách The living room is a comfortable place to relax and watch TV. (Phòng khách là nơi thoải mái để thư giãn và xem TV.)
Kitchen (ˈkɪtʃən) Danh từ Bếp 

I’m preparing dinner in the kitchen. (Tôi đang chuẩn bị bữa tối trong bếp.)

Bathroom (ˈbæθˌrum)

Danh từ Phòng tắm

The bathroom is upstairs on the left. (Phòng tắm ở tầng trên bên trái.)

Furniture (ˈfɜrnɪtʃər)

Danh từ Nội thất We bought some new furniture for the living room. (Chúng tôi đã mua một số đồ nội thất mới cho phòng khách.)
Sofa (ˈsoʊfə) Danh từ Ghế sofa

The sofa in the living room is very comfortable. (Ghế sofa trong phòng khách rất thoải mái.)

Table (ˈteɪbl)

Danh từ Bàn  We set the table for dinner with plates and silverware. (Chúng tôi dọn bàn ăn tối với đĩa và đồ dùng bằng bạc.)
Closet (ˈklɑzɪt) Danh từ Tủ quần áo

I need to organize my clothes in the closet. (Tôi cần sắp xếp quần áo trong tủ.)

7. Đi du lịch và Du lịch (Travel and Tourism)

Bỏ túi 10 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Đi du lịch và Du lịch nhé!

Đi du lịch và Du lịch (Travel and Tourism)

Đi du lịch và Du lịch (Travel and Tourism)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Travel (ˈtrævəl) Danh từ Du lịch

I love to travel and explore new places. (Tôi thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới.)

Tourist (ˈtʊrɪst)

Danh từ Du khách The city is full of tourists during the summer. (Thành phố có rất nhiều khách du lịch trong mùa hè.)
Destination (ˌdɛstɪˈneɪʃən) Danh từ Điểm đến

Paris is a popular destination for honeymooners. (Paris là một điểm đến phổ biến cho tuần trăng mật.)

Hotel (hoʊˈtɛl)

Danh từ Khách sạn We booked a room at a luxurious hotel by the beach. (Chúng tôi đặt phòng ở một khách sạn sang trọng bên bờ biển.)
Sightseeing (ˈsaɪtˌsiŋ) Danh từ Việc đi tham quan

We did a lot of sightseeing in Rome, visiting historic sites. (Chúng tôi đã đi tham quan rất nhiều ở Rome, thăm các di tích lịch sử.)

Adventure (ədˈvɛnʧər)

Danh từ Cuộc phiêu lưu Going on a safari in Africa was a thrilling adventure. (Đi săn ở Châu Phi là một cuộc phiêu lưu ly kỳ.)
Guide (ɡaɪd) Danh từ Hướng dẫn viên

Our guide told us about the history of the ancient ruins. (Hướng dẫn viên của chúng tôi đã kể cho chúng tôi về lịch sử của di tích cổ.)

Explore (ɪkˈsplɔr)

Danh từ Khám phá  We want to explore the hidden treasures of this island. (Chúng tôi muốn khám phá những kho báu ẩn giấu của hòn đảo này.)
Passport (ˈpæspɔrt) Danh từ Hộ chiếu

Don’t forget to bring your passport when traveling internationally. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)

Itinerary (aɪˈtɪnəˌrɛri)

Danh từ Lịch trình

Our itinerary includes visits to three different countries in two weeks. (Hành trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm tới ba quốc gia khác nhau trong hai tuần.)

8. Giáo dục và Học tập (Education and Learning)

Đến với phần từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáo dục và Học tập, hãy cùng tuvung.edu.vn khám phá ngay dưới đây nhé! 

Giáo dục và Học tập (Education and Learning)

Giáo dục và Học tập (Education and Learning)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Education (ˌɛdjuˈkeɪʃən) Danh từ Giáo dục

Education is the key to personal and societal development. (Giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân và xã hội)

Learn (lɜrn)

Động từ Học  Students learn new concepts in school every day. (Học sinh học các khái niệm mới ở trường mỗi ngày.)
Teacher (ˈtiʧər) Danh từ Giáo viên

Mrs. Smith is an excellent teacher who inspires her students. (Cô Smith là một giáo viên xuất sắc, người luôn truyền cảm hứng cho học sinh của mình.)

Classroom (ˈklæsˌrum)

Danh từ Phòng học The classroom is equipped with modern technology. (Lớp học được trang bị công nghệ hiện đại.)
Knowledge (ˈnɑlɪdʒ) Danh từ Kiến thức

Reading books is a great way to acquire knowledge. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để tiếp thu kiến ​​thức.)

Study (ˈstʌdi)

Động từ Học, nghiên cứu I need to study for my upcoming exams. (Tôi cần phải học cho kỳ thi sắp tới.)
Curriculum (kəˈrɪkjələm) Danh từ Chương trình học

The school has a well-structured curriculum. (Trường có chương trình giảng dạy bài bản.)

Student (ˈstudənt)

Danh từ Học sinh, sinh viên The students worked hard to complete their projects. (Các em học sinh đã nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án của mình.)
Homework (ˈhoʊmwɜrk) Danh từ Bài tập về nhà

I have a lot of homework to do tonight. (Tối nay tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm.)

Degree (dɪˈɡri)

Danh từ Bằng cấp

She earned a master’s degree in psychology. (Cô đã lấy được bằng thạc sĩ về tâm lý học.)

9. Làm việc và Nghề nghiệp (Work and Professions)

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Làm việc và Nghề nghiệp trong bảng từ vựng dưới đây nhé!

Làm việc và Nghề nghiệp (Work and Professions)

Làm việc và Nghề nghiệp (Work and Professions)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Occupation (ˌɑːkjuˈpeɪʃən Danh từ Nghề nghiệp

My occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.)

Employment (ɪmˈplɔɪmənt)

Danh từ Việc làm The city has a high rate of employment. (Thành phố có tỷ lệ việc làm cao.)
Career (kəˈrɪr) Danh từ Sự nghiệp

She has had a successful career in marketing. (Cô đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)

Colleague (ˈkɑːliːɡ)

Danh từ Đồng nghiệp I work closely with my colleagues on various projects. (Tôi làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình trong nhiều dự án khác nhau.)
Salary (ˈsæləri) Danh từ Lương 

He received a raise in his salary this year. (Năm nay anh ấy đã được tăng lương.)

Resume (ˈrɛzəmeɪ)

Danh từ Sơ yếu lý lịch She sent her resume to several companies for job applications. (Cô đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến một số công ty để xin việc.)
Interview (ˈɪntərvjuː) Danh từ Phỏng vấn

He has an interview for a new job tomorrow. (Ngày mai anh ấy có cuộc phỏng vấn cho công việc mới.)

Promotion (prəˈmoʊʃən)

Danh từ Sự thăng chức Her hard work led to a promotion within the company. (Sự làm việc chăm chỉ của cô đã dẫn đến sự thăng tiến trong công ty.)
Entrepreneur (ˌɑːntrəprəˈnɜːr) Danh từ Doanh nhân

Many entrepreneurs start their own businesses. (Nhiều doanh nhân bắt đầu công việc kinh doanh của riêng họ.)

Office (ˈɔːfɪs)

Danh từ Văn phòng

I spend most of my day in the office working on projects. (Tôi dành phần lớn thời gian trong ngày ở văn phòng để làm việc cho các dự án.)

10. Thời tiết và Môi trường (Weather and Environment)

Chủ đề cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thời tiết và Môi trường bạn nhé!

Thời tiết và Môi trường (Weather and Environment)

Thời tiết và Môi trường (Weather and Environment)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Weather (ˈwɛðər) Danh từ Thời tiết

The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết dự báo ngày mai sẽ có mưa.)

Temperature (ˈtɛmpərəˌtʃʊr)

Danh từ Nhiệt độ The temperature can drop significantly in the winter. (Nhiệt độ có thể giảm đáng kể vào mùa đông.)
Climate (ˈklaɪmət) Danh từ Khí hậu 

The climate in this region is very hot and humid. (Khí hậu vùng này rất nóng và ẩm.)

Rain (reɪn)

Danh từ Mưa  We should bring umbrellas; it looks like rain. (Chúng ta nên mang theo ô; nó trông như mưa.)
Sunshine (ˈsʌnˌʃaɪn) Danh từ Ánh nắng mặt trời 

I love the warmth of the sunshine on a summer day. (Tôi yêu cái nắng ấm áp của ngày hè.)

Pollution (pəˈluːʃən)

Danh từ Ô nhiễm Air pollution is a serious environmental problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố.)
Greenhouse effect (ˈɡrinˌhaʊs ɪˌfɛkt) Danh từ Hiệu ứng nhà kính

The greenhouse effect contributes to global warming. (Hiệu ứng nhà kính góp phần làm trái đất nóng lên.)

Recycle (riˈsaɪkl)

Động từ Tái chế It’s important to recycle to reduce waste. (Điều quan trọng là tái chế để giảm chất thải.)
Renewable (rɪˈnjuːəbl) Tính từ Tái tạo

Solar energy is a renewable source of power. (Điều quan trọng là tái chế để giảm chất thải.)

Ecosystem (ˈiːkoʊˌsɪstəm)

Danh từ Hệ sinh thái

The Amazon rainforest is a diverse and fragile ecosystem. (Rừng nhiệt đới Amazon là một hệ sinh thái đa dạng và mong manh.)

III. Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhanh chóng, lâu quên

Vậy để có thể nhớ lâu, sâu, kỹ phần vựng tiếng Anh theo chủ đề? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1. Kết hợp hình ảnh, âm thanh khi học từ vựng

  • Tạo hình ảnh tưởng tượng liên quan đến từ vựng. Ví dụ, nếu bạn học từ “apple” (táo), hãy tưởng tượng một quả táo đỏ rực, vị ngon và mùi thơm.
  • Sử dụng các ứng dụng học ngoại ngữ có tính năng phát âm. Lắng nghe và lặp lại từng từ một để cải thiện phát âm.

2. Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap)

  • Tạo mind map cho mỗi chủ đề từ vựng. Gắn các từ liên quan với từ gốc hoặc chủ đề chung.
  • Sử dụng màu sắc và biểu đồ để làm cho mindmap trực quan hóa hơn.

3. Ghi chép mọi lúc mọi nơi

  • Sử dụng ứng dụng di động hoặc sổ tay để ghi chép từ vựng mới khi bạn gặp chúng trong sách, phim, hoặc cuộc trò chuyện.
  • Xem xét việc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến, chúng thường có tính năng cho phép bạn tạo danh sách từ vựng và thực hành chúng qua bài kiểm tra.

4. Vận dụng vào ngữ cảnh thực tế

  • Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách nói hoặc viết về chúng trong một câu hoặc đoạn văn.
  • Tham gia vào các hoạt động sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh, chẳng hạn như tham gia vào các câu lạc bộ ngoại ngữ hoặc tham gia vào các diễn đàn trực tuyến.
  • Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong mọi cơ hội để củng cố sự hiểu biết và ghi nhớ chúng.

IV. Một số đầu sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Ngoài việc sưu tầm vựng tiếng Anh theo chủ đề trên các trang mạng, bạn nên sở hữu cho mình những cuốn sách học từ vựng uy tín. Dưới đây tuvung.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn top 3 cuốn sách học từ vựng hiệu quả nhất!

Một số đầu sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Một số đầu sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1. English Vocabulary in Use series by Cambridge University Press

“English Vocabulary in Use” là sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề của Cambridge University Press, được viết bởi tác giả Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Cuốn sách này được thiết kế để giúp người học nâng cao vốn từ vựng của họ và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và trong học tập tiếng Anh.

  • English Vocabulary in Use được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho nhu cầu của các học viên ở các trình độ khác nhau.
  • Bộ 3 cuốn “English Vocabulary in Use: Elementary,” “English Vocabulary in Use: Intermediate, “English Vocabulary in Use: Advanced,” tập trung vào từ vựng theo mức độ khó dần.
English Vocabulary in Use series by Cambridge University Press

English Vocabulary in Use series by Cambridge University Press

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Sách có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, giúp người học tìm kiếm và nắm vững từ vựng theo chủ đề hoặc trình độ.
  • Cung cấp nhiều ví dụ thực tế và bài tập giúp người học luyện tập và áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày.
  • Phù hợp cho người tự học tiếng Anh ở nhà.
  • Hạn chế về mặt từ vựng và thiếu ngữ cảnh thực tế.
  • Dựa vào trình độ của người học, có thể có sự trùng lặp từ giữa các cuốn sách trong loạt “English Vocabulary in Use”.
  • Không cung cấp nhiều bài học ngữ pháp, vì vậy người học có thể cần phải tìm kiếm các nguồn bổ sung để củng cố kiến thức ngữ pháp của họ.

Download English Vocabulary in Use tại đây

2. Word Power Made Easy by Norman Lewis

“Word Power Made Easy” là một cuốn sách nổi tiếng về việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, được viết bởi tác giả Norman Lewis. Cuốn sách này đã được xuất bản lần đầu vào năm 1949 và đã trở thành một trong những nguồn tài liệu phổ biến để học từ vựng trong nhiều thập kỷ.

  • Cuốn sách “Word Power Made Easy” được chia thành các phần khác nhau, mỗi phần tập trung vào một chủ đề hoặc một tập hợp các từ vựng liên quan.
  • Tác giả giới thiệu từ vựng mới thông qua các câu chuyện và ví dụ minh họa thú vị, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng.
Word Power Made Easy by Norman Lewis

Word Power Made Easy by Norman Lewis

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Cuốn sách rất phù hợp cho người tự học và giúp họ mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
  • Cách tác giả trình bày từ vựng thông qua các câu chuyện và ví dụ giúp người học dễ dàng kết nối từ vựng với ngữ cảnh thực tế, làm cho quá trình ghi nhớ trở nên tự nhiên và thú vị.
  • Ngoài việc giới thiệu từ vựng mới, cuốn sách cũng cung cấp kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
  • Một số người có thể cảm thấy cuốn sách hơi dày và nhiều thông tin, đặc biệt là người học mới bắt đầu. Cuốn sách đòi hỏi khả năng kiên nhẫn và thời gian đầu tư để hoàn thành.
  • Một số từ vựng có thể đã cũ hoặc không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, vì vậy người đọc cần phải cân nhắc việc học từ vựng theo sách này để đảm bảo tính thực tiễn.

Download Word Power Made Easy tại đây

Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà tuvung.edu.vn chia sẻ trên đây đã giúp các bạn nắm được các chủ đề từ vựng thông dụng cũng như một số tài liệu học từ vựng hiệu quả. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment