Tổng hợp 20 Idiom về tiền trong tiếng Anh hay nhất hiện nay

Idiom về tiền là một trong những phần kiến thức từ vựng hay trong tiếng Anh. Thay vì sử dụng những câu, từ mới đơn giản, chúng ta có thể sử dụng các câu thành ngữ về tiền bằng tiếng Anh, điều này sẽ giúp kiến thức tiếng Anh của chúng ta được thăng hạng hơn. Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu 15 Idiom về tiền ngay dưới đây bạn nhé!

Idiom về tiền

Idiom về tiền

I. Tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về tiền phổ biến nhất

Cùng tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp các idiom về tiền ngay dưới đây!

Tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về tiền phổ biến nhất

Tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về tiền phổ biến nhất

Idiom về tiền

Ý nghĩa Ví dụ
Cash is king Tiền mặt là đỉnh cao

In a financial crisis, having cash is king because it gives you the flexibility to invest when others can’t. (Trong cuộc khủng hoảng tài chính, có tiền mặt là quan trọng nhất vì nó mang lại cho bạn sự linh hoạt để đầu tư khi những người khác không thể.)

Money talks

Tiền có thể nói lên sự quyết định hoặc ảnh hưởng đến kết quả. When it comes to politics, it’s unfortunate how money talks louder than the voice of the people. (Khi nói đến chính trị, thật đáng tiếc lời nói của người có tiền lúc nào cũng đúng)
Filthy rich Người giàu có vô cùng

The celebrity was filthy rich, with mansions in multiple countries and a fleet of luxury cars. (Người nổi tiếng rất giàu có, có biệt thự ở nhiều quốc gia và một dàn xe hơi sang trọng.)

Burning a hole in your pocket

Tiêu tiền đến cháy túi After getting his paycheck, he couldn’t wait to spend it; the money was burning a hole in his pocket. (Sau khi nhận được tiền lương, anh nóng lòng muốn tiêu nó; tiêu đến cháy túi thì thôi.)
A penny for your thoughts hỏi ai đó đang trầm ngâm suy nghĩ về điều họ đang nghĩ tới

You seem lost in thought; a penny for your thoughts? (Bạn dường như đang chìm đắm trong suy nghĩ; Bạn đang nghĩ gì thế?)

Breaking the bank

Hết cạn tiền Buying a new sports car might break the bank, so think twice before making that purchase. (Mua một chiếc xe thể thao mới có thể khiến bạn tốn nhiều tiền, vì vậy hãy suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện giao dịch mua đó.)
Cost an arm and a leg Đắt đỏ

The designer wedding dress cost an arm and a leg, but she wanted nothing but the best for her big day. (Chiếc váy cưới được thiết kế đắt tiền nhưng cô ấy không muốn gì ngoài điều tốt nhất cho ngày trọng đại của mình.)

In the red

Đang mắc nợ His business was in the red for years until he finally managed to turn it around. (Công việc kinh doanh của anh ấy chìm trong nợ nần trong nhiều năm cho đến khi cuối cùng anh ấy cũng xoay sở được.)
In the black Đang thịnh vượng

Thanks to some wise investments, she managed to keep her finances in the black despite the economic downturn. (Nhờ một số khoản đầu tư khôn ngoan, cô đã giữ được tài chính của mình trong tình trạng khó khăn bất chấp suy thoái kinh tế.)

Throwing money down the drain

Tiêu tiền vô tổ chức Spending so much on a fancy gym membership, which you hardly use, is like throwing money down the drain. (Chi quá nhiều cho việc trở thành thành viên phòng tập thể dục sang trọng mà bạn hiếm khi sử dụng cũng giống như việc ném tiền xuống cống.)
Money doesn’t grow on trees Tiền không tự sinh ra mà có được

You can’t keep spending without limits; remember, money doesn’t grow on trees. (Bạn không thể tiếp tục chi tiêu mà không có giới hạn; Hãy nhớ rằng, tiền không tự sinh ra mà có được.)

Pinch pennies

Tiết kiệm chi tiêu To afford their dream vacation, they had to pinch pennies for months and cut down on unnecessary expenses. (Để có được kỳ nghỉ mơ ước, họ phải tiết kiệm từng xu trong nhiều tháng và cắt giảm những chi phí không cần thiết.)
A drop in the bucket Hạt muối bỏ biển

Donating a few dollars to charity is a good start, but it’s just a drop in the bucket compared to the larger issues at hand. (Quyên góp một vài đô la cho tổ chức từ thiện là một khởi đầu tốt, nhưng nó chỉ là một giọt nước tràn ly so với những vấn đề lớn hơn trước mắt.)

Put your money where your mouth is

phải chứng minh điều mình khoe khoang là đúng If you believe in the cause, it’s time to put your money where your mouth is and support it financially. (Nếu bạn tin vào chính nghĩa, đã đến lúc đặt tiền vào miệng và hỗ trợ tài chính cho nó.)
Make a killing Kiếm được bộn tiền trong thời gian ngắn và dễ dàng

He made a killing in the real estate market when he sold his properties at the right time. (Anh ta đã thành công trên thị trường bất động sản khi bán tài sản của mình vào đúng thời điểm.)

Pay through the nose

trả một cái giá cắt cổ If you want to fly during the holidays, you’ll have to pay through the nose for those plane tickets. (Nếu bạn muốn đi du lịch bằng máy bay vào  nghỉ lễ, bạn sẽ phải trả giá đắt cho những tấm vé máy bay đó.)
Rolling in the dough Giàu có

After years of hard work and investment, he’s now rolling in the dough with a successful business empire. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và đầu tư, giờ đây anh ấy đang thành đạt với một đế chế kinh doanh thành công.)

Penny pincher

Người bủn xỉn, người keo kiệt He’s such a penny pincher that he refuses to eat out and brings his lunch to work every day. (Anh ấy là người keo kiệt đến mức không chịu ăn ngoài và mang bữa trưa đi làm hàng ngày.)
Throw good money after bad cố gắng bù lại khoản lỗ ban đầu nhưng hóa ra lại lãng phí thêm

Continuing to invest in a failing business is like throwing good money after bad; sometimes, it’s best to cut your losses. (Tiếp tục đầu tư vào một doanh nghiệp đang thất bại cũng giống như ném tiền tốt vào tiền xấu; đôi khi, tốt nhất là bạn nên cắt lỗ.)

II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về tiền có đáp án

Cùng tuvung.edu.vn hoàn thành bài tập idiom về tiền ngay dưới đây nhé!

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về tiền có đáp án

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về tiền có đáp án

Bài tập idiom về tiền:

Nối idiom về tiền với các hình ảnh minh họa phù hợp

Idiom về tiền Hình ảnh minh họa
1. A drop in the bucket A. idiom ve tien 3
2. Breaking the bank B.idiom về tiền
3. Cost an arm and a leg C.idiom về tiền
4. Burning a hole in your pocket D.idiom về tiền
5. Throwing money down the drain E.idiom về tiền

Đáp án idiom về tiền:

  1. C
  2. E
  3. B
  4. A
  5. D

Hy vọng phần kiến thức mà PREP chia sẻ Idiom về tiền đã giúp bạn học thêm được nhiều thành ngữ về tiền trong tiếng Anh để có thể áp dụng vào những tình huống thích hợp. Thường xuyên theo dõi tuvung.edu.vn để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment