Tổng hợp 1000+ từ vựng TOEIC theo chủ đề trong tiếng Anh được tuvung.edu.vn tổng hợp chi tiết giúp bạn dễ dàng ôn luyện. Bên cạnh đó là một số phương pháp ghi chép từ vựng TOEIC đơn giản nhưng lại mang lại hiệu quả cao trong quá trình ghi nhớ. Tham khảo ngay và bỏ túi những từ vựng hay ho này bạn nhé!
Mục lục
I. Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng (Update thường xuyên)
1. Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing
Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing là một trong những chủ đề từ vựng xuất hiện thường xuyên trong bài thi TOEIC thực chiến. Tuvung.edu.vn đã tổng hợp một số từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng của chủ đề này, cụ thể đó là:
STT | Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Ngành tiếp thị | I am a final year student of Marketing. |
2 | Attract /ə’trækt/ | Lôi cuốn/ thu hút | That food company’s outdoor billboard is very attractive. |
3 | Consume /kən’sju:m/ | Tiêu thụ/ tiêu dùng gì đó | According to the customer survey, more and more milk is consumed. |
4 | Convince /kən’vins/ | Thuyết phục ai đó | How to convince customers to quickly make a purchase decision? |
5 | Fad /fæd/ | Mốt nhất thời | The fashion industry today often follows the fads. |
2. Từ vựng TOEIC chủ đề Office
Từ vựng TOEIC theo chủ đề Office không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đề thi thực chiến mà còn được sử dụng trong giao tiếp công việc hàng ngày, dưới đây là một số từ vựng bạn nên bỏ túi:
STT | Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Access /ˈækses/ | Có quyền truy cập/ sử dụng | In order to access this company email messages, employee must type in the password |
2 | Allocate /ˈæləkeɪt/ | phân bố | They have allocated €30,000 for mailings and printing. |
3 | Initiate /ɪˈnɪʃiət/ | sự bắt đầu, khởi xướng ý tưởng | Employees in my company are encouraged to share all ideas and take the initiative with management. |
4 | Recur /rɪˈkɜː(r)/ | tái diễn lại | If the problem in this project recurred, we would have to think again. |
5 | Expose /ɪkˈspəʊz/ | phơi bày; tiếp xúc để có trải nghiệm, dày dặn kinh nghiệm | This CEO was exposed as a liar and a fraud |
3. Từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng
Để chinh phục được điểm số cao trong bài thi TOIEC chắc chắn bạn phải nắm vững các từ vựng TOEIC theo chủ đề Hợp đồng, cụ thể:
STT | Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Contract /kənˈtrakt/ | hợp đồng | The contract for the new servive went to an ADN agency. |
2 | Abide by /ə’baid/ | tôn trọng, tuân theo, giữ chắc chắn lời hứa | Partners must abide by the contract’s decision. |
3 | Agreement /ə’gri:mənt/ | thỏa thuận với nhau, nhất trí, đồng ý | I don’t think you will ever get Anna’s agreement to this project. |
4 | Assurance /ə’ʃuərəns/ | sự bảo đảm, cam đoan | This CEO gave the employee his assurance he would sign the contract immediately. |
5 | Cancellation /,kænse’leiʃn/ | sự hủy bỏ, bãi bỏ | The cancellation of the such contract has been approved by both parties. |
4. Từ vựng TOEIC chủ đề Computer
Chủ đề từ vựng Computer – chủ đề tiếp theo Tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn chính là từ vựng TOEIC theo chủ đề:
STT | Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Access /ˈækses/ | quyền truy cập | Hoa just accessed the company’s main computer. |
2 | Allocate /ˈæləkeɪt/ | cấp cho, phân phát, phân phối | Hoa just accessed the company’s main computer. |
3 | Compatible /kəm’pætəbl/ | hợp, tương thích | That software is compatible with my computer. |
4 | Delete /di’li:t/ | xóa, bỏ đi | You should delete unused software from your computer. |
5 | Display /dis’plei/ | trình bày, hiển thị | That computer has a high resolution, so the image is displayed very well. |
5. Từ vựng TOEIC chủ đề Warranties
Warranties chính là từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng tiếp theo trong đề thi thực chiến bạn nên nằm lòng:
STT | Từ vựng & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Characteristic /,kæriktə’ristik/ | đặc trưng, đặc thù | One characteristic of the factory is that it produces a lot of salt. |
2 | Consequence /’kɔnsikwəns/ | kết quả; tính trọng đại | Failure to do proper safety checks may have serious consequences. |
3 | Consume /kən’sju:m/ | tiêu thụ, tiêu dùng | The software in her company consumes huge amounts of internet bandwidth. |
4 | Consider /kən’sidə/ | xem như, xem xét | My best friend is being considered for the job. |
5 | Cover /’kʌvə/ | che, phủ, bao trùm, bọc; bao gồm | How much of the earth’s surface is covered with water? |
II. Cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề
Để học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả, hãy áp dụng một số phương pháp sau đây được tuvung.edu.vn tổng hợp chi tiết:
- Phương pháp Word Web: Để học từ vựng theo phương pháp này hiệu quả, bước đầu tiên bạn lấy phần trung tâm của trang giấy để ghi to, ghi rõ ràng chủ đề từ vựng TOEIC. Sau đó, bạn tiến hành vẽ các đường thẳng để để tạo ra một mạng lưới. Từ những nhánh trong từ giấy chúng ta đã vẽ, hãy sắp xếp từ vựng TOEIC theo chủ đề vào đó theo nhóm nghĩa/ nhóm từ. Ví dụ về phương pháp này cho từ vựng TOEIC theo chủ đề:
- Phương pháp Word Station: Đối với phương pháp trạm từ vựng này, tương tự như phương pháp trên bạn hãy viết một chủ đề lớn thật to, thật rõ ràng ở giữa trang giấy. Chủ đề lớn này có tên gọi là “Tổng hành dinh”. Bước tiếp theo, chúng ta tiến hành xây các phụ trạm xung quanh trạm lớn, mỗi phụ trạm trong trạng giấy là một chủ đề nhỏ. Sau đó, bạn đặt từng từ vựng vào các trạm phụ để tạo hệ thống ghi chú khoa học. Ví dụ về phương pháp này cho từ vựng TOEIC theo chủ đề:
Trên đây là một số từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Ghi nhớ ngay những từ vựng ăn điểm này để tự tin làm bài thi TOEIC thực chiến và rinh về số điểm 900+ bạn nhé!