Nhắc đến thành ngữ tiếng Anh về thời gian, chắc hẳn chúng ta đều nhớ đến câu “Time is money – thời gian là vàng là bạc”. Vậy trong tiếng Anh, còn idiom về thời gian nào mà chúng ta thường xuyên sử dụng nữa không? Trong bài viết hôm nay tuvung.edu.vn sẽ bật mí giúp bạn nhé!
Idiom về thời gian
Mục lục
I. Tổng hợp các idioms về thời gian hay nhất
Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu các idioms nói về thời gian thông dụng nhất kèm ví dụ minh họa nhé!
1. Idiom về thời gian thông dụng
Idiom về thời gian thông dụng
Idiom về thời gian thông dụng |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Time is money |
thời gian là vàng là bạc |
If you don’t start working on that project soon, you’ll lose money. Time is money. (Nếu bạn không bắt đầu làm việc vào dự án đó sớm, bạn sẽ mất tiền. Thời gian là vàng là bạc đó.) |
The time is ripe | thời cơ đã chín muồi |
I think it’s time to invest in that stock; the market conditions are perfect. The time is ripe. (Tôi nghĩ đã đến lúc đầu tư vào cổ phiếu đó; điều kiện thị trường hoàn hảo. thời cơ đã chín muồi rồi.) |
Time flies like an arrow |
thời gian thấm thoắt thoi đưa | It’s hard to believe how fast our children are growing up; time flies like an arrow. (Khó tin là con cái chúng ta đang lớn nhanh đến vậy; thời gian thấm thoắt thoi đưa như thế.) |
Better late than never | thà muộn còn hơn không |
I know I’m late to the party, but I’m glad I could make it in the end. Better late than never, right? (Tôi biết mình đến muộn vào buổi tiệc, nhưng tôi vui mừng cuối cùng đã tham gia. Muộn còn hơn không đến, đúng không?) |
Time and tide waits for no man |
thời gian không chờ đợi ai cả | Don’t procrastinate; time and tide wait for no man. (Đừng trì hoãn; thời gian không chờ đợi ai cả đâu.) |
Time is the great healer | thời gian chữa lành mọi vết thương |
Don’t be upset. Everything is ok. Time is the great healer. (Đừng quá đau buồn, mọi chuyện sẽ ổn thôi. Thời gian chữa lành mọi vết thương.) |
Every minute seems like a thousand |
mỗi giây dài tựa thế kỷ, dài tựa thiên thu | Waiting for the test results felt like an eternity; every minute seemed like a thousand. (Chờ kết quả kiểm tra cảm giác như một cuộc đời; mỗi phút dường như kéo dài tựa thiên thu.) |
Against the clock | chạy đua với thời gian |
We need to finish this project against the clock to meet the deadline. (Chúng ta cần chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án này để đáp ứng kỳ hạn.) |
Slow and steady wins the race |
chậm nhưng chắc |
Instead of rushing, take your time and remember that slow and steady wins the race. (Thay vì vội vàng, hãy từ từ và hãy nhớ rằng chậm mà chắc mới là người chiến thắng trong cuộc đua.) |
2. Idiom về thời gian trong quá khứ
Idiom về thời gian trong quá khứ
Idiom về thời gian trong quá khứ |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn back the hands of time | trở về quá khứ |
I wish I could turn back the hands of time and fix my mistakes. (Tôi ước mình có thể quay lại quá khứ và sửa lại những sai lầm của mình.) |
Behind the times |
cổ lỗ, cũ rích hoặc lạc hậu | I hate this place. There are so many things that are behind the times. (Tôi ghét nơi này. Có rất nhiều thứ đi sau thời đại.) |
Time is the rider that breaks youth | thời gian tàn phá tuổi trẻ |
My mother is getting older. Time is the rider that breaks youth. (Mẹ tôi đang già đi. Thời gian chẳng bỏ lỡ một ai.) |
Let bygones be bygones |
chuyện cũ bỏ qua |
Just let bygones be bygones and be friends again. (Hãy để những chuyện đã qua trôi qua và trở lại là bạn bè.) |
II. Bài tập idiom về thời gian có đáp án
Để hiểu hơn về cách sử dụng của idioms về khoảng thời gian, hãy cùng làm bài tập thực hành ngắn dưới đây nhé!
Bài tập idiom về thời gian có đáp án
- Bài tập idiom về thời gian:
Nối các idiom về thời gian sau với ý nghĩa thích hợp với nó
Idiom về thời gian | Ý nghĩa |
1. Time is money | A. thứ gì qua rồi thì để nó qua |
2. The time is ripe | B. thời gian thấm thoắt thoi đưa |
3. Time flies like an arrow | C. thời gian là vàng là bạc |
4. Better late than never | D. thời cơ đã chín muồi |
5. Let bygones be bygones | E. thà muộn còn hơn không |
- Đáp án idiom về thời gian:
- C
- D
- B
- E
- A
Hy vọng bài viết idiom về thời gian của tuvung.edu đã mang đến cho các bạn nhiều thông tin bổ ích cũng như giúp các bạn nắm được cách sử dụng thành ngữ về thời gian bằng tiếng Anh. Thường xuyên ghé thăm tuvung.edu.vn để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay và chất lượng nhé!