Keep up with – một trong những Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh. Vậy Keep up with và gì và cách sử dụng cụm động từ này như thế nào? Cùng tuvung.edu.vn tham khảo ngay bài viết dưới đây để nắm chắc kiến thức về công thức, cách dùng và làm thêm một số bài tập Keep up with có đáp án chi tiết bạn nhé!
Mục lục
I. Keep up with là gì?
Keep up with nghĩa là gì? Keep up with là một cụm động từ, phrasal verb với Keep trong tiếng Anh, mang một số ý nghĩa cụ thể như sau:
-
- Keep up with: Bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì. Ví dụ: The other runners struggled to keep up with the leader (Các vận động viên khác cố gắng theo kịp người dẫn đầu).
-
- Keep up with: Giữ liên lạc với ai. Ví dụ: She still keeps up with her old friends from college (Cô ấy vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ từ thời đại học).
-
- Keep up with: Tiếp tục được cập nhật thông tin về điều gì. Ví dụ: I find it hard to keep up with the news (Tôi cảm thấy khó cập nhật tin tức).
-
- Keep up with: Tiếp tục làm hay trả tiền cho cái gì đó một cách thường xuyên, theo chu kỳ. Ví dụ: Tram Anh is struggling to keep up with the bank loans. (Trâm Anh vật lộn để trả tiền cho khoản nợ ngân hàng).
II. Cách dùng cấu trúc Keep up with
1. Dùng để nói về việc theo kịp ai đó
Cấu trúc Keep with up trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích nói về việc theo kịp ai đó. Công thức cụ thể như sau:
Keep up with + somebody
Để hiểu thêm về cách dùng Keep up with, tham khảo ví dụ:
-
- My father walks so fast I can never keep up with him (Bố tôi đi rất nhanh, tôi không bao giờ có thể theo kịp ông ấy).
- Technology changes so fast, it’s hard to keep up with it (Công nghệ thay đổi quá nhanh, thật khó để theo kịp nó).
2. Dùng để nói về việc theo kịp/đáp ứng điều gì
Thêm nữa, Phrasal verb Keep with up trong tiếng Anh cũng được sử dụng với mục đích diễn tả việc theo kịp, đáp ứng được điều gì đó. Công thức cụ thể như sau:
Keep up with + something
Để hiểu thêm về cách dùng Keep up with, tham khảo ví dụ:
-
- Quynh Anh talks so fast, I can’t keep up with what she’s saying (Quỳnh Anh nói nhanh quá, tôi không thể theo kịp những gì cô ấy nói).
- Supply of the goods is failing to keep up with demand (Cung hàng hóa không theo kịp nhu cầu).
III. Phân biệt Catch up with và Keep up with
Nếu không để ý kỹ lưỡng thì rất nhiều bạn bị nhầm lẫn ý nghĩa cũng như cách dùng của hai cụm động từ Catch up with & Keep up with trong tiếng Anh. Tham khảo bảng dưới đây để sử dụng chính xác 2 phrasal verbs này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến nhé!
Phân biệt Catch up with và Keep up with |
||
Keep up with |
Catch up with |
|
Giống nhau |
Catch up with & Keep up with đều được sử dụng để diễn tả sự bắt kịp, đuổi kịp ai/cái gì. | |
Khác nhau |
Keep up with mang ý nghĩa là bắt kịp ai/ cái gì đó để duy trì khoảng cách hoặc trình độ hiện tại.
Bạn có thể hiểu nôm na rằng nếu đuổi kịp rồi và muốn giữ vị trí, không tụt hậu lại phía sau thì dùng Keep up with. |
Catch up withmang ý nghĩa là bắt kịp ai/ cái gì đó để thu hẹp lại khoảng cách đang có.
Bạn có thể hiểu nôm na rằng nếu đang tụt hậu phía sau mà muốn đuổi kịp thì dùng Catch up with. |
Ví dụ |
They pioneered the product, but now they have to keep up with the competition as regards innovation and price (Họ đã đi tiên phong trong sản phẩm, nhưng bây giờ họ phải theo kịp sự cạnh tranh về đổi mới và giá cả) | Linh’s grandmother is trying to catch up with using iPhone (Bà của Linh đang cố bắt kịp với việc sử dụng điện thoại iPhone) |
IV. Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Keep up with thì trong tiếng Anh vẫn còn một số từ đi kèm với Keep thường gặp được tổng hợp chi tiết trong bảng sau đây:
Từ đi kèm với Keep |
Nghĩa |
Ví dụ |
Keep around |
Tiếp tục sở hữu hoặc giữ cái gì đó gần mình | I KEEP a dictionary AROUND when I’m doing my homework (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà). |
Keep down |
Giữ cái gì ở mức nhỏ/ Cố gắng không nôn ra | We have to try and keep costs down (Chúng ta phải cố gắng và giảm chi phí). |
Keep from |
Không làm gì | An umbrella will keep you from getting wet (Một chiếc ô sẽ giúp bạn không bị ướt). |
Keep in |
Không cho phép thể hiện ra bên ngoài | (If he takes her to hospital, they might keep her in. Nếu anh ấy đưa cô ấy đến bệnh viện, họ có thể giữ cô ấy ở lại) |
Keep on |
Tiếp tục | My sister kept on asking me question after question (Chị tôi cứ tiếp tục hỏi tôi hết câu này đến câu khác). |
Keep up |
Làm ai thức giấc | Nhi hopes she is not keeping you up. (Hi vọng Nhi không làm bạn thức giấc.) |
V. Một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh
Lưu ngay vào sổ tay từ vựng một số cụm từ đi kèm với Keep up with trong tiếng Anh để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
keep up with the demands | bắt kịp nhu cầu | Public funding for higher education has not kept up with demand (Tài trợ công cho giáo dục đại học đã không theo kịp nhu cầu). |
keep up with somebody back | theo kịp với ai đó trở lại | My brother is a talented athlete, but illnesses usually keep him back (Anh trai tôi là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản anh ấy). |
keep up with together | theo kịp với nhau để cùng tiến lên | Today is the last day, we all worked together in this company keep up with together (Hôm nay là ngày cuối cùng, tất cả chúng ta cùng nhau làm việc trong công ty này để cùng nhau cố gắng). |
keep up with under constraint | theo kịp với sự ràng buộc | I am a person who wants to be free so I cannot keep up with under constraint myself anything (Tôi là người muốn tự do nên không thể gò bó bản thân bất cứ điều gì). |
keep up time with | kịp thời gian với | Of course Grandpa doesn’t have a cell phone – he never wants to keep up with the times (Tất nhiên là ông nội không có điện thoại di động – ông không bao giờ muốn bắt kịp thời đại). |
VI. Bài tập về Keep up with có đáp án chi tiết
Bài tập: Điền giới từ: off, from, in, up, on, in, to, away thích hợp vào trong câu
-
- You should………………….from that old factory – it could be dangerous.
- Not even serious illness would………………….(him) going to work. He was a complete workaholic.
- ………………….that new cement! It’s still wet and I don’t want to have to redo it!!
- If you………………….eating all that chocolate, you’ll get fat.
- Heading into these dangerous mountains, it’s advisable to………………….the marked paths.
- The teacher………………….all the disobedient students after school for an hour.
- Even if you feel really angry during the meeting, try and………………….(it) until afterwards and we can talk about it then.
- Then the doctor said I should………………….dairy products for up to a month and the problem would resolve itself.
- I hope this company………………….(me) for at least another six months. I really need the money.
- Walk faster, Chloe! If you don’t………………….with the rest of us, we’ll return home immediately.
Đáp án:
-
- away
- from
- off
- on
- to
- in
- in
- off
- on
- up
Kết hợp làm bài tập và ôn luyện lý thuyết để nhanh chóng củng cố kiến thức về Keep up with trong tiếng Anh bạn nhé. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến!