As a result là gì? Cách phân biệt As a result và As a result of

Bạn đang tự đặt câu hỏi “As a Result là gì?” và muốn hiểu rõ về sự khác biệt giữa “As a Result” và “As a Result of”? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng, và các từ tương đương để bạn có cái nhìn toàn diện về hai cấu trúc ngữ pháp này. Hãy theo dõi để nắm bắt thông tin hữu ích và áp dụng chúng một cách chính xác trong văn viết của bạn.

As a Result là gì?

As a Result là gì?

I. Cấu trúc As a result

Đầu tiên, chúng ta sẽ đi tìm hiểu ngay As a Result là gì? Các dùng như thế nào và các từ/cụm từ tương đương với As a result.

1. As a result là gì? Cách dùng

As a Result là một cụm trạng từ liên kết thường được sử dụng để diễn đạt kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường đặt ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy, làm nổi bật mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, mang ý nghĩa là “do đó”, “kết quả là” hoặc“vì vậy”.

Ví dụ:

  • She studied hard for the exam, and as a result, she aced it. (Cô ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi và kết quả là cô ấy đã đạt được thành tích cao.)
  • The new marketing strategy focused on customer engagement, and as a result, sales saw a notable increase. (Chiến lược tiếp thị mới tập trung vào sự tương tác của khách hàng và kết quả là doanh số bán hàng đã tăng lên đáng kể.)
Cấu trúc As a result

Cấu trúc As a result

2. Các từ/cụm từ tương đương với As a result

Từ/cụm từ tương đương Ví dụ
Therefore  He practiced diligently for the marathon; therefore, he finished first. (Anh ấy đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc chạy marathon; do đó, anh ấy đã về đích đầu tiên.)
Hence The weather was unfavorable; hence, the outdoor event was canceled. (Thời tiết không thuận lợi, do đó, sự kiện ngoài trời đã bị hủy bỏ.)
Thus They invested wisely; thus, their financial situation improved significantly. (Họ đầu tư một cách khôn ngoan; do đó, tình hình tài chính của họ được cải thiện đáng kể.)
Consequently She forgot to set the alarm; consequently, she missed her morning flight. (Cô quên đặt báo thức; do đó, cô ấy đã lỡ chuyến bay buổi sáng.)
As a consequence (of) The project was delayed, and as a consequence of poor planning, the team had to work overtime to meet the deadline. (Dự án bị trì hoãn và do lập kế hoạch kém nên nhóm phải làm việc ngoài giờ để kịp thời hạn.)
Accordingly The budget was increased for the research project; accordingly, more resources were allocated to the team. (Ngân sách đã được tăng lên cho dự án nghiên cứu; theo đó, nhiều nguồn lực hơn đã được phân bổ cho nhóm.)

II. Cấu trúc As a result of

Vậy, As a result of là gì? Các từ/ cụm từ có ý nghĩa tương đương gồm những từ nào? Cùng Tuvungedu tìm hiểu chi tiết dưới đây:

1. As a result of là gì? Cách dùng

As a result of là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về nguyên nhân gây ra một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái cụ thể. Vì vậy, “As a result of” có ý nghĩa là “bởi vì” hoặc “do”.

“As a Result of” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm từ danh từ để mô tả nguyên nhân.

Ví dụ:

  • The flight was canceled as a result of bad weather conditions. (Chuyến bay bị hủy do điều kiện thời tiết xấu.)
  • The traffic was heavy, and as a result of the delay, he missed the meeting. (Giao thông đông đúc và do sự chậm trễ nên anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp.)
Cấu trúc As a result of

Cấu trúc As a result of

2. Các từ/ cụm từ có ý nghĩa tương đương với As a result of

Các từ/ cụm từ có ý nghĩa tương đương Ví dụ
Due to The flight was canceled due to bad weather. (Chuyến bay bị hủy do thời tiết xấu.)
Owing to The match was postponed owing to the team’s injury issues. (Trận đấu đã bị hoãn do vấn đề chấn thương của đội.)
Because of The event was canceled because of low attendance. (Sự kiện đã bị hủy vì lượng người tham dự thấp.)
Thanks to The project was completed successfully thanks to the team’s hard work. (Dự án đã hoàn thành thành công nhờ sự làm việc chăm chỉ của cả nhóm.)

III. Phân biệt As a result và As a result of dễ dàng

Dưới đây là cách phân biệt giữa “As a Result” và “As a Result of” giúp bạn ghi nhớ dễ dàng:

Phân biệt As a result As a result of
Cấu trúc
  • S1 + V1. As a result, S2 + V2
  • S1 + V1; as a result, S2 + V2
  • As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V
  • S + V as a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing
Thành phần theo sau
  • Theo sau là mệnh đề.
  • Theo sau là cụm danh từ hoặc V-ing.
Ý nghĩa
  • Vì vậy, kết quả là, do đó,…
  • Bởi vì, do
Vị trí
  • Luôn đứng giữa 2 mệnh đề / 2 câu.
  • Mệnh đề/ câu thể hiện nguyên nhân đứng trước, kết quả đứng sau.
  • Có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu tùy cách diễn đạt của người viết và nói.
Ví dụ
  • Last night I forgot to set the alarm clock. As a result, I overslept and missed the final exam. (Đêm qua tôi quên đặt đồng hồ báo thức. Kết quả là tôi ngủ quên và trượt bài kiểm tra cuối kỳ.)
  • The athlete suffered a leg injury. As a result of this injury, he had to withdraw from the competition. (Vận động viên bị chấn thương chân. Do chấn thương này, anh ta phải rút lui khỏi cuộc thi.)

IV. Bài tập vận dụng

Tuvungedu đã biên soạn 2 bài tập để cho các bạn có thể thực hành và đánh giá ngay mức độ hiểu bài của mình. Làm bài tập ngay thôi nào!

1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thiện câu với “As a Result” hoặc “As a Result of” và từ/cụm từ tương đương:

  1. The heavy rainstorm, _________ the streets were flooded, led to the cancellation of the outdoor concert.
  2. She missed the bus, and _________, she was late for the important meeting.
  3. The company faced financial difficulties, partly _________ mismanagement of funds.
  4. The new policy was implemented, and _________, there was a significant improvement in employee morale.
  5. The scientific experiment failed, mainly _________ insufficient preparation.

Bài tập 2: Đặt câu sử dụng “As a Result” hoặc “As a Result of” và một từ/cụm từ tương đương trong mỗi câu:

  1. (Because of) ________________, the athlete couldn’t participate in the championship.
  2. The team worked tirelessly on the project, (resulting in) ________________ a successful outcome.
  3. (Owing to) ________________ the heavy traffic, they arrived late at the airport.
  4. The factory upgraded its machinery, (thanks to) ________________ the recent technological advancements.
  5. (Due to) ________________ the adverse weather conditions, the outdoor event had to be rescheduled.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. The heavy rainstorm, As a Result of which the streets were flooded, led to the cancellation of the outdoor concert.
  2. She missed the bus, and as a result, she was late for the important meeting.
  3. The company faced financial difficulties, partly due to mismanagement of funds.
  4. The new policy was implemented, and consequently, there was a significant improvement in employee morale.
  5. The scientific experiment failed, mainly because of insufficient preparation.

Bài tập 2: 

  1. Due to the adverse weather conditions, the athlete couldn’t participate in the championship.
  2. The team worked tirelessly on the project, resulting in a successful outcome.
  3. Owing to the heavy traffic, they arrived late at the airport.
  4. The factory upgraded its machinery, thanks to the recent technological advancements.
  5. The outdoor event had to be rescheduled, because of the adverse weather conditions.

Với bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan vững về “As a Result” và “As a Result of.”  Đừng ngần ngại áp dụng ngay thông qua bài tập và theo dõi cách chúng được sử dụng trong văn bản thực tế. Chúc các bạn thành công!

5/5 - (1 bình chọn)
Vũ Lan

Vũ Lan

Leave a Comment