Trong đề thi IELTS, THPT Quốc gia và TOEIC, Phrasal Verb là một kiến thức không thể thiếu, luôn xuất hiện trong bài đọc hay các câu hỏi. Vậy nên dưới đây là 15 Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể tham khảo để chinh phục được điểm cao tiếng Anh nhé!
Mục lục
1. Go out
Trong trường hợp bạn muốn đi ra khỏi nơi nào đó ví dụ như rời khỏi căn phòng, nhà, hàng quán, cửa tiệm và đi đâu đó, đặc biệt là để làm một điều gì đó thì hãy sử dụng Go out – Phrasal Verb với Go. Ví dụ cụ thể: They like to go out and see what a city’s all about.
2. Go out with
Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh Go out with mang ý nghĩa có mối quan hệ với ai đó. Ví dụ: She’s been going out with her boyfriend for around 8 months now
3. Go through
Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh Go through mang ý nghĩa là đi qua, xuyên qua, vượt qua, trải qua. Ví dụ cụ thể: She has been going through a hard time since her father passed away
4. Go through with
Go through with – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh mang ý nghĩa hoàn thành một điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch, hứa trước. Ví dụ cụ thể: She decided not to go through with the job
5. Go for something
Go for something – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh mang một số ý nghĩa cụ thể sau đây:
- Go for something: cụm từ được dùng để chọn một thứ gì đó
- Go for something: thích hoặc ngưỡng mộ
- Go for something: cố để có hoặc để đạt được một thứ gì đó
- Go for something: định giá ở một mức tiền nhất định
- Go for something: sự cố gắng đạt được thành tựu hoặc cố gắng thu hút ai đó theo một cách lãng mạn
Ví dụ cụ thể: I have to go out for a while to relieve stress after a long time stay at home
6. Go in for
Go in for – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tham gia vào một kỳ thi hay cuộc thi nào đó. Ví dụ cụ thể: She will go in for a final exam next week.
Tham khảo thêm bài viết:
7. Go with
Phrasal Verb với Go tiếp theo mà tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn đó chính là go with. Go with mang ý nghĩa kết hợp, phù hợp. Ví dụ cụ thể: Does this tie go with my shirt?
8. Go without
Go without – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên. Go without mang một số ý nghĩa như sau:
- Go without: Không có
- Go without: Đối phó mà không có cái gì
Ví dụ cụ thể: They’re not coming, so we’ll have to go without their help
9. Go off
Phrasal Verb với Go tiếp theo tuvung.edu.vn gợi ý cho bạn đó chính là Go off. Go off mang một số ý nghĩa như sau:
- Go off: Bị hỏng
- Go off: Bắt đầu không thích
- Go off: Rời đi
- Go off: Diễn ra theo kế hoạch
- Go off: Ngừng hoạt động (thiết bị điện, điện tử)
Ví dụ cụ thể: Please don’t go off until we have sorted this out
10. Go off with
Phrasal Verb với Go – Go off with cũng là một trong những Phrasal Verb vô cùng quan trọng. Go off with mang ý nghĩa:
- Go off with: Bỏ trốn theo ai đó
- Go off with: Ăn trộm
Ví dụ cụ thể: He went off with my credit cards
11. Go ahead
Go ahead – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh mang nghĩa là đi thẳng, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành một việc gì đó. Ví dụ cụ thể: Mike goes ahead working on a business plan for next week.
12. Go down with
Phrasal Verb với Go tiếp theo tuvung.edu.vn gợi ý cho bạn đó chính là Go down with. Go down with mang ý nghĩa:
- Go down with: suy nhược
- Go down with: tìm kiếm sự chấp thuận
Ví dụ cụ thể: She went down with a Coronavirus
13. Go over
Go over – Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, THPT Quốc gia, TOEIC. Go over mang một số ý nghĩa cụ thể sau đây:
- Go over: Ôn lại
- Go over: Đến thăm
- Go over: Được đồng ý, chấp nhận
- Go over: Nói lại, giải thích lại
- Go over: Dọn sạch
Ví dụ cụ thể: I went over the living room with the vacuum cleaner before they arrived
14. Go up
Go up mang một số ý nghĩa cụ thể như sau:
- Go up: Tăng lên
- Go up: Tiếp cận
- Go up: Được xây dựng
- Go up: Được nghe thấy
- Go up: Được thăng chức
Ví dụ cụ thể: The top 3 teams go up at the end of the season.
15. Go into
Go into – Phrasal Verb với Go cuối trong bài viết mà tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn. Go into mang một số ý nghĩa sau đây:
- Go into: Thảo luận chi tiết
- Go into: Vào làm ở bệnh viện, siêu thị
- Go into: Bắt đầu một bài nói
- Go into: Được cống hiến
- Go into: Được chứa trong một số lớn hơn
Ví dụ cụ thể: A lot of time and effort went into this book
Trên đây là 15 Phrasal Verb với Go trong tiếng Anh chi tiết nhất. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao nhé!