Go trong tiếng Anh có nghĩa là đi. Phrasal verbs với go xuất hiện khá nhiều trong các bài thi, ngoài ra, còn rất thông dụng trong giao tiếp. Dưới đây là những phrasal verbs go được sử dụng nhiều, thường gặp nhất, các bạn có thể take note lại để ghi nhớ và biết cách ứng dụng nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp phrasal verbs go thường gặp
Mỗi cụm động từ đều có những ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số phrasal với go thường gặp nhất.
1. Go after
Go after là gì? Go after là một các phrasal verbs go thường gặp, dưới đây là ý nghĩa và cách dùng mà bạn nên biết:
Go after | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đuổi theo, đi theo cái gì | Go after your goal to achieve. ( Hãy đuổi theo mục tiêu của bạn cho tới khi đạt được). | |
Cố gắng để lấy được thứ gì đó | I am going after a scholarship in England. (Tôi đang cố gắng để giành 1 suất học bổng tại Anh). |
2. Go ahead
Go ahead là gì, có những cách dùng thế nào? Tham khảo ý nghĩa và cách dùng phrasal verbs go này ngay dưới đây nhé!
Go ahead | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bắt đầu làm gì đó | I will go ahead with the workshop preparations from today. ( Tôi sẽ bắt đầu buổi diễn thuyết từ hôm nay). | |
Cho phép ai đó bắt đầu | She went ahead to be out of the room for the last 15 minutes. (Cô ấy cho phép bắt đầu ra khỏi phòng họp trong vòng 15 phút cuối cùng). |
3. Go Against
Go against có nghĩa là gì? Phrasal verbs go against có nghĩa là phản đối, đối nghịch, đối đầu. Dưới đây là ví dụ giúp bạn biết cách sử dụng cụm động từ này:
- I go against my boss in the meeting room. ( Tôi đã đối đầu với sếp của mình ở buổi họp).
- Don’t go against what my mother set rules. (Đừng phản đối lại những quy định mà mẹ tôi đã đưa ra).
4. Go Along
Go along nghĩa là gì? Dưới đây là ý nghĩa, cách dùng phrasal verbs go along bạn nên tham khảo:
Go along | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đến đâu đó mà không có dự định trước | The job requires me to go along Singapore. (Công việc này yêu cầu tôi phải đến Singapore). | |
Đồng ý/ chấp nhận điều gì đó | I go along with the company’s salary offer. (Tôi đồng ý với mức lương công ty đưa ra). |
5. Go Along With
Go along with là gì? Go along with có nghĩa là ủng hộ, đồng ý với ý kiến nào đó, của ai đó. Dưới đây là ví dụ phrasal verbs go along with giúp bạn nắm rõ cách dùng phrasal verb này:
- I go along with my sister’s idea on the startup project. ( Tôi ủng hộ ý tưởng của em gái tôi trong dự án khởi nghiệp).
- She goes along with my ideas. (Cô ấy đồng ý với ý kiến của tôi).
6. Go Around
Go around có nghĩa là gì? Tham khảo những ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này nhé!
Go around | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lây lan | Covid-19 going around the world. (Covid-19 đang lây lan toàn thế giới). | |
Đủ cho mọi người | This cake goes round eating. ( Chiếc bánh này đủ cho tất cả mọi người ăn). |
7. Go Away
Go away là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và cách dùng phrasal verbs go away mà bạn có thể tham khảo qua:
Go away | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời đi, đi ra ngoài | She goes away from her village where she lived as a child. | |
Đi du lịch | ||
Biến mất, mất |
8. Go Down
Phrasal verbs go down là gì? Dưới đây là ý nghĩa và các cách sử dụng go down thường gặp nhất:
Go down | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời đi | I can go down after class ends. (Tôi có thể rời đi khi lớp học kết thúc). | |
Lặn | The sun is going down. ( Mặt trời đang lặn). | |
Giảm xuống | The temperature is going down. (Nhiệt độ giảm xuống). | |
Ngã | My son goes down on the floor. ( Con trai của tôi bị ngã trên sàn nhà). | |
Chấp nhận | I go down with my salary. ( Tôi chấp nhận mức lương của mình). | |
Được ghi nhớ/ nhớ tới | He has gone down like a hero. (Anh ấy được ghi nhớ như 1 vị anh hùng). | |
Diễn ra | The meeting is going down. ( Cuộc họp vẫn đang diễn ra). | |
Hư hỏng | The chair has gone down. ( Chiếc ghế này đã bị hỏng). |
9. Go For
Phrasal verbs Go for là gì? Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các ý nghĩa và ví dụ cách dùng phrasal verbs go for mà bạn có thể tham khảo qua:
Go for | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đạt được | I go for the scholarship. (Tôi đã đạt được học bổng). | |
Làm việc gì | I have a new job, so I am going for it. ( Tôi có 1 công việc mới vì thế tôi phải làm nó ngay). | |
Tấn công | The lions are going for the bear. ( Con sư tử đang tấn công con gấu). | |
Hứng thú | I go for research about Information Technology. ( Tôi có hứng thú với việc nghiên cứu về công nghệ thông tin). | |
Chấp nhận | I will go for his mistake. ( Tôi sẽ chấp nhận lỗi của anh ta). | |
Chia đều cho sb | My grandfather went for cake. (Bà nội đã chia đều bánh). |
10. Go without
Go without có nghĩa là gì? Go without là sống thiếu cái gì đó. Dưới đây là ví dụ cụ thể về cách dùng phrasal verbs go without:
- I can go without a boyfriend. (Tôi có thể sống thiếu bạn trai).
- I can’t go without deadlines. ( Tôi không thể sống thiếu hạn chót công việc).
11. Go into
Go into là gì? Tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng phrasal verbs go into sau đây:
Go into | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tham gia | I go into the club. (Tôi tham gia vào câu lạc bộ). | |
Chia hết | 4 goes into 2 |
12. Go off
Phrasal verbs Go off có nghĩa là gì? Dưới đây là các ví dụ và cách dùng go off bạn nên biết:
Go off | Ý nghĩa | Ví dụ |
Phát nổ | The phone went off because it was hot. ( Chiếc điện thoại đã phát nổ vì quá nóng). | |
Bắt lửa | This house goes off the lamps. ( Ngôi nhà đã bị bắt lửa từ những chiếc đèn). | |
Nổi giận | I go off my sister. ( Tôi đã nổi giận với em gái). | |
Phát ra tiếng | The washing machine goes off because it is older. ( Chiếc máy rửa bát phát ra tiếng vì nó quá cũ). | |
Rời đi | I will go off when I don’t receive the respect. (Tôi sẽ rời đi khi tôi không nhận được sự tôn trọng). | |
Không còn hứng thú | I have went off my job. ( Tôi không còn hứng thú với công việc của tôi nữa). |
Nắm rõ được ý nghĩa và cách dùng của các phrasal verb với go sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như hoàn thành bài tập, bài thi tốt hơn.
Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
15+ Phrasal verbs với Out thông dụng trong tiếng Anh!
10 Phrasal verbs với Hold thông dụng trong tiếng Anh!
II. Tổng hợp bài tập phrasal verb với go có đáp án
Dưới đây là một số bài tập phrasal verb với go có đáp án mà bạn có thể tham khảo để luyện tập nhé!
Hãy chọn đáp án đúng để điền vào các câu sau:
1. She decided to __(1)__ with her father suggesstions. (go after/ go along/ go for) 2. She devolved into her husband and ____(2)___ a rich man. (go with/ go off/ go off with) 3. We stayed because it ___(3)___ raining heavily. (go in/ go up/ go on) 4. I have ___(4)___ my main subject. ( go in/ go off/ go on) 5. She often ___(5)___ her father once a week to the countryside. (goes with/ goes off/ goes out with) Đáp án (1) go along (2) go off with (3) goes on (4) went off (5) goes out with |
Trên đây là những phrasal verbs go thông dụng nhất mà bạn nên nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Luyện tập thêm bài tập để ghi nhớ và vận dụng các phrasal verb với go tự nhiên, hiệu quả hơn nhé!