Chinh phục 1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao kèm ý nghĩa và ví dụ

Từ vựng tiếng Anh nâng cao đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, VSTEP, TOEFL,… Việc bạn nắm rõ và sử dụng các từ vựng tiếng Anh nâng cao không chỉ giúp bạn đạt được band điểm mong ước trong các kỳ thi mà còn thể hiện được trình độ tiếng Anh của bản thân. Hôm nay tuvung.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn 1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao cùng với cách học từ vựng tiếng Anh nâng cao  – Spaced Repetition. Tham khảo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

Dưới đây, tuvung.edu.vn sẽ giúp bạn sưu tầm và tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao với 5 chủ đề thông dụng. Cách nâng cao từ vựng tiếng Anh tốt nhất đó chính là học cả phiên âm, ý nghĩa và ví dụ. Tham khảo ngay nhé!

1. Chủ đề Population

Đầu tiên hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu phần từ vựng tiếng Anh nâng cao thuộc chủ đề Population nhé!

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Population

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Population

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Ý nghĩa

Ví dụ

Accentuate (v)

nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

She decided to accentuate the positive aspects of the project during her presentation. (Cô ấy quyết định nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của dự án trong buổi thuyết trình của mình.)

Argument (n)

sự tranh cãi Their argument about the best way to solve the problem lasted for hours. (Cuộc tranh luận của họ về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề kéo dài trong vài giờ.)
Agreement (n) sự đồng tình

The two countries reached an agreement on trade tariffs. (Hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận về mức thuế thương mại.)

Approval (n)

sự tán thành, sự chấp thuận After careful consideration, they gave their approval for the project to proceed. (Sau khi xem xét cẩn thận, họ đã cho phép dự án tiếp tục.)

Quarrel (n)

sự cãi nhau, sự tranh chấp

Their quarrel over the inheritance created a rift in the family. (Cuộc cãi nhau về tài sản thừa kế đã tạo nên một sự chia cắt trong gia đình.)

Authoritative (a) có thẩm quyền

The book was written by an authoritative expert in the field of psychology. (Cuốn sách được viết bởi một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực tâm lý học.)

Authority (n)

quyền uy, quyền thế The local government has the authority to make decisions about zoning regulations. (Chính quyền địa phương có thẩm quyền để đưa ra quyết định về quy định vùng đất.)
Authorize (v) ủy quyền

The manager authorized the purchase of new equipment for the office. (Giám đốc đã ủy quyền cho việc mua sắm thiết bị mới cho văn phòng.)

Blueprint (n)

bản thiết kế The architect presented the blueprint of the building to the construction team. (Kiến trúc sư trình bày bản thiết kế của tòa nhà cho nhóm xây dựng.)
Census (n) sự điều tra dân số

The government conducts a census every ten years to gather population data. (Chính phủ tiến hành cuộc điều tra dân số mỗi mười năm để thu thập dữ liệu dân số.)

Censure (n)

sự phê bình, khiển trách The senator faced censure from his colleagues for his unethical behavior. (Thượng nghị sĩ bị chỉ trích bởi các đồng nghiệp của ông vì hành vi không đạo đức của mình.)
Censurable (a) phê bình, khiển trách nặng

His actions were deemed censurable by the ethics committee. (Hành động của anh ấy được Ủy ban Đạo đức coi là đáng chỉ trích.)

Censor (n)

người thẩm định The government appointed a censor to review and control the content of the newspapers. (Chính phủ đã bổ nhiệm một viên kiểm duyệt để xem xét và kiểm soát nội dung của các báo.)
Coercive (a) bắt buộc

The use of coercive tactics to obtain information is unethical and illegal. (Việc sử dụng chiến thuật cưỡng chế để thu thập thông tin là không đạo đức và bất hợp pháp.)

Complementary (a)

bù, bổ sung vào The two companies had complementary products, so they decided to collaborate. (Hai công ty có sản phẩm bổ sung cho nhau, vì vậy họ quyết định hợp tác.)
Consequential (a) hậu quả

The decision had a consequential impact on the company’s financial performance. (Quyết định đã có tác động quan trọng đối với hiệu suất tài chính của công ty.)

Controversy (n)

sự tranh luận, sự tranh cãi The controversy surrounding the new law sparked heated debates. (Sự tranh cãi xoay quanh luật mới đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt.)
Controversial (a) tranh luận, tranh cãi

The artist’s controversial painting generated mixed reactions from the public. (Bức tranh gây tranh cãi của nghệ sĩ đã tạo ra những phản ứng khác nhau từ công chúng.)

Corporation (n)

tập đoàn The multinational corporation operates in over 50 countries. (Tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong hơn 50 quốc gia.)

Cooperation (n)

sự hợp tác

International cooperation is essential to address global challenges. (Hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu.)

Operation (n)

sự hoạt động, công ty kinh doanh

The surgical operation was successful, and the patient is recovering. (Cuộc phẫu thuật đã thành công, và bệnh nhân đang phục hồi.)

Coloration (n)

sự tô màu, sự nhuộm màu

The coloration of the flowers in the garden was stunning. (Màu sắc của hoa trong vườn rất đẹp mắt.)

2. Chủ đề Artificial Intelligence

Tiếp theo, hãy cùng tuvung.edu.vn điểm danh những từ vựng tiếng Anh nâng cao trong chủ đề Artificial Intelligence bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Artificial Intelligence

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Artificial Intelligence

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Ý nghĩa

Ví dụ

Ablate (v)

cắt bỏ

The laser surgery was used to ablate the tumor. (Phẫu thuật bằng tia laser đã được sử dụng để loại bỏ khối u.)

Affordability (n)

có khả năng chi trả

The affordability of housing in this city is a major concern for many residents. (Khả năng chi trả cho nhà ở trong thành phố này là một vấn đề lớn đối với nhiều cư dân.)

Algorithm (n)

thuật toán

The computer program uses a complex algorithm to sort data efficiently. (Chương trình máy tính sử dụng một thuật toán phức tạp để sắp xếp dữ liệu một cách hiệu quả.)

Align (v)

xếp hàng, căn chỉnh Please align the text to the center of the page. (Vui lòng căn chỉnh văn bản vào giữa trang.)
Alignment (n) sự xếp hàng

The perfect alignment of the planets in the night sky was a breathtaking sight. (Sự căn chỉnh hoàn hảo của các hành tinh trên bầu trời đêm là một cảnh tượng đẹp đến nao lòng.)

Assumption (n)

sự thừa nhận Our project was based on the assumption that the economy would continue to grow. (Dự án của chúng tôi dựa trên giả định rằng nền kinh tế sẽ tiếp tục phát triển.)
Automatic (adj) tự động

The automatic doors opened as we approached them. (Cửa tự động mở ra khi chúng tôi tiến lại gần.)

Automate (v)

tự động hóa We decided to automate repetitive tasks to increase efficiency. (Chúng tôi quyết định tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại để tăng cường hiệu suất.)
Automation (n) sự tự động

The factory implemented automation to reduce production costs. (Nhà máy đã triển khai tự động hóa để giảm thiểu chi phí sản xuất.)

Automatically (adv)

một cách tự động The thermostat adjusts the temperature automatically based on the settings. (Bộ điều nhiệt tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên các cài đặt.)
Bewildering (adj) bối rối, hoang mang

The bewildering array of options left the customers feeling overwhelmed. (Sự đa dạng kỳ lạ của các tùy chọn khiến cho khách hàng cảm thấy bị áp đảo.)

Breakthrough (n)

bước đột phá The scientist’s discovery marked a major breakthrough in the field of medicine. (Phát hiện của nhà khoa học đánh dấu một bước tiến lớn trong lĩnh vực y học.)
Cargo (n) hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn

The cargo ship was loaded with containers full of goods for export. (Tàu vận chuyển hàng hóa được nạp đầy container chứa hàng hóa xuất khẩu.)

Cascade (n)

đổ xuống như thác

The waterfall formed a beautiful cascade down the mountainside. (Thác nước tạo thành một dãy nước thác đẹp xuống dốc núi.)

3. Chủ đề Wonder Of The World

Wonder Of The World sẽ là chủ đề tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu những từ vựng nâng cao. Theo dõi ngay!

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Wonder Of The World

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Wonder Of The World

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Ý nghĩa

Ví dụ

Affiliate (v)

nhập, liên kết

The local business decided to affiliate with a national chain to improve its marketing reach. (Doanh nghiệp địa phương quyết định liên kết với một chuỗi quốc gia để nâng cao khả năng tiếp cận thị trường của mình.)

Allegedly (adv)

được cho là, được coi là

The suspect allegedly stole the valuable artwork from the museum. (Nghi phạm được cho là đã đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị từ bảo tàng.)

Antiquity (n)

đời xưa

The museum houses a collection of artifacts from antiquity. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật từ thời cổ đại.)

Archaeological (adj)

thuộc khảo cổ học The archaeological team unearthed ancient pottery at the excavation site. (Nhóm khảo cổ học đã khai quật ra đồ gốm cổ đại tại hiện trường khảo cổ.)
Archaeology (n) khảo cổ học

Her passion for archaeology led her to study ancient civilizations. (Niềm đam mê với khảo cổ học đã dẫn dắt cô ấy nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại.)

Archaeologist (n)

nhà khảo cổ học The archaeologist spent years excavating the lost city in the jungle. (Nhà khảo cổ đã dành nhiều năm đào khai thành phố bị mất trong rừng nhiệt đới.)
Authentic (adj) thật, đích thực

The antique store owner guaranteed that the painting was authentic and not a replica. (Chủ cửa hàng đồ cổ cam đoan rằng bức tranh là hàng chính hãng và không phải là bản sao.)

Backpacker (n)

Tây ba-lô Many backpackers choose to travel to exotic destinations on a budget. (Nhiều người đi du lịch ba lô chọn các điểm đến kỳ thú với ngân sách hạn chế.)
Backstabber (n) Sự đánh lén, đánh từ phía sau người ngồi

She thought he was a friend, but he turned out to be a backstabber who betrayed her trust. (Cô ấy nghĩ anh ta là người bạn, nhưng cuối cùng anh ta lại là người đâm sau lưng, phản bội lòng tin của cô.)

Backseat driver (n)

Sau nhưng chỉ cách lái xe, chỉ đường He can be annoying to drive with because he’s always a backseat driver, giving unsolicited advice. (Anh ta có thể làm phiền khi lái xe với anh ta vì anh ta luôn luôn là người chỉ đường ở ghế sau, đưa ra lời khuyên không được yêu cầu.)
Backhander (n) Cú đánh trái, của đút lót

The politician was accused of accepting a backhander to influence his decision. (Chính trị gia bị cáo buộc đã nhận tiền hối lộ để ảnh hưởng đến quyết định của mình.)

Bombardment (n)

sự ném bom oanh tạc The city endured a heavy bombardment during the war, causing widespread destruction. (Thành phố trải qua một cuộc tấn công mạnh trong suốt thời kỳ chiến tranh, gây ra sự tàn phá rộng rãi.)
Chamber (n) buồng, phòng; buồng ngủ

The king held court in the grand chamber of the palace. (Vua tổ chức phiên tòa tại phòng lớn của cung điện.)

Chaotic (adj)

hỗn độn, lộn xộn The scene at the accident site was chaotic, with emergency vehicles and people everywhere. (Cảnh tượng tại hiện trường tai nạn đầy hỗn loạn, với các phương tiện cấp cứu và người dân ở khắp mọi nơi.)
Citadel (n) thành lũy, thành quách

The ancient citadel provided protection to the city during times of war. (Pháo đài cổ đại đã cung cấp sự bảo vệ cho thành phố trong thời kỳ chiến tranh.)

4. Chủ đề Jobs

Jobs là chủ đề đã quá quen thuộc với chúng ta, vậy bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh nâng cao nào rồi? Hãy cùng tuvung.edu.vn nhé!

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Jobs

Từ vựng tiếng Anh nâng cao: Jobs

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Ý nghĩa

Ví dụ

Accentuate (v)

nhấn trọng âm She used makeup to accentuate her features before the photo shoot. (Cô ấy đã sử dụng trang điểm để làm nổi bật các đặc điểm trước khi chụp ảnh.)
Acquiesce (v) bằng lòng

He had no choice but to acquiesce to the demands of the kidnappers. (Anh ta không có lựa chọn nào ngoài việc đồng tình với yêu cầu của những kẻ bắt cóc.)

Actuarial (adj)

thuộc tính toán bảo hiểm The actuarial calculations determined the life insurance premiums. (Các tính toán bảo hiểm dựa trên thống kê quyết định mức đóng phí bảo hiểm.)
Administrator (n) người quản lí

The school administrator is responsible for managing the daily operations of the school. (Người quản lý trường học chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày của trường.)

Ambassador (n)

đại sứ The ambassador was sent to represent their country at the international summit. (Đại sứ đã được gửi để đại diện cho đất nước của họ tại hội nghị quốc tế.)
Amply (adv) một cách dư dả

She was amply rewarded for her hard work with a promotion and a raise. (Cô ấy đã được thưởng đủ cho công việc chăm chỉ của mình với việc thăng cấp và tăng lương.)

Analyst (n)

nhà phân tích The financial analyst predicted that the stock market would experience a downturn. (Nhà phân tích tài chính dự đoán rằng thị trường chứng khoán sẽ trải qua một giai đoạn suy thoái.)
Analytical (adj) thuộc phân tích

His analytical skills helped him solve complex problems at work. (Kỹ năng phân tích của anh ấy đã giúp anh ấy giải quyết các vấn đề phức tạp tại nơi làm việc.)

Analysis (n)

sự phân tích The analysis of the data revealed important trends in consumer behavior. (Phân tích dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng quan trọng trong hành vi của người tiêu dùng.)
Anthropologist (n) nhà nhân loại học

The anthropologist conducted fieldwork in a remote tribe to study their cultural practices. (Nhà nhân loại học tiến hành nghiên cứu tại một bộ tộc xa xôi để tìm hiểu về thực hành văn hóa của họ.)

Bankruptcy (n)

sự phá sản

The company declared bankruptcy after years of financial struggles. (Công ty tuyên bố phá sản sau nhiều năm đấu tranh về tài chính.)

5. Chủ đề Life In The Future

Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh nâng cao chủ đề Life In The Future nhé!

Từ vựng tiếng anh nâng cao: Life In The Future

Từ vựng tiếng anh nâng cao: Life In The Future

Từ vựng tiếng Anh nâng cao

Ý nghĩa

Ví dụ

Accommodation (n)

Chỗ ở

The hotel offers comfortable accommodation with a beautiful view of the sea. (Khách sạn cung cấp chỗ ở thoải mái với khung cảnh đẹp nhìn ra biển.)

Biotechnology (n)

Công nghệ sinh học

Biotechnology has revolutionized the field of medicine with new treatments and therapies. (Công nghệ sinh học đã làm cách mạng hóa lĩnh vực y học với các phương pháp và liệu pháp mới.)

Capitalism  (n)

Chủ nghĩa tư bản

Capitalism is an economic system characterized by private ownership of the means of production. (Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế đặc trưng bởi sự sở hữu tư nhân về các phương tiện sản xuất.)

Capitalist  (n)

Nhà tư bản

The billionaire was a successful capitalist who owned multiple businesses. (Người tỷ phú là một tư bản gia thành công sở hữu nhiều doanh nghiệp.)

Capital  (n)

Thủ đô, tiền vốn, tư bản

The company raised enough capital to expand its operations globally. (Công ty đã huy động đủ vốn để mở rộng hoạt động của mình trên toàn cầu.)

Combat (v)

Chiến đấu The soldiers were trained to combat the enemy in difficult terrain. (Những người lính được đào tạo để chiến đấu với đối thủ trên địa hình khó khăn.)
Commodity (n) Hàng hóa, mặt hàng

Oil is a valuable commodity in the global market. (Dầu là một hàng hóa có giá trị trên thị trường toàn cầu.)

Commuter (n)

Người đi làm bằng xe buýt hoặc bằng tàu (sử dụng vé theo tháng) The commuter takes the train to the city every day for work. (Người đi làm hàng ngày đi tàu vào thành phố làm việc.)
Compatibility (n) Tính tương thích

The compatibility of the software with different operating systems is crucial. (Khả năng tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau là quan trọng.)

Congeniality (n)

Sự ăn ý Her congeniality and friendly personality made her popular among her colleagues. (Tính hiền hoà và tính cách thân thiện của cô ấy làm cho cô ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.)
Congruity (n) Sự thích hợp, sự tương đồng

The congruity between their values and goals led to a successful partnership. ( Sự phù hợp giữa giá trị và mục tiêu của họ dẫn đến một mối đối tác thành công.)

Constrained (adj)

Ngượng nghịu, bối rối

Due to budget constraints, they had to limit their spending on the project. (Do hạn chế ngân sách, họ phải giới hạn việc tiêu tiền cho dự án.)

II. Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao thông qua phương pháp Spaced Repetition

Một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh nang cao hay nhất được gọi tên Spaced Repetition. Phương pháp Spaced Repetition là gì mà hiệu quả thế? Các bước học từ vựng tiếng Anh nâng cao qua Spaced Repetition sẽ tiến hành như thế nào? Hãy cùng theo dõi ngay dưới đây nhé!

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao thông qua phương pháp Spaced Repetition

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao thông qua phương pháp Spaced Repetition

Spaced Repetition là một phương pháp học tập và ghi nhớ hiệu quả dựa trên việc sắp xếp thời gian để ôn lại thông tin một cách hiệu quả hơn. Ý tưởng cơ bản của Spaced Repetition là rằng thay vì ôn tập một khối lượng lớn thông tin một lần duy nhất, bạn nên xếp các phiên ôn tập lại nhau theo khoảng thời gian ngắn hạn, sau đó gia tăng khoảng thời gian giữa các phiên ôn tập khi bạn đã nhớ lâu hơn.

Cách hoạt động của Spaced Repetition thường được thực hiện bằng sử dụng các ứng dụng hoặc phần mềm học tập có tích hợp công nghệ này. Khi bạn học một thuật ngữ hoặc kiến thức nào đó, ứng dụng sẽ hỏi bạn về nó sau một khoảng thời gian ngắn. Nếu bạn trả lời đúng, thì khoảng thời gian đến lần ôn tập tiếp theo sẽ dài hơn. Nếu bạn trả lời sai, thì ứng dụng sẽ yêu cầu bạn ôn tập lại trong khoảng thời gian ngắn hơn. Điều này giúp bạn tập trung vào việc ôn tập những thông tin mà bạn cần nắm vững hơn.

Spaced Repetition là một cách hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh nâng cao của bạn. Dưới đây tuvung.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng Spaced Repetition nhé!

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao thông qua phương pháp Spaced Repetition 1

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nâng cao thông qua phương pháp Spaced Repetition 1

  • Tạo danh sách từ vựng: Bắt đầu bằng việc tạo danh sách các từ vựng bạn muốn học. Bạn có thể chọn từ vựng từ sách, bài giảng, hoặc chủ đề cụ thể mà bạn quan tâm.
  • Thiết lập lịch học: Đặt lịch học hàng ngày hoặc hàng tuần để ôn tập từ vựng. Lịch học cố định giúp bạn duy trì kế hoạch ôn tập.
  • Bắt đầu học: Học từng từ vựng một. Bạn sẽ thấy từ vựng và sau đó cố gắng nhớ nghĩa của nó. Sau khi bạn đã cố gắng nhớ, bạn sẽ tiếp tục vào từ vựng tiếp theo.
  • Đánh giá và điều chỉnh thời gian ôn tập: Khi bạn xem lại từ vựng, đánh giá mức độ nhớ của bạn. Spaced Repetition sẽ dựa vào điểm đánh giá này để xác định khi bạn cần ôn tập từ vựng đó lần tiếp theo. Nếu bạn nhớ tốt, thời gian ôn tập sẽ kéo dài. Nếu bạn quên, thời gian ôn tập sẽ ngắn hơn.
  • Kết hợp từ vựng với văn bản và giao tiếp: Để từ vựng thực sự được ghi nhớ và sử dụng thành thạo, hãy sử dụng chúng trong văn bản viết và giao tiếp hàng ngày. Thực hành làm câu với từ vựng mới sẽ giúp bạn tiếp tục thấy được giá trị của việc học từ vựng.
  • Làm ôn tập liên tục: Hãy duy trì thói quen ôn tập đều đặn. Spaced Repetition giúp bạn quản lý việc này một cách hiệu quả, nhưng bạn cần tuân thủ lịch trình ôn tập.

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh nâng cao

Dưới đây là file PDF 1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao đi kèm với bài tập từ vựng tiếng Anh nâng cao. Vừa học xong từ vựng, hãy bắt tay làm bài tập luôn bằng cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng bên trên bạn nhé. Áp dụng kỹ thuật học này kiểu gì bạn cũng nhớ mãi không quên kiến thức thú vị này.

Bài tập từ vựng tiếng Anh nâng cao

Bài tập từ vựng tiếng Anh nâng cao

DOWNLOAD 1000 TỪ VỰNG & BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH NÂNG CAO

Hy vọng bài viết về 1000 từ vựng tiếng Anh nâng cao mà tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp được đã giúp các bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, phương pháp Spaced Repetition là một trong những cách học từ vựng rất hay, các bạn có thể nghiên cứu kỹ để áp dụng vào quá trình học của mình nhé!. Chúc các bạn thành công.

5/5 - (1 bình chọn)
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment