Nhắc đến màu sắc, chúng ta thường nghĩ ngay đến các từ vựng đơn giản như black, red, pink,… Tuy nhiên khi chúng kết hợp với các từ vựng khác, chúng sẽ tạo thành những idiom về màu sắc mang nhiều tầng nghĩa khác nhau và được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh rất nhiều. Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về màu sắc phổ biến
Dưới đây là bảng Idiom về màu sắc mà tuvung.edu.vn tổng hợp được. Tham khảo ngay!
Idiom về màu sắc |
Ý nghĩa | Ví dụ |
In the black |
Lợi nhuận sinh lời |
The company has been in the black for the past five years, indicating profitability. (Công ty đã có lợi nhuận trong suốt năm năm qua, điều này cho thấy sự sinh lời.) |
In the red | Gặp khó khăn về tài chính |
Their business is currently in the red, and they’re struggling with financial difficulties. (Kinh doanh của họ hiện đang bị âm, và họ đang gặp khó khăn về tài chính.) |
Green with envy |
Ghen tị | Mary turned green with envy when she saw her friend’s new car. (Mary trở nên ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn cô.) |
Once in a blue moon | Hiếm khi |
They only visit us once in a blue moon; we rarely see them. (Họ hiếm khi ghé thăm chúng tôi; chúng tôi ít khi gặp họ.) |
Red tape |
Lằng nhằng, phức tạp | The red tape associated with getting a government permit can be quite frustrating. (Những thủ tục phức tạp liên quan đến việc có được giấy phép từ chính phủ thật là lằng nhằng.) |
Out of the blue | Ngạc nhiên, đột ngột |
I received a job offer out of the blue, and I wasn’t expecting it at all. (Tôi nhận được một cơ hội làm việc một cách bất ngờ mà tôi hoàn toàn không ngờ đến.) |
Black and blue |
Vết bầm tím | After the accident, he was black and blue all over from the injuries. (Sau tai nạn, anh ấy bị bầm tím khắp cơ thể do chấn thương.) |
White lie | Lời nói dối |
I told her a white lie to spare her feelings because I didn’t want to hurt her. (Tôi nói với cô ấy một lời nói dối vô hại để bảo vệ tình cảm của cô ấy vì tôi không muốn làm tổn thương cô ấy.) |
Yellow-bellied |
Nhát gan | He’s too yellow-bellied to confront his boss about the issue. (Anh ấy quá nhát gan để đối mặt với sếp về vấn đề này.) |
Red-handed | Bắt quả tang |
He was caught red-handed stealing from the company’s cash register. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang lấy tiền từ hòm thư của công ty.) |
Pink slip |
Thư sa thải | Many employees received pink slips when the company downsized. (Nhiều nhân viên đã nhận được thư thông báo sa thải khi công ty thu nhỏ quy mô.) |
Black sheep | Công nhân lao động chân tay |
My father has always been a blue-collar worker, doing manual labor in a factory. (Cha tôi luôn là người lao động chân tay, làm công việc thủ công trong một nhà máy.) |
Silver lining |
Điểm tốt | The silver lining of the job loss was that it gave her the opportunity to pursue her passion. (Phần tốt của việc mất việc là nó mang lại cơ hội cho cô ấy theo đuổi đam mê của mình.) |
Paint the town red | Hoành tráng |
We’re going to paint the town red to celebrate his birthday. (Chúng tôi sẽ đi chơi hoành tráng để kỷ niệm sinh nhật anh ấy.) |
Gray area |
Khu vực gây nghi ngờ | The legal issue falls into a gray area, and it’s not clear which side is right. (Vấn đề pháp lý thuộc về một khu vực mờ ám và không rõ bên nào đúng.) |
Golden opportunity | Cơ hội vàng hiếm gặp |
Don’t miss this golden opportunity to invest in the booming tech industry. (Đừng bỏ lỡ cơ hội vàng này để đầu tư vào ngành công nghệ đang phát triển mạnh.) |
Purple prose |
Sử dụng ngôn từ hoa mỹ | Her writing is often criticized for its use of purple prose and excessive descriptions. (Bài viết của cô ấy thường bị chỉ trích vì sử dụng ngôn ngữ nhiều hoa mỹ và mô tả quá đà.) |
Green thumb | Nghệ sĩ làm vườn |
My grandmother has a green thumb; her garden is always full of beautiful flowers and plants. (Bà tôi là một nghệ sĩ làm vườn; khu vườn của bà luôn tràn đầy hoa và cây cỏ đẹp.) |
Black sheep |
Đứa con xấu tính, trái ngược trong gia đình | He’s the black sheep of the family because he’s always getting into trouble. (Anh ấy là đứa con bị ghẻ lạnh trong gia đình vì luôn gây rắc rối.) |
White as a sheet | Trông có vẻ sợ hãi vì điều gì đó |
He appeared in the doorway, white as a sheet, eyes wide with horror. (Anh ta xuất hiện ở ngưỡng cửa, trắng bệch như ma, đôi mắt mở to kinh hãi.) |
II. Bài tập idiom về màu sắc có đáp án chi tiết
Hiểu sâu hơn về idiom về màu sắc cùng phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn Idiom về màu sắc thích hợp cho các câu sau:
- In a family of doctors and lawyers, he was always considered the _______ because he chose to become an artist.
- Pink slip
- Black sheep
- Silver lining
- She turned _______ when she saw her colleague get a promotion.
- Green with envy
- Once in a blue moon
- Red tape
- After their graduation, they decided to _______ and celebrate all night.
- Black sheep
- Silver lining
- Paint the town red
- She received a job offer _______, and it completely changed her plans.
- Red tape
- Out of the blue
- Black and blue
- He’s too _______ to confront his fears and take risks.
- Black and blue
- White lie
- Yellow-bellied
Đáp án idiom về màu sắc:
- B
- A
- C
- B
- C
Sau khi đọc xong bài viết trên của tuvung.edu.vn, bạn đã tích lũy cho mình được idiom về màu sắc hay nào chưa? Tiếp tục theo dõi tuvung.edu.vn để cập nhật nhiều idioms về màu sắc hơn nữa cùng phần kiến thức tiếng Anh chất lượng khác nhé!