1000+ từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia mới nhất năm 2023

Thuộc làu làu ngay 100+ từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà, dễ dàng chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới. Học luyện thi ngay thi, đừng chì hoàn nữa, cùng nhau cố gắng để chinh phục mục tiêu phía trước bạn nhé!

1000+ từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia mới nhất năm 2023!

1000+ từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia mới nhất năm 2023!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia 2023 (cập nhật liên tục)

1. Chủ đề Life Story

Chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia đầu tiên tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn chính là Life Story:

STT 

Từ vựng Từ 

loại

Phiên âm 

Nghĩa

1 Amputate 

Amputation

n

/ˈæmpjəteɪt/ 

/ˌæmpjuˈteɪʃən/

cắt cụt 

sự cắt cụt

2 Anonymous 

Anonymity 

Anonymize

v

/əˈnɒnɪməs/ 

/ˌænɒnˈɪməti/ 

/əˈnɒnɪmaɪz/

giấu tên, nặc danh 

sự nặc danh 

giấu tên

3 Celebrate 

Celebration 

Celebrity

n

/ˈseləbreɪt/ 

/ˌseləˈbreɪʃən/ 

/səˈlebrəti/

kỉ niệm 

sự kỉ niệm, lễ kỉ niệm 

sự nổi danh, người nổi tiếng

4 Charity 

Charitable

a

/ˈtʃærəti/ 

/ˈtʃærətəbəl/

việc từ thiện 

từ thiện

5 Congestion 

Congested 

Congestive

a

/kənˈdʒestʃən/ 

/kənˈdʒestɪd/ 

/kənˈdʒəstɪv/

sự quá tải, sự đông nghịt 

đông nghịt, quá tải 

tắc nghẽn

6 Creative 

Creation 

Creativity 

Creator 

Create

v

/kriˈeɪtɪv/ 

/kriˈeɪʃən/ 

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ 

/kriˈeɪtər/ 

/kriˈeɪt/

có tính sáng tạo 

sự sáng tạo 

óc sáng tạo, tính sáng tạo 

người sáng tạo 

sáng tạo

7 Dedicate 

Dedication 

Dedicated

a

/ˈdedɪkeɪt/ 

/ˌdedɪˈkeɪʃən/ 

/ˈdedɪkeɪtɪd/

cống hiến 

sự cống hiến 

tận tụy cống hiến

8 Determination Determined 

Determine

v

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ /dɪˈtɜːmɪnd/ 

/dɪˈtɜːmɪn/

sự quả quyết, sự quyết tâm quả quyết, quyết tâm 

quyết định, định đoạt

9 Distinguished Distinguish

v

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ 

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

xuất sắc, lỗi lạc, đáng chú ý phân biệt
10 Encyclopedic 

Encyclopedia

n

/ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk/ /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ thuộc bách khoa 

bách khoa toàn thư

 

2. Chủ đề Urbanization

Urbanization –  từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia không thể thiếu trong đề thi thực chiến:

STT 

Từ vựng Từ 

loại

Phiên âm 

Nghĩa

1 Abundant 

Abundance

n

/ə’bʌndənt/ 

/ə’bʌndəns/

thừa thãi, nhiều 

sự phong phú, thừa thãi

Ambition  /æm’bi∫n/  tham vọng, hoài bão
Apparent  /ə’pærənt/  rõ ràng, bề ngoài
Backward  /’bækwəd/  về phía sau, chậm phát triển,  lạc hậu
5 Comparison 

Compare 

Comparative

a

/kəm’pærisn/ 

/kəm’peə[r]/ 

/kəm’pærətiv/

sự so sánh 

so sánh, đối chiếu 

tương đối

6 Congress 

Congestion

n

/’kɒngres/ 

/kənˈdʒestʃən/

đại hội, Quốc hội 

sự quá tải

7 Counter 

urbanization 

a /’kaʊntə[r]  

ɜ:bənai’zei∫n/

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa
8 Crime 

Criminal

a/n

/kraim/ 

/’kriminl/

tội ác, sự phạm tội 

có tội, phạm tội/ kẻ phạm tội

Downward  /’daʊnwəd/  đi xuống, giảm sút
10  Dream  /dri:m/  ước mơ
11 Economic 

Economical 

Economist 

Economically

adv

/,i:kə’nɒmik/ 

/,i:kə’nɒmikl/ 

/i’kɒnəmist/ 

/,i:kə’nɒmikli/

thuộc kinh tế 

tiết kiệm, kinh tế 

nhà kinh tế học 

một cách tiết kiệm, về mặt  kinh tế

12 Expand 

Expanse

n

/ik’spænd/ 

/ik’spæns/

trải ra, mở rộng 

dải rộng (đất), sự mở rộng

13  Forward  adv  /’fɔ:wəd/  tiến về phía trước, tiến bộ
14 Hard 

Harden 

Hardship

n

/hɑ:d/ 

/’hɑ:dn/ 

/’hɑ:d∫ip/

cứng rắn, siêng năng, vất vả làm cho cứng, rắn 

sự gian khổ

3. Một số tính từ ghép tiếng Anh

Học thêm một số tính từ ghép tiếng Anh –  từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia giúp bạn nằm lòng các kiến thức tiếng Anh quan trọng:

STT 

Từ vựng  Phiên âm 

Nghĩa

Cost-effective  /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/  lợi nhuận cao
2 Down-market 

Upmarket

/ˌdaʊnˈmɑː.kɪt/ 

/ˌʌpˈmɑː.kɪt/

chất lượng thấp, giá rẻ 

chất lượng cao cấp, giá cao

Down-to-earth  /ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/  thực tế (tính cách)
Easy-going  /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/  thoải mái, vô tư ( tính cách)
Energy-saving  /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/  tiết kiệm năng lượng
Fast-growing  /fɑːst ˈɡrəʊ.ɪŋ/  phát triển nhanh
Good-looking  /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/  ưa nhìn ( ngoại hình)
High-level  /ˌhaɪˈlev.əl/  cấp cao, trình độ cao
High-speed  /ˌhaɪˈspiːd/  tốc độ cao
10  Interest-free  /ˈɪn.trəst friː/  miễn lãi, không lấy lãi
11  Kind-hearted  /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/  tốt bụng, có lòng tốt
12  Left-handed  /ˌleftˈhæn.dɪd/  thuận tay trái
13  Long-lasting  /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/  tồn tại trong một thời gian dài
14 Long-term 

Short-term

/ˌlɒŋˈtɜːm/ 

/ˌʃɔːtˈtɜːm/

dài hạn, lâu dài 

ngắn hạn

15 Old-aged 

Old-fashioned

/əʊld ˈeɪ.dʒɪd/ 

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

tuổi già 

không hợp thời trang; lạc hậu  (người)

4. Chủ đề The Green Movement

The Green Movement – chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia tuvung.edu.vn muốn giới thiệu đến bạn:

STT 

Từ vựng Từ 

loại

Phiên âm 

Nghĩa

1 Alternative 

Alternate 

Alternation

a/n 

n

/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ 

/ˈɒl.tə.neɪt/ 

/ˌɒl.təˈneɪ.ʃən/

có thể lựa chọn (a); 

sự lựa chọn (n) 

xen kẽ, kế tiếp, thay phiên sự xen kẽ

2 Assessment 

Assess

v

/əˈses.mənt/ 

/əˈses/

sự định giá 

định giá, ước định

Campaign  /kæmˈpeɪn/  chiến dịch
4 Combustion 

Combustible 

combust

v

/kəmˈbʌs.tʃən/ 

/kəmˈbʌs.tə.bəl/ 

/kəmˈbʌst/

sự đốt cháy; sự cháy 

dễ cháy 

đốt cháy

5 Congestion 

Congest 

congestive

a

/kənˈdʒestʃən/ 

/kənˈdʒest/ 

/kənˈdʒəst.ɪv/

sự tắc nghẽn 

làm tắc nghẽn 

đông đúc

6 Conservation 

Conserve 

Conservative 

Conservancy 

Conservationist

n

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ 

/kənˈsɜːv/ 

/kənˈsɜː.və.tɪv/ 

/kənˈsɜː.vən.si/ 

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən.ɪst/

sự bảo tồn 

bảo tồn 

bảo thủ 

ủy ban, cơ quan bảo vệ (rừng,  thú hoang… ) 

nhà bảo vệ môi trường

7 Deforestation 

Afforestation 

Reforestation 

Forestry

n

/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ 

/æfˌɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ 

/ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ 

/ˈfɒr.ɪ.stri/

sự phá rừng 

trồng cây gây rừng 

sự tái trồng rừng 

lâm nghiệp

8 Degrade 

Degradation 

Degradable

a

/dɪˈɡreɪd/ 

/ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ 

/dɪˈɡreɪ.də.bəl/

suy thoái 

sự suy thoái 

có thể phân hủy

9 Deplete 

Depletion 

Depleted

a

/dɪˈpliːt/ 

/di’pli:∫n/ 

/dɪˈpliː.tɪd/

cạn kiệt 

sự cạn kiệt 

giảm

10 Dispose 

Disposal

n

/dɪˈspəʊz/ 

/dɪˈspəʊ.zəl/

vứt bỏ 

sự vứt bỏ

5. Chủ đề The Mass Media

Một chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia không thể bỏ qua khi ôn luyện thi tại nhà đó là The Mass Media:

STT 

Từ vựng Từ 

loại

Phiên âm 

Nghĩa

1 Addicted 

Addictive 

Addiction 

Addict

v

/əˈdɪk.tɪd/ 

/əˈdɪk.tɪv/ 

/əˈdɪk.ʃən/ 

/ˈæd.ɪkt/

nghiện; say mê, miệt mài 

gây nghiện 

sự nghiện 

nghiện; say mê, miệt mài

2 Advent 

Advance 

Advancement

n

/ˈæd.vent/ 

/ədˈvɑːns/ 

/ədˈvɑːns.mənt/

sự đến 

sự tiến bộ (trong một lĩnh vực cụ thể); tiền tạm ứng 

sự tiến bộ (nói chung); sự thăng tiến

3 Classify 

Classification

n

/ˈklæs.ɪ.faɪ/ 

/ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

phân loại 

sự phân loại

4 Collaborate 

Collaboration Collaborative

a

/kəˈlæb.ə.reɪt/ 

/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/

cộng tác 

sự cộng tác 

thuộc về cộng tác

5 Convenient 

Convenience

n

/kənˈviː.ni.ənt/ 

/kənˈviː.ni.əns/

thuận tiện 

sự thuận tiện

6 Creation 

Creativity 

Creative 

Creator 

Create

v

/kriˈeɪ.ʃən/ 

/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ 

/kriˈeɪ.tɪv/ 

/kriˈeɪ.tər/ 

/kriˈeɪt/

sự sáng tạo 

tính sáng tạo 

thuộc về sáng tạo 

người sáng tạo 

tạo nên, sáng tạo nên

7 Digital 

Digit

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ 

/ˈdɪdʒ.ɪt/

kỹ thuật số 

chữ số

8 Explosion 

Explode 

Explosive

n/a

/ɪkˈspləʊ.ʒən/ 

/ɪkˈspləʊd/ 

/ɪkˈspləʊ.sɪv/

tiếng nổ, sự nổ 

nổ 

chất nổ (n); dễ nổ (a)

9 Personalize 

Personality 

Personal 

Personnel

n

/ˈpɜː.sən.əl.aɪz/ /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /ˈpɜː.sən.əl/ 

/ˌpɜː.sənˈel/

cá nhân hóa 

tính cách, nhân cách 

cá nhân 

nhân sự

10 Private 

Privacy

n

/ˈpraɪ.vət/ 

/ˈprɪv.ə.si/

riêng tư 

sự riêng tư; đời tư

6. Chủ đề Cultural Identity

Và chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia cuối cùng trong bài viết này tuvung.edu.vn muốn giới thiệu mang tên Cultural Identity:

STT 

Từ vựng Từ 

loại

Phiên âm 

Nghĩa

1 Assimilate 

Assimilation

n

/əˈsɪm.ɪ.leɪt/ 

/əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/

đồng hóa 

sự đồng hóa

2 Character 

Characteristic Characteristics Characterize

v

/ˈkær.ək.tər/ 

/ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪks/ /ˈkær.ək.tə.raɪz/

nhân vật 

cá tính 

đặc điểm, đặc trưng 

mô tả; tiêu biểu cho

Costume  /ˈkɒs.tʃuːm/  trang phục
4 Culture 

Cultural 

Multicultural

a

/ˈkʌl.tʃər/ 

/ˈkʌl.tʃər.əl/ 

/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/

văn hóa 

thuộc văn hóa 

đa văn hóa

Custom  /ˈkʌs.təm/  phong tục tập quán
6 Ethnic 

Ethnicity

n

/ˈeθ.nɪk/ 

/eθˈnɪs.ə.ti/

thuộc dân tộc 

sắc tộc

7 Global 

Globalize 

Globalization

n

/ˈɡləʊ.bəl/ 

/ˈɡləʊ.bəl.aɪz/ 

/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/

toàn cầu 

toàn cầu hóa 

sự toàn cầu hóa

Heritage  /ˈher.ɪ.tɪdʒ/  di sản
9 Identity 

Identify 

Identification Identical 

Identifier

n

/aɪˈden.tə.ti/ 

/aɪˈden.tɪ.faɪ/ 

/aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ /aɪˈden.tɪ.kəl/ 

/aɪˈdentɪfaɪər/

đặc tính; đặc điểm 

nhận ra; nhận dạng 

sự nhận ra 

giống hệt 

chuỗi mã nhận dạng, chuỗi ký  hiệu nhận dạng

10 Integrate 

Integration

n

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ 

/ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

hội nhập 

sự hội nhập

11 Invade 

Invader 

Invasion

n

/ɪnˈveɪd/ 

/ɪnˈveɪ.dər/ 

/ɪnˈveɪ.ʒən/

xâm phạm 

người xâm phạm 

sự xâm phạm

12 Maintain 

Maintenance

n

/meɪnˈteɪn/ 

/ˈmeɪn.tən.əns/

duy trì; bảo quản 

sự duy trì; sự bảo quản

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia file PDF

Dưới đây là một số bài tập từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia file PDF đã được tuvung.edu.vn sưu tầm. Download ngay file bài tập từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia này về, tiến hành ôn luyện để trau dồi đầy đủ nhất kiến thức trước khi bước vào phòng thi thực chiến. 

DOWNLOAD BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THI THPT QUỐC GIA

Trên đây là một số bài tập tiếng Anh thi THPT Quốc gia thông dụng nhất hiện nay. Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia này để ôn luyện hiệu quả và chinh phục được điểm số 9+ trong kỳ thi thực chiến năm 2023 bạn nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment