Accuse là gì? Cấu trúc Accuse như thế nào? Bài tập vận dụng

Bạn đã từng nghe về từ “Accuse” nhưng không chắc chắn về ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về “Accuse là gì“, cấu trúc cơ bản của nó và cách phân biệt với từ “Blame”. Hãy khám phá ngay nhé!

Accuse là gì

Accuse là gì

I. Accuse là gì?

Đầu tiên, chúng ta cùng nhau tìm hiểu khái niệm Accuse là gì và word family của từ này tại phần dưới đây:

1. Ý nghĩa

Accuse là gì? Accuse chính là động từ có nghĩa là buộc tội, cáo buộc ai đó làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp.

Ví dụ:

  • The police accused him of theft. (Cảnh sát buộc tội anh ấy về tội trộm cắp).
  • She was accused of cheating on the exam. (Cô ấy bị cáo buộc gian lận trong kỳ thi).
Ý nghĩa

Ý nghĩa

2. Word Family

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu Word Family của Accuse tại bảng dưới đây nhé:

Word Family Ý nghĩa Ví dụ
Accuser (N) Người buộc tội/đổi lỗi cho người khác The accuser pointed vehemently at the defendant, claiming they had stolen the valuable artwork. (Người tố cáo kịch liệt chỉ trích bị cáo, cho rằng họ đã đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)
Accusation (N) Sự buộc tội/đổ lỗi

Lời buộc tội/Đổ lỗi

The accusation of fraud led to a thorough investigation by the authorities. (Sự cáo buộc về gian lận đã dẫn đến cuộc điều tra kỹ lưỡng của các cơ quan chức năng.)
Accusing (Adj) Mang tính buộc tội/đổ lỗi/chỉ trích Her accusing stare made him feel guilty even though he hadn’t done anything wrong. (Ánh nhìn cáo buộc của cô ấy khiến anh ta cảm thấy tội lỗi ngay cả khi anh ta chưa làm gì sai.)
Accusingly (Adv) Một cách buộc tội/đổ lỗi/chỉ trích He raised his eyebrow accusingly, suggesting that he didn’t believe her story. (Anh ấy nhếch mày cáo buộc, ngụ ý rằng anh ấy không tin vào câu chuyện của cô.)
Accusatory (Adj) Ý nghĩa và cách dùng giống với  Accusing nhưng nghiêm trọng hơn. The accusatory tone in her voice made it clear she suspected him of wrongdoing. ( Dường như âm thanh cáo buộc trong giọng điệu của cô ấy đã làm rõ cô nghi ngờ anh ta đã làm sai điều gì đó.)

II. Cách dùng cấu trúc Accused chính xác

Cấu trúc Accused To V hay Ving? Hãy cùng chúng mình khám phá cách dùng cấu trúc Accuse chính xác nhất:

Cấu trúc Accuse Ý nghĩa Ví dụ
accuse somebody of something Buộc tội/đổ lỗi ai đó vì tội gì She accused her coworker of stealing her lunch from the break room refrigerator. (Cô ấy buộc tội đồng nghiệp của mình đã đánh cắp cơm trưa của cô từ tủ lạnh trong phòng nghỉ.)
accuse somebody of doing something Buộc tội ai đó đã làm gì The teacher accused the student of cheating on the exam by looking at his neighbor’s paper. (Giáo viên buộc tội học sinh đã gian lận trong kỳ thi bằng cách nhìn vào tờ giấy của bạn bên cạnh.)
be accused of something Bị buộc tội về điều gì đó He was accused of embezzling funds from the company for personal use. (Anh ta bị buộc tội đã tham ô tiền từ công ty để sử dụng cho mục đích cá nhân.)

Như vậy, cấu trúc Accused thường đi với giới từ “of”, mang ý nghĩa là buộc tội ai đó vì tội gì; buộc tội ai đó đã làm gì hay bị buộc tội về điều gì đó.

Cấu trúc Accused

Cấu trúc Accused

III. Phân biệt Accuse và Blame

Mặc dù cả accuse và blame đều liên quan đến việc đổ lỗi, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau:

Đặc điểm Phân biệt Accuse Blame
Giống nhau Accuse và Blame đều liên quan đến việc đổ lỗi hoặc buộc tội ai đó cái gì/làm gì.
Khác nhau Ý nghĩa Accuse là khi bạn buộc tội ai đó về việc thực hiện một hành động xấu, tội lỗi, hoặc một sai sót nào đó, thể hiện mức độ nghiêm trọng cao hơn so với Blame. Blame là khi bạn đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó là nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn, thường nhấn mạnh vào trách nhiệm, và thường nhẹ nhàng hơn so với Accuse.
Cấu trúc Accuse thường được sử dụng theo 4 cấu trúc sau:

  • accuse somebody of something/doing something
  • be accused of something/doing something
Blame thường được sử dụng theo 4 cấu trúc sau:

  • blame somebody/something for something/for doing something
  • blame somebody/something
  • blame something on somebody/something
Ví dụ The police accused him of stealing the car. (Cảnh sát buộc tội anh ta đã ăn cắp chiếc xe.) She blamed her failure on her lack of preparation. (Cô ấy đổ lỗi cho sự thất bại của mình vào việc chuẩn bị kém cỏi.)
Phân biệt Accuse và Blame

Phân biệt Accuse và Blame

IV. Từ/cụm từ tương đương với Accuse

Ngoài accuse ra, chúng ta còn có thể sử dụng một số từ khác có nghĩa tương tự như:

Từ/cụm từ tương đương với Accuse Ví dụ
make an accusation against The plaintiff decided to make an accusation against the defendant for fraud. (Người kiện quyết định buộc tội bị đơn về hành vi gian lận.)
level an accusation against The opposition party leveled an accusation against the government regarding corruption. (Đảng đối lập buộc tội chính phủ về việc tham nhũng.)
level a charge against The prosecutor leveled a charge against the suspect for burglary. (Công tố viên buộc tội nghi phạm về tội đột nhập trộm cắp.)
hurl accusations at During the heated debate, both candidates began to hurl accusations at each other. (Trong cuộc tranh luận gay gắt, cả hai ứng cử viên bắt đầu ném những cáo buộc lẫn nhau.)
charge someone with The police charged the suspect with assault and battery. (Cảnh sát buộc tội nghi phạm về hành vi tấn công và đánh đập.)
bring charges against The company decided to bring charges against the employee for embezzlement. (Công ty quyết định buộc tội nhân viên về việc biển thủ.)
file charges against The victim filed charges against the perpetrator for harassment. (Nạn nhân đã khởi kiện nghi phạm về việc quấy rối.)
press charges against The victim decided to press charges against the offender for theft. (Nạn nhân quyết định khởi kiện kẻ phạm tội về việc trộm cắp.)
level/make an allegation against The employee made serious allegations against their employer regarding workplace safety violations. ( Nhân viên buộc tội nghiêm trọng nhà tuyển dụng của họ về việc vi phạm an toàn lao động.)
issue/bring/file an indictment The grand jury decided to bring an indictment against the suspect for murder. (Hội đồng xét xử quyết định buộc tội nghi phạm về tội giết người.)
hand down an indictment against The judge handed down an indictment against the corrupt politician. (Thẩm phán ra quyết định buộc tội chính trị gia tham nhũng.)
return an indictment against The grand jury returned an indictment against the drug lord. (Hội đồng xét xử ra quyết định buộc tội tên trùm ma túy.)
impeached The president was impeached for abuse of power. (Tổng thống bị buộc tội về việc lạm dụng quyền lực.)
allege The witness alleged that he saw the defendant at the scene of the crime. (Nhân chứng tuyên bố rằng anh ấy đã nhìn thấy bị cáo tại hiện trường tội phạm.)
indict The prosecutor decided to indict the gang leader for racketeering. (Công tố viên quyết định buộc tội lãnh đạo băng đảng về việc làm ăn phi pháp.)

V. Bài tập thực hành

Exercise: Accuse vs. Blame

In this exercise, you will practice distinguishing between the usage of “accuse” and “blame” in different contexts. Read the following sentences carefully and decide whether “accuse” or “blame” is the appropriate word to fill in the blank.

  1. The police decided to _______ the suspect of the crime due to lack of evidence.
    • A) accuse
    • B) blame
  2. She didn’t want to _______ her brother for breaking the vase, but she had no choice.
    • A) accuse
    • B) blame
  3. The teacher didn’t want to _______ anyone for the failure of the project, preferring to focus on finding solutions instead.
    • A) accuse
    • B) blame
  4. The media outlets were quick to _______ the government for the economic downturn.
    • A) accuse
    • B) blame
  5. The jury’s decision to _______ the defendant of the crime was based on substantial evidence.
    • A) accuse
    • B) blame
  6. It’s unfair to _______ the entire team for the mistake of one member.
    • A) accuse
    • B) blame
  7. He was _______ of cheating on the exam, but later it was proven that the allegations were false.
    • A) accused
    • B) blamed
  8. Instead of _______ each other for the failure, they should work together to find a solution.
    • A) accusing
    • B) blaming
  9. The manager refused to _______ the employee without concrete proof of wrongdoing.
    • A) accuse
    • B) blame
  10. Parents often find it challenging not to _______ their children when things go wrong, but constructive communication is key.
    • A) accuse
    • B) blame

Answers:

  1. A) accuse
  2. B) blame
  3. B) blame
  4. B) blame
  5. A) accuse
  6. B) blame
  7. A) accused
  8. B) blaming
  9. A) accuse
  10. B) blame

Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ accuse là gì và cách sử dụng chính xác cấu trúc accuse cũng như phân biệt accuse và blame. Hy vọng bài tập đã giúp bạn vận dụng tốt hơn từ ngữ này. Hãy theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích.

5/5 - (1 bình chọn)
Vũ Lan

Vũ Lan

Leave a Comment