Xin chào tiếng Anh là gì? Một số cách nói xin chào tiếng Anh

Mỗi lần chào hỏi một ai đó bằng tiếng Anh, bạn vẫn luôn dùng 2 từ Hello và Hi? Thật ra có rất nhiều cách xin chào tiếng Anh thú vị phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau, cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu trong phần dưới đây bạn nhé!

Xin chào tiếng Anh là gì? Một số cách nói xin chào tiếng Anh

Xin chào tiếng Anh là gì? Một số cách nói xin chào tiếng Anh

I. Xin chào tiếng Anh là gì?

Thông thường, hai từ xin chào tiếng Anh phổ biến nhất là Hello hoặc Hi. Bạn có thể dùng những từ này để gửi lời chào, mở đầu câu chuyện với ai, người nào đó. Tham khảo ví dụ sau đây:

    • Hello, Steve Hobbs. I haven’t seen you for ages (Chào Steve Hobbs. Tôi đã không nhìn thấy bạn trong nhiều năm).
    • Hello, I’d like some information about flights to Vietnam, please (Xin chào, tôi muốn biết một số thông tin về các chuyến bay đến Việt Nam).
Xin chào tiếng Anh là gì?

Xin chào tiếng Anh là gì?

II. Một số cách nói xin chào tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh

Dưới đây là một số cách nói xin chào tiếng Anh phù hợp với mọi ngữ cảnh. Thuộc lòng ngay để áp dụng vào trong quá trình giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

1. Xin chào tiếng Anh trong tình huống trang trọng

    • Hello + tên. Ví dụ: Hello Steve Hobbs (Xin chào Steve Hobbs).
    • Hello! How are you? Ví dụ: Hello! How are you? (Xin chào! Bạn có khỏe không?).
    • How are you doing? Ví dụ: How are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?).
    • Good morning. Ví dụ: Good morning (Chào buổi sáng).
    • Good afternoon. Ví dụ: Good afternoon (Chào buổi chiều).
    • Good evening. Ví dụ: Good evening (Chào buổi tối).
    • Nice to meet you. Ví dụ: Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn).

2. Xin chào tiếng Anh trong tình huống gặp bạn cũ

    • Long time no see! Ví dụ: Long time no see! (Lâu rồi không gặp!).
    • How have you been today? Ví dụ: How have you been today? (Hôm nay bạn thế nào?).
    • Nice to see you again! Ví dụ: Nice to see you again! (Rất vui được gặp lại bạn!).
    • What have you been up to? Ví dụ: What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?).
    • What’s new? Ví dụ: What’s new? (Có gì mới không?).

3. Xin chào tiếng Anh thân thiện

    • Hey! Ví dụ: Hey! (Chào).
    • What’s up? Ví dụ: What’s up? (Có chuyện gì vậy?).
    • What’s new? Ví dụ: What’s new? (Có gì mới không?)
    • What’s going on? Ví dụ: (Có chuyện gì đang diễn ra vậy?)
    • Hi (name)! Ví dụ: Hi Steve Hobbs (Xin chào Steve Hobbs).
    • How are ya? Ví dụ: How are ya? (Bạn như nào?).
    • Howdy! Ví dụ: Howdy! (Xin chào!).
Một số cách nói xin chào tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh

Một số cách nói xin chào tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh

III. Đoạn hội thoại chào hỏi trong tiếng Anh

Thực hành một số đoạn hội thoại dưới đây để biết cách nói lời xin chào tiếng Anh chuẩn chỉnh bạn nhé!

1. Đoạn 1: Chào hỏi bạn cùng lớp

    • Peter: Hi. How’s it going? (Xin chào, bạn thế nào rồi?)
    • Mary: Fine, thanks. How are things? (Ổn, cảm ơn nhé. Mọi thứ thế nào?)
    • Peter: Pretty good. My name is Peter Parker. What’s your name? (Khá tốt. Tôi tên là Peter Parker. Tên bạn là gì?)
    • Mary: I’m Mary. Mary James (Tôi làMary. Mary James)
    • Peter: It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
    • Mary: Nice to meet you, too ( Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn)
    • Peter: Well, it’s time for class. See you later (Thôi, đã đến giờ vào lớp. Hẹn gặp bạn sau)
    • Mary: Take it easy. See you soon! (Bình tĩnh. Hẹn gặp lại bạn sớm!)

2. Đoạn 2: Chào hỏi khi mới gặp nhau lần đầu

    • John Smith: Good morning. How do you do? My name is John Smith. (Chào buổi sáng. Rất hân hạnh, tên tôi là John Smith.)
    • Sarah: I’m Sarah. Nice to meet you. (Tôi là Sarah. Rất vui được gặp các bạn.)
    • John Smith: This is my wife, Jennifery. (Đây là vợ tôi, Jennifer.)
    • Jennifer: Hi, Sarah. How are you? (Chào Lola. Bạn khỏe không?)
    • Sarah: Very well, thank you. How are you? (Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thế nào?)
    • Jennifer: I’m ok, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)

3. Đoạn 3: Hỏi thăm nơi ở

    • Matthew: Long time no see. (Lâu lắm rồi không gặp)
    • Christopher: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)
    • Matthew: So am I. (Tôi cũng vậy)
    • Christopher: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)
    • Matthew: I have been all right. (Tôi vẫn ổn). Where have you been? (Thời gian qua anh ở đâu?)
    • Christopher: I have been to York city. (Tôi đã chuyển vào thành phố York)

Trên đây là một số cách nói xin chào tiếng Anh thông dụng nhất. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số mục tiêu cũng nhưng giao tiếp tiếng Anh chuẩn Tây nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment