Tiếp nối chuỗi bài phân biệt từ vựng trong tiếng Anh, trong bài viết dưới đây tuvung.edu.vn xin chia sẻ đến bạn đọc cách phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để sử dụng các từ vựng này đúng đắn vào trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS và THPT Quốc gia nhé.
Mục lục
I. See trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên để phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu see trong tiếng Anh là gì bạn nhé. See /ˈsi/ (v): diễn tả hành động nhìn thấy điều gì đó, vô tình nhìn thấy hành động/ sự việc/ sự vật gì đó. See diễn tả sự không chủ đích quan sát, thụ động, theo bản năng, tự nhiên. Tuy nhiên, từ see còn diễn tả ai đó không chủ động quan sát mà vẫn nhận thức một cách cụ thể, có ý thức, nhận thức chủ động. Ví dụ cụ thể:
Một số từ/ cụm từ đi với see:
- see about: tìm kiếm, điều tra, xem lại; chăm nom, săn sóc; lo liệu, đảm đương
- see after: chăm nom, săn sóc, để ý tới
- see into: điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng; hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của điều gì )
- see sb off: tiễn ai
- see out: hoàn thành, thực hiện đến cùng; tiễn ai ra tận cửa
- see through: thấy rõ bản chất, thực hiện đến cùng; giúp ai vượt qua được cái gì
II. Look trong tiếng Anh là gì?
Tiếp theo, để phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu look trong tiếng Anh là gì?
Look /ˈlʊk/ (v): diễn tả hành động nhìn có chủ đích vào một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó, hay nhìn vào ai, cái gì. Từ look còn chỉ người nào đó hướng mắt về một phía cụ thể. Ví dụ về look trong tiếng Anh:
Một số từ/ cụm từ đi với look:
- look about: đợi chờ, đắn đo, nghĩ kĩ trước khi có kế hoạch làm gì
- look about one: nhìn quanh
- look after: nhìn theo; trông nom, chăm sóc
- look at: nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu
- look away: quay đi, nhìn chỗ khác
- look as if: có vẻ như
- look black: nhìn một cách hằn học; có vẻ bi quan, đen tối
- look blue: có vẻ buồn; có vẻ không hứa hẹn lắm
- look back: quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn
- look back upon: nhìn lại (cái gì đã qua)
- look down: nhìn xuống; hạ giá
- look down on: ra vẻ kẻ cả
- look down upon: xem thường
- look for: tìm kiếm; đợi chờ, mong
- look forward to (+ V-ing): mong đợi một cách hân hoan
- look in: nhìn vào; ghé qua thăm, tạt vào
- look into: nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu; nhìn ra, hướng về
- look on: đứng xem, đứng nhìn
- look out!: hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
- look sth out (for sb/sth): tìm thấy cái gì
- look over: xem xét, kiểm tra; tha thứ, quên đi, bỏ qua; bao quát, ở cao nhìn xuống
- look round: nhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắc
- look through: không thèm nhìn, lờ đi; xem lướt qua
- look sth through: xem kỹ, xem lần lượt, nhìn thấu
- look to, look toward: lưu ý, cẩn thận về; mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào
- look up: nhìn lên, ngước lên; tìm kiếm, tra từ điển
- look up to: tôn kính, kính trọng
- look upon sb as: coi ai như là
III. Watch trong tiếng Anh là gì?
Tiếp theo, để phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu watch trong tiếng Anh là gì?
Watch /ˈwɑːtʃ/ (v): động từ diễn tả hành động nhìn vô cùng tập trung. Ví dụ như quan sát sự vật/ sự việc/ hành động/ ai/ cái gì đó chuyển động hay có sự thay đổi. Watch còn dùng khi người ta xem phim, xem tivi,… Ví dụ cụ thể:
Một số từ/ cụm từ hay đi với Watch:
- watch out: cảnh báo ai đó về nguy hiểm/ tai nạn có thể xảy ra
- watch over sb: bảo vệ ai đó và đảm bảo rằng người đó được an toàn
- watch your back: cẩn thận với những người xung quanh bạn
- watch paint dry: chỉ một hoạt động nhàm chán
- watch the world go by: nhìn người đi qua
- watch it: hãy cẩn thận
- watch the clock: để ý đến thời gian
IV. View trong tiếng Anh là gì?
Cuối cùng, để phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất trong tiếng Anh, cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu view trong tiếng Anh là gì nhé.
View /ˈvjuː/ (v): diễn tả tầm nhìn/ nhìn một cái gì đó rất chăm chú. Từ này mang tính chất thưởng thức một thứ gì đó vì đẹp hoặc vì lạ hoặc vì ta thích thú ngắm nhìn nó. Ví dụ cụ thể:
Cụm từ/ từ thường đi với view:
- With a view to: mục tiêu làm gì đó
- Personal views: những quan điểm cá nhân
- Hold strong views on: nắm giữ quan điểm quyết liệt về
- Outspoken views: những quan điểm thẳng thắn
- Extreme views: những quan điểm cực đoan
- Prevailing view: quan điểm phổ biến
- Have sharply opposing views on: có những quan điểm đối lập nhau hoàn toàn
- Contrasting views: những quan điểm tương phản
V. Cách phân biệt Look See Watch View trong tiếng Anh chi tiết
Để phân biệt Look See Watch View chính xác trong tiếng Anh, hãy theo dõi bảng sau:
Look | See | Watch | View | |
Khác nhau | diễn tả hành động nhìn có chủ đích vào một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó, hay nhìn vào ai, cái gì | diễn tả hành động nhìn thấy điều gì đó, vô tình nhìn thấy hành động/ sự việc/ sự vật gì đó | diễn tả hành động nhìn vô cùng tập trung | diễn tả tầm nhìn/ nhìn một cái gì đó rất chăm chú |
Tham khảo thêm bài viết:
- Sự khác biệt giữa Bad và Badly trong tiếng Anh là gì?
- Sử dụng Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh như nào đúng đắn nhất?
Trên đây là cách phân biệt Look See Watch View chi tiết nhất trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài phân biệt này các bạn có thể sử dụng các từ vựng này một cách chính xác nhất trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS và THPT Quốc gia nhé!