I’m bored hay I’m boring? Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh!

Phân biệt tính từ đuôi -ed và đuôi -ing là khó khăn hàng đầu của rất nhiều học sinh đang học luyện thi tiếng Anh hiện nay. Bored và Boring là một cặp từ rất hay nhầm lẫn. Vậy nên, tham khảo ngay bài viết dưới đây để nắm vững cách phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh bạn nhé!

I’m bored hay I’m boring? Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh!

I’m bored hay I’m boring? Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh!

I. Bored là gì?

Trước khi tiến hành phân biệt 2 tính từ Bored và Boring trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Bored nhé.

Ý nghĩa: Bored là tính từ được sử dụng với mục đích diễn tả ai/ người nào đó cảm giác không vui, không hứng thú, không cảm thấy thú vị hay chán nản vì không có gì để làm. Tham khảo các ví dụ dưới đây:

    • I enjoyed my Data course at first, but after a few days I got bored with it (Lúc đầu, tôi rất thích khóa học Dữ liệu của mình, nhưng sau một vài ngày, tôi cảm thấy nhàm chán với nó).
    • My best friend grew bored of the countryside (Bạn thân của tôi đã chán nông thôn).
Bored là gì?

Bored là gì?

Một số từ/ cụm từ đi kèm với Bored:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa

Ví dụ

Bore into someone ai đó nhìn chằm chằm vô cùng khó chịu Once my best friend got on stage and could feel all of their eyes boring into her, she completely forgot what she was going to say.

Khi bạn thân tôi bước lên sân khấu và có thể cảm thấy tất cả ánh mắt của họ đổ dồn vào cô ấy, cô ấy hoàn toàn quên mất mình sẽ nói gì.

Bore the ass off someone làm phiền ai/ người nào đó nhiều lần Today’s lecture bored the ass off me.

Bài giảng hôm nay khiến tôi phát chán.

Bored stiff Buồn chán vì điều gì đó không thú vị hoặc bạn đang không có gì để làm I was bored stiff listening to that speaker this morning.

Tôi đã chán ngấy khi nghe diễn giả đó chiều nay.

Bored to death Buồn thấy mồ, buồn đến chết There are no jobs, there’s nothing to do; these young people are bored to death.

Không có việc làm, không có gì để làm; những người trẻ tuổi này đang chán đến chết.

II. Boring là gì?

Sau khi đã nắm được ý nghĩa, cách dùng của Bored, giờ chúng ta hãy cùng phân tích tất tần tật về Boring bạn nhé. Sau khi đã hiểu rõ Boring, việc phân biệt Bored và Boring sẽ trở nên vô cùng dễ dàng!

Ý nghĩa: Boring là một tính từ được sử dụng để diễn tả có nghĩa ai, người nào đó/ điều gì đó không vui hoặc không thú vị. Tham khảo ví dụ dưới đây:

    • She finds English lessons boring (Cô thấy bài học tiếng Anh nhàm chán).
    • The documentary movie was so boring I fell asleep (Phim tài liệu chán quá tôi ngủ quên mất).
Boring là gì?

Boring là gì?

Một số từ/ cụm đồng nghĩa với Boring:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dull buồn tẻ, chán nản Sometimes I enjoy my Math lessons, but at other times I find them really boring.

Đôi khi tôi thích những bài học Toán của mình, nhưng những lúc khác tôi thấy chúng thực sự nhàm chán.

Mind-numbing chán ngắt, buồn tẻ This is mind-numbing work (Đó là một công việc chán ngắt).
Uneventful tẻ nhạt It was rare for her to have an opportunity to discuss her dull, uneventful life.

Hiếm khi cô có cơ hội để nói về cuộc sống buồn tẻ, không bình yên của mình

Repetitive nhàm chán Suddenly music that seemed dull and repetitive comes alive.

Đột nhiên âm nhạc có vẻ buồn tẻ và lặp đi lặp lại trở nên sống động.

III. Phân biệt Bored và Boring chi tiết trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững được ý nghĩa, cách dùng Bored và Boring trong tiếng Anh, hãy cùng tuvung.edu.vn tham khảo bảng dưới đây để so sánh Bored và Boring thật chi tiết nhé. Đọc thật kỹ để sử dụng đúng đắn những từ này trong bài thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia!

Bored

Boring

Khác nhau

  • Bored – tính từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích mô tả ai/ người nào đó cảm thấy mệt mỏi hoặc không vui vì điều gì đó/ không có gì để làm.
  • Bored – được sử dụng để nói về cảm xúc buồn chán của chính bản thân người nói.
  • Boring – tính từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích mô tả cái gì đó hoặc ai đó không thú vị/ không vui.
  • Boring – được sử dụng để diễn tả điều gì đó tẻ nhạt gây ra tình trạng chán nản vô cùng cho những ai tiếp xúc gần.

Tham khảo thêm bài viết: Cách phân biệt High và Tall chi tiết trong tiếng Anh!

IV. Bài tập phân biệt Bored và Boring

Để nắm vững kiến thức về Bored và Boring trong tiếng Anh, thử làm ngay một số bài tập phía dưới này bạn nhé:

  • 1. Hong Anh would like to change jobs. She finds her current job very bored/boring.
  • 2. Everything on television this evening is so bored/boring! Let’s go see a movie instead.
  • 3. I felt bored/boring because the film was uninteresting and far too long.
  • 4. I am very bored/boring with my job. I’m going to find a new one as soon as possible.
  • 5. In my opinion, Clara is a bored/boring girl. She only talks about clothes.
  • 6. When I feel bored/boring, I always read a book or the newspaper.
  • 7. This video game is bored/boring! Let’s play another one.
  • 8. Have you ever been bored/boring at school?
  • 9. When I was a child, I found school very bored/boring.
  • 10. Their party was very bored/boring so I left.

Đáp án: 1 – boring, 2 – boring, 3 – bored, 4 – bored, 5 – boring, 6 – bored, 7 – boring, 8 – bored, 9 – boring, 10 – boring.

Thông qua bài viết trên, bạn đã biết khi nào nói I’m bored, khi nào nói I’m boring rồi đúng không nào? Thực hành thường xuyên bài tập để nắm vững kiến thức về cách phân biệt Bored và Boring bạn nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment