20+ Idiom về cảm xúc vui, buồn trong tiếng Anh bạn nên biết

Hầu hết khi chúng ta muốn biểu đạt trạng thái cảm xúc như buồn, vui,… chúng ta sẽ nghĩ ngay đến các từ happy, sad,… đúng không? Tuy nhiên, nếu chỉ dùng các tính từ này thì quá là đơn giản rồi. Hôm nay tuvung.edu.vn sẽ đem đến cho bạn 20+ Idiom về cảm xúc trong tiếng Anh để bạn level up vốn từ vựng của mình. Tham khảo ngay nhé!

Idiom về cảm xúc

Idiom về cảm xúc

I. Tổng hợp các Idioms nói về cảm xúc phổ biến nhất

Dưới đây, tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp những Idioms về cảm xúc vui, buồn trong tiếng Anh để đa dạng vốn từ của mình hơn nhé!

1. Idiom về cảm xúc tích cực

Bảng dưới đây là một số idiom về cảm xúc tích cực trong cuộc sống, cụ thể đó là:

Idiom về cảm xúc tích cực

Idiom về cảm xúc tích cực

Idiom về cảm xúc tích cực

Ý nghĩa Ví dụ
On cloud nine Rất hạnh phúc và hưng phấn (Hạnh phúc lên 9 tầng mây)

Winning the championship made him feel like he was on cloud nine. (Việc giành được chức vô địch khiến anh cảm thấy hạnh phúc như đang ở trên chín tầng mây.)

Over the moon

Rất vui và phấn khích. She was over the moon when she received the news that she got the job she wanted. (Cô đã rất vui mừng khi nhận được tin mình đã có được công việc như mong muốn.)
Walking on air Cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhàng như đang đi trên không.

After their engagement, they were walking on air for weeks, feeling incredibly happy. (Sau khi đính hôn, họ đã chìm đắm trong cảm giác yêu đương, cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)

Jump for joy

Nhảy múa vui sướng. When she heard that her book was going to be published, she jumped for joy. (Khi biết tin sách của mình sắp được xuất bản, cô đã nhảy cẫng lên vì sung sướng.)
On top of the world Cảm giác rất thành công và hạnh phúc. (Mình là top 1 thế giới)

Graduating with honors made her feel on top of the world. (Tốt nghiệp loại xuất sắc khiến cô cảm thấy mình đang đứng đầu thế giới.)

Burst with happiness

Tràn đầy hạnh phúc, không thể kiềm chế When they adopted the puppy, their hearts were bursting with happiness. (Khi họ nhận nuôi chú chó con, trái tim họ vỡ òa vì hạnh phúc.)
In seventh heaven Rất hạnh phúc, thăng hoa.

After receiving the scholarship, she felt like she was in seventh heaven. (Sau khi nhận được học bổng, cô cảm thấy quá đỗi hạnh phúc.)

On a high

Rất phấn khích và hạnh phúc. After their successful performance, the band members were on a high. (Sau màn biểu diễn thành công, các thành viên ban nhạc đã rất phấn khích và hạnh phúc.)
Like a dog with two tails Rất vui và hạnh phúc, mừng rỡ

When he received the award, he was like a dog with two tails. (Khi nhận giải, anh ấy rất vui mừng vì điều này.)

2. Idiom về cảm xúc tiêu cực

Ngoài những cảm xúc tích cực, con người còn có cảm xúc tiêu cực, vậy hãy cùng Từ Vựng Edu tham khảo bảng dưới đây nhé:

Idiom về cảm xúc tiêu cực

Idiom về cảm xúc tiêu cực

Idiom về cảm xúc tiêu cực

Ý nghĩa Ví dụ
Cry over spilled milk Tiếc nuối điều gì đã xảy ra trong quá khứ và không thể thay đổi nó.

There’s no use crying over spilled milk; you can’t change the past. (Khóc lóc vì chuyện đã qua là vô ích; con đâu có thể thay đổi quá khứ.)

Bite the bullet

Đối mặt và chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà bạn không thể tránh được. He had to bite the bullet and tell his family about his financial problems. (Anh ta phải cắn răng cắn lợi thổ lộ với gia đình về vấn đề tài chính của mình.)
The last straw Sự kiện hoặc tình huống cuối cùng trong một chuỗi sự kiện xấu, thường làm cho mọi thứ trở nên không thể chịu đựng nổi nữa.

When he forgot their anniversary, it was the last straw for their relationship. (Khi anh quên mất ngày kỷ niệm, đó là giọt nước tràn ly cuối cùng cho mối quan hệ của họ.)

Hit rock bottom

Đạt đến điểm thấp nhất hoặc tình trạng tệ nhất trong cuộc đời hoặc sự nghiệp của bạn. After losing his job and his home, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi mất việc và mất nhà, anh cảm thấy như mình đã chạm đáy của sự nghèo khổ.)
Feeling under the weather Cảm thấy không khỏe, thường là vì bị bệnh nhẹ.

She’s been feeling under the weather for a few days and couldn’t go to work. (Cô ấy cảm thấy khó chịu trong vài ngày và không thể đi làm.)

Down in the dumps

Trạng thái tinh thần kém, buồn bã và thiếu năng lượng. After the breakup, she was down in the dumps for weeks. (Sau khi chia tay, cô ấy suy sụp suốt nhiều tuần.)
A bitter pill to swallow Một điều khó chấp nhận hoặc khó khăn.

Failing the exam was a bitter pill to swallow, but he knew he had to work harder. (Thất bại trong kỳ thi là một niềm đau khó chấp nhận, nhưng anh biết mình phải học tập chăm chỉ hơn.)

The straw that broke the camel’s back

Sự kiện cuối cùng hoặc áp lực cuối cùng gây ra sự phát khát hoặc nổi giận sau một chuỗi sự kiện khó khăn. His constant criticism was the straw that broke the camel’s back, leading to their separation. (Việc liên tục bị chỉ trích thậm tệ, dẫn đến việc họ chia tay nhau.)
Worse for wear Trạng thái không tốt, thường là sau một thời gian dài hoặc sau một trải nghiệm khó khăn.

After the long and exhausting trip, they arrived at their destination looking worse for wear. (Sau chuyến đi dài và mệt mỏi, họ đã đến nơi với tâm trạng chưa từng mệt hơn.)

Between a rock and a hard place

Trong tình huống mà bạn phải đối mặt với hai lựa chọn khó khăn, cả hai đều không tốt.

She was between a rock and a hard place when she had to choose between her job and her family’s needs. (Cô đang ở giữa tình huống khó khăn khi phải lựa chọn giữa công việc và gia đình.)

III. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc có đáp án

Hãy cùng tuvung củng cố kiến thức lý thuyết idiom về cảm xúc bằng bài tập dưới đây nhé!

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc có đáp án

Bài tập thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc có đáp án

Bài tập: Chọn idiom về cảm xúc đúng dưới đây:

1. I know you made a mistake, but there’s no use _______ . Let’s find a solution and move on.

A. On cloud nine

B. Over the moon

C. Cry over spilled milk

2. I was afraid to tell my boss about the mistake, but I had to _______ and confess.

A. On a high

B. Bite the bullet

C. Like a dog with two tails

3. Her constant complaining was annoying, but when she insulted my family, that was _______.

A. On top of the world

B. Burst with happiness

C. The last straw

4. After losing his job and his home, he felt like he had _______.

A. Walking on air

B. Hit rock bottom

C. Jump for joy

5. I won’t be able to come to work today; I’m _______ with a bad cold.

A. Feeling under the weather

B. Jump for joy

C. On top of the world

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. A

Hy vọng với phần chia sẻ kiến thức về Idiom về cảm xúc mà tuvung.edu.vn đưa ra trên đây, các bạn có thể chọn lựa những thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc quen thuộc để sử dụng hàng ngày nhé! Chúc các bạn thành công!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment