Nhắc đến từ vựng về con vật, chúng ta thường nghĩ chúng chỉ là những danh từ chỉ tên động vật đó, tuy nhiên khi kết hợp với các từ khác nhau, chúng sẽ tạo nên những idiom về con vật với nhiều tầng nghĩa khác nhau. Cùng tuvung.edu.vn tham khảo ngay 30+ idiom về con vật dưới đây cũng như tìm hiểu cách sử dụng của chúng là gì nhé!
I. Tổng hợp các Idiom về con vật phổ biến nhất
Dưới đây, tuvung.edu.vn đã giúp bạn tổng hợp tất cả các idiom về con vật kèm ý nghĩa minh họa để bạn nắm rõ được cách sử dụng của các từ này. Tham khảo ngay bạn nhé!
Idiom về con vật |
Ý nghĩa | Ví dụ |
The elephant in the room | Vấn đề lớn, thường là khó khăn hoặc không mong muốn, mà mọi người tránh đề cập hoặc bàn luận về nó. |
We need to address the elephant in the room, which is our budget deficit. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề thách thức nhất, đó là tình trạng thâm hụt ngân sách của chúng ta.) |
Let the cat out of the bag |
Tiết lộ bí mật hoặc thông tin mà ban đầu được giữ kín. | She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party, so now everyone knows. (Cô vô tình để lộ bí mật về bữa tiệc đáng ra nên giữ kín mà giờ ai cũng biết.) |
A snake in the grass | Người hoặc sự việc gian dối hoặc độc ác mà không dễ nhận biết ngay lập tức. |
Be careful of him; he’s a snake in the grass and can’t be trusted. (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta là nhìn có vẻ lầm lì nhưng thực chất không thể tin cậy được.) |
A wolf in sheep’s clothing |
Người hoặc sự việc giả dạng để che giấu ý định xấu xa hoặc thực sự của họ. | He seemed nice, but he turned out to be a wolf in sheep’s clothing when he cheated us. (Anh ta có vẻ tử tế nhưng hóa ra lại là sói đội lốt cừu khi lừa dối chúng tôi.) |
A bull in a china shop | Người hoặc tình huống vô tình gây hỏng hoặc phá hủy mọi thứ xung quanh. |
He’s so clumsy; he’s like a bull in a china shop when he’s in the kitchen. (Anh ấy thật vụng về; anh ấy giống như một người không biết gì khi vào bếp.) |
A fish out of water |
Người hoặc sự việc trong môi trường hoặc tình huống không quen thuộc, cảm thấy bất bình thường. | She felt like a fish out of water at the formal event, not used to such a fancy environment. (Cô cảm thấy mình bị lạc lõng giữa sự kiện trang trọng, không quen với cuộc sống xa xỉ như vậy.) |
Birds of a feather flock together | Những người có sở thích, tính cách hoặc quan điểm tương tự thường tụ tập lại với nhau. |
It’s no surprise they’re friends; birds of a feather flock together. (Không có gì ngạc nhiên khi họ là bạn bè; Vì họ là những người có sở thích, tính cách hoặc quan điểm tương tự nhau.) |
Busy as a bee |
Rất bận rộn và làm việc chăm chỉ. | She’s always busy as a bee, juggling work, family, and hobbies. (Cô ấy luôn bận rộn như một con ong, ngập tràn giữa công việc, gia đình và sở thích.) |
A chicken and egg situation | Tình huống mà không thể xác định được nguyên nhân hoặc hậu quả trước, giống như trường hợp “trứng hay gà trước?” |
It’s a chicken and egg situation; we can’t decide if we need more customers or better products first. (Đó là tình huống mà không thể xác định được nguyên nhân hoặc hậu quả trước; trước tiên chúng tôi không thể quyết định liệu chúng tôi cần nhiều khách hàng hơn hay sản phẩm tốt hơn.) |
A dog in the manger |
Người hoặc sự việc không thích làm điều gì đó, nhưng cũng không để người khác làm. | She’s like a dog in the manger, not using the computer but not letting anyone else use it either. (Cô ấy là kiểu người không làm cũng không cho người khác làm, không dùng máy tính nhưng cũng không cho người khác dùng.) |
A snake oil salesman | Người bán hàng giả mạo hoặc sản phẩm không hiệu quả, thường là để lừa đảo người mua hàng. |
Don’t trust him; he’s just a snake oil salesman trying to sell you a miracle cure. (Đừng tin tưởng anh ta; anh ta chỉ là một người bán đồ linh tinh hòng bán cho bạn một phương pháp chữa bệnh thần kỳ.) |
Like a bat out of hell |
Nhanh chóng và mạnh mẽ, thường để tránh khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn. | When the fire alarm rang, everyone rushed out of the building like bats out of hell. (Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người lao ra khỏi tòa nhà để tránh khỏi nguy hiểm.) |
The early bird catches the worm | Người hành động nhanh chóng và sớm sẽ có cơ hội thành công. |
He arrived at the job fair early and was the first to secure an interview; the early bird catches the worm. (Anh ấy đến hội chợ việc làm sớm và là người đầu tiên được phỏng vấn; những người hành động nhanh chóng sẽ sớm thành công thôi) |
A pig in a poke |
Mua một thứ gì đó mà bạn không biết chắc chắn chất lượng hoặc giá trị của nó. | Don’t buy a used car without inspecting it first; you don’t want to buy a pig in a poke. (Đừng mua một chiếc xe đã qua sử dụng mà không kiểm tra nó trước; bạn không muốn mua phải đồ dùng gì mà còn chưa nắm rõ chất lượng của nó như thế nào.) |
A rat race | Cuộc sống và công việc đầy áp lực và cạnh tranh. |
The constant competition in the corporate world can feel like a never-ending rat race. (Sự cạnh tranh liên tục trong thế giới doanh nghiệp có thể giống như một cuộc đua không hồi kết.) |
A sacred cow |
Một sự vật hoặc ý tưởng được coi là không thể bị phê phán hoặc thay đổi. | That old tradition is considered a sacred cow and is not open to discussion. (Truyền thống lâu đời đó được coi là tín ngưỡng thiêng liêng và không được phép bàn cãi.) |
A sitting duck | Người hoặc sự việc rất dễ bị tấn công hoặc tác động bởi nguy cơ. |
Without any security measures, the building was a sitting duck for burglars. (Không có bất kỳ biện pháp an ninh nào, tòa nhà trở thành miếng mồi ngon cho bọn trộm.) |
A leopard can’t change its spots |
Người không thay đổi bản chất của mình. | Despite his promises, he’s still the same; a leopard can’t change its spots. (Bất chấp những lời hứa trước đây của anh ấy, anh ta vẫn vậy; Đúng là con người không thay đổi bản chất của mình..) |
A can of worms | Vấn đề phức tạp và khó giải quyết, thường khiến cho tình huống trở nên rắc rối. |
Bringing up the topic of politics at the family dinner table opened a can of worms and led to a heated argument. (Đưa chủ đề chính trị vào bàn ăn gia đình đã khiến không khí trở nên căng thẳng và ăn mất ngon.) |
A lion’s share |
Một phần lớn nhất của cái gì đó. | She did the lion’s share of the work on the group project, so she deserved the highest grade. (Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong dự án nhóm nên cô ấy xứng đáng được điểm cao nhất.) |
A bull market | Thị trường tăng giá và phát triển mạnh. |
The recent increase in stock prices indicates that we are in a bull market. (Giá cổ phiếu tăng gần đây cho thấy chúng ta đang ở trong một thị trường giá lên.) |
A bird’s-eye view |
Quan điểm toàn cảnh từ trên cao. | From the top of the mountain, you get a bird’s-eye view of the entire valley. (Từ đỉnh núi, bạn có thể nhìn toàn cảnh thung lũng.) |
A snake’s hiss | Lời nói hay hành động độc ác hoặc độc đoán. |
The sudden sound of a snake’s hiss sent shivers down his spine. (Âm thanh đột ngột tiếng rít của một con rắn khiến xương sống anh rùng mình.) |
Barking up the wrong tree |
Tìm kiếm điều gì đó ở nơi sai hoặc theo hướng sai. | If you think I’m the one who took your keys, you’re barking up the wrong tree; I haven’t been near your car. (Nếu bạn nghĩ tôi là người đã lấy chìa khóa của bạn thì bạn đã nhầm rồi; Tôi còn chưa đến gần xe của bạn.) |
A dog’s life | Cuộc sống khó khăn và không hạnh phúc. |
He felt like he was leading a dog’s life, working long hours without much time for relaxation. (Anh cảm thấy như mình đang sống một cuộc đời khó khăn và không hạnh phúc gì, làm việc nhiều giờ liền mà không có nhiều chút gian thư giãn.) |
A dog-eat-dog world |
Một thế giới đầy cạnh tranh và không khoan nhượng. | In the competitive business world, it’s a dog-eat-dog world, and you have to be tough to succeed. (Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh, đó là một thế giới đầy cạnh tranh và không khoan nhượng. Bạn phải cứng rắn để thành công.) |
A peacock struts | Người tự phô trương và tự hào về bản thân. |
He always struts like a peacock when he’s dressed up in his fancy suits. (Anh ấy luôn vênh váo như một con công khi mặc bộ vest sang trọng.) |
A bee in one’s bonnet |
Một ý tưởng hoặc ý muốn cứ ở trong đầu một cách ám ảnh. | She has a bee in her bonnet about starting a new business, and she can’t stop talking about it. (Cô ấy băn khoăn về việc bắt đầu một công việc kinh doanh mới và cô ấy không thể ngừng nói về nó.) |
A guinea pig | Người tham gia vào thử nghiệm hoặc thí nghiệm để kiểm tra hiệu quả của một sản phẩm hoặc phương pháp. |
She volunteered to be a guinea pig for the new skincare product to see if it really works. (Cô tình nguyện làm chuột thí nghiệm cho sản phẩm chăm sóc da mới để xem nó có thực sự hiệu quả hay không.) |
A fish story |
Một câu chuyện kể một cách phóng đại hoặc không chính xác. |
His excuse for being late sounded like a fish story; it was hard to believe. (Lời bào chữa cho việc đến muộn của anh nghe như một câu chuyện phét lác; thật khó tin.) |
II. Bài tập Idiom về con vật có đáp án
Dưới đây tuvung.edu.vn đã sưu tầm và tổng hợp phần bài tập thành ngữ về con vật trong tiếng Anh. Các bạn hãy làm và check đáp án phía dưới đây nhé!
Bài tập idiom về con vật
1. During the family gathering, nobody wanted to talk about Uncle Bob’s recent financial troubles, but it was __________ that everyone was aware of.
A. A fish out of water
B. Birds of a feather flock together
C. The elephant in the room
2. Mary accidentally __________ by revealing the surprise party plans to the birthday girl.
A. A snake in the grass
B. A wolf in sheep’s clothing
C. Let the cat out of the bag
3. I thought John was my friend, but he turned out to be __________ when he spread rumors about me behind my back.
A. A dog-eat-dog world
B. A peacock struts
C. A snake in the grass
4. The charming new employee turned out to be __________ when we discovered he was stealing office supplies.
A. A fish out of water
B. Birds of a feather flock together
C. A wolf in sheep’s clothing
5. When the city boy visited the rural farm, he felt like __________ , not knowing how to milk a cow or feed the chickens.
A. A fish out of water
B. A lion’s share
C. A bull market
Đáp án idiom về con vật:
- C
- C
- C
- C
- A
Hy vọng sau bài viết trên đây của tuvung.edu.vn, bạn đã bỏ túi cho mình những idiom về con vật hay nhất, để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, Thường xuyên ghé thăm tuvung.edu.vn để cập nhật những kiến thức tiếng Anh hay và chất lượng nhất nhé!