Nắm rõ Idiom về Education và vận dụng đúng trong ngữ cảnh thích hợp sẽ giúp cho ngôn ngữ giao tiếp của bạn được trơn tru và tự nhiên hơn. Vậy có những thành ngữ tiếng Anh về giáo dục hay nào mà bạn có thể áp dụng được? Trong bài viết hôm nay, tuvung.edu.vn sẽ giúp bạn chinh phục 50+ Idiom về Education thông dụng nhất. Tham khảo ngay nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các Idioms về Education hay nhất
Dưới đây tuvung.edu.vn đã giúp bạn sưu tầm và tổng hợp những idiom về education thông dụng nhất. Tìm hiểu kỹ từng idiom về education thông qua phần ý nghĩa và ví dụ minh họa nhé!
1. Idiom về education chung
Idiom về education chung |
Ý nghĩa | Ví dụ |
As easy as ABC | quá dễ dàng, đơn giản, không mất nhiều sức lực |
Learning to ride a bicycle is as easy as ABC. (Học cách đi xe đạp thật dễ như trở bàn tay.) |
Bookworm |
mọt sách | She’s such a bookworm that she spends all her free time at the library. (Cô ấy là một mọt sách thật sự, cô ấy dành hết thời gian rảnh rỗi ở thư viện.) |
Copycat | sao chép bài làm, bài thi của người khác |
He’s always a copycat, trying to imitate everything I do. (Anh ấy luôn là kẻ bắt chước, cố gắng bắt chước mọi thứ tôi làm.) |
Crack a book |
mở sách ra để học (theo ý nghĩa tiêu cực, trả vờ, chống đối) | If you want to pass the exam, you need to crack a book and start studying. (Nếu bạn muốn đỗ kỳ thi, bạn cần phải mở sách để học và bắt đầu ôn tập.) |
Have one’s nose in a book | chỉ những người cắm mặt cắm mũi vào sách vở; người luôn mải mê đọc sách, học hành bất kỳ khi nào có thể |
She always has her nose in a book; she’s a true bookworm. (Cô ấy luôn chìm đắm trong sách; cô ấy là một mọt sách thực thụ.) |
Learn (something) by heart/ off by heart |
học thuộc lòng | He learned the poem by heart and recited it perfectly in front of the class. (Anh ấy học bài thơ thuộc lòng và đọc nó hoàn hảo trước lớp.) |
Learn your lessons | rút ra bài học quý giá từ sau vấp ngã |
After failing the test, he realized he needed to learn his lessons and study harder. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy nhận ra rằng anh ấy cần học bài học và học chăm chỉ hơn.) |
Quick learner/ Quick study |
chỉ những người tiếp thu, nhận thức điều gì đó một cách nhanh chóng. |
She’s a quick learner; she picked up the new software in no time. (Cô ấy là người học nhanh; cô ấy nhanh chóng nắm vững phần mềm mới.) |
2. Idiom về trường học
Idiom về Education thuộc trường học |
Ý nghĩa | Ví dụ |
The school of hard knocks | Học qua những trải nghiệm khó khăn đã trải qua trong cuộc sống, bài học từ cuộc sống |
Growing up in a tough neighborhood was his school of hard knocks, teaching him valuable life lessons. (Lớn lên trong một khu vực khó khăn là trường học khắc nghiệt của anh ta, giúp anh ta học được những bài học quý báu về cuộc sống.) |
From the old school |
giữ một thái độ/ ý tưởng phổ biến và có thể quan trọng trong quá khứ, nhưng điều đó không còn được coi là phù hợp với xu hướng hiện đại | He’s a teacher from the old school, strict but caring. (Anh ấy là một giáo viên thuộc trường phái cũ, nghiêm khắc nhưng quan tâm.) |
Drop out of school | dừng đi học trước khi kết thúc khóa học hay còn hiểu theo cách khác là bỏ học giữa chừng |
He decided to drop out of school and pursue his passion for music. (Anh ấy quyết định bỏ học và theo đuổi niềm đam mê âm nhạc của mình.) |
School of thought |
trường phái tư tưởng | There are various schools of thought when it comes to economic policy. (Có nhiều trường phái tư duy khác nhau khi nói đến chính sách kinh tế.) |
Cut class/ play hooky/ skip class | trốn học |
She decided to cut class and go to the amusement park with her friends. (Cô ấy quyết định trốn học và đến công viên giải trí cùng bạn bè.) |
Tell tales out of school |
mách lẻo, bàn tán, đặt điều | He got in trouble for telling tales out of school and revealing confidential information. (Anh ấy gặp rắc rối vì kể chuyện bí mật và tiết lộ thông tin mật.) |
Cow college | để chỉ các trường cao đẳng, hoặc các trường đại học |
He attended a cow college to study agriculture and animal husbandry. (Anh ấy học tại một trường nông nghiệp để nghiên cứu nông nghiệp và chăn nuôi động vật.) |
3. Idiom về Education (giáo dục)
Idiom về Education (giáo dục) |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Be quick on the uptake | hiểu điều gì đó một cách nhanh chóng, dễ dàng; sáng dạ |
She’s always quick on the uptake and can understand complex concepts easily. (Cô ấy luôn nắm bắt nhanh và có thể hiểu các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng.) |
Learn by rote |
học vẹt | Some students prefer to learn by rote, while others prefer a more interactive approach to learning. (Một số học sinh thích học theo bài tập thuộc lòng, trong khi người khác thích phương pháp học tương tác hơn.) |
In leaps and bounds | miêu tả chúng ta cải thiện một điều gì đó nhanh chóng |
Her language skills have improved in leaps and bounds since she started taking language classes. (Kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy đã phát triển nhanh chóng kể từ khi cô ấy bắt đầu học tiếng.) |
Teacher’s pet |
học trò cưng của thầy cô giáo | She’s always the teacher’s pet because she’s so attentive and obedient in class. (Cô ấy luôn là học trò ngoan của giáo viên vì cô ấy luôn chú ý và ngoan ngoãn trong lớp học.) |
Work one’s way through college | vừa đi học vừa đi làm để trang trải học phí |
He had to work his way through college by taking on part-time jobs to cover tuition fees. (Anh ấy phải tự lo cho việc học trong trường đại học bằng cách làm công việc bán thời gian để trang trải học phí.) |
4. Idiom về các kỳ thi
Idiom về Education về các kỳ thi |
Ý nghĩa | Ví dụ |
An A for effort | sự công nhận thành quả của ai đó ngay cả khi họ không thành công |
Even though he didn’t win the competition, he deserves an A for effort for practicing so hard. (Dù anh ấy không thắng cuộc thi, anh ấy xứng đáng cho sự cố gắng vì đã luyện tập chăm chỉ.) |
Flunk out |
đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng…) | Unfortunately, he didn’t attend classes regularly and ended up flunking out of college. (Thật không may, anh ấy không tham gia lớp học đều đặn và kết quả là trượt học đại học.) |
Pass with flying colors | vượt qua, đặc biệt trong học tập, dễ dàng với thành quả lớn và rõ rệt |
She studied diligently for the exam and passed with flying colors, earning the highest score in the class. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi và đỗ với điểm cao, đạt điểm cao nhất trong lớp.) |
II. Bài tập thành ngữ tiếng Anh về education có đáp án
Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu về Idiom về Education có đáp án nhé!
Bài tập: Chọn idiom về Education thích hợp vào ô trống
1. Solving this math problem is ________ ; you just need to follow the steps.
A. Flunk out
B. Pass with flying colors
C. As easy as ABC
2. My little sister is a real ________ ; she reads a new book every week.
A. In leaps and bounds
B. Bookworm
C. Teacher’s pet
3. He’s such a ________ ; he always dresses like his favorite celebrity.
A. Be quick on the uptake
B. Teacher’s pet
C. Copycat
4. If you want to pass the history exam, you need to __________ and start studying.
A. Crack a book
B. Have one’s nose in a book
C. An A for effort
5. She always __________; it’s rare to see her without one.
A. Drop out of school
B. School of thought
C. Has her nose in a book
Đáp án:
- C
- B
- C
- A
- C
Hy vọng những idiom về Education mà tuvung.edu.vn sưu tầm và tổng hợp trên đã giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Sau khi đọc xong bài viết idiom về Education của tuvung.edu.vn, hãy cố gắng kết hợp với các bài tập thực hành để hiểu sâu và hiểu lâu hơn về một số thành ngữ tiếng Anh hay về giáo dục đó nhé!