Chinh phục 20+ Idiom về sở thích trong tiếng Anh

Khi nói về sở thích, chúng ta thường lựa chọn sử dụng các cấu trúc: I like, I love, i enjoy,… nhưng các cấu trúc này quá là đơn giản và rất nhiều người sử dụng nó. Vậy làm thế nào để kiến thức của mình hay hơn và độc lạ hơn? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu 20+ Idiom về sở thích hay nhất phía dưới nhé!

Idiom về sở thích

Idiom về sở thích

I. Tổng hợp các Idiom về sở thích phổ biến nhất

Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu những Idiom về sở thích: thích và không thích làm sẽ bao gồm những cụm từ nào nhé!

1. Idiom về sở thích làm gì đó

Idiom về sở thích làm gì đó

Idiom về sở thích làm gì đó

Idiom về sở thích làm gì đó

Ý nghĩa Ví dụ
Head over heels (in love) Say mê

She’s head over heels in love with her new partner. (Cô ấy yêu say mê người bạn đời mới của mình.)

Take a shine to

Thích thú, cảm phục The teacher took a shine to the new student because of his enthusiasm for learning. (Cô giáo cảm phục cậu học trò mới vì sự nhiệt tình học tập của cậu.)
Have a soft spot for Có niềm yêu thích cho

She has a soft spot for stray animals and often takes them in. (Cô ấy rất yêu thường những con vật đi lạc và thường xuyên nhận chúng về nhà.)

Have a passion for

Có niềm đam mê cho Minh Hoang has a passion for photography and spends most weekends taking pictures. (Minh Hoang có niềm đam mê nhiếp ảnh và dành hầu hết các ngày cuối tuần để chụp ảnh.)
Eat up Thích món gì đó đến nỗi ăn ngấu nghiến hết luôn

The kids always eat up their grandmother’s homemade cookies. (Bọn trẻ luôn ăn hết bánh quy do bà ngoại làm.)

Have a taste for

Có sở thích làm gì đó Phuong has a taste for adventure and loves to travel to exotic places. (Phuong có sở thích phiêu lưu và thích đi du lịch đến những nơi xa lạ.)
Take to like a duck to water Cực kỳ thích cái gì đó (hào hứng như vịt gặp nước)

After a few swimming lessons, he took to it like a duck to water. (Sau vài buổi học bơi, anh ấy thể hiện trình độ bơi rất giỏi như vịt gặp nước.)

Get a kick out of

Thích thú với điều gì

He gets a kick out of solving challenging puzzles in his spare time. (Anh ấy thích giải những câu đố đầy thách thức trong thời gian rảnh rỗi.)

2. Idioms về việc không thích làm gì đó

Idioms về việc không thích làm gì đó

Idioms về việc không thích làm gì đó

Idiom về không thích làm gì đó

Ý nghĩa Ví dụ
Not my cup of tea Không phải niềm yêu thích

Action movies are not my cup of tea; I prefer romantic comedies. (Phim hành động không phải sở thích của tôi; Tôi thích phim hài lãng mạn hơn.)

Can’t stand

Không thể chịu đựng được I can’t stand the taste of olives; they’re too bitter for me. (Tôi không thể chịu được mùi vị của ô liu; chúng quá đắng đối với tôi.)
Give someone the cold shoulder Lạnh nhạt với ai đó

She gave him the cold shoulder after their argument, refusing to talk to him. (Cô lạnh nhạt với anh sau cuộc cãi vã của họ, từ chối nói chuyện với anh.)

Rub someone the wrong way

Đẩy ai đó ra xa His arrogant attitude always rubs me the wrong way. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy luôn khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
Turn one’s nose up at Không hài lòng với cái gì

She turned her nose up at the idea of eating insects, even though they are considered a delicacy in some countries. (Cô không hài lòng với ý tưởng ăn côn trùng, mặc dù chúng được coi là món ngon ở một số nước.)

Not up to scratch

Không thành công mấy His performance at the concert was not up to scratch; he usually plays much better. (Màn trình diễn của anh ấy tại buổi hòa nhạc không thành công là mấy; anh ấy thường chơi tốt hơn nhiều.)
Leave a bad taste in one’s mouth Để lại ấn tượng xấu

His rude comments left a bad taste in everyone’s mouth at the party. (Những lời nhận xét thô lỗ của anh ta đã để lại ấn tượng xấu trong lòng mọi người tại bữa tiệc.)

A bitter pill to swallow

Điều tồi tệ Losing the championship was a bitter pill to swallow for the team. (Mất chức vô địch là điều tồi tệ và tiếc nuối nhất với đội bóng.)
Give something a miss Bỏ qua món gì đó

I’ll give the spicy food a miss; I can’t handle the heat. (Tôi sẽ bỏ qua món cay; Tôi không thể chịu được đồ cay nóng.)

Not have the stomach for

Không có hứng thú với cái gì đó

She doesn’t have the stomach for horror movies; they give her nightmares. (Cô ấy không có hứng thú với phim kinh dị; họ khiến cô gặp ác mộng.)

II. Bài tập Idiom về sở thích có đáp án

Hãy cùng tuvung củng cố kiến thức lý thuyết idiom về sở thích bằng bài tập dưới đây nhé!

Bài tập Idiom về sở thích có đáp án

Bài tập Idiom về sở thích có đáp án

Bài tập: Chọn idiom về sở thích đúng dưới đây:

1. Sarah __________ painting,  and she spends every weekend in her art studio creating beautiful works of art.

A. Have a passion for

B. Eat up

C. Have a taste for

2. The children were so hungry after playing in the park all day that they  __________  all the sandwiches and snacks we brought with us.

A. Had a taste for

B. Ate up

C. Took to like a duck to water

3. Going to loud concerts with large crowds is __________ ; I prefer quiet evenings at home with a good book.

A. Turn my nose up at

B. Not up to scratch

C. Not my cup of tea

4. I wanted to become a surgeon, but I realized I did  __________  all the blood and gore involved in the operating room.

A. Not have the stomach for

B. Have a taste for

C. Take to like a duck to water

5. Jenny  __________  the idea of trying exotic foods during her trip to Thailand, opting for familiar dishes instead.

A. Ate up

B. Had a taste for

C. Turned her nose up at

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B

Sau khi đọc xong bài viết về Idiom về sở thích mà tuvung.edu.vn cung cấp, bạn đã nạp cho mình idiom tủ nào chưa? Thường xuyên ghé thăm tuvung.edu.vn để cập nhật những kiến thức tiếng Anh hay và mới nhất nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Vũ Phương

Vũ Phương

Leave a Comment