Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng đúng các từ viết tắt như Mr, Mrs, Miss, Ms trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác các từ này. Hãy theo dõi ngay để không bỏ lỡ thông tin hữu ích này.
Mục lục
I. Phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms trong tiếng Anh
Chúng ta cùng nhau tìm hiểu từng danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms dưới đây để nhận thấy được sự khác biệt rõ ràng của từng từ nhé:
1. Mr là gì?
Mr. (/ˈmɪs.tər/) là một danh xưng dành cho nam giới, không phụ thuộc vào việc họ đã kết hôn hay chưa. Từ “Mr.” xuất phát từ thế kỷ 15, là viết tắt của “Mister,” có nghĩa là quý ông. Một biến thể khác là “master,” được sử dụng cho những cậu bé dưới 12 tuổi, và không viết tắt.
Mr + Tên/ Chức danh/ Họ tên |
Ví dụ: Mr. Smith is a successful businessman. (Ông Smith là một doanh nhân thành công.)
2. Mrs là gì?
Trong một số trường hợp, phụ nữ đã ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Mrs (/ˈmɪs.ɪz/), nhưng điều này phụ thuộc vào độ tuổi và quan điểm cá nhân của từng người.
Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ví dụ: Mrs. Johnson is the CEO of the company. (Bà Johnson là Giám đốc điều hành của công ty.)
3. Miss là gì?
Miss (quý cô/ cô), phát âm /mɪs/, là danh xưng dành cho phụ nữ chưa kết hôn, nhưng không phù hợp khi áp dụng cho phụ nữ có tuổi hoặc đã ly hôn. Do đó, Ms là lựa chọn an toàn và phù hợp hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.
Miss + Tên/ Chức danh/ Họ tên |
Ví dụ: Miss Davis is a talented young artist. (Cô Davis là một nghệ sĩ trẻ tài năng.)
4. Ms là gì?
Ms (quý cô/ quý bà), đọc là /mɪz/ – danh xưng dành cho phụ nữ, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân hay độ tuổi. Đây là sự kết hợp của “miss” và “missus.” Trong môi trường công sở, khi không muốn chia sẻ về tình trạng hôn nhân, việc sử dụng Ms là lựa chọn an toàn hơn.
Ms + Tên/ Chức danh/ Họ tên |
Ví dụ: Ms. Anderson is a dedicated employee. (Bà Anderson là một nhân viên chuyên nghiệp và tận tụy.)
II. Một số lưu ý khi sử dụng Mr, Mrs, Miss, Ms
Khi sử dụng các danh xưng trong văn bản, bạn cần chú ý đến một số quy tắc sau để tránh hiểu lầm và làm cho bài viết của bạn trở nên chính xác:
- Trong tiếng Anh Anh Quốc, không cần thêm dấu chấm sau Mr, Ms, Mrs khi sử dụng. Ví dụ: Mr, Ms, Mrs.
- Trong tiếng Anh Mỹ, bạn cần thêm dấu chấm sau Mr., Ms., Mrs..
- Luôn phải kèm theo tên riêng sau Mr, Ms, Mrs, Miss.
- Trong trường hợp viết thư hoặc thiệp mời cho một cặp vợ chồng, nếu vợ đã chọn họ của chồng, bạn có thể sử dụng “Mr & Mrs + tên họ của chồng”.
Để tránh hiểu lầm và tạo sự lịch sự trong giao tiếp, quan trọng nhất là phải xác định rõ danh xưng của mỗi người và có thể hỏi họ trực tiếp nếu cần. Điều này không chỉ giúp tránh những tình huống khó xử mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp của bạn.
III. Bài tập vận dụng về Mr, Mrs, Miss, Ms
Hãy vận dụng kiến thức đã học ở trên để hoàn thành 2 bài tập về Mr, Mrs, Miss, Ms dưới đây nhé:
Bài tập 1: Điền từ phù hợp
Hãy sắp xếp danh xưng đúng (Mr, Mrs, Miss, Ms) cho mỗi câu sau đây:
- _________ Smith is the new manager of the marketing department.
- I’d like you to meet my friend, Jane _________.
- We have a meeting with the CEO, _________ Johnson, tomorrow.
- The teacher, _________ Davis, is going to retire next month.
- Could you please pass the message to _________ Anderson?
Đáp án Bài tập 1:
- Mr
- Miss
- Mrs
- Ms
- Mrs
Bài tập 2: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng (Mr, Mrs, Miss, Ms) cho mỗi câu sau đây:
1. _________ Davis just moved into the neighborhood.
a) Mr
b) Mrs
c) Miss
d) Ms
2. We received an email from _________ Johnson, the project manager.
a) Mr
b) Mrs
c) Miss
d) Ms
3. _________ Williams, the CEO, will give a speech at the conference.
a) Mr
b) Mrs
c) Miss
d) Ms
4. My sister, _________ Smith, is a doctor.
a) Mr
b) Mrs
c) Miss
d) Ms
5. Have you met _________ Anderson, our new colleague?
a) Mr
b) Mrs
c) Miss
d) Ms
Đáp án:
- b) Mrs
- a) Mr
- d) Ms
- c) Miss
- d) Ms
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách phân biệt và sử dụng đúng danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms trong tiếng Anh. Hãy áp dụng kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày của bạn để tạo ấn tượng tích cực và tránh những tình huống khó xử. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm kiến thức hữu ích!