Trong tiếng Anh, “look” không chỉ có nghĩa là “nhìn”. Khi kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, nó tạo thành rất nhiều phrasal verbs look với nghĩa đa dạng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được hơn 17 cụm từ thông dụng, cách sử dụng đúng ngữ cảnh và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu hơn.
I. Look là gì?
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa gốc của “look” để hiểu cách nó phát triển thành nhiều phrasal verbs khác nhau.
- Look (v.): nhìn, ngắm, quan sát.
- Ngoài nghĩa cơ bản, khi kết hợp với particles (after, for, into, up…), “look” mang những nghĩa hoàn toàn mới như “chăm sóc”, “điều tra”, “tra cứu”. Đây là điểm thú vị khiến phrasal verb look trở thành nhóm cụm động từ rất quan trọng cần ghi nhớ.

Look là gì?
II. Một số phrasal verb Look thông dụng
Dưới đây là 17 look phrasal verbs phổ biến nhất, được trình bày rõ ràng để bạn dễ tra cứu và học tập.
1. Look after
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look after | Chăm sóc, trông nom | She looks after her younger brother every evening. (Cô ấy chăm sóc em trai mỗi tối) |
2. Look ahead
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look ahead | Nghĩ về, chuẩn bị cho tương lai | We need to look ahead and plan our strategy. (Chúng ta cần nghĩ về tương lai và lên kế hoạch chiến lược) |
3. Look away
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look away | Quay đi, tránh nhìn | She looked away when he tried to catch her eyes. (Cô ấy quay đi khi anh ấy cố gắng nhìn vào mắt cô) |
4. Look back on
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look back on | Nhìn lại, hồi tưởng | She looked back on her childhood with happiness. (Cô ấy hồi tưởng lại tuổi thơ đầy hạnh phúc) |
5. Look down on
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look down on | Coi thường | He looks down on people who don’t have a degree. (Anh ta coi thường những người không có bằng cấp) |
6. Look for
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my keys, have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa, bạn có thấy không?) |
7. Look forward to
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look forward to | Mong đợi | I’m looking forward to our holiday next month. (Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ tháng sau) |
8. Look in
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look in | Ghé qua thăm ngắn | I’ll look in on her after work. (Tôi sẽ ghé thăm cô ấy sau giờ làm) |
9. Look into
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look into | Điều tra, xem xét | The police are looking into the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ án) |
10. Look on
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look on | Đứng nhìn, chứng kiến (không can thiệp) | They just looked on while the fight happened. (Họ chỉ đứng nhìn khi cuộc ẩu đả xảy ra) |
11. Look out
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look out | Cẩn thận, coi chừng | Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có xe đang tới) |
12. Look over
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look over | Xem qua, kiểm tra nhanh | The teacher looked over our homework. (Cô giáo xem qua bài tập của chúng tôi) |
13. Look at
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look at | Nhìn vào; cân nhắc | Look at this picture carefully. (Hãy nhìn bức tranh này thật kỹ) |
14. Look through
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look through | Xem lướt qua; phớt lờ | She looked through the magazine while waiting. (Cô ấy lướt qua tạp chí trong lúc chờ) |
15. Look up to
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look up to | Ngưỡng mộ, kính trọng | He looks up to his father as a role model. (Anh ấy ngưỡng mộ cha mình như một hình mẫu) |
16. Look up
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look up | Tra cứu; tình hình cải thiện | You can look up the word in the dictionary. (Bạn có thể tra từ trong từ điển) |
17. Look round
| Phrasal verb Look | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Look round | Nhìn quanh, tham quan | We looked round the old castle yesterday. (Chúng tôi tham quan lâu đài cổ ngày hôm qua) |

Một số phrasal verb Look thông dụng
Tham khảo thêm các phrasal verbs thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập áp dụng phrasal verb Look
Hãy làm các bài tập sau để kiểm tra mức độ hiểu và nhớ của bạn về look phrasal verbs.

Bài tập áp dụng phrasal verb Look
Bài 1: Matching (nối phrasal verb với nghĩa)
| Số | Phrasal verb | Nghĩa (chọn a–j) |
| 1 | Look after | a. Ngưỡng mộ |
| 2 | Look down on | b. Điều tra, xem xét |
| 3 | Look forward to | c. Coi thường |
| 4 | Look up to | d. Chăm sóc |
| 5 | Look into | e. Mong đợi |
| 6 | Look through | f. Tra cứu / xem qua |
| 7 | Look out | g. Cẩn thận |
| 8 | Look over | h. Xem xét nhanh |
| 9 | Look back on | i. Hồi tưởng |
| 10 | Look in | j. Ghé thăm ngắn |
Bài 2: Multiple Choice (chọn đáp án đúng)
| Số | Câu hỏi | a) | b) | c) |
| 1 | She has to ___ her little sister every day. | look after | look into | look back |
| 2 | I always ___ my grandfather. | look over | look up to | look away |
| 3 | The police will ___ the matter further. | look at | look out | look into |
| 4 | We’re really ___ our trip to Japan. | looking after | looking forward to | looking round |
| 5 | He tends to ___ people without money. | look into | look down on | look up |
| 6 | Please ___ this report before the meeting. | look over | look for | look back |
| 7 | ___! The floor is wet. | Look round | Look out | Look away |
| 8 | I ___ my childhood with fond memories. | look at | look back on | look down on |
| 9 | Can you ___ this word in the dictionary? | look up | look into | look on |
| 10 | They just ___ as the fight started. | looked out | looked on | looked forward |
Bài 3: Fill in the Blank (điền phrasal verb đúng)
- He ___ his younger brother while their parents are away.
- I really ___ my teacher; she inspires me a lot.
- Be careful! ___ when you cross the street.
- I often ___ old photos when I feel nostalgic.
- They will ___ the problem to find a solution.
- We’re ___ to the concert next week.
- Please ___ my essay and give me feedback.
- She ___ her keys everywhere in the room.
- The child ___ strangers in the park curiously.
- Can you ___ on your way home to check if she’s okay?
Đáp án
Bài 1: 1–d, 2–c, 3–e, 4–a, 5–b, 6–f, 7–g, 8–h, 9–i, 10–j
Bài 2: 1a, 2b, 3c, 4b, 5b, 6a, 7b, 8b, 9a, 10b
Bài 3: 1 look after; 2 look up to; 3 look out; 4 look back on; 5 look into; 6 look forward to; 7 look over; 8 looked for; 9 looked at; 10 look in
Nhóm phrasal verb look cực kỳ phong phú, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Từ những cụm cơ bản như look after, look for đến những cụm nâng cao như look into, look up to, tất cả đều thường xuyên xuất hiện trong đời sống và kỳ thi IELTS.