Thay vì sử dụng những câu miêu tả dài dòng, chúng ta chỉ cần sử dụng một thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống để bao quát hết tất thảy. Ví dụ nếu muốn nói cha con nhà này giống nhau, chúng ta chỉ cần sử dụng idiom “Like father, like son”. Vậy hãy cùng tuvung.edu.vn tham khảo ngay thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống bạn nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các Idioms về cuộc sống hay nhất
Dưới đây tuvung.edu.vn đã sưu tầm và tổng hợp được rất nhiều thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống để các bạn tham khảo.
1. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống – Phần 1
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Time is money | Thời gian là tiền bạc |
She’s always in a hurry and never wastes time because she believes that time is money. (Cô ấy luôn vội và không bao giờ lãng phí thời gian vì cô ấy tin rằng thời gian là tiền bạc.) |
The truth will out |
Cái kim trong bọc có ngày lòi ra ➡ sự thật sẽ lộ ra, không thể che đậy sự thật | No matter how hard he tries to hide his mistakes, eventually the truth will out. (Dù anh ta cố gắng che giấu sai lầm của mình đến đâu, cuối cùng sự thật sẽ được phơi bày.) |
Walls have ears | Tai vách mạch rừng ➡ tưởng an toàn, vô sự nhưng rất dễ bị lộ ra, lan truyền ra. |
Be careful what you say in this office; walls have ears, and you never know who might be listening. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói trong văn phòng này; tưởng an toàn nhưng lại không, và bạn không bao giờ biết được ai đó có thể đang lắng nghe.) |
Everyone has their price |
Cái gì cũng có giá của nó | Even the most principled person can be tempted if the offer is tempting enough; after all, everyone has their price. (Ngay cả người có nguyên tắc nhất cũng có thể bị cám dỗ nếu đề nghị đủ kích thích; cuối cùng, cái gì cũng có giá của nó.) |
It’s a small world | Trái đất tròn (tình cờ gặp ai đó ở nơi xa/ khám phá ra cả 2 đều quen 1 người) |
I ran into my old friend from high school in a remote village in another country. It’s a small world, isn’t it? (Tôi gặp ngẫu nhiên người bạn cũ từ trường cấp ba ở một ngôi làng xa lạ ở một quốc gia khác. Thế giới này nhỏ lắm, phải không?) |
You’re only young once |
Thanh xuân không thể nào quay lại, hãy sống hết mình vì nó, làm việc, tận hưởng khi còn có thể | Don’t be afraid to take risks and explore new opportunities when you’re young because you’re only young once. (Đừng sợ mạo hiểm và khám phá cơ hội mới khi bạn còn trẻ vì bạn chỉ trẻ một lần.) |
Ignorance is bliss | Vô tri thì sung sướng/ Ngu si hưởng thái bình |
Sometimes, I envy my little brother because he doesn’t know about the problems of the world yet. Ignorance is bliss for him. (Đôi khi, tôi ghen tị em trai nhỏ của tôi vì nó chưa biết về những vấn đề của thế giới. Ngu si hưởng thái bình.) |
No pain, no gain |
Không có gì đạt được một cách dễ dàng | She trained hard for months to prepare for the marathon, and it was tough, but she knew that no pain, no gain. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ trong vài tháng để chuẩn bị cho cuộc marathon, và đó là một hành trình khó khăn, nhưng cô ấy biết rằng không có gì đạt được một cách dễ dàng.) |
One swallow doesn’t make a summer | Nhắc nhở mọi người chỉ vì một điều tốt xảy ra không có nghĩa là mọi việc đều suôn sẻ |
Yes, we had a warm day in February, but one swallow doesn’t make a summer; winter isn’t over yet. (Vâng, chúng ta đã có một ngày ấm áp vào tháng Hai, nhưng một con én chưa làm nên mùa hè; mùa đông chưa kết thúc.) |
A bad beginning makes a bad ending |
Đầu xuôi đuôi lọt | Their relationship had a bad beginning with a lot of arguments, so it’s no surprise that it ended in a bad way too. (Mối quan hệ của họ đã có một khởi đầu xấu với nhiều cuộc tranh cãi, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi nó kết thúc một cách không hạnh phúc gì cả.) |
A clean fast is better than a dirty breakfast | Giấy rách phải giữ lấy lề/ Đói cho sạch, rách cho thơm |
I know you’re hungry, but it’s better to wait for a proper meal than to eat junk food now. A clean fast is better than a dirty breakfast. (Tôi biết bạn đang đói, nhưng tốt hơn là chờ đợi bữa ăn đúng cách thay vì ăn đồ ăn vặt ngay bây giờ.) |
Calamity is man’s true touchstone |
Lửa thử vàng gian nan thử sức |
It’s during times of crisis that a person’s true character is revealed. Calamity is man’s true touchstone. (Chỉ trong thời kỳ khủng hoảng mới biết được người, đúng là lửa thử vàng gian nan thử sức.) |
2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống – Phần 2
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Beauty is only skin deep | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
She may be stunningly beautiful, but remember that beauty is only skin deep; it’s what’s on the inside that matters. (Cô ấy có thể rất đẹp mắt, nhưng hãy nhớ rằng vẻ đẹp chỉ ở bề ngoài; điều quan trọng là cái bên trong.) |
Catch the bear before you sell his skin |
Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng | He’s already making plans for his vacation even though he hasn’t secured the job yet. He should remember to catch the bear before he sells its skin. (Anh ấy đã lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình ngay cả khi anh ấy chưa xác định được công việc. Anh ấy là kiểu người chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng.) |
Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
The debate between the two experts was intense because, as they say, diamond cuts diamond. (Cuộc tranh luận giữa hai chuyên gia đã trở nên căng thẳng vì, ai cũng không muốn hơn ai, vỏ quýt dày có móng tay nhọn.) |
Diligence is the mother of success |
Có công mài sắt có ngày nên kim | His diligence and hard work throughout his career are the reasons behind his success. Diligence is indeed the mother of success. (Sự cần cù và làm việc chăm chỉ của anh ấy suốt cả sự nghiệp là lý do sau thành công của anh ấy. Cần cù thực sự là mẹ của thành công.) |
Each bird loves to hear himself sing | Mèo khen mèo dài đuôi |
He’s always talking about his accomplishments and successes. It seems like each bird loves to hear himself sing. (Anh ấy luôn nói về những thành tựu và thành công của mình. Có vẻ như mỗi con chim đều thích nghe mình hót.) |
Far from the eyes, far from the heart |
Xa mặt cách lòng | She moved to a different city, and over time, we grew apart. Far from the eyes, far from the heart. (Cô ấy chuyển đến một thành phố khác và theo thời gian, chúng tôi trở nên xa cách. Đúng là mặt cách lòng.) |
Fine words butter no parsnips | Có thực mới vực được đạo |
He can charm anyone with his eloquent speeches, but fine words butter no parsnips; actions speak louder than words. (Anh ấy có thể gây ấn tượng với bất kỳ ai qua các bài diễn thuyết lôi cuốn của mình, nhưng nói không thì chả có ích gì, hành động hơn lời nói.) |
Give him an inch and he will take a yard |
Được voi đòi tiên | If you let him have a small advantage, he will try to exploit it to the fullest. Give him an inch and he will take a yard. (Nếu bạn để anh ấy có một lợi thế nhỏ, anh ấy sẽ cố gắng tận dụng nó một cách tối đa.) |
Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
He tried to take advantage of every opportunity, but in the end, he ended up with nothing. Grasp all, lose all. (Anh ấy cố gắng tận dụng mọi cơ hội, nhưng cuối cùng anh ấy không có được gì cả. Đúng là tham thì thâm.) |
Habit cures habit |
Lấy độc trị độc |
To quit smoking, he started going to the gym regularly. Habit cures habit, and it helped him kick the smoking habit. (Để bỏ hút thuốc, anh ấy bắt đầu tập thể dục thường xuyên. Thói quen chữa thói quen, và nó đã giúp anh ấy bỏ thói quen hút thuốc.) |
3. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống – Phần 3
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Ý nghĩa | Ví dụ |
Haste makes waste | Dục tốc bất đạt |
She was in such a hurry to finish the project that she made several mistakes along the way. Haste makes waste, after all. (Cô ấy vội vàng muốn hoàn thành dự án nên đã mắc nhiều lỗi trong quá trình thực hiện. Vội vàng làm hỏng việc, cuối cùng thì thất bại.) |
Robbing a cradle |
Trâu già mà gặm cỏ non | Some people frown upon robbing a cradle, believing that there should be an age gap in relationships. (Một số người phê phán việc làm bạn trai hoặc bạn gái với người trẻ hơn, tin rằng trong mối quan hệ nên có sự chênh lệch về tuổi tác.) |
Raining cats and dogs | Mưa như trút nước |
When we went for a walk, it started raining cats and dogs, so we had to run for cover. (Khi chúng tôi đi dạo, trời bất ngờ mưa to như trút nước nên chúng tôi phải chạy tìm nơi trú ẩn.) |
A stranger nearby is better than a far away relative |
Bán anh em xa mua láng giềng gần | When she needed help, her neighbor, who was a stranger until then, offered assistance. It proves that a stranger nearby is better than a far away relative. (Khi cô ấy cần sự giúp đỡ, người hàng xóm của cô ấy đã đề nghị giúp đỡ. Điều này chứng tỏ rằng người lạ ở gần tốt hơn họ hàng ở xa.) |
Silence is golden | Im lặng là vàng |
In a heated argument, sometimes it’s best to remain silent. After all, silence is golden. (Trong một cuộc tranh luận gay gắt, đôi khi tốt nhất là giữ im lặng. Im lặng là vàng, cuối cùng thì nó mang lại lợi ích.) |
The tongue has no bone but it breaks bone |
Cái lưỡi không xương đôi đường lắt léo | Her harsh words hurt him deeply. It goes to show that the tongue has no bone but it breaks bone. (Lời nói cay độc của cô ấy làm tổn thương anh ấy sâu sắc. Điều này chứng tỏ rằng lưỡi không có xương nhưng nó có thể làm người khác đau thấu tận xương.) |
A wolf won’t eat wolf | Hổ dữ không ăn thịt con |
Despite their fierce competition, they had an unspoken agreement not to harm each other’s businesses. A wolf won’t eat a wolf. (Mặc dù cạnh tranh quyết liệt, họ có một hiệp ước không vi phạm doanh nghiệp của nhau.) |
Don’t put off until tomorrow what you can do today |
Việc hôm nay chớ để ngày mai | He had a tendency to procrastinate, but he realized the importance of not putting off until tomorrow what he can do today. (Anh ta có xu hướng trì hoãn, nhưng anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc không hoãn lại cho ngày mai điều anh ta có thể làm ngay hôm nay.) |
Still waters run deep | Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi |
He may seem quiet and reserved, but still waters run deep; he has a lot going on beneath the surface. (Anh ta có vẻ yên tĩnh và kín đáo, nhưng nước êm thì sâu; anh ta có nhiều điều diễn ra bên trong.) |
Men make houses, women make homes |
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
He’s great at fixing things around the house, but she’s the one who creates a warm and welcoming atmosphere. Men make houses, women make homes. (Anh ấy giỏi trong việc sửa chữa những thứ trong nhà, nhưng cô ấy mới là người tạo nên một không gian ấm áp và đáng chào đón. Đàn ông xây nhà, phụ nữ tạo gia đình.) |
4. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống – Phần 4
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Ý nghĩa | Ví dụ |
East or West, home is best | Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà) |
After traveling around the world for years, she finally realized that, indeed, East or West, home is best. (Sau khi đi du lịch khắp thế giới suốt nhiều năm, cô ấy cuối cùng nhận ra rằng, thực sự, Đông hay Tây, nhà là tốt nhất.) |
Many a little makes a mickle |
Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ | She saved a small amount of money every month, and over time, it added up to a significant sum. Many a little makes a mickle. (Cô ấy tiết kiệm một số tiền nhỏ mỗi tháng, và sau một thời gian, nó đã tích lũy thành một số tiền đáng kể. Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ.) |
Penny wise pound foolish | Tham bát bỏ mâm |
He refused to pay for a small repair, but now he has to replace the entire appliance. He’s penny wise and pound foolish. (Anh ấy từ chối trả tiền sửa chữa nhỏ, nhưng bây giờ anh ấy phải thay toàn bộ thiết bị. Anh ấy tiết kiệm một xu mất cả đồng.) |
Don’t judge a book by its cover |
Đừng trông mặt mà bắt hình dong | She initially thought her new colleague was unfriendly because he was quiet, but she soon realized that he was very kind. It taught her not to judge a book by its cover. (Ban đầu, cô ấy nghĩ đồng nghiệp mới của mình là không thân thiện vì anh ta ít nói, nhưng sau đó cô ấy nhanh chóng nhận ra rằng anh ta rất tốt bụng. Điều đó đã dạy cho cô ấy đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa.) |
Like father, like son | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
He has the same work ethic and values as his father. Like father, like son. (Anh ta có cùng đạo đức làm việc và giá trị như cha mình. Cha nào con nấy.) |
Beauty is in the eye of the beholder |
Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng | People have different opinions about art; after all, beauty is in the eye of the beholder. (Mọi người có quan điểm khác nhau về nghệ thuật; cuối cùng, vẻ đẹp là do mắt người nhìn.) |
Time and tide wait for no man | Thời gian và sóng biển không chờ đợi ai |
He kept procrastinating on his goals until one day he realized that time and tide wait for no man, and he needed to take action. (Anh ta luôn trì hoãn việc đạt được mục tiêu cho đến một ngày anh ta nhận ra rằng thời gian và thủy triều không chờ đợi ai, và anh ta cần phải hành động.) |
Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are |
Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào |
He spends most of his time with ambitious and hardworking individuals, which is why he’s successful. It goes to show that your friends can reflect who you are. Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are. (Anh ta dành phần lớn thời gian của mình với những người có tham vọng và làm việc chăm chỉ, đó là lý do tại sao anh ta thành công. Điều đó chứng tỏ rằng bạn bè của bạn có thể phản ánh ai bạn là. Hãy nói cho tôi biết bạn bè của bạn là ai, tôi sẽ nói cho bạn biết bạn là ai.) |
II. Bài tập về thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống có đáp án
Để có thể nắm chắc cách sử dụng những câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống, ngoài việc học thuộc về phát âm và ý nghĩa, các bạn có thể vận chúng vào làm bài tập thực hành. Dưới đây tuvung.edu.vn đã sưu tầm và tổng hợp bài tập thực hành thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống có đáp án. Tham khảo ngay bạn nhé!
Bài tập: Chọn thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thích hợp vào ô trống:
1. In the business world, __________ , so it’s essential to work efficiently to maximize profits.
A. Time is money
B. Like father, like son
C. Don’t judge a book by its cover
2. No matter how hard he tries to hide his actions, eventually, __________ , and everyone will know what really happened.
A. A wolf won’t eat wolf
B. The truth will out
C. It’s a small world
3. Be careful what you say in public places; you never know who might be listening, as they say, ” __________ .”
.A. Robbing a cradle
B. Beauty is only skin deep
C. Walls have ears
4. Rushing through a project without proper planning often leads to mistakes and a lot of wasted time and effort. Remember, __________ .
A. Haste makes waste
B. Don’t judge a book by its cover
C. Each bird loves to hear himself sing
5. Some people think it’s inappropriate for an older person to date someone significantly younger; they accuse them of ” __________ .”
A. Robbing a cradle
B. A clean fast is better than a dirty breakfast
C. Calamity is man’s true touchstone
Đáp án:
- A
- B
- C
- A
- A
Những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống mà tuvung.edu.vn trình bày trên đây được sưu tầm và tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín khác nhau. Hy vọng sẽ giúp bạn mở rộng và nâng cao phần từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!