Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được coi là một phạm trù kiến thức vô cùng quan trọng trong đề thi tiếng Anh nói chung. Vậy nên, để có thể làm hiệu quả các bài thi tiếng Anh, chắc chắn bạn phải nằm lòng được những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất. Vậy từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì? Đâu là những từ đồng nghĩa thông dụng nhất? Hãy cùng tuvung.edu.vn đi tìm hiểu chi tiết tất tần tật kiến thức về từ đồng nghĩa bạn nhé!
Mục lục
I. Tổng quan về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Cũng giống như trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là những từ vựng có cùng nghĩa hoặc nghĩa của chúng tương tự nhau (có thể cách nói, cách viết khác nhau). Một số ví dụ cụ thể về từ đồng nghĩa:
2. Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tuyệt đối | Từ đồng nghĩa tương đối |
|
|
3. Một số từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng:
3.1. Danh từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Energy | Power | Năng lượng |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Employee | Staff | Nhân viên |
3.2. Động từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Like | Enjoy | Yêu thích |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Supply | Provide | Cung cấp |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Omit | Leave out | Bỏ |
3.3. Tính từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
II. Bài tập cụ thể về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
- She cannot understand why he did that, it really doesn’t add up.
- A. doesn’t calculate
- B. isn’t mathematics
- C. doesn’t make sense
- D. makes the wrong addition
- These anniversaries mark the milestones of a happy and lasting relationship between married couples.
- A. signs
- B. achievements
- C. landmarks
- D. progresses
- She has sold her house and has no job and so now she has next to nothing.
- A. he is unemployed
- B. he has a few things
- C. he has almost no money
- D. he has nothing at all
- As a newspaper reporter, my friend always wanted to get information at first hand.
- A. quickly
- B. slowly
- C. easily
- D. directly
- The notice should be put in the most conspicuous place so that all the students can be well-informed.
- A. easily seen
- B. beautiful
- C. popular
- D. suspicious
- It was very difficult to understand what he was saying about the noise of the traffic.
- A. pick up
- B. makeup
- C. turn out
- D. make out
- The situation seems to be changing minute by minute.
- A. from time to time
- B. time after time
- C. again and again
- D. very rapidly
Trên đây là tổng quan về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Tuvung.edu.vn chúc bạn học luyện thi hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong đề thi THPT Quốc gia cũng như đề thi IELTS nhé!