Để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ trong tiếng Anh, người dùng thường xuyên thêm trạng từ Very vào trước tính từ đó. Tuy nhiên, đây là một trong những cách dùng quen thuộc đến nỗi nhàm chán. Vậy nên thử sử dụng các tính từ thay thế cho Very dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp các từ thay thế cho Very trong tiếng Anh
Một số từ thay thế cho Very trong tiếng Anh được tuvung.edu.vn tổng hợp chi tiết. Lưu ngay những từ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh bạn nhé!
Very + Adj |
Các tính từ thay thế cho Very | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Very cold | Freezing /ˈfriːzɪŋ/ | Cực kỳ lạnh | It’s freezing in here – can I close the door?
Ở đây trời cực kỳ lạnh – tôi có thể đóng cửa được không?
|
Very hot | Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ | Cực kỳ nóng | I wish I’d worn something cooler – I’m boiling.
Tôi ước gì mình mặc thứ gì đó mát hơn – Tôi đang rất nóng. |
Very dirty | Squalid /ˈskwɑːlɪd/ | Bẩn thỉu và khó chịu | Conditions in the camp were squalid.
Điều kiện trong trại rất bẩn thỉu. |
Very clean | Spotless /ˈspɑːtləs/ | Sạch sẽ không tì vết dơ. | My mother keeps my house spotless.
Mẹ tôi giữ cho ngôi nhà sạch không tì vết. |
Very angry | Furious /ˈfjʊriəs/ | Cực kỳ tức giận | Their incompetence made me furious
Sự kém cỏi của họ khiến tôi rất tức giận |
Very bad | Awful /ˈɔːfl/ | Tệ, khinh khủng đến mức khó chịu | That is an awful odor
Đó là một mùi kinh khủng |
Very good | Superb /suːˈpɜːrb/ | Xuất sắc (chất lượng) | The performance in this show was absolutely superb
Màn trình diễn ở chương trình ấy hoàn toàn tuyệt vời |
Very beautiful | Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ | Rất xinh đẹp và thu hút. | It was absolutely gorgeous
Nó hoàn toàn tuyệt đẹp |
Very rude | Vulgar /ˈvʌlɡər/ | Thô lỗ | The boy gave a rather vulgar laugh
Cậu bé ấy cười khá thô tục |
Very big | Enormous /ɪˈnɔːrməs/ | Cực kỳ lớn. | This pink house is absolutely enormous!
Ngôi nhà màu hồng đó hoàn toàn to lớn! |
Very small | Tiny /ˈtaɪni/ | Rất nhỏ, có thể nói về kích thước hoặc số lượng. | This band come from a tiny little town in upstate Seoul
Ban nhạc đó đến từ một thị trấn nhỏ bé nhỏ ở ngoại ô Seoul |
Very hungry | Starving /ˈstɑːr.vɪŋ/ | Rất đói bụng | The dogs were neglected and starving
Những con chó bị bỏ rơi và chết đói |
Very funny | Hilarious /hɪˈleriəs/ | Cực kỳ hài hước, gây nhiều tiếng cười. | The girl didn’t like this movie at all – I thought it was hilarious
Cô gái ấy không thích bộ phim chút nào – Tôi nghĩ nó rất vui nhộn |
Very cute | Adorable /əˈdɔːrəbl/ | Rất dễ thương | My aunt has the most adorable three-year-old girl
Dì tôi có một bé gái 3 tuổi đáng yêu |
Very happy | Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ | Rất vui mừng | My younger brother was delighted by the news of the wedding
Em trai tôi vui mừng trước thông tin về đám cưới |
Very sad | Devastated /ˈdevəsteɪtɪd/ | Rất buồn và sốc | My best friend family is absolutely devastated
Gia đình bạn thân tôi buồn kinh khủng |
Very smart | Brilliant /ˈbrɪliənt/ | Rất thông minh. | This football player made 2 brilliant saves to keep her side in the match
Cầu thủ ấy đã thực hiện hai pha cứu thua thông minh để giữ vị trí của mình trong trận đấu |
Very sure | Certain /ˈsɜːrtn/ | Rất chắc chắn, không có sự nghi ngờ. | Is she absolutely certain about this?
Cô ấy có hoàn toàn chắc chắn về điều này? |
Very poor | Destitute /ˈdestɪtuːt/ | Rất nghèo, túng thiếu | When my grandfather died, my family was left completely destitute
Khi ông tôi mất, gia đình tôi hoàn toàn túng thiếu |
Lưu ý:
Các tính từ mạnh trong tiếng Anh đôi khi cũng đi kèm với các trạng từ nhấn mạnh, tuy nhiên các tính từ mạnh trong tiếng Anh sẽ không đi với các trạng từ nhấn mạnh ví như “very”, “extremely”,… mà đi với đi với các trạng từ nhấn mạnh, cụ thể như:
- Absolutely
- Completely
- Exceptionally
- Particularly
- Really
- Quite
- Totally
- Utterly
Tham khảo thêm bài viết:
5+ từ/ cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất trong tiếng Anh!
II. Bài tập vận dụng các từ thay thế cho Very
Để nắm vững các từ thay thế cho Very, cùng làm ngay một số bài tập dưới đây bạn nhé. Bài tập: Viết lại câu với một từ thay thế cho Very:
- When my grandmother knew that someone had stolen her bag, she was very angry.
- ➡
- Quynh Anh has not eaten anything today. She is very hungry.
- ➡
- This doll is very cute!
- ➡
- In winter, the weather in my town is very cold.
- ➡
- That action movie is very bad.
- ➡
Đáp án bài tập từ thay thế cho Very
- When my grandmother knew that someone had stolen her bag, she was furious.
- Quynh Anh has not eaten anything today. She is starving.
- This doll is adorable.
- In winter, the weather in my town is freezing.
- That action movie is very awful.
Trên đây là một số từ thay thế cho Very trong tiếng Anh. Lưu ngay những từ thay thế cho Very vào sổ tay từ vựng để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao nha!