15+ từ thay thế cho Very thông dụng trong tiếng Anh!

Để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ trong tiếng Anh, người dùng thường xuyên thêm trạng từ Very vào trước tính từ đó. Tuy nhiên, đây là một trong những cách dùng quen thuộc đến nỗi nhàm chán. Vậy nên thử sử dụng các tính từ thay thế cho Very dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!

15+ từ thay thế cho Very thông dụng trong tiếng Anh!

15+ từ thay thế cho Very thông dụng trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp các từ thay thế cho Very trong tiếng Anh

Một số từ thay thế cho Very trong tiếng Anh được tuvung.edu.vn tổng hợp chi tiết. Lưu ngay những từ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh bạn nhé!

Very + Adj

Các tính từ thay thế cho Very Ý nghĩa

Ví dụ

Very cold Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Cực kỳ lạnh It’s freezing in here – can I close the door?

Ở đây trời cực kỳ lạnh – tôi có thể đóng cửa được không?

 

Very hot Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ Cực kỳ nóng I wish I’d worn something cooler – I’m boiling.

Tôi ước gì mình mặc thứ gì đó mát hơn – Tôi đang rất nóng.

Very dirty Squalid /ˈskwɑːlɪd/ Bẩn thỉu và khó chịu Conditions in the camp were squalid.

Điều kiện trong trại rất bẩn thỉu.

Very clean Spotless /ˈspɑːtləs/ Sạch sẽ không tì vết dơ. My mother keeps my house spotless.

Mẹ tôi giữ cho ngôi nhà sạch không tì vết.

Very angry Furious /ˈfjʊriəs/ Cực kỳ tức giận Their incompetence made me furious

Sự kém cỏi của họ khiến tôi rất tức giận

Very bad Awful /ˈɔːfl/ Tệ, khinh khủng đến mức khó chịu That is an awful odor

Đó là một mùi kinh khủng

Very good Superb /suːˈpɜːrb/ Xuất sắc (chất lượng) The performance in this show was absolutely superb

Màn trình diễn ở chương trình ấy hoàn toàn tuyệt vời

Very beautiful Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ Rất xinh đẹp và thu hút. It was absolutely gorgeous

Nó hoàn toàn tuyệt đẹp

Very rude Vulgar /ˈvʌlɡər/ Thô lỗ The boy gave a rather vulgar laugh

Cậu bé ấy cười khá thô tục

Very big Enormous /ɪˈnɔːrməs/ Cực kỳ lớn. This pink house is absolutely enormous!

Ngôi nhà màu hồng đó hoàn toàn to lớn!

Very small Tiny /ˈtaɪni/ Rất nhỏ, có thể nói về kích thước hoặc số lượng. This band come from a tiny little town in upstate Seoul

Ban nhạc đó đến từ một thị trấn nhỏ bé nhỏ ở ngoại ô Seoul

Very hungry Starving /ˈstɑːr.vɪŋ/ Rất đói bụng The dogs were neglected and starving

Những con chó bị bỏ rơi và chết đói

Very funny Hilarious /hɪˈleriəs/ Cực kỳ hài hước, gây nhiều tiếng cười. The girl didn’t like this movie at all – I thought it was hilarious

Cô gái ấy không thích bộ phim chút nào – Tôi nghĩ nó rất vui nhộn

Very cute Adorable /əˈdɔːrəbl/ Rất dễ thương My aunt has the most adorable three-year-old girl

Dì tôi có một bé gái 3 tuổi đáng yêu

Very happy Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ Rất vui mừng My younger brother was delighted by the news of the wedding

Em trai tôi vui mừng trước thông tin về đám cưới

Very sad Devastated /ˈdevəsteɪtɪd/ Rất buồn và sốc My best friend family is absolutely devastated

Gia đình bạn thân tôi buồn kinh khủng

Very smart Brilliant /ˈbrɪliənt/ Rất thông minh. This football player made 2 brilliant saves to keep her side in the match

Cầu thủ ấy đã thực hiện hai pha cứu thua thông minh để giữ vị trí của mình trong trận đấu

Very sure Certain /ˈsɜːrtn/ Rất chắc chắn, không có sự nghi ngờ. Is she absolutely certain about this?

Cô ấy có hoàn toàn chắc chắn về điều này?

Very poor Destitute /ˈdestɪtuːt/ Rất nghèo, túng thiếu When my grandfather died, my family was left completely destitute

Khi ông tôi mất, gia đình tôi hoàn toàn túng thiếu

Lưu ý:

Các tính từ mạnh trong tiếng Anh đôi khi cũng đi kèm với các trạng từ nhấn mạnh, tuy nhiên các tính từ mạnh trong tiếng Anh sẽ không đi với các trạng từ nhấn mạnh ví như “very”, “extremely”,… mà đi với đi với các trạng từ nhấn mạnh, cụ thể như:

  • Absolutely
  • Completely
  • Exceptionally
  • Particularly
  • Really
  • Quite
  • Totally
  • Utterly

Tham khảo thêm bài viết:

5+ từ/ cụm từ thay thế cho Nowadays thông dụng nhất trong tiếng Anh!

II. Bài tập vận dụng các từ thay thế cho Very

Để nắm vững các từ thay thế cho Very, cùng làm ngay một số bài tập dưới đây bạn nhé. Bài tập: Viết lại câu với một từ thay thế cho Very:

  • When my grandmother knew that someone had stolen her bag, she was very angry.
  • Quynh Anh has not eaten anything today. She is very hungry.
  • This doll is very cute!
  • In winter, the weather in my town is very cold.
  • That action movie is very bad.

Đáp án bài tập từ thay thế cho Very

  • When my grandmother knew that someone had stolen her bag, she was furious.
  • Quynh Anh has not eaten anything today. She is starving.
  • This doll is adorable.
  • In winter, the weather in my town is freezing.
  • That action movie is very awful.

Trên đây là một số từ thay thế cho Very trong tiếng Anh. Lưu ngay những từ thay thế cho Very vào sổ tay từ vựng để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao nha!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment