Để có thể nâng cao được band điểm cho bài Listening thì bạn cần tích lũy đủ vốn từ vựng cho bản thân. Bài viết dưới đây, tuvung.edu.vn sẽ chỉ ra phương pháp học, đồng thời tổng hợp 80+ từ vựng IELTS Listening thường gặp giúp bạn chinh phục kỳ thi dễ dàng. Hãy cùng tham khảo nhé!
Mục lục
I. Cách học từ vựng IELTS Listening
1. Chuẩn bị tài liệu học phù hợp
Trước khi học từ vựng IELTS Listening, bạn cần chắc chắn rằng nguồn tài liệu bạn đang tham khảo là nguồn chính thống và rõ ràng, không phải thấy gì học đó dễ dẫn đến việc tiếp thu kiến thức lan man không chính xác.
Tài liệu học đầu tiên không thể bỏ qua đó chính là sách Cambridge. Bạn nên học từ vựng ở các đề Listening trong sách. Đồng thời, đây cũng chính là cuốn cung cấp tài liệu sát với đề thi thực chiến nhất.
Ngoài ra, những trang web luyện từ vựng IELTS Listening và bài tập IELTS nói chung chính thống như BBC Learning English, VOA Learning English, IELTS-simon, IELTS.org… cũng rất đáng tin cậy.
2. Nghiên cứu từ cần học
Khi bạn học từ vựng Listening Ielts, bạn không chỉ ghi chú về từ và nghĩa của nó, mà còn cần xác định cách phát âm, từ loại, các từ liên quan (đồng nghĩa, trái nghĩa, danh từ/ tính từ/ động từ/ trạng từ… của từ bạn vừa học).
Ví dụ:
- Beautiful (adj)- Beauty (n) – Beautifully (adv)
- Đồng nghĩa: pretty
- Trái nghĩa: ugly
Để nghiên cứu các từ vựng như trên hiệu quả thì bạn nên lựa chọn từ điển chính thống như Oxford, Cambridge để học và tra cách phát âm chính xác.
Bên cạnh đó, hãy học từ vựng IELTS Listening theo chủ đề thường gặp trong từng section 1-4 sẽ hiệu quả và dễ nhớ hơn. Ngoài ra, hãy đặc biệt chú ý đến việc sử dụng các từ bằng cách lấy ví dụ luôn cho các từ đã học, hoặc viết câu, đoạn văn có áp dụng các từng vựng ielts listening đó.
3. Học từ vựng qua transcript
Phương pháp tối ưu và được nhiều thầy cô khuyến khích nhất đó là học từ vựng IELTS Listening qua transcript. Sau khi làm xong đề IELTS Listening, bạn hãy mở lại file để nghe và chép chính tả, đồng thời đối chiếu với transcript để học từ vựng.
Các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Đọc transcripts trước một lần và lọc ra các từ mới với các cụm từ ví dụ. Tra cứu nghĩa và cách phát âm trước khi nghe, và nghiên cứu kỹ các từ.
Bước 2: Khi nghe chép chính tả, hãy chú ý:
- Đừng nghe nhiều câu một lúc và không nghe những câu quá dài vì dễ quên hoặc mất thông tin ⇒ Nếu câu quá dài, chỉ nghe một câu hoặc chia thành nhiều phần.
- Đừng nghe cùng một câu quá 2 lần trong quá trình phiên âm, vì bạn sẽ mất rất nhiều thời gian chỉ để giải quyết một vấn đề ⇒ về lâu dài sẽ rất khó chịu. Giải pháp: Trong quá trình nghe, bạn chỉ được nghe lặp lại một câu nhiều nhất là 2 lần, nếu vẫn không nghe được thì bỏ đi và tiếp tục sang câu tiếp theo.
- Sau khi nghe toàn bộ bài nghe lần 1 ⇒ Tiếp tục nghe lần 2 và 3, kiểm tra lại đoạn văn bạn đã chép và tiếp tục điền vào những chỗ bạn bỏ sót. Bạn nên hạn chế nghe 2-3 lần, và những chỗ bạn còn bỏ trống là những cụm từ cần đặc biệt lưu ý khi bước vào bước luyện tập.
Bước 3: Mở lại transcript và so sánh với bản ghi chép của bạn – sửa những lỗi bạn sai hoặc chưa nghe được. Ở bước này bạn cần chọn màu mực khác để có thể nhìn rõ lỗi của mình. Nhờ đó lưu ý các từ vựng này để học.
Tuy nhiên, đối với những bạn kỹ năng nghe còn yếu thì có thể bỏ qua phần nghe chép chính tả, thay vào đó vừa nghe vừa mở transcript đọc theo để take note các từ vựng IELTS Listening cần học.
II. Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường gặp
1. Từ vựng IELTS Listening Section 1
Đối với từ vựng IELTS Listening Section 1, bạn sẽ nghe đoạn hội thoại giữa hai người trong những ngữ cảnh đời thường. Bao gồm các chủ đề từ về trao đổi tiền tệ, công cộng, giao thông…
1.1. Từ chỉ hình dạng
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Vòng tròn | Children cut paper into circles. |
Square | /skweər/ | Hình vuông | That’s a square-shaped architecture. |
Oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình trái xoan | My desk is oval in shape. |
Circular | /ˈsɜː.kjə.lər/ | Dạng hình tròn | I have a circular tablecloth. |
Length | /leŋθ/ | Chiều dài | The ship is six meters in length. |
1.2. Giao thông vận tải
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Xe điện ngầm | Anna takes the subway to work. |
Airplane | /ˈeə.pleɪn/ | Máy bay | Tony has his own private airplane. |
Train | /treɪn/ | Xe lửa | There is a train to Busan |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp | My son goes to school by bicycle. |
Pedestrian | /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ | Pedestrians and bicyclists use the path. |
Passenger | /ˈpæs.ən.dʒər/ | Hành khách | I am a car/train passenger. |
Aircraft | /ˈeə.krɑːft/ | Phi cơ | The captain sits at the controls of the aircraft. |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng | I hear the noise of a helicopter from far away. |
Tham khảo thêm bài viết:
1.3. Tiền tệ
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng | Do you take credit cards at this supermarket? |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | I’m a bit short of cash at the moment. |
Cheque | /tʃek/ | Phiếu trả tiền | She wrote us a cheque for 100000 VND. |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Đặt cọc | She deposited 100000 VND in my account yesterday. |
Tuition fees | /tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/ | Học phí | Pupils have to borrow 5000000 VND a year to pay their tuition fees. |
1.4. Động từ
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển | Vietnam is a developing country. |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | Vay, mượn | She had to borrow a pen from me to do the exam. |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Bàn luận | Our class discusses the effects on the environment. |
Concentrate | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | Tập trung | We can’t concentrate on my homework because of that noise. |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Chuẩn bị | The date has been arranged for Tuesday. |
1.5. Tính từ
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái | My room has a comfortable sofa. |
Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi | Our company has very convenient working hours. |
Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Hứng khởi | This is an exciting song. |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Chán, tẻ nhạt | That is a boring movie. |
Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | Giá cả phải chăng | This nice bag has affordable prices. |
2. Từ vựng IELTS Listening Section 2
Đối với từ vựng IELTS Listening Section 2, bạn sẽ được nghe một đoạn độc thoại mô tả hoặc đoạn giới thiệu về một địa điểm. Nó có thể là sơ đồ mô tả, cơ sở vật chất, những thứ liên quan trong một căn phòng hay tòa nhà, ở bất cứ địa điểm nào.
2.1. Các phòng, nơi chốn của tòa nhà
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | I often eat breakfast in the kitchen. |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách | I’ve just bought a new sofa for the living room. |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I often go to the university library. |
Corridor | /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | Hành lang | My room is at the end of the corridor. |
Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm | My car is in the basement. |
2.2. Các nơi chốn trên đường đi
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở, làm việc | There are many shortages of cheap accommodation. |
Bookshop | /ˈbʊk.ʃɒp/ | Hiệu sách | My friends work three mornings a week at the bookshop. |
Sports centre | /ˈspɔːts ˌsen.tər/ | Trung tâm thể thao | They raised 1 billion VND to build a magnificent sports center. |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi | My villa has an outdoor swimming pool |
2.3. Các từ định vị
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao lộ | Turn left at the next intersection. |
Road | /rəʊd/ | Con đường | This is a busy road. |
Avenue | /ˈæv.ə.njuː/ | Đại lộ | Thang Long ‘s Avenue is the first left. |
Lane | /leɪn/ | Làn đường | Tom lives at the end of Church Lane. |
Court | /kɔːt/ | Tòa án | She’s due to appear in court again on Friday. |
3. Từ vựng IELTS Listening Section 3
Tiếp theo đến Section 3, bạn sẽ được nghe một cuộc trò chuyện giữa ba hoặc bốn người. Thông thường đó là một tình huống về chủ đề giáo dục và sử dụng các từ vựng IELTS Listening trong lĩnh vực này.
3.1. Thuật ngữ chuyên ngành
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Thuyết trình | The teacher gave an interesting presentation. |
Experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | Thí nghiệm | I consider that experiments on animals should be banned. |
Diploma | /dɪˈpləʊ.mə/ | Bằng cấp | I gained a diploma in market studies. |
Schedule | /ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình | I have a research schedule tonight. |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm | Anna was taken on as a laboratory assistant. |
3.2. Từ vựng về kỳ thi, kỳ học
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Semesters | /sɪˈmes.tər/ | Học kỳ | This is the second semester. |
Assessment | /əˈses.mənt/ | Thẩm định, đánh giá | Our company conducts an annual assessment of the system. |
Results | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả | It is a bad learning result. |
Certificate | /səˈtɪf.ɪ.kət/ | Chứng nhận | She achieved a medical certificate. |
Break | /breɪk/ | Nghỉ giải lao | They usually break for lunch at 12.00. |
Tham khảo thêm bài viết:
4. Từ vựng IELTS Listening Section 4
Có thể nói Section 4 là phần khó nhất trong toàn bộ bài thi Listening. Từ vựng IELTS Listening thường thể hiện tính học thuật ở một lĩnh vực nào đó. Bạn có thể tham khảo các từ thường xuất hiện trong những chủ đề sau:
4.1. Health
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Ăn chay, người ăn chay | Anna’s been a vegetarian for five years now. |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh | Covid-19 is a infectious disease |
Treatment | /ˈtriːt.mənt/ | Điều trị | There are many treatments for this disease. |
Overweight | /ˌəʊ.vəˈweɪt/ | Thừa cân | Tom used to be overweight. |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc | Anna specializes in pediatric medicine. |
Virus | /ˈvaɪə.rəs/ | Vi-rút | Many employees were off work with Corona virus. |
4.2. Environment
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu | Deforestation is contributing to global warming. |
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | Động đất | In 2004 an earthquake destroyed much of Japan. |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | Bão | Quang Ninh was hit by a hurricane that did serious damage. |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm | Air pollution in Hanoi increased. |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | Last year, severe drought ruined the crops. |
Flood | /flʌd/ | Lụt | The whole village flooded when the river burst its banks. |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng | Deforestation is destroying tropical rainforest. |
4.3. Energy
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Nuclear | /ˈnjuː.klɪər/ | Hạt nhân | A nuclear war is very dangerous. |
Coal | /kəʊl/ | Than | They ordered a hundredweight of coal. |
Natural gas | /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/ | Khí tự nhiên | He identifies conversion of diesel vehicles and petrol to compressed natural gas |
Solar power | /ˌsəʊ.lə ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời | The town will install 12 solar power systems. |
Electricity | /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ | Điện | Anna pays her electricity bill by direct debit. |
Renewable | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Tái tạo | Solar power is renewable energy sources |
Trên đây là hơn 80 từ vựng IELTS Listening thông dụng từ Section 1-4 mà tuvung.edu.vn đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Nếu có thêm câu hỏi hoặc thắc mắc nào thì đừng ngại đặt câu hỏi trực tiếp dưới bài viết này nhé! Chúc các ôn luyện thật hiệu quả!