Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới nhất

Từ vựng là một kiến thức vô cùng quan trọng giúp bạn chinh phục được đỉnh cao tiếng Anh và đạt được điểm thi cao trong các bài thi giữa kỳ hay cuối kỳ. Đặc biệt đối với các bạn học sinh lớp 11 thì việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Vậy nên trong bài dưới dưới đây tuvung.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới đầy đủ nhất. Tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 11 dưới đây để học giỏi hơn mỗi ngày bạn nhé!

từ vựng tiếng Anh lớp 11

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 1: FRIENDSHIP

Dưới đây là từ vựng Unit 1 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Friendship:

  • acquaintance (n) người quen
  • admire (v) ngưỡng mộ
  • aim (n) mục đích
  • appearance (n) vẻ bề ngoài
  • attraction (n) sự thu hút
  • be based on (exp) dựa vào
  • benefit (n) lợi ích
  • calm (a) điềm tĩnh
  • caring (a) chu đáo
  • change (n,v) (sự) thay đổi
  • changeable (a) có thể thay đổi
  • chilli (n) ớt
  • close (a) gần gũi, thân thiết
  • concerned (with) (a) quan tâm
  • condition (n) điều kiện
  • constancy (n) sự kiên định
  • constant (a) kiên định
  • crooked (a) cong
  • customs officer (n) nhân viên hải quan
  • delighted (a) vui mừng
  • enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
  • exist (v) tồn tại
  • feature (n) đặc điểm
  • forehead (n) trán
  • generous (a) rộng rãi, rộng lượng
  • get out of (v) ra khỏi (xe)
  • give-and-take (n) sự nhường nhịn
  • good-looking (a) dễ nhìn
  • good-natured (a) tốt bụng
  • gossip (v) ngồi lê đôi mách
  • height (n) chiều cao
  • helpful (a) giúp đỡ, giúp ích
  • honest (a) trung thực
  • hospitable (a) hiếu khách
  • humorous (a) hài hước
  • in common (exp) chung
  • incapable (of) (a) không thể
  • influence (v) ảnh hưởng
  • insist on (v) khăng khăng
  • jam (n) mứt
  • joke (n,v) (lời) nói đùa
  • journalist (n) phóng viên
  • oval (a) có hình trái xoan
  • patient (a) kiên nhẫn
  • personality (n) tích cách, phẩm chất
  • pleasant (a) vui vẻ
  • pleasure (n) niềm vui thích
  • principle (n) nguyên tắc
  • pursuit (n) mưu cầu
  • quality (n) phẩm chất
  • quick-witted (a) nhanh trí
  • relationship (n) mối quan hệ
  • remain (v) vẫn (còn)
  • Residential Area (n) khu dân cư
  • rumour (n) lời đồn
  • secret (n) bí mật
  • selfish (a) ích kỷ
  • sense of humour (n) óc hài hước
  • share (v) chia sẻ
  • sincere (a) thành thật
  • sorrow (n) nỗi buồn
  • studious (a) chăm chỉ
  • suspicion (n) sự nghi ngờ
  • suspicious (a) nghi ngờ
  • sympathy (n) sự thông cảm
  • take up (v) đề cập đến
  • trust (n,v) sự tin tưởng
  • uncertain (a) không chắc chắn
  • understanding (a) thấu hiểu
  • unselfishness (n) tính không ích kỷ
  • last (v) kéo dài
  • lasting (a) bền vững
  • lifelong (a) suốt đời
  • like (n) sở thích
  • loyal (a) trung thành
  • loyalty (n) lòng trung thành
  • medium (a) trung bình
  • mix (v) trộn
  • modest (a) khiêm tốn
  • mushroom (n) mấm
  • mutual (a) lẫn nhau
  • joy (n) niềm vui
  • jump (v) nhảy
từ vựng Unit 1 lớp 11 - từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Friendship

Từ vựng Unit 1 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Friendship

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 2: PERSONAL EXPERIENCES

Dưới đây là từ vựng Unit 2 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Personal Experiences:

  • affect (v) ảnh hưởng
  • appreciate (v) trân trọng
  • attitude (n) thái độ
  • bake (v) nướng
  • break out (v) xảy ra bất thình lình
  • carry (v) mang
  • complain (v) phàn nàn
  • complaint (n) lời phàn nàn
  • contain (v) chứa, đựng
  • cottage (n) nhà tranh
  • destroy (v) phá hủy, tiêu hủy
  • dollar note (n) tiền giấy đôla
  • embarrassing (a) ngượng ngùng,
  • lúng túng
  • embrace (v) ôm
  • escape (v) thoát khỏi
  • experience (n) trải nghiệm
  • fail (v) rớt, hỏng
  • floppy (a) mềm
  • glance at (v) liếc nhìn
  • grow up (v) lớn lên
  • idol (n) thần tượng
  • imitate (v) bắt chước
  • novel (n) tiểu thuyết
  • own (v) sở hữu
  • package (n) bưu kiện
  • protect (v) bảo vệ
  • purse (n) cái ví
  • realise (v) nhận ra
  • replace (v) thay thế
  • rescue (v) cứu nguy, cứu hộ
  • scream (v) la hét
  • set off (v) lên đường
  • shine (v) chiếu sáng
  • shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn
  • sneaky (a) lén lút
  • terrified (a) kinh hãi
  • thief (n) tên trộm
  • turn away (v) quay đi, bỏ đi
  • turtle (n) con rùa
  • unforgettable (a) không thể quên
  • wad (n) nắm tiền
  • wave (v) vẩy tay
  • make a fuss (v) làm ầm ĩ
  • marriage (n) hôn nhân
  • memorable (a) đáng nhớ

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 3: A PARTY

Dưới đây là từ vựng Unit 3 lớp 11 chủ đề A Party:

  • accidentally (adv) tình cờ
  • blow out (v) thổi tắt
  • budget (n) ngân sách
  • candle (n) đèn cầy, nến
  • celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm
  • clap (v) vỗ tay
  • count on (v) trông chờ vào
  • decorate (v) trang trí
  • decoration (n) sự/đồ trang trí
  • accidentally (adv) tình cờ
  • blow out (v) thổi tắt
  • budget (n) ngân sách
  • candle (n) đèn cầy, nến
  • celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm
  • clap (v) vỗ tay
  • count on (v) trông chờ vào
  • decorate (v) trang trí
  • decoration (n) sự/đồ trang trí
  • diamond anniversary (n) (= diamond
  • wedding= diamond jubilee) lễ kỷ
  • niệm đám cưới kim cương (60 năm)
  • financial (a) (thuộc) tài chính
  • flight (n) chuyến bay
  • forgive (v) tha thứ
  • get into trouble (exp)
  • golden anniversary (n) (= golden
  • wedding= golden jubilee) lễ kỷ niệm
  • đám cưới vàng (50 năm)
  • natural disaster (n) thiên tai
  • order (n) mệnh lệnh
  • order (v) ra lệnh
  • orphanage (n) trại mồ côi
  • overcome (v) vượt qua
  • park (v) đậu xe
  • participate in (v) tham gia
  • raise money (v) quyên góp tiền
  • receipt (n) người nhận
  • refreshments (n) món ăn nhẹ
  • serve (v) phục vụ
  • silver anniversary (n) (= silver
  • wedding= silver jubilee) lễ kỷ niệm
  • đám cưới bạc (25 năm)
  • slice (n) miếng
  • slip out (v) lỡ miệng
  • tidy up (v) dọn dẹp
  • upset (v) làm bối rối, lo lắng
  • guest (n) khách
  • helicopter (n) trực thăng
  • hold (v) tổ chức
  • icing (n) lớp kem phủ trên mặt bánh
  • jelly (n) thạch
  • judge (n) thẩm phán
  • lemonade (n) nước chanh
  • mention (v) đề cập
  • mess (n) sự bừa bộn
  • milestone (n)sự kiện quan trọng
  • organise (v) tổ chức
Từ vựng Unit 3 lớp 11 chủ đề A Party

Từ vựng Unit 3 lớp 11 chủ đề A Party

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 4: VOLUNTEER WORK

Dưới đây là từ vựng Unit 4 lớp 11 chủ đề  Volunteer Work:

  • (the) aged (n) người già
  • assistance (n) sự giúp đỡ
  • be fired (v) bị phạt
  • behave (v) cư xử
  • bend (v) uốn cong, cúi xuống
  • care (n) sự chăm sóc
  • charity (n) tổ chức từ thiện
  • comfort (n) sự an ủi
  • co-operate (v) hợp tác
  • co-ordinate (v) phối hợp
  • cross (v) băng qua
  • deny (v) từ chối
  • desert (v) bỏ đi
  • diary (n) nhật ký
  • direct (v) điều khiển
  • disadvantaged (a) bất hạnh
  • donate (v) tặng
  • donation (n) khoản tặng/đóng góp
  • donor (n) người cho/tặng
  • fire extinguisher (n) bình chữa cháy
  • fund-raising (a) gây quỹ
  • gratitude (n) lòng biết ơn
  • handicapped (a) tật nguyền
  • instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn
  • intersections (n) giao lộ
  • park (v) đậu xe
  • participate in (v) tham gia
  • raise money (v) quyên góp tiền
  • receipt (n) người nhận
  • remote (a) xa xôi, hẻo lánh
  • retire (v) về hưu
  • rope (n) dây thừng
  • snatch up (v) nắm lấy
  • suffer (v) chị đựng, đau khổ
  • support (v) ủng hộ, hỗ trợ
  • take part in (v) tham gia
  • tie … to …(v) buộc, cột … vào …
  • toe (n) ngón chân
  • touch (v) chạm
  • voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện
  • voluntary (a) tình nguyện
  • volunteer (n) tình nguyện viên
  • volunteer (v) tình nguyện, xung phong
  • war invalid (n) thương binh
  • lawn (n) bãi cỏ
  • martyr (n) liệt sỹ
  • mountain (n) núi
  • mow (v) cắt
  • natural disaster (n) thiên tai
  • order (n) mệnh lệnh
  • order (v) ra lệnh
  • orphanage (n) trại mồ côi
  • overcome (v) vượt qua

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 5: ILLITERACY

Dưới đây là từ vựng Unit 5 lớp 11 chủ đề Illiteracy:

  • academic (a) có tính học thuật
  • campaign (n) chiến dịch
  • cheat (v) gian lận
  • consult (v) hỏi ý kiến
  • decline (v) suy giảm
  • decrease (v) giảm
  • effective (a) hiệu quả
  • encourage (v) khuyến khích
  • enforce (v) bắt tuân theo
  • eradicate (v) xóa bỏ
  • ethnic minority (n) dân tộc thiểu số
  • fight (against) (n) cuộc chiến
  • goal (n) mục
  • highlands (n) cao nguyên
  • honorable (a) vinh dự
  • illiteracy (n) mù chữ
  • lifeguard (n) người cứu đắm
  • literate (a) biết đọc, viết
  • low-income (a) thu nhập thấp
  • maturity (n) sự trưởng thành
  • motivate (v) thúc đẩy
  • self-respect (n) lòng tự trọng
  • shore (n) bờ
  • shortage (n) sự thiếu hụt
  • society (n) hội
  • strategy (n) chiến lược
  • strength (n) điểm mạnh
  • strict (a) nghiêm khắc
  • survey (n) cuộc khảo sát
  • tutoring (a) phụ đạo
  • universalisation (n) phổ cập
  • weakness (n) điểm yếu
  • rate (n) tỉ lệ
  • realistic (a) thực tế
  • reduce (v) làm giảm
  • regulation (n) qui định
  • relevant (a) liên quan
  • rise (n) sự gia tăng
  • performance (n) sự thể hiện, thành
  • tích
  • promotion (n) khuyến khích

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 6: COMPETITIONS

Dưới đây là từ vựng Unit 6 lớp 11 chủ đề Competitions:

  • accuse … (of) (v) buộc tội
  • admit (v) thừa nhận, thú nhận
  • announce (v) công bố
  • annual (a) hàng năm
  • apologise (for) (v) xin lỗi
  • athletic (a) (thuộc) điền kinh
  • champion (n) nhà vô địch
  • clock (v) đạt, ghi được (thời gian)
  • compete (v) thi đấu
  • competition (n) cuộc thi đấu
  • congratulate … (on)(v) chúc mừng
  • congratulations! xin chúc mừng
  • contest (n) cuộc thi đấu
  • creative (a) sáng tạo
  • detective (n) thám tử
  • entry procedure (n) thủ tục đăng ký
  • feel like (v) muốn
  • find out (v) tìm ra
  • general knowledge quiz (n) cuộc thi
  • kiến thức phổ thông
  • insist (on) (v) khăng khăng đòi
  • participant (n) người tham gia
  • patter (v) rơi lộp độp
  • pay (v) trả tiền
  • poem (n) bài thơ
  • poetry (n) thơ ca
  • prevent … (from) (v) ngăn ngừa, cản
  • race (n) cuộc đua
  • recite (v) ngâm, đọc (thơ)
  • representative (n) đại diện
  • score (v) tính điểm
  • smoothly (adv) suôn sẻ
  • spirit (n) tinh thần, khí thế
  • sponsor (v) tài trợ
  • stimulate (v) khuyến khích
  • thank … (for) (v) cảm ơn
  • twinkle (n) cái nháy mắt
  • warn … (against) (v) cảnh báo
  • windowpane (n) ô cửa kính
  • judge (n) giám khảo
  • native speaker (n) người bản xứ
  • observe (v) quan sát

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 7: WORLD POPULATION

Dưới đây là từ vựng Unit 7 lớp 11 chủ đề World Population:

  • A.D. (Anno Domini)(n) sau công
  • nguyên
  • awareness (n) ý thức
  • B.C. (Before Christ)(n) trước công
  • nguyên
  • billionaire (n) nhà tỷ phú
  • birth-control method (n) phương
  • pháp hạn chế sinh đẻ
  • carry out (v) tiến hành
  • claim (n,v) (sự) đòi hỏi
  • cranky (a) hay gắt gỏng, quạu
  • creature (n) sinh vật
  • death rate (n) tỉ lệ tử vong
  • developing country (n) nước đang
  • phát triển
  • exercise (v) sử dụng
  • expert (n) chuyên gia
  • explosion (n) sự bùng nổ
  • family planning (n) kế hoạch hóa gia
  • đình
  • fresh water (n) nước ngọt
  • generation (n) thế hệ
  • glean (v) mót, nhặt (lúa)
  • government (n) chính phủ
  • growth (n) tăng trưởng
  • implement (v) thực hiện
  • improvement (n) sự cải thiện
  • injury (n) chấn thương
  • insurance (n) sự bảo hiểm
  • iron (n) sắt
  • journalism (n) báo chí
  • lack (n) sự thiếu hụt
  • limit (n) giới hạn
  • limit (v) hạn chế
  • limited (a) có giới hạn
  • living condition (n)điều kiện sống
  • living standard (n) mức sống
  • metal (n) kim loại
  • organisation (n) tổ chức
  • overpopulated (a) quá đông dân
  • petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa
  • policy (n) chính sách
  • population (n) dân số
  • punishment (n) phạt
  • quarrel (n,v) (sự) cãi nhau
  • raise (v) nuôi
  • rank (v) xếp hạng
  • religion (n) tôn giáo
  • resource (n) tài nguyên
  • reward (n) thưởng
từ vựng Unit 7 lớp 11 chủ đề World Population

từ vựng Unit 7 lớp 11 chủ đề World Population

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 8: CELEBRATIONS

Dưới đây là từ vựng Unit 8 lớp 11 chủ đề Celebrations:

  • agrarian (a) (thuộc) nghề nông
  • apricot blossom (n) hoa mai
  • cauliflower (n) súp lơ, bông cải
  • comment (n) lời nhận xét
  • crop (n) mùa vụ
  • depend (on) (v) tùy vào
  • do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
  • evil spirit (n) quỷ ma
  • fatty pork (n) mỡ (heo)
  • French fries (n) khoai tây chiên
  • good spirit (n) thần thánh
  • kimono (n) áo kimono (Nhật)
  • kumquat tree (n) cây quất vàng
  • Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
  • Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
  • ward off (v) né tránh
  • wish (n) lời chúc
  • similarity (n) nét tương đồng
  • solar calendar (n) dương lịch
  • spread (v) kéo dài
  • sticky rice (n) gạo nếp
  • longevity (n) trường thọ
  • lucky money (n) tiền lì xì
  • lunar calendar (n) âm lịch
  • mask (n) mặt nạ
  • Mid-Autumn Festival (n) tết trung
  • thu
  • National Independence Day (n) ngày
  • Quốc khánh
  • overthrow (v) lật đổ
  • pagoda (n) ngôi chùa
  • parade (v) diễu hành
  • peach blossom (n) hao đào
  • pine tree (n) cây thông
  • positive (a) tích cực
  • pray (for) (v) cầu nguyện
  • preparation (n) sự chuẩn bị
  • roast turkey (n) gà lôi quay
  • shrine (n) đền thờ

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 9: THE POST OFFICE

Dưới đây là từ vựng Unit 9 lớp 11 chủ đề The Post Office:

  • advanced (a) tiên tiến
  • courteous (a) lịch sự
  • equip (v) trang bị
  • express (a) nhanh
  • Express Mail Service (EMS) dịch vụ
  • chuyển phát nhanh
  • facsimile (n) bản sao, máy fax
  • graphic (n) hình đồ họa
  • Messenger Call Service (n) dịch vụ
  • điện thoại
  • notify (v) thông báo
  • parcel (n) bưu kiện
  • press (n) báo chí
  • receive (v) nhận
  • recipient (n) người nhận
  • clerk (n) thư ký
  • customer (n) khách hàng
  • document (n) tài liệu
  • fee (n) chi phí
  • Flower Telegram Service (n) dịch vụ
  • điện hoa
  • advantage (n) thuận lợi
  • capacity (n) công suất
  • cellphone (n) điện thoại di động
  • commune (n) xã
  • demand (n) nhu cầu
  • digit (n) chữ số
  • disadvantage (n) bất lợi
  • expansion (n) sự mở rộng
  • secure (a) an toàn, bảo đảm
  • service (n) dịch vụ
  • spacious (a) rộng rãi
  • speedy (a) nhanh chóng
  • staff (n) đội ngũ
  • subscribe (v) đăng ký, đặt mua (dài
  • hạn)
  • surface mail (n) thư gửi đường bộ
  • hoặc đường biển
  • technology (n) công nghệ
  • thoughtful (a) sâu sắc
  • transfer (n;v) chuyển
  • transmit (v) gửi, phát, truyền
  • well-trained (a) lành nghề
  • greetings card (n) thiệp chúc mừng
  • install (v) lắp đặt
  • arrogant (a) kiêu ngạo
  • attitude (n) thái độ
  • describe (v) mô tả
  • director (n) giám đốc
  • dissatisfaction (n) sự không hài lòng
  • picpocket (n) kẻ móc túi
  • price (n) giá cả
  • abroad (adv) ở nước ngoài
  • arrest (v) bắt giữ
  • brave (a) can đảm
  • break into (v) lẻn vào
  • burglar (n) tên trộm
  • coward (n) kẻ hèn nhát
  • design (v) thiết kế
  • destroy (v) phá hủy
  • first language (n) tiếng mẹ đẻ
  • French (n) tiếng Pháp
  • German (n) tiếng Đức
  • injured (a) bị thương
  • punctuality (n) tính đúng giờ
  • quality (n) chất lượng
  • reasonable (a) hợp lý
  • resident (n) người dân
  • satisfaction (n) sự hài lòng
  • security (n) an ninh
  • north-west (n) hướng tây bắc
  • pacifist (n) người theo chủ nghĩa hòa
  • bình
  • rebuild (v) tái xây dựng
  • release (v) thả ra
  • reduction (n) sự giảm bớt
  • rural network (n) mạng lưới nông
  • thôn
  • subscriber (n) thuê bao
  • upgrade (v) nâng cấp
  • rent (n) tiền thuê
  • shoplifter (n) kẻ cắp giả làm khách
  • mua hàng
  • steal (v) ăn cắp
  • tenant (n) người thuê/mướn
  • waitress (n) bồi bàn nữ
  • war (n) chiến tranh
  • registration (n) sự đăng ký
  • telephone line (n) đường dây điện
  • thoại
  • fixed (a) cố định
  • on the phone (exp) đang nói chuyện
  • điện thoại

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 10: NATURE IN DANGER

Dưới đây là từ vựng Unit 10 lớp 11 chủ đề Nature In Danger:

  • action (n) hành động
  • affect (v) ảnh hưởng
  • Africa (n) châu Phi
  • agriculture (n) nông nghiệp
  • cheetah (n) loài báo gêpa
  • co-exist (v) sống chung, cùng tồn tại
  • consequence (n) hậu quả
  • destruction (n) sự phá hủy
  • dinosaur (n) khủng long
  • disappear (v) biến mất
  • effort (n) nỗ lực
  • endangered (a) bị nguy hiểm
  • estimate (v) ước tính
  • exist (v) tồn tại
  • extinct (a) tuyệt chủng
  • habit (n) thói quen
  • human being (n) con người
  • human race (n) nhân loại
  • in danger (exp) có nguy cơ
  • industry (n) công nghiệp
  • burn (v) đốt
  • capture (v) bắt
  • cultivation (n) trồng trọt
  • cut down (v) đốn
  • discharge (v) thải ra, đổ ra
  • discourage (v) không khuyến khích
  • encourage (v) khuyến khích
  • fertilizer (n) phân bón
  • completely (a) hoàn toàn
  • devastating (a) tàn phá
  • interference (n) sự can thiệp
  • law (n) luật
  • make sure (v) đảm bảo
  • nature (n) thiên nhiên
  • offspring (n) con cháu, dòng dõi
  • panda (n) gấu trúc
  • planet (n) hành tinh
  • pollutant (n) chất gây ô nhiễm
  • prohibit (v) cấm
  • rare (a) hiếm
  • respect (n) khía cạnh
  • responsible (a) có trách nhiệm
  • result in (v) gây ra
  • save (v) cứu
  • scatter (v) phân tán
  • abundant (a) dồi dào, phong phú
  • area (n) diện tích
  • bone (n) xương
  • coastal waters (n) vùng biển duyên hải
  • east (n) phía đông
  • accident (n) tai nạn
  • blame (v) đổ lỗi
  • concern (v) quan tâm, bận tâm
  • familiar (a) quen
  • fantastic (a) hay, hấp dẫn
  • give up (v) đầu hàng
  • grateful (a) biết ơn
  • vehicle (n) xe cộ
  • historic (a) thuộc lịch sử
  • island (n) hòn đảo
  • landscape (n) phong cảnh
  • location (n) địa điểm
  • stone tool (n) đồ đá
  • tropical (a) nhiệt đới
  • half (n) hiệp
  • midway (adv) ở nửa đường
  • miss (v) nhớ
  • owe (v) mắc nợ
  • point (n) thời điểm
  • present (n) món quà
  • share (v) chia sẻ
  • whale (n) cá voi
  • wind (n) gió
  • fur (n) lông thú
  • hunt (v) săn
  • pesticide (n) thuốc trừ sâu
  • pet (n) vật nuôi trong nhà
  • skin (n) da
  • threaten (v) đe dọa
  • wood (n) gỗ
  • maintenance (n) sự giữ gìn, duy trì
  • preserve (v) bảo tồn
  • protect (v) bảo vệ
  • scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật
  • serious (a) nghiêm trọng
  • species (n) giống, loài
  • supply (v;n) cung cấp

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 11: SOURCES OF ENERGY

Dưới đây là từ vựng Unit 11 lớp 11 chủ đề Sources Of Energy:

  • alternative (a) thay thế oil (n) dầu
  • at the same time (exp) cùng lúc đó
  • available (a) sẵn có
  • balloon (n) bong bóng
  • coal (n) than đá
  • cost (v) tốn (tiền)
  • dam (n) đập (ngăn nước)
  • electricity (n) điện
  • energy (n) năng lượng
  • exhausted (a) cạn kiệt
  • fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch
  • geothermal heat (n) địa nhiệt
  • infinite (a) vô hạn
  • make use of (exp) tận dụng
  • nuclear energy (a) năng lượng hạt
  • nhân
  • abundant (a) dồi dào, phong phú
  • convenient (a) tiện lợi
  • enormous (a) to lớn, khổng lồ
  • harmful (a) có hại
  • hydroelectricity (n) thủy điện

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 12: THE ASIAN GAMES

Dưới đây là từ vựng Unit 12 lớp 11 chủ đề The Asian Games:

  • advance (v) tiến bộ
  • appreciate (v) đánh giá cao
  • aquatic sports (n) thể thao dưới nước
  • athletics (n) điền kinh
  • basketball (n) bóng rổ
  • billiards (n) bi da
  • bodybuilding (n) thể dục thể hình
  • cycling (n) đua xe đạp
  • decade (n) thập kỷ (10 năm)
  • enthusiasm (n) sự hăng hái, nhiệt tình
  • facility (n) tiện nghi
  • fencing (n) đấu kiếm
  • gold (n) vàng
  • hockey (n) khúc côn cầu
  • host country (n) nước chủ nhà
  • live (a) trực tiếp
  • long jump (n) nhảy xa
  • record (n) kỷ lục
  • recruit (v) tuyển
  • stadium (n) sân vận động
  • upgrade (v) nâng cấp
  • widen (v) mở rộng
  • book (v) mua vé trước
  • diamond (n) kim cương repair (v) sửa
  • flight (n) chuyến bay
  • modern (a) hiện đại
  • ring (n) chiếc nhẫn
  • gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ
  • high jump (n) nhảy cao
  • bronze (n) đồng
  • karatedo (n) võ karate
  • bar (n) thanh, xà
  • freestyle (n) kiểu bơi tự do
  • gymnasium (n) phòng thể dục dụng
  • cụ
  • gymnast (n) vận động viên thể dục
  • advertise (v) quảng cáo
  • equip (v) trang bị
  • hold (v) tổ chức
  • promote (v) quảng bá
  • apply for (a job) (v) xin việc
  • intercultural knowledge (n) kiến thức
  • liên văn hóa
  • medal (n) huy chương
  • mountain biking (n) đua xe đạp địa
  • hình
  • purpose (n) mục đích
  • quality (n) chất lượng
  • rugby (n) bóng bầu dục
  • shooting (n) bắn súng
  • skill (n) kỹ năng
  • solidarity (n) tình đoàn kết
  • squash (n) bóng quần
  • strength (n) sức mạnh
  • take place (v) diễn ra
  • weightlifting (n) cử tạ
  • wrestling (n) đấu vật
  • silver (n) bạc

13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 13: HOBBIES

Dưới đây là từ vựng Unit 13 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Hobbies:

  • accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc
  • accomplished (a) có tài, cừ khôi
  • admire (v) ngưỡng mộ
  • avid (a) khao khát, thèm thuồng
  • collect (v) sưu tập
  • collection (n) bộ sưu tập
  • collector (n) người sưu tập
  • common (n) chung
  • discard (v) vứt bỏ
  • book stall (n) quầy sách
  • broaden (v) mở rộng (kiến thức)
  • category (n) loại, hạng, nhóm
  • classify (v) phân loại
  • climb (v) leo, trèo
  • exchange (v) trao đổi
  • hero (n) anh hùng
  • bygone (a) quá khứ, qua rồi
  • continually (adv) liên tục
  • cope with (v) đối phó, đương đầu
  • fairy tale (n) chuyện cổ tích
  • guideline (n) hướng dẫn
  • imaginary (a) tưởng tượng
  • frighten (v) làm khiếp sợ
  • stranger (n) người lạ
  • repair (v) sửa chữa
  • postcard (n) bưu thiếp
  • presence (n) sự hiện diện
  • envelope (n) bao thư
  • fish tank (n) bể cá
  • indulge in (v) say mê
  • modest (a) khiêm tốn
  • occupied (a) bận rộn
  • practise (v) thực hành
  • stamp (n) con tem
  • throw … away (v) ném đi
  • tune (n) giai điệu
  • mountain (n) núi
  • name tag (n) nhãn ghi tên
  • organize (v) sắp xếp
  • overseas (adv) ở nước ngoài
  • pen friend (n) bạn qua thư từ
  • politician (n) chính trị gia
  • postman (n) người đưa thư
  • gigantic (a) khổng lồ
  • ignorantly (adv) ngu dốt, dốt nát
  • otherwise (conj) nếu không thì
  • profitably (adv) có ích
  • plan (n) kế hoạch
  • real (a) có thật
  • present (n) món quà

14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 14: RECREATION

Dưới đây là từ vựng Unit 14 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Recreation:

  • art (n) nghệ thuật
  • by far (exp) rất nhiều, hơn xa
  • course (n) khoá học
  • cricket (n) môn crikê
  • dart (n) môn ném phi tiêu
  • do-it-yourself (DIY) tự làm
  • engrave (v) chạm, khắc
  • entry qualification (n) điều kiện nhập học
  • form (n) hình thức
  • glass (n) thuỷ tinh
  • household (n) hộ gia đình
  • leisure activity (n) hoạt động tiêu
  • khiển
  • active (a) năng động
  • agreement (n) sự đồng ý
  • camping (n) cắm trại
  • coach (n) xe đò
  • disagreement (n) sự bất đồng
  • hire (v) thuê
  • campground (n) nơi cắm trại
  • comfortable (a) thoải mái
  • depressed (a) chán nản, phiền muộn
  • desert (n) sa mạc
  • dirt bike (n) xe môtô địa hình
  • camp fire (n) lửa trại
  • campsite (n) địa điểm cắm trại
  • airport (n) sân bay
  • musical instrument (n) nhạc cụ
  • on offer (exp) đã mở, có sẵn
  • pastime (n) trò tiêu khiển
  • pool (n) môn bida pun (chơi với 16 banh màu)
  • practical (a) thực tế
  • recreation (n) sự tiêu khiển
  • snooker (n) môn bida lỗ
  • sophisticated (a) phức tạp, rắc rối
  • spare time (n) thời gian rảnh
  • spectator sport (n) môn thể thao thu
  • hút nhiều khán giả
  • trend (n) xu hướng
  • rest (v) nghỉ ngơi
  • scenery (n) phong cảnh
  • spectacular (a) ngoạn mục, hùng vĩ
  • tent (n) căn lều
  • wildlife (n) đời sống hoang dã
  • giant (n) to lớn
  • solitude (n) sự biệt lập, cô độc
  • trash (n) rác
  • waterfall (n) thác nước
  • wilderness (n) miền hoang dã
  • forest (n) khu rừng
  • put up (v) dựng (lều)
  • describe (v) mô tả
  • direction (n) hướng đi
  • hometown (n) quê nhà
  • novel (n) tiểu thuyết
  • park (v) đậu xe
  • passport (n) hộ chiếu

15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 15: SPACE CONQUEST

Dưới đây là từ vựng Unit 15 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề Space Conquest:

  • astronaut (n) phi hành gia
  • cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ
  • (Nga)
  • desire (n) khát vọng
  • feat (n) chiến công
  • gravity (n) trọng lực
  • honour (v) tôn kính
  • last (v) kéo dài
  • lift off (v) (tàu vũ trụ) phóng vụt lên
  • mile per hour (n) dặm / giờ
  • name after (v) đặt tên theo
  • orbit (n) quỹ đạo
  • plane crash (n) vụ rơi máy bay
  • artificial (a) nhân tạo
  • carry out (v) tiến hành
  • launch (v) phóng (tàu vũ trụ)
  • manned (a) có người điều khiển
  • achievement (n) thành tựu
  • congress (n) quốc hội (Mỹ)
  • experiment (n) cuộc thí nghiệm
  • Mars (n) sao Hoả
  • mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
  • quote (n) lời trích dẫn
  • receive (v) nhận được
  • resign (v) từ chức
  • step (n) bước đi
  • appoint (v) bổ nhiệm
  • biography (n) tiểu sử
  • join (v) tham gia
  • leap (n) bước nhảy
  • M.S. thạc sĩ khoa học (Master of
  • Science)
  • psychological tension (n) căng thẳng
  • tâm lý
  • react (v) phản ứng
  • set foot on (exp) đặt chân lên
  • space (n) vũ trụ
  • spacecraft (n) tàu vũ trụ
  • technical failure (n) trục trặc kỹ thuật
  • telegram (n) điện tín
  • temperature (n) nhiệt độ
  • uncertainty (n) sự không chắc chắn
  • venture (n) việc mạo hiểm
  • weightlessness (n) tình trạng không
  • trọng lượng
  • mark a milestone (exp) tạo bước
  • ngoặc
  • satellite (n) vệ tinh
  • NASA (n) cơ quan hàng không và vũ
  • trụ Hoa Kỳ (National Aeronautics
  • and Space Administration)
  • return (v) trở về
  • mankind (n) nhân loại
  • pilot (n) phi công

16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 16: THE WONDERS OF THE WORLD

Dưới đây là từ vựng Unit 16 lớp 11 – từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề The Wonders Of The World:

  • base (n) nền móng
  • block (n) khối
  • burial (n) sự mai táng
  • chamber (n) buồng, phòng
  • circumstance (n) tình huống
  • construction (n) công trình; sự xây
  • dựng
  • enclose (v) dựng tường, rào (xung
  • quanh cái gì)
  • entrance (n) lối vào
  • exit (n) lối ra
  • journey (n) cuộc hành trình
  • mandarin (n) vị quan
  • man-made (a) nhân tạo
  • metre square (n) mét vuông
  • builder (n) người xây dựng
  • fact (n) sự thật, sự việc
  • giant (a) khổng lồ
  • high (a) cao
  • ancient (a) cổ, thời xưa
  • attraction (n) sự thu hút
  • average (a) trung bình
  • cover (v) bao phủ
  • dynasty (n) triều đại
  • feature (n) đặc điểm
  • height (n) độ cao
  • length (n) chiều dài
  • believe (v) tin
  • escape (v) chạy thoát
  • factory (n) nhà máy
  • flood (n) lũ lụt
  • homeless (a) vô gia cư
  • prisoner (n) tù nhân
  • marble (n) cẩm thạch
  • sandstone (n) sa thạch (đá do cát kết
  • lại thành)
  • statue (n) tượng
  • throne (n) ngai vàng
  • tower (n) tháp
  • puppy (n) chó con, cún
  • architecture (n) kiến trúc
  • brief (a) ngắn gọn, vắn tắt
  • mysterious (a) huyền bí, bí ẩn
  • pharaoh (n) vua Ai Cập cổ
  • pyramid (n) kim tự tháp
  • ramp (n) đường dốc
  • rank (v) xếp hạng
  • spiral (a) hình xoắn ốc
  • stone (n) đá
  • surpass (v) vượt qua, trội hơn
  • theory (n) giả thuyết
  • tomb (n) mộ, mồ, mả
  • treasure (n) kho báu
  • wall (n) bức tường
  • wheelchair (n) xe lăn
  • wonder (n) kỳ quan
  • opinion (n) ý kiến
  • sure (a) chắc chắn
  • transport (v) vận chuyển
  • magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng
  • lẫy
  • province (n) tỉnh
  • roadway (n) đường đi
  • significance (n) sự quan trọng
  • visible (a) có thể thấy được
  • world heritage (n) di sản thế giới
  • central Vietnam (n) miền Trung Việt
  • Nam
  • consist of (v) bao gồm
  • dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ)
  • god (n) vị thần
  • illustrate (v) minh hoạ
  • in honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏ
  • lòng tôn kính)
  • report (v) báo cáo
  • strike (n) cuộc đình công
  • suppose (v) cho là
  • wanted (a) bị truy nã

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới bạn nên tham khảo để ẵm trọn điểm thi 9+ trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Chúc bạn ôn luyện thi thật hiệu quả bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 thật hiệu quả. Ngoài ra nếu còn thắc mắc hãy để lại comment phía bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment