Nhóm từ vựng về trái cây được sử dụng khá phổ biến trong đời sống hằng ngày. Vậy, đâu là những từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất? Hãy cùng tuvung.edu.vn lưu ngay từ vựng về trái cây trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
I. Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Anh về trái cây
Để dễ dàng ghi nhớ hơn, các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về trái cây theo các chủ đề nhỏ và tuvung.edu.vn đã phân chia dưới đây!
1. Trái cây họ cam, quýt
Trước tiên là nhóm từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Citrus fruit | /ˈsɪt.rəs fruːt/ | Các loại quả thuộc họ cam/quýt | I like to eat citrus fruits because it reduces thirst. (Tôi thích ăn các loại quả thuộc họ cam quýt vì nó giảm khát nước.) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh | Lime has a very nice smell. (Chanh xanh có mùi rất thơm.) |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng | Lemon has the effect of curing sore throat. (Chanh vàng có tác dụng chữa bệnh đau họng.) |
Kaffir lime | /ˈkæf.ər laɪm/ | Chanh bưởi | Kaffir lime has a sweet taste. (Chanh bưởi có vị ngọt.) |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ | Drink 1 glass of apricot juice soaked in the morning to help beautiful skin. (Uống 1 ly nước mơ ngâm vào buổi sáng giúp đẹp da.) |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Bưởi da xanh | Pomelo contains many vitamins that are good for the body. (Bưởi da xanh chứa nhiều vitamin tốt cho cơ thể.) |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Bưởi cam | Grapefruit has a sweet and sour taste. (Bưởi cam có vị chua chua ngọt ngọt.) |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam | Orange juice is very good for the eyes. (Nước ép cam rất tốt cho mắt.) |
Quince | /kwɪns/ | Quả quýt | Quinces are smaller and sweeter than oranges. (Quả quýt nhỏ hơn và ngọt hơn quả cam.) |
Key lime | /ki laɪm/ | Chanh dây | Key lime juice is very cool to drink. (Nước chanh dây uống rất mát.) |
Finger lime | /ˈfɪŋ.ɡər laɪm/ | Chanh dây ngón tay | Finger lime is a species of flowering plant in the citrus family and one of the six species of lemons native to Australia. (Chanh dây ngón tay là một loài thực vật có hoa thuộc họ cam chanh và là một trong số 6 loài chanh bản địa của Úc.) |
2. Trái cây họ quả hạch
Một số từ vựng tiếng Anh về trái cây họ quả hạch thường gặp đó là:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long | Dragon fruit is grown a lot in the South of Vietnam. (Thanh long được trồng nhiều ở miền Nam Việt Nam.) |
Citron | /´sitrən/ | Quả thanh yên | The citron has large citrus, very fragrant aroma and thick skin. (Quả thanh yên có múi lớn, mùi thơm và vỏ dày.) |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Quả bơ | Avocados contain many nutrients that are good for the skin. (Quả bơ có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho da.) |
Cherries | /ˈʧɛriz/ | Quả cherry | Cherries are difficult to grow in Vietnam. (Quả cherry rất khó trồng ở Việt Nam.) |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | Táo tàu | Jujube is often used to soak alcohol. (Táo tàu thường được dùng để ngâm rượu.) |
Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa | Coconuts are used to extract hair oils. (Quả dừa được dùng để chiết xuất tinh dầu dưỡng tóc.) |
Longan | /lɔɳgən/ | Quả nhãn | Longan fruit has the effect of blood circulation. (Quả nhãn có tác dụng lưu thông tuần hoàn máu.) |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Quả vải | Lychee is a hot fruit, so it should be limited to eat in the summer. ( Vải là loại quả nóng, nên hạn chế ăn vào mùa hè.) |
Red Cashew | /rɛd ˈkæˌʃu/ | Điều đỏ | Dried red cashew is used as a very luxurious Tet gift. (Điều đỏ khô dùng làm quà tết rất sang trọng.) |
Mango | /´mæηgou/ | Quả xoài | Mango can be processed into many things such as cake, juice, candy, and jam. (Xoài có thể chế biến thành nhiều thứ như bánh, nước ép, kẹo, mứt.) |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào | Peaches make cake very fragrant and delicious. (Quả đào làm bánh rất thơm và ngon.) |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm | Rambutan has a very sweet taste. (Chôm chôm có vị rất ngọt.) |
Walnuts | /ˈwɔlˌnʌts/ | Óc chó | Eating a lot of walnuts will help the brain develop. (Ăn nhiều quả óc chó giúp não bộ rất phát triển.) |
Almond | /’a:mənd/ | Quả hạnh nhân | Almonds contain many nutrients that are good for pregnant women. (Quả hạnh nhân chứa nhiều dưỡng chất tốt cho phụ nữ đang mang thai.) |
3. Trái cây họ táo lê
Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ táo lê có một số từ cơ bản thường gặp sau:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apple | /’æpl/ | Quả táo | Apples contain a lot of vitamin A, good for the eyes. (Táo có chứa nhiều vitamin A tốt cho mắt.) |
Pear | /peə/ | Quả lê | Pears contain nutrients that help purify the body. (Quả lê có chứa dưỡng chất giúp thanh lọc cơ thể.) |
Crabapple | /ˈkræb.æp.əl/ | Táo tây nhỏ | Crabapple contains a lot of fiber that is good for the digestive system. (Quả táo tây nhỏ chứa nhiều chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa.) |
Wild apple | /waɪld ˈæp.əl/ | Táo dại | I just picked wild apples from the roadside and soaked them in syrup. (Tôi vừa hái những quả táo dại bên đường về ngâm siro.) |
4. Trái cây họ quả mọng
Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ quả mọng có một số từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Dâu tây | Strawberries used to make cakes are very fragrant and sweet. (Dâu tây dùng làm bánh rất thơm và ngọt.) |
Black Mulberry | /blæk ˈmʌlˌbɛri/ | Dâu tằm đen | Black mulberries are often soaked in wine. (Dâu tằm đen thường được ngâm rượu vang.) |
Cranberry | /’krænbəri/ | Việt quất | Cranberries are low in calories but high in nutrients. (Quả việt quất có hàm lượng calo thấp nhưng chất dinh dưỡng cao.) |
Muntingia | /Muntingia/ | Trứng cá | Muntingia has a very sweet taste and is easy to eat. (Quả trứng cá có vị rất ngọt và dễ ăn.) |
Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen | Blackberries are effective in treating diabetes. (Quả mâm xôi đen có công dụng trị tiểu đường hiệu quả.) |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi | Kiwi is rich in vitamin C and antioxidants. (Quả kiwi có chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa.) |
Grape | /greɪp/ | Nho | Grapes can be eaten directly or made juice. (Nho có thể ăn trực tiếp hoặc làm nước ép.) |
Bonbon results | /Bonbon rɪˈzʌlts/ | Bòn bon | Bonbon results contain a large amount of vitamin A. (Quả bòn bon chứa hàm lượng lớn vitamin A.) |
Wampee | /wampee/ | Hồng bì | Wampee has an effective antipyretic effect. (Hồng bì có tác dụng hạ sốt hiệu quả.) |
5. Trái cây họ dưa
Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về trái cây họ dưa thường gặp nhất:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Watermelon | /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ | Dưa hấu | Eating watermelon has both beautiful skin and quick refreshment. (Ăn dưa hấu vừa đẹp da vừa giải khát nhanh.) |
Cantaloupe | /ˈkæn.tə.luːp/ | Dưa lưới | Cantaloupe has a sweet and refreshing taste. (Dưa lưới có vị ngọt và thanh mát.) |
Honeydew melon | /ˈhʌn.iˌduː ˈmɛl.ən/ | Dưa vàng | Cantaloupe is richer in nutrients than watermelon. (Dưa vàng giàu chất dinh dưỡng hơn dưa hấu.) |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Quả dưa chuột | Cucumber salad is very crispy and fragrant. (Nộm dưa chuột ăn rất giòn và thơm.) |
Melon | /ˈmel.ən/ | Dưa gang (ruột màu xanh trắng, vị ngọt đậm) | Melon has white green flesh, sweet taste. (Dưa gang có ruột màu xanh trắng, vị ngọt đậm.) |
6. Trái cây họ berry
Hãy lưu ngay những từ vựng tiếng Anh về trái cây họ berry dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blueberry | /ˈbluː.bər.i/ | việt quất | Blueberries are very succulent and fragrant. (Quả việt quất rất mọng nước và thơm.) |
Raspberry | /ˈræz.bər.i/ | Dâu rừng | Raspberries have a slightly sour taste. (Quả dâu rừng có vị hơi chua.) |
Gooseberry | /ˈɡuːs.bər.i/ | Quả lý gai | Gooseberries have a lemon-like appearance. (Quả lý gai trông giống quả chanh.) |
Elderberry | /ˈɛl.dər.bər.i/ | Quả cơm cháy | Elderberries are spherical, purple, and succulent. (Quả cơm cháy có hình cầu, mọng nước và màu tím.) |
Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡən.bər.i/ | Quả lí chua đen | Lingonberries have the effect of curing stomach pain. (Quả lý chua đen có tác dụng chữa bệnh đau dạ dày.) |
Mulberry | /ˈmʌl.bər.i/ | Dâu tằm | Mulberry fruit is often used to make syrup. (Quả dâu tằm thường được dùng để làm siro.) |
Marionberry | /ˈmær.i.ən.bər.i/ | Dâu đen | Marionberries have a very sour taste. (Quả dâu đen có vị rất chua.) |
Juniper berry | /ˈdʒuː.nɪ.pər ˈbɛr.i/ | Quả bách xù | Juniper berries have antibacterial properties. (Quả bách xù có đặc tính kháng khuẩn.) |
7. Trái cây hoa quả nhiệt đới
Từ vựng tiếng Anh về trái cây hoa quả nhiệt đới dưới đây là những từ mà các bạn có thể sử dụng hằng ngày:
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ | Ripe papaya is yellow in color and sweet in taste. (Quả đu đủ chín có màu vàng và vị ngọt.) |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối | Bananas are rich in vitamins A, B, and K that are good for the digestive system. (Chuối có chứa nhiều vitamin A, B, K tốt cho hệ tiêu hóa.) |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi | Guava contains a lot of vitamin A which is good for the eyes. (Ổi chứa nhiều vitamin A tốt cho mắt.) |
Passion fruit | /ˈpæʃən frut/ | Quả chanh dây | Passion fruit has a sour taste, rich in fiber and vitamins. (Quả chanh dây có vị chua, giàu chất xơ và các loại vitamin.) |
Durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng | Durian fruit has a strange smell so not everyone can eat it. (Quả sầu riêng có mùi lạ vì thế không phải ai cũng ăn được.) |
Jackfruit | /ˈdʒækˌfrut/ | Quả mít | Jackfruit usually ripens in the summer. (Mít thường chín vào mùa hè.) |
Pomegranate | /ˈpɑːmˌɡrænɪt/ | Quả lựu | Pomegranate juice is delicious. (Nước ép lựu rất ngon.) |
Fig | /fɪɡ/ | Quả sung | The figs are green and have a bitter taste. (Quả sung màu xanh và có vị chát.) |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Quả hồng | Persimmons usually ripen in winter, sweet and fragrant. (Quả hồng thường chín vào mùa đông, có vị ngọt và thơm.) |
Trên đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh về trái cây thường gặp nhất mà các bạn nên lưu lại để ghi nhớ và sử dụng hằng ngày nhé!
Xem thêm:
II. Một số idiom có sử dụng từ vựng trái cây thông dụng
Có khá nhiều idiom liên quan đến từ vựng trái cây trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo một số thành ngữ cơ bản sau để áp dụng vào giao tiếp một cách hiệu quả nhé!
Idiom từ vựng tiếng Anh về trái cây | Ý nghĩa | Ví dụ |
The apple of my eye | Người quan trọng, người yêu thích | Ever since she was born, my daughter has been the apple of my eye. (Từ khi mới sinh ra, con gái tôi là người quan trọng nhất với tôi.) |
A bad apple | Một nhóm người/ vật xấu | A bad apple broke into my house in the middle of the night. (Một nhóm người xấu đã xâm nhập vào nhà tôi lúc nửa đêm.) |
To go bananas | Trở nên điên khùng | My dog goes bananas and bites things. (Con chó của tôi trở nên điên khùng và cắn xé đồ đạc.) |
To be a peach | Người thân thiện | My teacher is a peach (Giáo viên của tôi là một người thân thiện.) |
To be like comparing apples and oranges | So sánh 2 thứ khập khiễng, không cân xứng | Comparing her talents to mine is like comparing apples and oranges. (So sánh tài năng của cô ấy với tôi như 2 thứ khập khiễng.) |
To be the grapevine | Tin đồn không chính thức | I was fired is the grapevine. (Tôi bị sa thải là tin đồn không chính thức.) |
To be in a plum job | Có công việc lý tưởng | Photography is a plum job that I love. (Nhiếp ảnh gia là công việc lý tưởng mà tôi yêu thích.) |
To be a tough nut to crack | Người khó hiểu, khó đoán | He is a tough nut to crack. (Anh ta là một người khó đoán.) |
To be a sour grape | Người đố kỵ | She is a sour grape. (Cô ấy là một kẻ đố kỵ.) |
To go bananas over someone | Si mê ai đó | I go bananas over him. (Tôi si mê anh ấy.) |
To bear fruit | Đạt được kết quả mong muốn | I bear fruit on an exam. (Tôi đã đạt được kết quả như mong muốn trong bài kiểm tra.) |
Xem thêm:
III. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh trái cây hiệu quả
Để có thể học tốt từ vựng về trái cây tiếng Anh hiệu quả, các bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây nhé!
1. Học thông qua sơ đồ tư duy
Phương pháp học từ vựng thông qua sơ đồ tư duy rất hiệu quả, đang được nhiều người học ứng dụng, không chỉ riêng với việc học ngôn ngữ mà trong bất cứ kiến thức nào. Việc học thông qua sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn có thể ghi nhớ từ vựng theo hệ thống, khả năng ghi nhớ lâu hơn, hiệu quả hơn.
Dưới đây là cách vẽ sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh trái cây mà các bạn có thể tham khảo qua:
- Lấy từ vựng tiếng Anh về trái cây làm gốc.
- Vẽ các nhánh theo 7 nhóm chủ để nhỏ ở phần I bên trên: hoa quả họ berry, hoa quả nhiệt đới…
- Bổ sung phiên âm, các ví dụ cụ thể theo từng từ để dễ hình dung cách dùng.
Dưới đây là mẫu sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh về trái cây mà các bạn có thể tham khảo qua:
2. Học thông qua hình ảnh
Học từ vựng thông qua hình ảnh, cụ thể là flashcard rất hiệu quả. Khi sử dụng hình ảnh trực quan, não bộ sẽ dễ ghi nhớ kiến thức hơn. Không những thế, việc học bằng hình ảnh còn tăng trí tưởng tượng, tránh cảm giác nhàm chán. Các bạn có thể áp dụng khi học tới từ vựng một loại quả nào đó, hãy tìm kiếm hình ảnh tương ứng để ghi nhớ.
Các bạn có thể ghi chú từ vựng tiếng Anh về trái cây, dán hình ảnh tương tự vào một cuốn sổ tay nhỏ để dễ dàng ôn tập nhé!
IV. Bài tập về từ vựng tiếng Anh về trái cây
Dưới đây là 2 bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh về trái cây mà các bạn có thể thử làm:
Bài tập 1:
- Tên tiếng Anh của quả dưa hấu là gì?
- Tên tiếng Anh của quả mít là gì?
- Tên tiếng Anh của quả dâu tây là gì?
- Tên tiếng Anh của quả sầu riêng là gì?
- Tên tiếng Anh của quả nho là gì?
Bài tập 2:
Nối từ vựng tiếng Anh về trái cây với hình ảnh tương ứng:
1. Fig | A |
2. Pear | B |
3. Kiwi | C |
4. Citron | D |
5. Avocado | E |
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Watermelon | 2. Jackfruit | 3. Strawberry | 4. Durian | 5. Grape |
Bài tập 2:
1 – B | 2 – A | 3 – E | 4 – C | 5 – D |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất mà các bạn nên ghi nhớ. Hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng tiếng anh về các loại trái cây hiệu quả để biết cách ứng dụng vào thực tế giao tiếp hằng ngày nhé!