0
Tết đến xuân về, mọi người lại cùng nhau tạm biệt một năm đã qua và chào đón năm mới sắp tới. Hòa chung không khí Tết nguyên đán 2022, bài viết dưới đây sẽ là 30+ từ vựng về Tết nguyên đán trong tiếng Anh thông dụng nhất!
Mục lục
I. Từ vựng về Tết trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là một số từ vựng về Tết trong tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn nâng cao vốn từ hiệu quả và nhanh chóng!
- Banquet: bữa tiệc/ bữa cỗ
- Betel: quả trầu cau
- Coconut: quả dừa
- Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
- Dried bamboo shoots: Măng khô
- Dried candied fruits: Mứt
- Fatty pork: Mỡ lợn
- Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Mango: quả xoài
- Mung beans: Hạt đậu xanh
- Altar: Bàn thờ
- Apricot blossom: Hoa mai
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Chrysanthemum: Cúc đại đóa
- Firecrackers: Pháo
- Fireworks: Pháo hoa
- First caller: Người xông đất
- Flowers: Các loại hoa/ cây
- Incense: Hương trầm
- Kumquat tree: Cây quất
- Lucky Money: Tiền lì xì
- Marigold: Cúc vạn thọ
- Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
- New Year’s Eve: Giao Thừa
- Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
- Superstitious: Mê tín
- Decorate the house: Trang trí nhà cửa
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Before New Year’s Eve: Tất Niên
- New year’s wishes: Chúc Tết nhau
II. Mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Một số câu chúc Tết bằng tiếng Anh có chứa rất nhiều từ vựng về Tết trong tiếng Anh bạn nên tham khảo!
Câu chúc Tết bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Wishing you a happy New Year! May it be filled with new adventures and good fortunes. | Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm tràn ngập những cuộc phiêu lưu mới và những vận may tốt đẹp |
Out with the old, in with the new. May the New Year bring you prosperity and good fortune. | Bỏ điều cũ, đến với điều mới. Cầu mong năm mới thịnh vượng, vạn sự như ý. |
A new year means a new chapter. I hope 2022 is an incredible part of your story. | Năm mới là một chương mới. Tôi hi vọng 2022 là một năm tuyệt vời trong câu chuyện của bạn |
Embrace the New Year with an open heart and a fierce spirit. Cheers to new horizons! | Hãy đón nhận năm mới với một trái tim rộng mở và một tinh thần nhiệt huyết. Cùng chúc mừng cho những chân trời mới! |
Ringing in 2022 with the best of the best. Cheers! | Bắt đầu năm 2022 với những điều nhất của nhất! Chúc mừng! |
Wishing you a year full of blessing and filled with a new adventure. Happy new year 2022! | Chúc bạn một năm tràn đầy may mắn và tràn ngập một cuộc phiêu lưu mới. Chúc mừng năm mới 2022! |
I hope that the new year will be the best year of your life. May all your dreams come true and all your hopes be fulfilled! | Tôi hy vọng rằng năm mới sẽ là năm tốt nhất trong cuộc đời của bạn. Chúc cho tất cả những ước mơ của bạn trở thành hiện thực và tất cả những hy vọng của bạn sẽ được thực hiện! |
May all your goals be achieved, and all your plans be fulfilled. Have a blessed year ahead! | Chúc cho mọi mục tiêu của bạn đều đạt được và mọi kế hoạch của bạn đều được hoàn thành. Có một năm may mắn phía trước! |
May this year bring new happiness, new goals, new achievements, and many new inspirations to your life. Wishing you a year fully loaded with happiness. | Cầu mong năm nay sẽ mang lại hạnh phúc mới, mục tiêu mới, thành tựu mới và nhiều cảm hứng mới cho cuộc sống của bạn. Chúc bạn một năm ngập tràn hạnh phúc. |
30+ từ vựng về Tết nguyên đán trong tiếng Anh và những câu chúc bằng tiếng Anh thông dụng nhất bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày cũng như bài thi IELTS Speaking và Writing nhé!