Để có thể giao tiếp dễ dàng hơn, các bạn cần nắm vững nhóm từ vựng thông dụng, cơ bản nhất. Dưới đây là tổng hợp bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo bảng chữ cái mà tuvung.edu.vn đã tổng hợp lại. Các bạn hãy lưu lại làm học liệu học dần nhé!

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái
Mục lục
- I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford theo bảng chữ cái
- 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng A
- 2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng B
- 3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng C
- 4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng D
- 5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E
- 6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng F
- 7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng G
- 8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng H
- 9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng O
- 10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K
- II. Download bộ từ vựng tiếng anh thông dụng oxford pdf
- III. Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford hiệu quả
I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford theo bảng chữ cái
Dưới đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của oxford theo bảng chữ cái mà các bạn nên biết.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng A
Với nhóm 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ A, chúng ta có 1 số từ vựng cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apple | /ˈæp.əl/ | Táo | I have 2 apples, would you like to share them? (Tôi có 2 quả táo, bạn có muốn ăn cùng không?) |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ | Apricots have a sour taste. (Quả mơ có vị chua.) |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức | My brother just gave me an alarm clock. (Anh trai tôi mới tặng tôi một chiếc đồng hồ báo thức.) |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa | I turned on the air conditioner all day because it was too hot. (Tôi bật máy điều hòa cả ngày vì trời quá nóng.) |
Ant | /ænt/ | Kiến | There are several fire ants in my garden. (Ngoài vườn nhà tôi có mấy ổ kiến lửa.) |
Alligator | /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ | Cá sấu | I’m afraid of alligators. (Tôi sợ cá sấu.) |
Amusement | /əˈmjuːz.mənt/ | Giải trí | There are a lot of amusement activities around where I live. (Hoạt động vui chơi giải trí xung quanh chỗ tôi ở rất nhiều.) |
Appetizer | /ˈæp.ə.taɪ.zər/ | Món khai vị | Before entering the main course, we were given an appetizer. (Trước khi vào món chính, chúng tôi được tặng món khai vị.) |
Academic | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | học thuật | This essay is highly academic. (Bài luận này có tính học thuật cao.) |
Achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tích | I have good achievements in 12 years of school. (Tôi đã đạt thành tích tốt trong 12 năm học.) |

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng A
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng B
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford bắt đầu bằng B, các bạn cần ghi nhớ 1 số nhóm từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
boy | /bɔɪ/ | con trai | This boy is so naughty! (Cậu bé này thật nghịch ngợm.) |
boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai | My boyfriend is very kind. (Bạn trai của tôi rất hiền.) |
body | /ˈbɑː.di/ | cơ thể | We gradually take good care of our body. (Chúng ta dần chăm sóc cơ thể thật tốt.) |
blood | /blʌd/ | máu | Eating turmeric is good for the blood. (Ăn nghệ rất tốt cho máu.) |
ban | /bæn/ | ngăn, cấm | I was banned from the group for violating community rules. (Tôi bị cấm tham gia nhóm vì vi phạm quy tắc cộng đồng.) |
bargain | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | mặc cả | You should bargain the price when going to the night markets. (Bạn nên mặc cả giá khi đi chợ đêm.) |
bask | /bæsk/ | tắm nắng | My two cats are basking. (Hai con mèo của tôi đang tắm nắng.) |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành | I want to become a famous writer. (Tôi muốn trở thành một nhà văn nổi tiếng.) |
bad | /bæd/ | tệ, xấu | He treated me badly. (Anh ta đối xử rất tệ với tôi.) |
basic | /ˈbeɪ.sɪk/ | đơn giản | I design my bedroom in a basic style. (Tôi thiết kế phòng ngủ của mình theo phong cách đơn giản.) |
barbarian | /bɑːrˈber.i.ən/ | thô lỗ | He treats his friends very barbarian. (Anh ta đối xử với bạn bè rất thô lỗ.) |
bee | /biː/ | con ong | The bee is the symbol of a major technology car company. (Con ong là biểu tượng của một hãng xe công nghệ lớn.) |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng C
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ C, các bạn lưu ý ghi nhớ các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt | Carrots contain a lot of vitamin C. (Cà rốt chứa rất nhiều vitamin C.) |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào | Cherries have a sweet taste. (Quả anh đào có vị ngọt thanh.) |
Climate change | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Humans are the cause of climate change. (Con người là nguyên dân gây ra biến đổi khí hậu.) |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn | Animal conservation is everyone’s duty. (Bảo tồn động vật là nhiệm vụ của tất cả mọi người.) |
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Phòng học | My classroom is newly equipped with a television. (Phòng học của tôi mới được trang bị tivi.) |
Curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy | The graduate program curriculum has a lot of advanced knowledge. (Chương trình giảng dạy hệ cao học có rất nhiều kiến thức nâng cao.) |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Đại học | My sister just graduated from college. (Em gái tôi vừa tốt nghiệp đại học.) |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên | My coach is a great person. (Huấn luyện viên của tôi là một người tuyệt vời.) |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh | The competition between the two classes was decided. (Cuộc thi đấu giữa 2 lớp đã phân thắng bại.) |

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford bắt đầu bằng C
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng D
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ D, các bạn có thể nắm cơ bản một số từ sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragonfruit | /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | trái thanh long | Dragonfruit has a very sweet taste. (Trái thanh long vị rất ngọt.) |
Durian | /ˈdʒʊə.ri.ən/ | trái sầu riêng | Durian is very expensive. (Sầu riêng có giá rất đắt.) |
Door | /dɔːr/ | cửa | Please close the door before leaving the house. (Hãy đóng cửa trước khi ra khỏi nhà.) |
Desk | /desk/ | bàn làm việc | I just bought a new desk. (Tôi vừa mua bàn làm việc mới.) |
Dog | /dɒɡ/ | chó | My dog just passed away. (Con chó của tôi vừa mất.) |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | cá heo | Dolphins are very intelligent. (Cá heo rất thông minh.) |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng | Deforestation causes many species of animals to become extinct. (Nạn phá rừng khiến nhiều loài động vật tuyệt chủng.) |
Drought | /draʊt/ | hạn hán | Climate change leads to prolonged droughts. (Biến đổi khí hậu dẫn đến hạn hán kéo dài.) |
Dress | /dres/ | váy, đầm | This dress I had to save for a long time to buy. (Chiếc váy này tôi đã phải tiết kiệm rất lâu mới mua được.) |
Denim | /ˈden.ɪm/ | vải jean | These pants are made of denim. (Cái quần này được làm bằng vải jean.) |
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng E
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ E, các bạn nên ghi nhớ 1 số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Egg | /eɡ/ | Trứng | Eggs are rich in protein. (Trứng rất giàu protein.) |
Earphones | /ˈɪərˌfoʊnz/ | Tai nghe | I just bought new earphones. (Tôi vừa mua tai nghe mới.) |
Elevator | /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ | Thang máy | The elevator at my company is broken. (Thang máy ở công ty tôi đang bị hỏng.) |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi | In the zoo there is an elephant. (Trong sở thú có 1 con voi.) |
Eagle | /ˈiː.ɡəl/ | Đại bàng | Eagles fly very fast. (Đại bàng bay rất nhanh.) |
Exhibition | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ | Buổi triển lãm | The art exhibition opens tomorrow. (Buổi triển lãm nghệ thuật mở cửa vào ngày mai.) |
Enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ | Sự nhiệt tình | His enthusiasm moved me. (Sự nhiệt tình của anh ấy làm tôi cảm động.) |
Education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục | Education is always a top priority. (Giáo dục luôn được ưu tiên hàng đầu.) |
Examination | /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Kì thi | I got a good score in the examination for good students. (Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi học sinh giỏi.) |

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford bắt đầu bằng E
6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng F
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ F gồm các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Fable | /’feibl/ | Truyền thuyết | Fable is my favorite genre. (Truyền thuyết là thể loại yêu thích của tôi.) |
Fabricate | /’fæbrikeit/ | Bịa, bịa đặt | He fabricated this story but everyone believed it. (Anh ta đã bịa đặt ra câu chuyện này nhưng mọi người đều tin.) |
Fade | /feid/ | Nhạt, phai, tàn | Their love is fading. (Tình yêu của họ đang nhạt dần.) |
Famous | /’feiməs/ | Nổi tiếng | She is a famous fashion designer. (Cô ấy là nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.) |
Fancy | /’fænsi/ | Lạ lùng, không bình thường | His personality is very fancy. (Tính cách của anh ta rất lạ lùng.) |
Full | /fʊl/ | Kéo | Pull to open the door. (Kéo ra để mở cửa.) |
Fun | /fʌn/ | Vui | Today’s party was fun. (Bữa tiệc hôm nay thật thú vị.) |
Focus | /’fəʊkəs/ | Tập trung | You should focus on learning. (Hãy tập trung vào việc học.) |
Fold | /fəʊld/ | Gấp, gập, gói | You should fold the blanket as soon as you wake up. (Bạn nên gấp chăn ngay sau khi ngủ dậy.) |
7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng G
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Goat | /gəʊt/ | Con dê | I have a goat at home. (Nhà tôi có một con dê.) |
God | /gɔd/ | Thần | God will help us. (Thần sẽ phù hộ cho chúng ta.) |
Government | /’gʌvənmənt/ | chính phủ | The government has introduced a law banning deforestation. (Chính phủ đã đưa ra luật cấm phá rừng.) |
Grill | /gril/ | Nướng | Grilled shrimp is very delicious. (Tôm nướng ăn rất ngon.) |
Grimace | /gri’meis/ | Nhăn mặt, nhăn nhó | He grimaced when he heard that he was criticized.
(Anh ta nhăn mặt khi nghe tin mình bị chỉ trích.) |
Grind | /graind/ | Xay, nghiền, tán | Please grind the dough before making the cake. (Hãy xay bột trước khi làm bánh.) |
Grip | /grip/ | Giữ chặt, nắm chặt | The little girl gripped my hand out of fear. (Cô bé nắm chặt tay tôi vì sợ hãi.) |
Grumpy | /’grʌmpi/ | Cộc cằn; cáu bẳn | He is grumpy because of the pressure of work. (Anh ấy cáu bẳn vì áp lực công việc.) |
Guarded | /’gɑ:did/ | Thận trọng, giữ gìn | I guarded this porcelain vase. (Tôi rất giữ gìn chiếc bình sứ này.) |
Guileless | /’gaillis/ | Chân thật | He is a guileless person. (Anh ấy là một người chân thật.) |

Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford bắt đầu bằng G
8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng H
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ H, các bạn ghi nhớ 1 số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Honeydew | /ˈhʌn.i.dʒuː/ | quả dưa gang | Honeydew is rich in minerals. (Dưa gang giàu khoáng chất.) |
Huckleberry | /ˈhʌk.əlˌber.i/ | quả việt quất | Huckleberries make a delicious cake. (Quả việt quất làm bánh rất ngon.) |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống | Animal habitats are being destroyed. (Môi trường sống của động vật đang bị tàn phá.) |
Hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh | After waking up, I usually hygiene immediately. (Sau khi ngủ dậy tôi thường vệ sinh cá nhân ngay.) |
Hawk | /hɔːk/ | Chim ưng | The hawk symbolizes power. (Chim ưng tượng trưng cho sự quyền lực.) |
Hamster | /ˈhæm.stər/ | Chuột đồng | I have two hamsters. (Tôi có nuôi 2 con chuột đồng.) |
Homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà | I finished my homework last night. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà từ tối qua.) |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trung học phổ thông | My sister just passed high school. (Em gái tôi vừa vượt cấp trung học phổ thông.) |
Handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách | I like this handbag for a long time but still can’t afford to buy it. (Tôi thích chiếc túi xách này đã lâu nhưng vẫn chưa đủ tiền mua.) |
Henley | /ˈhen.li/ | Áo sát nách | I like to wear henley because it’s cool. (Tôi thích mặc áo sát nách vì mát mẻ.) |
9. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng O
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ gồm có:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Oak | /əʊk/ | Cây sồi | There is an old oak tree in front of my house. (Có một cây sồi già trước nhà tôi.) |
Oath | /əʊθ/ | Tuyên thệ | Lawyers must take an oath when they go to court. (Luật sư phải đọc tuyên thệ khi lên tòa.) |
otter | /ˈɒt.ər/ | Con rái cá | The otter is very cute, so I want to adopt one. (Con rái cá rất dễ thương, tôi muốn nuôi 1 con.) |
Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | Mục tiêu | My object is to get this done by next week. (Mục tiêu của tôi là hoàn thành công việc này trước tuần sau.) |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được | I will obtain my goal. (Tôi sẽ đạt được mục tiêu của bản thân.) |
Organic | /ɔːˈɡæn.ɪk/ | Hữu cơ | Organic food is a term that refers to foods that are raised or grown using the methods and standards of organic agriculture, without the use of chemicals. (Thực phẩm hữu cơ là khái niệm để chỉ các thực phẩm được nuôi hoặc trồng bằng phương thức và tiêu chuẩn của ngành nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất.) |
Outcome | /ˈaʊt.kʌm/ | Kết quả | The outcome of this project is highly appreciated by the management. (Kết quả của dự án lần này được ban lãnh đạo đánh giá cao.) |
Overseas | /ˌəʊ.vəˈsiːz/ | Nước ngoài | This is my first time going overseas so I’m very nervous. (Đây là lần đầu tiên tôi được ra nước ngoài vì thế tôi rất hồi hộp.) |

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng O
Xem thêm
Lưu ngay 150+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất!
10. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng K
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford bắt đầu bằng chữ K, các bạn nên ghi nhớ một số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kingfisher | /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/ | Chim bói cá | The kingfishers often perch on the banks of the pond. (Chim bói các thường đậu bên bờ ao.) |
Kalanchoe | /ˌkæl.ənˈkəʊ.i/ | Cây lá bỏng | Kalanchoes have round and thick leaves. (Cây lá bỏng có lá hình tròn và dày.) |
Kale | /keɪl/ | Cây cải xoăn | Kale contains a lot of vitamins. (Cây cải xoăn có chứa rất nhiều vitamin.) |
Keeper | /ˈkiː.pər/ | Người giữ, người bảo vệ | The keeper had just finished his shift. (Người gác cổng vừa kết thúc ca trực của mình.) |
Keyholder | /ˈkiːhəʊldər/ | Người giữ chìa khóa (cơ quan, công ty…) | The keyholder was late so we had to wait. (Người giữ chìa khóa đã đến muộn vì thế chúng tôi phải ngồi đợi.) |
Killjoy | /ˈkɪl.dʒɔɪ/ | Người làm mất vui, người phá đám | He is a killjoy. (Anh ta là một kẻ phá đám.) |
Keystone | /ˈkiː.stəʊn/ | Yếu tố quyết định | The business plan is the keystone for the sustainable existence of the company. (Kế hoạch kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại bền vững của công ty.) |
Keyword | /ˈkiː.wɜːd/ | Chìa khóa, từ khóa, mã | The company’s brand keyword has been on the top of Google. (Từ khóa thương hiệu của công ty đã lên top trên Google.) |
II. Download bộ từ vựng tiếng anh thông dụng oxford pdf
Dưới đây là 3000 bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo từng trình độ, các bạn có thể download về và học dần nhé!
1. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford pdf A1-B2
Download từ vựng tiếng Anh trình độ A1-B2 miễn phí bằng link sau:
DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG OXFORD PDF TRÌNH ĐỘ A1-B2
2. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford pdf B2-C1
Download từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford trình độ B2-C1 miễn phí bằng link sau:
DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG OXFORD TRÌNH ĐỘ B2-C1
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chính xác nhất
III. Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford hiệu quả
Để có thể ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng oxford hiệu quả, các bạn có thể áp dụng 1 số cách học sau đây:
1. Học theo chủ đề/ sơ đồ tư duy
Việc học theo chủ đề thông qua sơ đồ tư duy sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng một cách có hệ thống và khả năng ghi nhớ lâu hơn. Để học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford hiệu quả, các bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy theo nhóm bảng chữ cái hoặc theo chủ đề. Các bước vẽ sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh như sau:
- Bước 1: chọn chủ đề, nhóm phát triển, lấy keyword chính để làm gốc.
- Bước 2: phát triển các nhánh chủ đề con theo định hướng chủ đề gốc: ví dụ phát triển từ vựng theo bảng chữ cái hoặc theo chủ đề.
- Bước 3: phát triển từ vựng có các yếu tố phiên âm, dịch nghĩa, hình ảnh và tình huống sử dụng cụ thể.
Dưới đây là mẫu sơ đồ tư duy từ vựng học tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo qua:

Học từ vựng thông qua sơ đồ tư duy hiệu quả
2. Học ghi chú và vận dụng thường xuyên
Việc ghi chú từ vựng rất quan trọng. Bởi nó giúp các bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Hãy thiết kế sổ tay từ vựng riêng, ghi chú những từ vựng dễ nhầm lẫn hoặc từ khó nhớ, lấy ví dụ cụ thể trường hợp vận dụng, ngữ cảnh thực tế.
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng hình thức take note everywhere. Các bạn có thể sử dụng giấy nhớ để take note từ mới và dán ở những nơi dễ dàng nhìn thấy trong nhà. Đây là cách tạo lập thói quen học tiếng Anh thụ động tuy nhiên cũng rất hữu ích.
3. Tăng dần số lượng từ vựng mỗi ngày
Bạn nên điều chỉnh số lượng từ vựng học mỗi ngày phù hợp. Trong giai đoạn đầu khi mới làm quen với tiếng Anh, các bạn có thể chỉ học vài từ cơ bản mỗi ngày. Tuy nhiên theo thời gian, hãy tăng dần mức độ, số lượng từ vựng mỗi ngày dựa theo khả năng tiếp thu của bạn. Ví dụ tháng đầu tiên bạn học 5 từ vựng mỗi ngày, tháng thứ 2 tăng lên 10 từ vựng mỗi ngày.
Xem thêm:
5 cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc, người mới bắt đầu học tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp trọn bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford mà các bạn cần trang bị. Hãy áp dụng phương pháp học từ vựng đúng cách để tăng hiệu quả học tốt hơn mỗi ngày nhé!