Để có thể diễn đạt lời cảm ơn trong tiếng Anh, thay vì chỉ sử dụng mãi một câu nói quen thuộc “Thank you”, còn rất nhiều lời cảm ơn tiếng Anh hay mà còn thể hiện được sự thật lòng trong lời nói cảm ơn của bạn đến đối phương. Vậy hãy cùng Từ vựng Edu tìm hiểu các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Mục lục
- I. Cảm ơn tiếng Anh là gì?
- II. Các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh
- III. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
I. Cảm ơn tiếng Anh là gì?
Trong cuộc sống, khi được ai giúp đỡ làm điều gì đó, bạn sẽ thường gửi tới họ những lời cảm ơn tiếng Anh chân thành. Tùy vào mỗi hoàn cảnh khác nhau, chúng ta sẽ sử dụng các câu cảm ơn tiếng Anh khác nhau, đơn giản như: Thanks! Thank you!,… Tuy nhiên tùy từng ngữ cảnh sẽ có những câu cảm ơn phù hợp hơn. Vậy các câu cảm ơn tiếng Anh trong các trường hợp khác nhau gồm những gì? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
II. Các cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh
Tùy vào mỗi tình huống trong cuộc sống cũng như là đối tượng mà chúng ta muốn gửi lời cảm ơn mà mình sẽ sử dụng các câu nói cảm ơn tiếng Anh khác nhau nhé! Hãy cùng xem những câu cảm ơn tiếng Anh với các tình huống và đối tượng khác nhau là gì nhé!
1. Cách nói cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống đời thường
Trong cuộc sống đời thường chúng ta sẽ gặp rất nhiều những tình huống cần sử dụng đến lời cảm ơn. Tham khảo ngay các cách dưới đây mà tuvung.edu.vn cung cấp cho bạn để đa dạng hóa cách diễn đạt của mình nhé!
Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong cuộc sống đời thường |
Ý nghĩa câu cảm ơn tiếng Anh |
Thanks! |
Cảm ơn! |
Thanks a lot! |
Cảm ơn nhiều! |
Many thanks! |
Cảm ơn nhiều! |
Thank you very much! = Thank you so much! |
Cảm ơn bạn rất nhiều! |
Thank you anyway! |
Dù sao cũng cảm ơn anh! |
I really appreciate it! |
Tôi thực sự cảm kích về điều đó! |
Thanks a million for… |
Triệu lần cảm ơn cho… |
Sincerely thanks! |
Thành thực cảm ơn! |
Thank you in advance! |
Cảm ơn anh trước nhé! |
You are so kind! |
Bạn thật tốt bụng! |
Thank you for treating me so kind! |
Cảm ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em! |
Thank you for the lovely gift! |
Cảm ơn vì món quà dễ thương! |
Thank you for the time! |
Cảm ơn anh đã dành thời gian cho em! |
Thank you for your compliment! |
Cảm ơn lời khen của bạn! |
Thank you for coming! |
Cảm ơn vì đã đến! |
Thank you for this delicious meal! | Cảm ơn em vì bữa cơm ngon miệng này! |
2. Trong các mối quan hệ
Với các mối quan hệ xung quanh cuộc sống của chúng ta như với người yêu, với gia đình và với bạn bè, chúng ta sẽ thường sử dụng các lời nói cảm ơn khác nhau. Vậy hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu lời cảm ơn cho từng đối tượng nhé!
2.1. Cảm ơn tiếng Anh với người yêu
Câu cảm ơn tiếng Anh với người yêu | Ý nghĩa câu cảm ơn tiếng Anh |
Thank you for being by my side through thick and thin! | Cảm ơn anh đã ở bên cạnh em qua những lúc thăng trầm trong cuộc sống! |
I am so grateful for your love and support! | Em rất biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ của anh! |
Thank you for always making me smile! | Cảm ơn anh vì luôn khiến em cười! |
You have no idea how much your kindness means to me! | Anh không biết được tấm lòng tốt của anh có ý nghĩa như thế nào với em! |
I can’t thank you enough for your thoughtfulness! | Em không thể cảm ơn anh bao nhiêu cho đủ vì sự chu đáo của anh! |
Thank you for accepting me just the way I am! | Cảm ơn vì đã chấp nhận em như em vốn là! |
You make my life better in every way. Thank you! | Anh làm cuộc sống của em tốt hơn trong mọi khía cạnh. Cảm ơn anh! |
Thank you for being the best partner anyone could ask for! | Cảm ơn anh vì là một người bạn đồng hành tuyệt vời nhất của em mà ai cũng mong muốn! |
I appreciate all the little things you do for me! | Em trân trọng tất cả những việc nhỏ mà anh làm cho em! |
Thank you for filling my life with love and joy! | Cảm ơn anh vì đã làm cuộc sống của em tràn đầy tình yêu và niềm vui! |
I am grateful for the memories we create together! | Em luôn trân quý những kỷ niệm chúng ta có với nhau! |
Thank you for being my rock and supporting me unconditionally! | Cảm ơn anh vì đã là nơi tựa vững chắc của em và hỗ trợ em một cách vô điều kiện! |
Your love is the greatest gift I’ve ever received. Thank you! | Tình yêu của anh là món quà tuyệt vời nhất mà em từng nhận. Cảm ơn anh! |
Thank you for bringing so much happiness into my life! | Cảm ơn anh đã mang đến nhiều hạnh phúc trong cuộc sống của em! |
I’m thankful everyday for having you in my life! | Em biết ơn mỗi ngày vì có anh trong cuộc sống của em! |
2.2. Cảm ơn tiếng Anh giữa các thành viên trong gia đình
Câu cảm ơn tiếng Anh giữa các thành viên trong gia đình | Ý nghĩa câu cảm ơn tiếng Anh |
Thank you for always being there for me! | Cảm ơn bố mẹ vì luôn ở bên cạnh con! |
I’m grateful for your love and support! | Con biết ơn tình yêu và sự hỗ trợ của bố mẹ! |
Thank you for making our house feel like home! | Cảm ơn em vì luôn giữ gìn tổ ấm của chúng ta! |
I appreciate everything you do for our family! | Anh luôn trân trọng mọi việc mà em làm cho gia đình mình! |
Thank you for being a wonderful [mom/dad/sister/brother/etc.] | Cảm ơn vì đã là một người [mẹ/bố/chị/em/trong gia đình] tuyệt vời! |
I’m thankful for the memories we’ve created together! | Con luôn trân trọng những kỷ niệm mà chúng ta đã tạo ra cùng nhau! |
Thank you for your patience and understanding! | Cảm ơn em vì đã kiên nhẫn và cảm thông với anh! |
I’m so lucky to have you as my family! | Mẹ rất may mắn vì có con trong gia đình! |
Thank you for the laughter and joy you bring to our lives! | Cảm ơn vì những tiếng cười và niềm vui con mang đến cho bố mẹ! |
I appreciate the love and care you show us every day! | Em trân trọng tình yêu và sự quan tâm anh dành cho em mỗi ngày! |
I’m grateful for the times we spend together as a family! | Bố mẹ luôn trân trọng và biết ơn những khoảnh khắc gia đình mình dành bên nhau |
Thank you for all the sacrifices you make for us! | Cảm ơn vì tất cả những hy sinh mà bố mẹ dành cho chúng con! |
I’m thankful for the values and traditions you’ve passed down to us! | Chúng con biết ơn những giá trị và truyền thống mà ông bà, bố mẹ đã truyền cho chúng con! |
Thank you for being the heart of our family! | Cảm ơn vì mẹ đã luôn chăm lo, vun vén cho gia đình mình ! |
2.3. Cảm ơn tiếng Anh giữa bạn bè với nhau
Câu cảm ơn tiếng Anh giữa bạn bè với nhau | Ý nghĩa câu cảm ơn tiếng Anh |
Thanks a ton! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
Thanks a bunch! | |
Many thanks! | |
Thanks a million! | |
Thanks a lot! | |
Thanks so much! | |
I can’t thank you enough! | Tôi không thể nào cảm ơn hết những gì bạn đã giúp tôi! |
You’re a lifesaver! | Bạn là ân nhân của tôi |
Thanks for everything! | Cảm ơn vì mọi thứ! |
I owe you one! | Tôi mang ơn bạn! |
Thanks for having my back! | Cảm ơn bạn đã ủng hộ và bảo vệ tôi! |
You shouldn’t have! | Bạn không cần làm như vậy đâu! |
You’re too kind! | Bạn tốt với mình quá! |
I’m really grateful for your help! | Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn |
Thanks for being there for me! | Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi! |
3. Trong tình huống mang tính trang trọng
Vậy đối với các trường hợp trang trọng hơn như trong kinh doanh, đi gặp đối tác thì chúng ta có thể sử dụng những lời nói cảm ơn như thế nào? Hãy cùng tuvung.edu.vn khám phá ngay dưới đây nhé!
Câu cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng | Ý nghĩa câu cảm ơn tiếng Anh |
Thank you very much! | Cảm ơn rất nhiều! |
I am deeply grateful! | Tôi rất biết ơn! |
I truly appreciate it! | Tôi thực sự đánh giá cao điều đó! |
I am sincerely thankful! | Tôi chân thành cảm ơn!. |
I am extremely obliged! | Tôi cảm kích đến tận cùng lòng biết ơn! |
I am profoundly appreciative! | Tôi rất đánh giá cao! |
I would like to express my heartfelt thanks! | Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành! |
I am indebted to you! | Tôi nợ bạn một ân huệ! |
I am grateful from the bottom of my heart! | Tôi biết ơn từ đáy lòng! |
I cannot thank you enough! | Tôi không thể đủ biết ơn bạn! |
Your kindness is greatly appreciated! | Sự tử tế của bạn được đánh giá cao! |
Please accept my sincere gratitude! | Làm ơn xin nhận ở tôi lòng biết ơn chân thành! |
Words cannot express how grateful I am! | Không ngôn từ nào có thể diễn tả được hết lòng biết ơn của tôi! |
I am thankful beyond words! | Không có ngôn ngữ nào có thể diễn tả được lòng biết ơn của tôi |
4. Lời cảm ơn tiếng Anh thường được sử dụng khi viết email, thư từ
Cuối bức thư, email chúng ta sẽ sử dụng các câu cảm ơn tiếng Anh mang tính lịch sự, trang trọng. Vậy những câu cảm ơn tiếng Anh phù hợp với văn phòng email, thư từ là gì? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Câu nói cảm ơn tiếng Anh khi viết email. | Ý nghĩa câu nói cảm ơn tiếng Anh |
Thank you for your consideration! | Cám ơn anh/chị/quý công ty đã xem xét! |
Thank you again for everything you’ve done! | Cảm ơn anh/chị/quý công ty một lần nữa cho tất cả mọi thứ anh/chị/quý công ty đã làm! |
Thank you for the information! | Cảm ơn anh/chị/quý công ty đã cung cấp thông tin! |
Thank you for contacting us! | Cám ơn anh/chị/quý công ty đã liên lạc với chúng tôi! |
Thank you for your prompt reply! | Cảm ơn anh/chị/quý công ty vì đã trả lời nhanh chóng |
Thank you for raising your concerns! | Cảm ơn bạn đã nêu lên những băn khoăn của anh/chị/quý công ty! |
Thank you for all your assistance! | cảm ơn vì sự hỗ trợ của anh/chị/quý công ty! |
Thank you for your kind cooperation! | Cảm ơn sự hợp tác của anh/chị/quý công ty! |
Thank you for your attention to this matter! | Cảm ơn anh/chị/quý công tyvì đã chú ý đến vấn đề này! |
Thank you kindly! | Thật lòng cảm ơn anh/chị/quý công tyvì lòng tốt! |
I’m grateful for your assistance! | Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của anh/chị/quý công ty! |
Many thanks for your support! | Cảm ơn nhiều vì sự hỗ trợ của anh/chị/quý công ty! |
You’ve been a great help ! | Anh/chị/quý công ty đã giúp đỡ tôi rất nhiều! |
Tham khảo bài viết:
III. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
Như vậy với các câu cảm ơn tiếng Anh trên này thì chúng ta có thể có những cách nào để đáp lại các câu cảm ơn tiếng Anh này với mỗi trường hợp riêng biệt? Dưới đây tuvung.edu.vn đã sưu tầm và cung cấp cho các bạn tất cả các lời đáp câu cảm ơn tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, trong các tình huống trang trọng lịch sự và cả khi viết thư từ, email nữa.
1. Trong các tình huống đời thường
Đối với các tình huống đời thường, bạn sẽ trả lời khi nhận được lời cảm ơn? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu các cách trả lời cảm ơn khác nhau ngay dưới đây để có thể đa dạng vốn từ của mình hơn nhé!
Đáp lại cảm ơn tiếng Anh hàng ngày | Ý nghĩa đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh |
You’re welcome! | Không có gì! |
No problem! | Không có gì! |
Not a big deal! | Chuyện nhỏ ý mà! |
Sure thing! | Chắc chắn rồi! |
Anytime! | Bất cứ lúc nào! |
It was my pleasure! | Đó là niềm vinh dự của tôi! |
Glad I could help! | Tôi mừng vì đã có thể giúp được bạn! |
You got it! | Tôi luôn sẵn lòng giúp bạn! |
No worries! | Không sao đâu/Không có gì! |
It’s nothing! | Không có gì đâu! |
2. Trong tình huống mang tính lịch sự, trang trọng
Đối với các tình huống mang tính trang trọng và lịch sự hơn, thì chúng ta cũng cần các lời đáp lại cũng thật lịch sự. Các bạn có thể tham khảo ngay các câu trả lời cảm ơn tiếng Anh dưới đây nhé!
Câu đáp lại lời cảm ơn trong tình huống lịch sự | Ý nghĩa |
You’re welcome! | Không có gì to tát đâu! |
You’re very welcome! | Thật sự không có gì đâu nhé! |
It’s my pleasure! | Đó là niềm vinh hạnh của tôi! |
My pleasure! | Một cách viết tắt của “It’s my pleasure,” thể hiện sự trân trọng một cách đơn giản! |
It was the least I could do! | Đó là điều tối thiểu mà tôi có thể làm được! |
Don’t mention it! | Đừng quá bận tâm về điều ấy! |
It was my pleasure to assist! | Đó làm niềm vinh hạnh của tôi khi giúp đỡ bạn! |
I’m glad I could help! | Tôi rất vui khi tôi có thể giúp bạn! |
Anytime! | Bất cứ khi nào bạn cần! |
I’m at your service! | Lúc nào cũng sẵn sàng để giúp đỡ bạn! |
Sau khi đọc xong bài viết trên của tuvung.edu.vn, bạn đã sở hữu được cho mình những cách nói cảm ơn tiếng Anh đa dạng hơn chưa? Nhớ lưu trữ lại để sử dụng trong các hoàn cảnh thích hợp hơn nhé! Chúc bạn thành công!