Chúng ta thường có thói quen sử dụng “Sorry, I am sorry,…” để nói xin lỗi tiếng Anh trong hầu hết các trường hợp, nhưng trong các hoàn cảnh cần mang tính lịch sự, trang trọng hơn thì không nên sử dụng các câu nói informal như vậy. Hãy cùng Từ vựng Edu bổ sung vào danh sách các câu xin lỗi bằng tiếng Anh những câu nói hay hơn, phù hợp với mỗi trường hợp khác nhau nữa nhé!

Xin lỗi tiếng Anh
Mục lục
I. Xin lỗi tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khi mình làm điều gì đó có lỗi và phải xin lỗi ai đó thì chúng ta thường sử dụng các câu nói xin lỗi tiếng Anh rất phổ biến như: Sorry, I’m sorry,… Tuy nhiên không phải trường hợp nào áp dụng các câu nói xin lỗi trên được. Vậy thì tùy vào các trường hợp chúng ta sẽ có những câu nói xin lỗi nào? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
II. Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong các trường hợp
Dưới đây tuvung.edu.vn sẽ tổng hợp và sưu tầm các mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong các trường hợp khác nhau kèm theo ý nghĩa để bạn có thể tham khảo nhé!

Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh trong các trường hợp
1. Trong cuộc sống đời thường
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể gặp những trường hợp cần nói câu xin lỗi, vậy khi đó chúng ta sẽ sử dụng những mẫu câu nào thay vì chỉ sử dụng duy nhất “Sorry”. Hãy cùng tham khảo ngay dưới đây các mẫu câu nói xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhé!
Câu xin lỗi tiếng Anh hàng ngày | Ý nghĩa câu xin lỗi tiếng Anh |
Sorry. | Xin lỗi nhé. |
I’m sorry. | Tôi xin lỗi (khi gây ra sai sót)/Tôi rất tiếc. (thể hiện sự cảm thông) |
I’m so sorry. | Tôi rất xin lỗi. |
Sorry for your loss. | Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn (khi có ai đó có người thân qua đời). |
I apologize. | Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó). |
Sorry for keeping you waiting. | Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi. |
Sorry I’m late/Sorry for being late. | Xin lỗi, tôi đến muộn. |
That is my mistake. Please forgive me. | Đó là lỗi của tôi. Làm ơn hãy tha thứ cho tôi. |
Sorry, I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó ảnh hưởng đến người khác) |
Excuse me. | Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó). |
Pardon me. | Xin lỗi (cách dùng tương tự như Excuse me – khi muốn ngắt lời ai đó). |
Terribly sorry. | Vô cùng xin lỗi. |
I have to say sorry to you. | Tôi phải xin lỗi bạn. |
I forgot it by mistake. | Tôi sơ ý quên mất. |
I was careless. | Tôi đã bất cẩn rồi. |
That’s my fault. | Đó là lỗi của tôi. |
I was wrong. | Tôi đã sai. |
I don’t mean to. | Tôi không cố ý làm như vậy. |
I feel that I should be responsible for that matter. | Tôi cảm thấy mình nên có trách nhiệm cho lỗi lầm đó. |
2. Trong công việc
Trong công việc, chúng ta sẽ cần sử dụng các câu nói xin lỗi sao cho lịch sự, trang trọng hơn. Vậy có những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh nào trong công việc? Hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ngay dưới đây nha!
Câu xin lỗi tiếng Anh trong công việc | Ý nghĩa câu xin lỗi tiếng Anh |
I’m really sorry for the mistake I made in the report. It won’t happen again. | Tôi thật sự xin lỗi vì sai sót trong báo cáo. Tôi sẽ không để xảy ra lần nữa. |
I apologize for the oversight in the email. I’ll be more careful next time. | Tôi xin lỗi vì đã lơ đễnh trong email. Lần tới tôi sẽ cẩn thận hơn. |
I want to apologize for being late to the meeting this morning. Traffic was unexpectedly heavy. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn buổi họp sáng nay. Giao thông đột nhiên ùn tắc quá. |
I’m sorry for not completing my part of the project on time. I’ll make sure to catch up as soon as possible. | Tôi xin lỗi vì không hoàn thành phần của tôi trong dự án đúng thời hạn. Tôi sẽ đảm bảo hoàn thành càng sớm càng tốt. |
My sincere apologies for not being able to attend the team lunch. I had an urgent deadline to meet. | Tôi thành thật xin lỗi vì không thể tham gia trưa cùng với nhóm. Tôi có một deadline khẩn cấp phải hoàn thành. |
I apologize for the misunderstanding during the presentation. Let me clarify any confusion. | Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm trong buổi trình bày. Hãy để tôi làm rõ mọi sự nhầm lẫn đó nhé. |
I’m sorry if my comments in the meeting came across as insensitive. It wasn’t my intention to offend anyone. | Tôi xin lỗi nếu những bình luận của tôi trong cuộc họp có vẻ thiếu tế nhị Tôi không có ý định xúc phạm ai cả. |
Please accept my apologies for the delay in responding to your email. I had a busy day. | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi vì việc trả lời email của bạn chậm. Hôm đó tôi rất bận. |
I want to apologize for accidentally deleting the shared file. I’ll work on restoring it right away. | Tôi xin lỗi vì đã vô tình xóa tập tin chia sẻ. Tôi sẽ khôi phục nó ngay lập tức. |
I’m sorry for speaking out of turn in the discussion. I’ll wait for my turn to share ideas next time. | Tôi xin lỗi vì đã nói không đúng lúc trong cuộc thảo luận. Lần tới tôi sẽ đợi đến lượt của mình để chia sẻ ý kiến. |
I apologize for the disruption caused by my phone ringing during the conference call. I’ll put it on silent next time. | Tôi xin lỗi vì đã tiếng ồn gây ra bởi chuông điện thoại trong cuộc gọi hội nghị. Lần sau tôi sẽ bật chế độ yên lặng. |
My apologies for forgetting to inform you about the change in the schedule. I’ll keep you updated moving forward. | Tôi xin lỗi vì đã quên thông báo cho bạn về sự thay đổi lịch trình. Tôi sẽ tiếp tục cập nhật thông tin cho bạn. |
I’m sorry for not acknowledging your hard work on the project. You did a great job, and I appreciate it. | Tôi xin lỗi vì không công nhận công sức bạn đã bỏ vào dự án. Bạn đã làm rất tốt và tôi đánh giá cao điều đó. |
Please forgive me for the error in the calculation. I’ll review and correct it immediately. | Xin hãy bỏ qua cho sự sai số trong phép tính. Tôi sẽ xem xét và sửa ngay lập tức. |
I want to apologize for any inconvenience my absence from the office may have caused. I’ll make sure to notify you in advance next time. | Tôi xin lỗi nếu có bất kỳ sự bất tiện nào xảy ra khi tôi vắng mặt ở văn phòng. Lần sau tôi sẽ đảm bảo thông báo trước cho bạn. |
3. Trong các mối quan hệ
Trong các mối quan hệ, chúng ta sẽ có những cách nói xin lỗi khác nhau. Vậy hãy cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu cách nói xin lỗi tiếng Anh với người yêu, gia đình và bạn bè nhé! Lưu ý: cách xưng hô sẽ thay đổi phụ thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh sử dụng. Các bạn nên linh hoạt khi sử dụng các câu nói này nhé!
3.1. Với người yêu
Câu xin lỗi tiếng Anh với người yêu | Ý nghĩa câu xin lỗi tiếng Anh |
I am so sorry for my thoughtless actions. I never meant to hurt you, and I deeply regret it. | Thật xin lỗi vì hành động thiếu suy nghĩ của anh. Anh không hề có ý làm tổn thương em và anh cảm thấy cực kỳ hối hận. |
Please forgive me for the words I said in anger. I didn’t mean any of it and I promise to be more careful with my words. | Hãy tha thứ cho anh vì những lời anh nói trong cơn tức giận. Anh không có ý như vậy và anh hứa sẽ cẩn thận hơn với lời nói. |
I apologize for not being there when you needed me. I will make an effort to be more supportive and present in the future. | Anh xin lỗi vì đã không ở cạnh khi em cần. Anh sẽ cố gắng hỗ trợ và ở cạnh em nhiều hơn trong tương lai. |
I regret my actions that led to this argument. Let’s talk it out calmly and find a resolution together. | Anh hối hận về những hành động của mình dẫn đến cuộc cãi vã này. Hãy cùng nhau nói chuyện một cách bình tĩnh và cùng nhau tìm giải pháp. |
I am sorry for not appreciating you enough. You are important to me, and I promise to show it more often. | Anh xin lỗi vì đã không đủ trân trọng em. Em quan trọng với anh, và anh hứa sẽ thể hiện điều đó thường xuyên hơn. |
I apologize for being distant lately. I’ve been going through some personal struggles, but I’ll try to communicate better with you. | Anh xin lỗi vì đã trở nên xa cách gần đây. Anh đang trải qua một số khó khăn cá nhân, nhưng anh sẽ cố gắng giao tiếp tốt hơn với em. |
I regret not trusting you enough. You deserve my trust, and I will work on building it back. | Anh hối hận vì đã không tin tưởng em đủ. Em xứng đáng được tin tưởng và anh sẽ cố gắng xây dựng lại điều đó. |
I’m sorry for being jealous and possessive. It’s my insecurity, and I’ll try to work on it to be a better partner. | Anh xin lỗi vì đã trở nên ghen tuông và quá chiếm hữu. Đó là sự bất an của anh, và anh sẽ cố gắng cải thiện vấn đề này để trở thành một nửa của em tốt hơn. |
I apologize for not being more understanding. I’ll make an effort to listen and empathize with your feelings. | Anh xin lỗi vì không đủ cảm thông. Anh sẽ cố gắng lắng nghe và thông cảm với cảm xúc của em. |
I am truly sorry for taking you for granted. You are a special person in my life, and I’ll cherish you more from now on. | Anh thực sự xin lỗi vì đã xem nhẹ em. Em là một người đặc biệt trong cuộc đời anh, và anh sẽ trân trọng em hơn từ bây giờ. |
3.2. Với các thành viên trong gia đình
Câu xin lỗi tiếng Anh giữa các thành viên trong gia đình | Ý nghĩa câu xin lỗi tiếng Anh |
I’m sorry for raising my voice earlier. I didn’t mean to upset you. | (Bố) Xin lỗi vì đã nói lớn lên trước đó. Bố không cố ý làm con buồn. |
I apologize for not helping with the chores today. I’ll make it up to you. | Con xin lỗi vì không giúp đỡ việc nhà hôm nay. Con sẽ làm việc khác cho mẹ. |
Sorry for being late to dinner. It won’t happen again. | Con xin lỗi vì xuống ăn bữa tối muộn. Con hứa sẽ không tái diễn lần sau. |
I want to apologize for not listening to you earlier. Your opinion matters to me. | Con xin lỗi vì không lắng nghe bố trước đây. Ý kiến của bố rất quan trọng với con. |
I’m sorry for forgetting your birthday. I feel terrible about it. | Xin lỗi vì đã quên sinh nhật của con. Bố cảm thấy rất tồi tệ vì điều đó. |
I apologize for getting angry. I should have handled the situation better. | Bố xin lỗi vì đã tức giận. Bố nên xử lý tình huống tốt hơn. |
I’m sorry for not being more supportive. I’ll be there for you from now on. | Xin lỗi vì không ủng hộ con nhiều hơn. Từ giờ bố sẽ ở bên con. |
I want to apologize for not understanding your feelings. I’ll try to be more empathetic. | Mẹ xin lỗi vì không hiểu được cảm xúc của con. Mẹ sẽ cố gắng thể hiện sự thông cảm hơn. |
Sorry for interrupting you. Please continue, I’m listening now. | Con xin lỗi vì đã chen ngang lời mẹ nói. Hãy tiếp tục, con đang lắng nghe. |
I apologize for not spending enough time with you lately. Let’s make plans to hang out soon. | Mẹ xin lỗi vì gần đây không dành đủ thời gian cho con. Chúng ta hãy lên kế hoạch để dành nhiều thời gian cùng nhau hơn sớm nhé. |
I’m sorry for the argument we had. I didn’t mean to hurt your feelings. | Xin lỗi vì cuộc tranh cãi của bố/mẹ. Bố/mẹ không cố ý làm tổn thương con. |
I apologize for borrowing your things without asking. I’ll be more respectful of your belongings. | Chị xin lỗi vì đã mượn đồ của em mà không hỏi trước. Lần sau chị sẽ hỏi trước khi mượn. |
Sorry for not being there when you needed me. I’ll make sure to be more available next time. | Xin lỗi vì không ở bên con khi con cần. Mẹ sẽ cố gắng dành nhiều thời gian với con hơn. |
I’m sorry for not appreciating your efforts. I now realize how much you do for the family. | Xin lỗi vì không đánh giá cao những nỗ lực của con. Bây giờ bố/mẹ nhận ra con đã làm nhiều cho gia đình. |
I apologize for the times I took you for granted. You are important to me, and I won’t overlook that anymore. | Con xin lỗi vì những lúc xem nhẹ sự hiện diện của mẹ. Mẹ quan trọng với con, và con sẽ luôn ghi nhớ điều đó. |
3.3. Với bạn bè
Câu xin lỗi tiếng Anh giữa bạn bè với nhau | Ý nghĩa câu xin lỗi tiếng Anh |
I’m sorry for being late. Traffic was terrible today. | Tôi xin lỗi vì đến muộn. Giao thông hôm nay thật khủng khiếp. |
Sorry, I forgot our plans. Can we reschedule? | Xin lỗi, tôi đã quên kế hoạch của chúng ta. Chúng ta có thể dời lại không? |
I’m sorry if my words hurt you. I didn’t mean it that way. | Tôi xin lỗi nếu lời nói của tôi làm bạn tổn thương. Tôi không ý làm vậy. |
Sorry for not returning your call earlier. I was busy all day. | Xin lỗi vì không gọi lại cho bạn sớm hơn. Tôi bận cả ngày. |
I apologize for borrowing your book without asking. I’ll return it right away. | Tôi xin lỗi vì đã mượn sách của bạn mà không hỏi. Tôi sẽ trả lại ngay. |
I’m sorry for canceling our plans last minute. Something urgent came up. | Tôi xin lỗi vì hủy kế hoạch vào phút chót. Có việc khẩn cấp xảy ra. |
Sorry for the misunderstanding. Let me clarify what I meant. | Xin lỗi vì sự hiểu lầm. Cho tôi giải thích rõ ý tôi. |
I’m sorry for eating your snack. I didn’t realize it was yours. | Tôi xin lỗi vì đã ăn mất đồ ăn của bạn. Tôi không biết đó là của bạn. |
Sorry for being inconsiderate. I’ll be more mindful next time. | Xin lỗi vì thiếu thận trọng. Lần sau tôi sẽ cẩn thận hơn. |
I apologize for gossiping about you. It was thoughtless of me. | Tôi xin lỗi vì đã đàm tiếu về bạn. Tôi đã thật thiếu suy nghĩ. |
Sorry for the prank. I didn’t mean to upset you. | Xin lỗi vì trò đùa. Tôi không ý làm bạn buồn. |
I’m sorry for not supporting you when you needed it. I should have been there for you. | Tôi xin lỗi vì không ủng hộ bạn khi bạn cần. Tôi đáng lẽ nên ở bên bạn. |
Sorry for not keeping in touch. Let’s catch up soon. | Xin lỗi vì không giữ liên lạc. Hãy gặp nhau sớm nhé. |
I apologize for being so forgetful lately. I’ll work on improving my memory. | Tôi xin lỗi vì gần đây quên nhiều quá. Tôi sẽ cố gắng cải thiện trí nhớ. |
Sorry for the noise last night. I’ll be more mindful of our neighbors in the future. | Xin lỗi vì tiếng ồn đêm qua. Tôi sẽ để ý ý đến hàng xóm hơn lần sau. |
Tham khảo thêm bài viết:
4. Mẫu thư xin lỗi tiếng Anh qua mail, thư từ
Với các mẫu thư xin lỗi tiếng Anh qua mail, thư từ, thường sẽ xảy ra trong môi trường công việc mang tính trang trọng lịch sự. Dưới đây sẽ là 10 gợi ý để viết được mẫu thư xin lỗi tiếng Anh với các tình huống phổ biến nhé!
Mẫu 1: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì gây hiểu nhầm và bất tiện ( Apologies for the misunderstanding and inconvenience) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to sincerely apologize for the misunderstanding that occurred during our recent communication. I understand the inconvenience it has caused, and I take full responsibility for the confusion. Please rest assured that I am taking immediate steps to rectify the situation and ensure that it won’t happen again in the future. Your satisfaction is of the utmost importance to us, and I will personally oversee the resolution process. Once again, please accept my sincerest apologies for any inconvenience this may have caused you. If there is anything else I can do to make things right, please do not hesitate to let me know. Thank you for your understanding and patience. Best regards, [Your Name]. |
Mẫu 2: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì phản hồi tin nhắn chậm trễ (Apologies for the Delayed Response) |
Dear [Recipient’s Name],
I hope this email finds you well. I am writing to express my sincere apologies for the delayed response to your email. Unfortunately, due to unforeseen circumstances, I was unable to attend to it promptly. Please know that I deeply regret any inconvenience or frustration this may have caused. Your time is valuable to us, and I will make every effort to ensure that such delays are avoided in the future. If you have any further inquiries or require immediate assistance, please feel free to reach out to me directly. Thank you for your understanding and patience. Warm regards, [Your Name] |
Mẫu 3: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì không tham gia sự kiện như đã hứa (Apologies for Not Attending the Promised Event) |
Dear [Recipient’s Name],
I extend my sincerest apologies for my absence at the [event name] yesterday. I had every intention of attending and had been looking forward to participating, but an unforeseen personal matter requires my immediate attention. I understand the disappointment my absence may have caused, and I deeply regret not being able to keep my commitment. Please know that this was an exceptional circumstance, and I value our relationship and your understanding. If there is any way I can make up for this, please do not hesitate to let me know. Once again, I apologize for any inconvenience caused and hope for your understanding. Kind regards, [Your Name] |
Mẫu 4: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì gây hậu quả tiêu cực (Apologies for the Negative Impact) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to apologize sincerely for any negative impact my recent actions may have caused you or your team. It was never my intention to create any difficulties or misunderstandings. I take full responsibility for my actions and am committed to making amends and learning from this experience. Please know that I am taking steps to ensure such situations do not recur. If there is any way I can contribute to resolving the consequences of my actions, please let me know, and I will be more than willing to assist. Thank you for your understanding and forgiveness. Best regards, [Your Name] |
Mẫu 5: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì việc phạm lỗi chuyên môn (Apologies for the Professional Oversight) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to express my sincere apologies for the oversight that occurred in [project/task name]. It was an unfortunate mistake on my part, and I deeply regret any inconvenience it has caused you and your team. I assure you that I am taking immediate action to correct the error and implement measures to prevent similar occurrences in the future. Your trust in my professionalism is essential to me, and I am committed to earning it back. If there is anything specific you would like me to do to rectify the situation, please do not hesitate to let me know. Thank you for your understanding and patience. Warm regards, [Your Name] |
Mẫu 6: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì việc vi phạm chính sách và quy định (Apologies for Violating Policies and Regulations) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to offer my sincere apologies for my actions that violated our company’s policies and regulations. My behavior was unacceptable, and I understand the seriousness of my mistake. Please be assured that I have already taken steps to rectify the situation and ensure strict compliance with all guidelines moving forward. I take full responsibility for my actions and will make every effort to learn from this experience. If there is anything else I can do to demonstrate my commitment to maintaining a positive and respectful work environment, please let me know. Thank you for your understanding and the opportunity to make amends. Best regards, [Your Name] |
Mẫu 7: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì sự thiếu sót trong sản phẩm/dịch vụ (Apologies for the Deficiency in Product/Service) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to apologize for the deficiency you encountered in our [product/service]. Your feedback is invaluable to us, and we deeply regret any inconvenience caused. Please know that we are taking your concerns seriously, and our team is working diligently to address the issue promptly. We are committed to delivering products/services of the highest quality and your satisfaction is our top priority. If there is anything else you would like to share or if you require further assistance, please do not hesitate to reach out to us. Thank you for your understanding and for giving us the opportunity to improve. Sincerely, [Your Name] |
Mẫu 8: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì việc gây hiểu lầm và xung đột (Apologies for the Misunderstanding and Conflict) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing to express my sincere apologies for the misunderstanding and conflict that occurred between us recently. My words or actions may have inadvertently contributed to the situation, and I deeply regret any hurt or frustration caused. Please know that I value our relationship and am committed to finding a resolution and preventing similar misunderstandings in the future. Communication is essential, and I am willing to discuss the matter openly to reach a positive outcome. Thank you for your understanding and willingness to work through this together. Warm regards, [Your Name] |
Mẫu 9: Mẫu xin lỗi tiếng Anh vì việc không thực hiện hứa (Apologies for Not Keeping the Promise) |
Dear [Recipient’s Name],
I am writing this email to offer my sincerest apologies for not keeping the promise I made to you. I understand the disappointment and frustration my actions may have caused. I deeply regret not being able to fulfill my commitment, and lờiI want to assure you that I take this matter seriously. Moving forward, I will make every effort to be more responsible and reliable. If there is any way I can make amends or prove my dedication to our relationship, please do not hesitate. |
III. Cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
Bên trên tuvung.edu.vn đã tổng hợp giúp bạn cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Anh, vậy làm thế nào để có thể đáp lại hoặc trả lời các câu nói xin lỗi tiếng Anh đó. Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
Cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
No problem. | Không sao cả. |
It’s nothing. | Không có gì. |
Don’t worry about it. | Không sao cả. |
It’s fine | Không sao đâu. |
That’s alright, no big deal. | Được mà, không sao đâu. |
It’s okay, my love. | Không sao đâu, em yêu. |
I’ve already forgotten about it. | Em đã quên rồi. |
Protecting our love is more important. | Bảo vệ tình yêu của chúng ta quan trọng hơn. |
I love you regardless of any mistakes. | Anh yêu em bất chấp mọi lỗi lầm. |
We can overcome any difficulties together. | Chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn cùng nhau. |
It’s alright, family comes first. | Không sao đâu, gia đình là quan trọng nhất. |
It was just a misunderstanding. | Đó chỉ là nhầm lẫn thôi. |
We’ll learn from this mistake together. | Chúng ta cùng nhau học từ sai lầm này. |
Family always sticks together no matter what. | Gia đình luôn ở bên nhau trong mọi tình huống. |
You’re still an important part of my life. | Bạn vẫn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. |
No problem at all, buddy. | Không vấn đề gì cả, bạn ơi. |
You don’t have to apologize for that. | Bạn không cần phải xin lỗi vì điều đó. |
This wasn’t anyone’s fault. | Đây không phải là lỗi của ai cả. |
You’re still my closest friend. | Bạn vẫn là người bạn thân nhất của tôi. |
We can always keep this friendship strong. | Chúng ta luôn có thể giữ vững tình bạn này. |
It’s okay, it was just a small mistake. | Không sao, đó chỉ là một sai lầm nhỏ. |
Apologizing is enough. | Đã xin lỗi là đủ rồi. |
We can learn from this mistake together. | Chúng ta có thể cùng nhau học hỏi từ lỗi này. |
Thank you for sincerely apologizing. | Cảm ơn vì lời xin lỗi chân thành của bạn. |
We’re still part of the same team, so there’s nothing to worry about. | Chúng ta vẫn cùng làm việc chung một đội, không có gì phải lo lắng. |
Trên đây tuvung.edu.vn giúp bạn sưu tầm và tổng hợp các câu nói xin lỗi tiếng Anh cũng như các đáp lại các lời xin lỗi đó với từng trường hợp khác nhau. Hy vọng các bạn có thể linh hoạt sử dụng các câu xin lỗi trong tiếng Anh để phù hợp trong từng hoàn cảnh cũng như tăng thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.