Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit

Trong chương trình học tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh sẽ phải gặp những chủ đề từ vựng tiếng Anh khó khăn hơn. Vậy làm sao để chinh phục được từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách dễ dàng nhất? Trong bài viết hôm nay chúng mình xin chia sẻ đến với bạn đọc một bài viết đề cập đầy đủ tới tất tần tật các từ vựng tiếng Anh lớp 10 được phân loại đầy đủ theo từng unit. Tham khảo bài viết để giỏi hơn mỗi ngày bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF…

  • daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
  • bank(n) [bæηk] : bờ
  • boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
  • plough(v) [plau]: cày( ruộng)
  • harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)
  • plot of land(exp): thửa ruộng
  • fellow peasant(exp): bạn nông dân
  • lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
  • buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu
  • field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
  • pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
  • chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phiếm, tán gẫu
  • crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
  • do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)
  • be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hài lòng
  • go off =ring(v): reo leo, reng len (chuông)
  • get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị
  • be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng
  • be interested in(exp) [‘intristid] : thích thú, quan tâm
  • local tobacco: [‘loukəl tə’bækou] : thuốc lào
  • cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
  • alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
  • break(n) [breik]: sự nghỉ
  • take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
  • take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
  • neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng
  • option(n) [‘ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
  • go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm
  • occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF...

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF…

Tham khảo thêm bài viết:

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: SCHOOL TALKS

  • international(a) :thuộc về quốc tế
  • semester(n) : học kỳ
  • flat(n) : căn hộ
  • narrow(a) : chật chội
  • occasion(n) : dịp
  • corner shop : cửa hàng ở góc phố
  • marital status : tình trạng hôn nhân
  • stuck(a): bị tắt, bị kẹt
  • occupation(n) : nghề nghiệp
  • attitude(n) : thái độ
  • situation(n) : tình huống, hoàn cảnh
  • applicable(a) : có thể áp dụng
  • opinion(n) : ý kiến
  • profession(n) :nghề nghiệp
  • marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
  • nervous(a) : lo lắng
  • awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
  • improve(v) : cải thiện, cải tiến
  • headache(n) : đau đầu
  • consider(v) : xem xét
  • backache(n) : đau lưng
  • threaten(v) : sợ hãi
  • toothache(n) : đau răng
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 2: SCHOOL TALKS

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: SCHOOL TALKS

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND

  • training(n) [‘treiniη]: đào tạo
  • general education: [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n]: giáo dục phổ thông
  • strong-willed(a) [‘strɔη’wild]: ý chí mạnh mẽ
  • ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
  • intelligent(a) [in’telidʒənt]:thông minh
  • brilliant(a): [‘briljənt]: sáng láng
  • humane(a) [hju:’mein]: nhân đạo
  • mature(a) [mə’tjuə]: chín chắn, trưởng thành
  • harbour(v)[‘hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
  • background(n) [‘bækgraund]: bối cảnh
  • career(n) [kə’riə] :sự nghiệp
  • abroad(adv) [ə’brɔ:d]: nước ngoài
  • appearance(n) [ə’piərəns]: vẻ bên ngoài
  • private tutor(n) [‘praivit ‘tju:tə] :gia sư
  • interrupt(v) [,intə’rʌpt]: gián đoạn
  • primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
  • realise(v) [‘riəlaiz]: thực hiện
  • secondary school(n): Trường trung học(từ lớp 6-12)
  • schoolwork(n): công việc ở trường
  • a degree [di’gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
  • favorite(a) [‘feivərit]: ưa thích
  • with flying[‘flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
  • foreign [‘fɔrin] language: môn ngoại ngữ
  • professor(n): [prə’fesə] giáo sư
  • education(n): [,edju:’kei∫n] sự giáo dục
  • to be awarded [ə,wɔ:’did]: được trao giải
  • determine(v) [di’tə:min]: xác định
  • experience(n) [iks’piəriəns]: điều đã trải qua
  • ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
  • founding(n) [‘faundliη]: sự thành lập
  • humanitarian(a) [hju:,mæni’teəriən]: nhân đạo
  • C.V(n): bản sơ yếu lý lịch
  • attend(v) [ə’tend]: tham dự, có mặt
  • previous(a) [‘pri:viəs]: trước đây
  • tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
  • telephonist(n) [ti’lefənist]: người trực điện thoại
  • cue(n) [kju:]: gợi ý
  • travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]: văn phòng du lịch
  • unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp
  • from then on: từ đó trở đi
  • a PhD [,pi: eit∫ ‘di:] : bằng tiến sĩ
  • tragic(a) [‘trædʒik]: bi thảm
  • take(v) [teik] up: tiếp nhận
  • office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k]nhân viên văn phòng
  • obtain(v): [əb’tein] giành được, nhận
  • architecture(n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 4: SPECIAL EDUCATION

  • list(n) [list]: danh sách
  • blind (n) [blaind]: mù
  • deaf (n) [def]: điếc
  • mute (n) [mju:t]: câm
  • alphabet (n) [‘ælfəbit]: bảng chữ cái
  • work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
  • message (n) [‘mesidʒ]: thông điệp
  • doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
  • special (a) [‘spe∫l]: đặc biệt
  • disabled (a) [dis’eibld]: tàn tật
  • dumb (a) [dʌm]: câm
  • mentally (adv) [‘mentəli]: về mặt tinh thần
  • retarded (a) [ri’tɑ:did]: chậm phát triển
  • prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
  • braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
  • infer sth to sth (exp.) [in’fə:] : suy ra
  • protest (v) [‘proutest]: phản đối
  • proper (a) [‘prɔpə] : thích đáng
  • schooling (n) [‘sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
  • opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]: sự phản đối
  • gradually (adv) [‘grædʒuəli]: từ từ
  • arrive (v) [ə’raiv]: đến
  • make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
  • time – consuming (a) [‘taim kən’sju:miη] : tốn thời gian
  • raise (v) [reiz]: nâng, giơ
  • open up ( v) [‘oupən, ʌp]: mở ra
  • demonstration (n) [,deməns’trei∫n] : sự biểu hiện
  • add (v) [æd]: cộng
  • subtract (v) [səb’trækt]: trừ
  • be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
  • be different [‘difrənt] from sth (exp): không giống cái gì

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 5: TECHNOLOGY AND YOU

  • illustration (n) [,iləs’trei∫n]: ví dụ minh họa
  • central processing [‘prousesiη] unit (CPU) (n): thiết bị xử lý trung tâm
  • keyboard (n) [‘ki:bɔ:d]: bàn phím
  • visual display unit (VDU) (n)[‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit]: thiết bị hiển thị
  • computer screen [skri:n] (n): màn hình máy tính
  • floppy [‘flɔpi] disk (n): đĩa mềm
  • speaker (n) [‘spi:kə]: loa
  • scenic (a) [‘si:nik] : thuộc cảnh vật
  • scenic beauty [‘bju:ti] (n): danh lam thắng cảnh
  • miraculous (a) [mi’rækjuləs]: kỳ lạ
  • device (n) [di’vais]: thiết bị
  • appropriate (a) [ə’proupriət]: thích hợp
  • hardware (n) [‘hɑ:dweə]: phần cứng
  • software (n) [‘sɔftweə]: phần mềm
  • be capable of doing (sth)(exp.): có khả năng làm (cái gì)
  • calculate (v) [‘kælkjuleit]: tính toán
  • speed up (v) [‘spi:d’ʌp]: tăng tốc
  • calculation (n) [,kælkju’lei∫n]: sự tính toán, phép tính
  • multiply (n) [‘mʌltiplai]: nhân
  • divide (v) [di’vaid]: chia
  • with lightning speed [‘laitniη, spi:d] (exp.): với tốc độ chớp nhoáng
  • perfect (a) [‘pə:fikt]: hoàn thiện
  • accuracy (n) [‘ækjurəsi]: độ chính xác
  • electronic (a) [,ilek’trɔnik]: thuộc về điện tử
  • storage (n) [‘stɔ:ridʒ]: sự lưu giữ
  • data (n) [‘deitə]: dữ liệu
  • magical (a) [‘mædʒikəl]: kì diệu
  • typewriter (n) [‘taip,raitə]: máy đánh chữ
  • memo (n) [‘memou]: bản ghi nhớ
  • request [ri’kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ
  • communicator (n) [kə’mju:nikeitə]: người/ vật truyền tin
  • interact (v) [,intər’ækt]: tiếp xúc
  • entertainment (n) [,entə’teinmənt]: sự giải trí
  • link (v) [liηk]: kết nối
  • act on (v) [ækt, ɔn]: ảnh hưởng
  • mysterious (a) [mis’tiəriəs]: bí ẩn
  • physical (a) [‘fizikl]: thuộc về vật chất
  • invention (n) [in’ven∫n]: sự phát minh
  • provide (v) [prə’vaid]: cung cấp
  • personal (a) [‘pə:sənl]: cá nhân
  • material (n) [mə’tiəriəl]: tài liệu
  • search for (v) [sə:t∫, fɔ:]: tìm kiếm
  • scholarship (n) [‘skɔlə∫ip]: học bổng
  • surf [sə:f] on the net (exp.): lang thang trên mạng
  • effective (a) [i’fektiv]: hiệu quả
  • capable (a) [‘keipəbl]: có năng lực, giỏi
  • transmit (v) [trænz’mit]: truyền
  • distance (n) [‘distəns]: khoảng cách
  • participant (n) [pɑ:’tisipənt]: người tham gia
  • rank (v) [ræηk]: xếp hạng
  • foreign language (n) [‘fɔrin, ‘læηgwidʒ]: ngoại ngữ
  • electric cooker (n) [i’lektrik, ‘kukə]: nồi cơm điện
  • air-conditioner (n)[‘eəkən’di∫ənə]: máy điều hòa nhiệt độ
  • in vain (exp.) [in, vein]: vô ích
  • instruction (n) [in’strʌk∫n]: lời chỉ dẫn
  • public telephone (n) [‘pʌblik, ‘telifoun]: điện thoại công cộng
  • make a call [kɔ:l] (exp.) : gọi điện
  • operate (v) [‘ɔpəreit] :vận hành
  • receiver (n) [ri’si:və] : ống nghe
  • dial tone (n) [‘daiəl, toun]: tiếng chuông điện thoại
  • insert (v) [‘insə:t] : nhét vào
  • slot (n) [slɔt]: khe, rãnh
  • press (v) [pres] :nhấn
  • require (v) [ri’kwaiə]: yêu cầu
  • emergency (n) [i’mə:dʒensi] :sự khẩn cấp
  • fire service (n) [‘faiə, ‘sə:vis] :dịch vụ cứu hỏa
  • ambulance (n) [‘æmbjuləns]: xe cứu thương
  • remote control (n) [ri’mout,kən’troul]: điều khiển từ xa
  • adjust (v) [ə’dʒʌst]: điều chỉnh
  • cord (n) [kɔ:d] : rắc cắm ti vi
  • plug in (v) [plʌg, in]: cắm vào
  • dial (v) [‘daiəl]: quay số
  • make sure [∫uə] of sth/ that (exp.): đảm bảo

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit đầy đủ nhất. Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh bạn nên kết hợp với việc làm bài tập để có thể ôn luyện được nhuần nhuyễn kiến thức nhất nhé. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm thi thật cao!

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment