Để chỉ nguyên nhân của một vấn đề ghì đó, mọi người hay nghĩ đến từ Because. Tuy nhiên, đây là một từ quá thông dụng, được sử dụng với tần suất thường xuyên. Vậy nên, cùng tuvung.edu.vn tham khảo ngay một số từ thay thế cho Because sau đây để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cũng như áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS thực chiến nhé!
Mục lục
I. Các từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Tuvung.edu.vn xin giới thiệu đến bạn một số từ/ cụm từ hay ho có thể sử dụng thay thế cho Because. Lưu ngay những từ thay thế cho Because dưới đây để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
Từ/ cụm từ thay thế cho Because |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
As the of result of + Danh từ/V-ing | Do gì đó | This problem have arisen as the result of her carelessness
Vấn đề này đã phát sinh do sự bất cẩn của cô ấy |
Because of + Danh từ/V-ing | Vì gì đó | We were upset because of the airplane’s delay
Chúng tôi khó chịu vì sự chậm trễ của hãng hàng không |
Due to + Danh từ/V-ing | Do gì đó (tiêu cực) | This volleyball match was postponed due to the heavy rain
Trận bóng chuyền bị hoãn do trời mưa to |
As + mệnh đề | Vì gì đó | I will help this girl as she is my friend
Tôi sẽ giúp cô ấy vì cô ấy là bạn của tôi |
For + mệnh đề | Vì gì đó | My dad was tired, for he had been forced to bike 15km
Bố tôi mệt mỏi, vì ông ấy đã bị buộc phải đạp xe 15 km |
On account of + Danh từ/V-ing | Vì gì đó | On account of his irresponsibility, he got fired
Vì sự vô trách nhiệm của mình, anh ấy đã bị sa thải |
Since + mệnh đề | Bởi vì gì đó | Since you left this boy, he was addicted to wine
Bởi vì bạn bỏ chàng trai ấy, anh ấy nghiện rượu |
Thanks to + Danh từ/V-ing | Nhờ gì đó | Thanks to your help, I was able to submit the assignment on time
Nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã có thể nộp bài tập đúng hạn |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Bảng từ thay thế cho Because trong tiếng Anh
Ngoài những từ/ cụm từ thay thế cho Because phía trên, bạn cũng có thể tham khảo bảng từ vựng dưới đây để lựa chọn dễ dàng trong quá trình sử dụng!
Bảng từ thay thế cho Because trong tiếng Anh |
||
Due to/owing to |
After all |
In as much as |
For |
As | In order that |
Since | As a result of |
In that |
On account of |
As things go | In the interest of |
As a result of | Being |
In view of |
In the light of something |
By cause of | Insomuch as |
By virtue of something | By reason of |
Now that |
As |
By virtue of | On the grounds that |
As long as |
Due to |
Owing to |
In as much as | For |
Seeing |
Now that |
For the reason that | Seeing that |
Seeing that | For the sake of |
Since |
Thanks to | Forasmuch as |
Thanks to |
Through |
Whereas |
Trên đây là 50 từ/ cụm từ thay thế cho Because trong tiếng Anh. Lưu ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để học luyện thi hiệu quả tại nhà. Ngoài ra, nếu bạn còn biết thêm nhiều từ vựng khác thì đừng quên comment bên dưới bình luận để chia sẻ với những bạn học khác nhé! Ôn luyện ngay từ hôm nay thôi, kiểu gì cũng sở hữu band điểm cao nhanh chóng!