Good – tính từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả ai/ cái gì rất tốt hoặc theo hướng tích cực. Nhưng hiện nay, sử dụng lặp đi lặp lại từ này sẽ gây ra tình trạng nhàm chán giữa người nghe và người nói. Vậy nên, sử dụng ngay 15 từ/ cụm từ thay thế cho Good dưới đây để thay thế dễ dàng trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia bạn nhé!
Mục lục
I. Từ thay thế cho Good – mô tả công việc
Đầu tiên, thuộc lòng ngay những từ thay thế cho Good mô tả công việc ở bảng phía dưới đây bạn nhé:
Từ thay thế cho Good & Ý nghĩa | Cách phát âm | Ví dụ |
Efficient: có hiệu quả , đắc lực | /i’fiʃənt/ | Modern-day motorbike engines are much more efficient.
Động cơ của xe máy ngày nay có hiệu quả hơn nhiều. |
Valuable: có giá trị, quý báu | /’væljuəbl/ | Diamonds are still valuable, even when they are flawed.
Kim cương vẫn có giá trị, ngay cả khi chúng có sai sót. |
Excellent: hoàn hảo, xuất sắc | /ˈeksələnt/ | My sister’s motorbike is in excellent condition.
Xe máy của chị tôi là trong tình trạng tuyệt vời. |
Successful: thành công, thành đạt | /səkˈsɛsfəl/ | My third attempt at making banana bread was a little more successful.
Lần thử làm bánh chuối thứ ba của tôi thành công hơn một chút. |
Compelling: hấp dẫn, thuyết phục | /kəm´peliη/ | This is a fairly compelling argument for going.
Đó là một lý lẽ khá thuyết phục để đi. |
Brilliant: tài giỏi, lỗi lạc | /´briljənt/ | The idea of my dad was quite brilliant.
Ý tưởng của bố tôi khá tuyệt vời. |
Interesting: lý thú, thú vị | /’intristiŋ/ | He has got some very interesting things to say on the campaign.
Anh ấy có một số điều rất thú vị để nói về chiến dịch này. |
Wonderful: phi thường, rất tốt | /´wʌndəful/ | My family had a wonderful time in Da Lat last summer.
Gia đình đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái. |
II. Từ thay thế cho Good – mô tả tính cách
Ngoài những từ thay thế cho Good mô tả công việc, ghi ngay lại những từ thay thế cho Good mô tả tính cách dưới đây bạn nhé!
Từ thay thế cho Good & Ý nghĩa | Cách phát âm | Ví dụ |
Inspiring: truyền cảm hứng, gây cảm hứng | /ɪn’spaɪərɪŋ/ | This influencer was an inspiring example to his followers.
Người nổi tiếng ấy là một tấm gương đầy cảm hứng cho những người theo dõi anh. |
Charismatic: thuyết phục, lôi cuốn | /kæriz´mætik/ | Few were able to resist this charismatic and persuasive CEO.
Ít ai có thể cưỡng lại vị CEO đầy sức hút và thuyết phục này. |
Terrific: xuất sắc, tuyệt vời | /tə’rifik/ | That is such terrific news, congratulations!
Đó là một tin tuyệt vời, xin chúc mừng! |
Extraordinary: lạ thường, đặc biệt | /iks’trɔ:dnri/ | My dad’s capacity to remember things is extraordinary.
Khả năng ghi nhớ mọi thứ của bố tôi thật phi thường. |
III. Từ thay thế cho Good – mô tả sản phẩm
Cuối cùng, hãy cùng tuvung.edu.vn tham khảo những những từ thay thế cho Good để mô tả sản phẩm bạn nhé. Tham khảo ngay bảng dưới đây:
Từ thay thế cho Good & Ý nghĩa | Cách phát âm | Ví dụ |
High-quality: hảo hạng | /´hai¸kwɔliti/ | Health care in my country is becoming high-quality, cheap and convenient, we say.
Chúng tôi nói rằng chăm sóc sức khỏe ở nước tôi đang trở nên chất lượng cao, rẻ và tiện lợi. |
Useful: hữu ích, có ích | /´ju:sful/ | These useful gadgets should find a home in every kitchen.
Những tiện ích hữu ích này nên tìm thấy một ngôi nhà trong mỗi nhà bếp. |
Thought-provoking: thú vị, kích thích | /ˈθɔːt.prəˈvəʊk.ɪŋ/ | Taking a thought-provoking comic in this table for me.
Lấy cuốn truyện tranh kích thích tư duy ở trên cái bàn đó cho tôi. |
Tham khảo thêm bài viết:
Tránh lặp từ trong IELTS Writing Task 1 nhờ một số từ thay thế cho THE NUMBER OF sau đây!
Trên đây là 15 từ/ cụm từ thay thế cho Good hữu dụng nhất trong tiếng Anh. Ghi nhớ nhanh chóng các từ vựng ăn điểm này để dễ dàng áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia bạn nhé!
4 comments
hay quá, cảm ơn nhé
Theo dõi thêm nhiều bài viết của chúng mình nhé!
Cảm ơn page đã chia sẻ bài viết
Cảm ơn bạn. Bạn tiếp tục theo dõi chúng mình nhé