Một biểu trưng không thế thiếu trong dịp Tết đến xuân về đó chính là món ăn ngày Tết. Vậy nên trong bài viết dưới đây chúng mình sẽ liệt kê một số từ vựng món ăn ngày Tết Nguyên Đán thông dụng nhất. Tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp từ vựng món ăn ngày Tết Nguyên Đán bạn nên biết!
Mục lục
I. Từ vựng món ăn ngày Tết thông dụng nhất
Một số từ vựng món ăn ngày Tết thông dụng nhất được tổng hợp nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về từ ngữ cũng như cách dùng các từ này sao cho chuẩn xác nhất.
1. Bánh chưng tiếng Anh là gì?
Bánh chưng trong tiếng Anh còn được gọi là “Chung cake” hay “Square glutinous rice cake”. Ví dụ cụ thể:
- Chung Cake is a traditional Vietnamese rice cake which is made from glutinous rice, mung beans, pork, and other ingredients
- A square glutinous rice cake is an essential offering to Vietnamese’s ancestors during Tet, the traditional Lunar New Year festival

Bánh chưng tiếng Anh là gì?
2. Măng khô tiếng Anh là gì?
Măng khô tiếng Anh còn được gọi là “dried bamboo shoots”. Măng khô là một nguyên liệu không thể thiếu trong dịp Tết nguyên Đán của người Việt Nam. Ví dụ cụ thể về măng khô trong tiếng Anh:
- Dried bamboo shoots have a chewy-tenderness and pleasant sweetness that’s not found in fresh or canned bamboo
- Dried bamboo shoots is a kind of organic food, it can be fried, or prepared as soup with meat or vegetables

Măng khô tiếng Anh là gì?
3. Chả giò tiếng Anh là gì?
Giò chả/ chả giò trong tiếng Anh được gọi là “Spring rolls”. Chả giò – một món ăn được ưa chuộng trong dịp Tết đến xuân về. Một số ví dụ tiếng Anh về chả giò:
- These spring rolls are a refreshing change from the usual fried variety, and have become a family favorite
- To fry the spring rolls, fill a small pot (which requires less oil) with oil until it’s 2 to 3 inches deep

Chả giò tiếng Anh là gì?
4. Dưa hành tiếng Anh là gì?
Từ vựng món ăn ngày Tết Nguyên Đán của người Việt Nam thì không thể thiếu từ “dưa hành”. Trong tiếng Anh, dưa hành được gọi tên là “pickleed welsh onion”.

Dưa hành tiếng Anh là gì?
5. Mứt Tết tiếng Anh là gì?
Mứt Tết được gọi với cái tên “Dried fruits” – từ vựng món ăn ngày Tết không thể thiếu. Mứt Tết sẽ được sấy khô từ nhiều loại hoa quả khác nhau, cùng nhâm nhi mứt Tết, nhấp thêm ngụm trà thì còn gì bằng! Ví dụ:
- Dried fruits retain most of the nutritional value of fresh fruits
- Food manufacturing plants use dried fruits in various sauces, soups, marinades, garnishes, puddings, and food for infants and children

Mứt Tết tiếng Anh là gì?
Tham khảo thêm bài viết:
II. Một số từ vựng món ăn ngày Tết khác
- Fatty pork (n) Mỡ lợn
- Jellied meat (n) Thịt đông
- Lean pork paste (n) Giò lụa
- Mung beans (n) Hạt đậu xanh
- Pig trotters (n) Chân giò
- Roasted watermelon seeds (n) Hạt dưa
- Sunflower seeds (m) hạt hướng dương
- Cashew nuts (n) hạt điều
- Pistachio /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ hạt dẻ cười;
- Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ hạt bí
- Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ hạt dưa
- Sticky rice (n) Gạo nếp
- Awpaw (papaya) (n) Đu đủ
- Mango (n) Xoài
- Water melon (n) Dưa hấu
- Five fruit tray (n) Mâm ngũ quả
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ gà luộc
- Salad: nộm
Trên đây là tổng hợp từ vựng món ăn ngày Tết thông dụng nhất. Hy vọng những từ vựng tiếng Anh về ngày Tết này sẽ giúp bạn trau dồi và bổ sung thêm vào vốn từ vựng của bản thân. Chúc bạn và gia đình sẽ có một năm mới an khang – thịnh vượng bên gia đình, bạn bè và những người thân yêu nhé!