Trong tiếng Anh, “cut” không chỉ có nghĩa đơn thuần là “cắt”. Khi kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, nó tạo thành phrasal verbs với nhiều sắc thái khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cut phrasal verbs, nắm được hơn 18 cụm thông dụng, cách học hiệu quả và bài tập ứng dụng thực tế để ghi nhớ lâu hơn.
Mục lục
- I. Cut là gì?
- II. 18+ Cut phrasal verbs thường gặp nhất
- 1. Cut up
- 2. Cut off
- 3. Cut it out
- 4. Cut into
- 5. Cut across
- 6. Cut in on
- 7. Cut in line
- 8. Cut a deal
- 9. Cut corners
- 10. Cut loose
- 11. Cut up rough
- 12. Cut and dried
- 13. Cut back / Cut back on
- 14. Cut down / Cut down on
- 15. Cut out / Cut out on
- 16. Cut through (something)
- 17. Cut to the chase
- 18. Cut someone some slack
- III. Hướng dẫn học Cut phrasal verbs hiệu quả nhất
- 1. Học Cut phrasal verbs trong ngữ cảnh
- 2. Bắt đầu với những Cut phrasal verbs phổ biến nhất
- 3. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
- 4. Sử dụng flashcards và quizzes để học phrasal verbs
- 5. Thực hành sử dụng Cut phrasal verbs trong ngữ cảnh
- 6. Sử dụng visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
- 7. Tận dụng các ứng dụng và trang web học tập
- IV. Bài tập vận dụng Cut phrasal verbs
I. Cut là gì?
Trước tiên, chúng ta cần nắm nghĩa gốc của “cut” trước khi đi sâu vào cut phrasal verbs.
Cut (v.): cắt, chặt, xén, giảm. Ví dụ: She cut the cake into six pieces. (Cô ấy cắt chiếc bánh thành 6 miếng.)
Ngoài nghĩa gốc, “cut” còn mang nghĩa bóng như “giảm chi tiêu”, “bỏ qua”, “giảm tốc độ”, “cắt đứt quan hệ”. Đây chính là nền tảng để hình thành các cut phrasal verbs đa dạng trong giao tiếp.

Cut là gì?
II. 18+ Cut phrasal verbs thường gặp nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các cut phrasal verbs phổ biến nhất, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Cut up
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut up | Cắt nhỏ; làm bị thương nặng | She cut up the vegetables for the salad. (Cô ấy cắt nhỏ rau củ để làm món salad) |
2. Cut off
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut off | Cắt đứt; ngắt kết nối; ngừng cung cấp | The phone was cut off because I didn’t pay the bill. (Điện thoại bị cắt vì tôi chưa trả tiền) |
3. Cut it out
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut it out | Dừng ngay việc gì khó chịu | Hey, cut it out! That’s annoying. (Này, dừng lại đi! Phiền quá rồi đó) |
4. Cut into
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut into | Xen ngang, cắt vào | Her question cut into my explanation. (Câu hỏi của cô ấy xen ngang lời giải thích của tôi) |
5. Cut across
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut across | Đi tắt; ảnh hưởng đến | We cut across the field to save time. (Chúng tôi đi tắt qua cánh đồng để tiết kiệm thời gian) |
6. Cut in on
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut in on | Xen vào; chen ngang | He cut in on our conversation. (Anh ấy chen ngang vào cuộc trò chuyện của chúng tôi) |
7. Cut in line
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut in line | Chen hàng | Don’t cut in line, wait your turn! (Đừng chen hàng, hãy chờ đến lượt bạn!) |
8. Cut a deal
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut a deal | Đạt được thỏa thuận | The two companies cut a deal to work together. (Hai công ty đã đạt được thỏa thuận hợp tác) |
9. Cut corners
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut corners | Làm tắt, làm nhanh (thường tiêu cực) | Don’t cut corners when building safety equipment. (Đừng làm ẩu khi chế tạo thiết bị an toàn) |
10. Cut loose
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut loose | Tự do, thoát khỏi ràng buộc; bung xõa | It’s time to cut loose and have fun. (Đã đến lúc bung xõa và vui chơi rồi) |
11. Cut up rough
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut up rough | Nổi giận; gây khó dễ | He cut up rough when he heard the news. (Anh ta nổi giận khi nghe tin đó) |
12. Cut and dried
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut and dried | Rõ ràng, đã quyết định; không thay đổi | The decision was already cut and dried. (Quyết định đã rõ ràng và không thể thay đổi) |
13. Cut back / Cut back on
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut back (on) | Cắt giảm | We need to cut back on expenses. (Chúng ta cần cắt giảm chi phí) |
14. Cut down / Cut down on
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut down (on) | Giảm bớt; chặt hạ | I’m trying to cut down on sugar. (Tôi đang cố gắng giảm lượng đường) |
15. Cut out / Cut out on
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut out | Loại bỏ; ngừng làm | You should cut out fast food. (Bạn nên loại bỏ đồ ăn nhanh khỏi chế độ ăn) |
16. Cut through (something)
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut through | Xuyên qua; giải quyết nhanh | We cut through the park to get home faster. (Chúng tôi đi xuyên qua công viên để về nhà nhanh hơn) |
17. Cut to the chase
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề | Let’s cut to the chase and start the meeting. (Hãy đi thẳng vào vấn đề và bắt đầu cuộc họp) |
18. Cut someone some slack
| Cut phrasal verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cut someone some slack | Thông cảm, nới lỏng cho ai | Cut him some slack, he’s new here. (Thông cảm cho anh ấy đi, anh ấy mới vào làm) |

18+ Cut phrasal verbs thường gặp nhất
Ngoài danh sách cut phrasal verbs trên đây, hãy cùng Tuvungedu tham khảo danh sách các phrasal verbs dưới đây nhé!
Phrasal verb Fall
Phrasal verbs with Down
Phrasal verb Do
Phrasal verb Pass
Phrasal verb với Bring
III. Hướng dẫn học Cut phrasal verbs hiệu quả nhất
Biết danh sách phrasal verbs thôi chưa đủ, quan trọng là bạn biết cách học để dùng thành thạo. Dưới đây là 7 bước chi tiết giúp bạn ghi nhớ và áp dụng cut phrasal verbs hiệu quả trong giao tiếp cũng như kỳ thi IELTS.
1. Học Cut phrasal verbs trong ngữ cảnh
- Đừng học từng cụm từ đơn lẻ, hãy học qua câu hoặc tình huống thực tế.
- Ví dụ: thay vì chỉ học cut off = cắt đứt, bạn nên nhớ qua câu:
- The electricity was cut off because of the storm. (Điện bị cắt do bão.)
- Mẹo: Tạo một cuốn sổ “sentence bank” để lưu mỗi cut phrasal verb kèm ít nhất 1 câu ví dụ.
2. Bắt đầu với những Cut phrasal verbs phổ biến nhất
- Người mới nên ưu tiên học các cụm thường gặp trong hội thoại, đề IELTS, phim ảnh.
- Ví dụ nhóm cơ bản: cut off, cut down on, cut back on, cut out, cut corners.
- Lý do: đây là các cụm xuất hiện nhiều → dễ áp dụng trong Speaking/Listening.
- Khi đã quen, mới mở rộng sang cụm nâng cao như cut to the chase, cut loose, cut someone some slack.
3. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
- Particles quyết định nghĩa mới, vì vậy hãy phân tích chúng:
- down/on → giảm bớt (cut down on smoking).
- off → ngắt, chặn, cắt đứt (cut off the phone line).
- through → xuyên qua, vượt qua (cut through the noise = lấn át tiếng ồn).
- Khi hiểu logic này, bạn dễ đoán nghĩa hơn và không cần học vẹt.
4. Sử dụng flashcards và quizzes để học phrasal verbs
- Tạo flashcards 2 mặt:
- Mặt A: Cut down on
- Mặt B: “Giảm bớt; I’m trying to cut down on sugar. (Tôi đang cố giảm đường)”
- Học theo phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng: 1–3–7–14 ngày).
- Quizzes: tự làm mini test 5–10 câu mỗi ngày để kiểm tra trí nhớ.
5. Thực hành sử dụng Cut phrasal verbs trong ngữ cảnh
- Speaking: đặt mục tiêu dùng ít nhất 2–3 cut phrasal verbs trong một buổi nói chuyện.
- Ví dụ: “I had to cut back on my expenses, so I cut out eating out every day.”
- Writing: thử paraphrase câu IELTS Writing Task 2 bằng cut phrasal verbs.
- Gốc: “The government should reduce spending.”
- Paraphrase: “The government should cut back on spending.”
6. Sử dụng visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
- Vẽ sơ đồ nhóm theo ý nghĩa:
- Giảm bớt: cut down on, cut back on, cut out.
- Ngắt / chặn: cut off, cut into.
- Đi thẳng / giải quyết nhanh: cut across, cut through, cut to the chase.
- Gắn hình ảnh trực quan: ví dụ vẽ một cái kéo cắt điện thoại (cut off), người đi tắt qua công viên (cut across). Visual giúp não nhớ lâu hơn chữ.
7. Tận dụng các ứng dụng và trang web học tập
- Quizlet: tìm sẵn bộ flashcard “Cut phrasal verbs” để luyện.
- Anki: tự tạo deck với hình ảnh + ví dụ.
- BBC Learning English / Cambridge Dictionary Online: tra nghĩa + ví dụ chuẩn.
- YouTube/Netflix: nghe nhân vật dùng thật trong hội thoại. Ví dụ: phim thường có “Cut it out!” (Dừng lại ngay!).
IV. Bài tập vận dụng Cut phrasal verbs
au khi đã nắm vững các cụm động từ với cut, bây giờ là lúc bạn thử sức với những bài tập thực hành để khắc sâu kiến thức.

Bài tập vận dụng Cut phrasal verbs
Bài 1: Matching (Nối từ với nghĩa)
| Số | Phrasal verb | Nghĩa (chọn a–j) |
| 1 | Cut corners | h. Làm tắt/tiết kiệm quá mức |
| 2 | Cut back on | b. Giảm chi tiêu |
| 3 | Cut in line | a. Chen ngang hàng chờ |
| 4 | Cut loose | d. Tự do, giải phóng |
| 5 | Cut someone some slack | e. Thông cảm, dễ dãi hơn |
| 6 | Cut up | c. Cắt nhỏ |
| 7 | Cut into | g. Xen ngang |
| 8 | Cut to the chase | i. Đi thẳng vào vấn đề |
| 9 | Cut down on | j. Giảm lượng tiêu thụ |
| 10 | Cut off | f. Cắt đứt, ngắt kết nối |
Đáp án: 1h, 2b, 3a, 4d, 5e, 6c, 7g, 8i, 9j, 10f
Bài 2: Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
- We need to ___ expenses to save money.
a) cut down on b) cut loose c) cut in line - The kids ___ the paper into small pieces.
a) cut corners b) cut up c) cut to the chase - She ___ the phone because the bill wasn’t paid.
a) cut out b) cut off c) cut in on - Let’s ___ and get to the main idea.
a) cut back b) cut to the chase c) cut down - He ___ during the conversation and made everyone uncomfortable.
a) cut in on b) cut loose c) cut down on - They ___ a deal with their suppliers last week.
a) cut off b) cut a deal c) cut up rough - Stop! Just ___, it’s really annoying.
a) cut it out b) cut across c) cut into - He ___ at the party after months of stress.
a) cut back b) cut down c) cut loose - The teacher decided to ___ the new student some slack.
a) cut in on b) cut off c) cut - When building a bridge, never ___ on safety.
a) cut corners b) cut down c) cut up
Đáp án: 1a, 2b, 3b, 4b, 5a, 6b, 7a, 8c, 9c (“cut someone some slack”), 10a
Bài 3: Fill in the Blank (Điền cụm từ đúng)
- She had to ___ smoking for her health.
- Let’s ___ and start the main discussion.
- I don’t like people who ___ when others are talking.
- The manager asked us to ___ unnecessary costs.
- Don’t ___, wait your turn like everyone else.
- He finally decided to ___ and enjoy life.
- Could you ___ this paragraph into your essay?
- The service was ___ because of bad weather.
- Please ___ junk food from your diet.
- The company often ___ when producing low-cost products.
Gợi ý đáp án: 1 cut down on; 2 cut to the chase; 3 cut in on; 4 cut back on; 5 cut in line; 6 cut loose; 7 cut into; 8 cut off; 9 cut out; 10 cuts corners
Cut phrasal verbs không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mang đến cách diễn đạt tự nhiên, giống người bản xứ. Việc nắm chắc hơn 18 cụm động từ với cut sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và làm bài thi IELTS hiệu quả hơn, đặc biệt trong kỹ năng Speaking và Reading.