Hoạt động và phong tục ngày Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh!

Bên cạnh những món ăn ngày Tết thì hoạt động và phong tục ngày Tết nguyên Đán là những điều không thể thiếu trong dịp Tết đến xuân về. Vậy nên trong bài viết dưới đây, tuvung.edu.vn sẽ đưa ra một số hoạt động và phong tục ngày Tết nguyên đán bằng tiếng Anh nổi bật nhất nhé!

Hoạt động và phong tục ngày Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh!

Hoạt động và phong tục ngày Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh!

I. Một số từ vựng nổi bật về phong tục ngày Tết

1. Lì xì trong tiếng Anh là gì?

Lì xì – một phong tục ngày Tết nguyên Đán bằng tiếng Anh vô cùng nổi bật. 

  • Bao lì xì trong tiếng Anh chính là “red envelope”
  • Tiền lì xì trong tiếng Anh là “lucky money”

Ví dụ cụ thể:

  • The custom of giving red envelopes originates in some of the oldest stories of Chinese New Year
  • While the tradition centers on children, red envelopes are given to friends, family, colleagues and many other relatives – and different amounts of money are customary for each relation.

2. Cúng ông Công, ông Táo tiếng Anh là gì?

Ngày ông Công ông Táo tiếng Anh được gọi là Kitchen guardians. Phong tục thờ cúng ông Công ông Táo là một trong những nét văn hóa ngày Tết được gìn giữ qua bao đời của người Việt Nam. Một số từ vựng khác về cúng ông Công ông Táo trong tiếng Anh:

  • Land Genie: Ông Công.
  • Kitchen Gods: Ông Táo.
  • Jade Emperor: Ngọc Hoàng.
  • Heaven: Thiên đình.
  • Golden carp: Cá chép vàng.
  • Ride carp: Cưỡi cá chép.
  • Legend: Truyền thuyết.
  • Set free: Phóng sinh.
  • Feast: Mâm cỗ.
  • Cook: Nấu ăn.
  • Clean altar: Lau dọn bàn thờ.
  • Worship: Thờ phụng hoặc thờ cúng
  • Incense: Hương trầm.
  • Making offerings and praying: Thắp hương.
  • Ritual: Lễ nghi

3. Trang trí nhà cửa tiếng Anh ngày Tết là gì?

Trang trí nhà cửa tiếng Anh được gọi là “Decorate the house” – một hoạt động không thể thiếu trong dịp Tết đến xuân về. Ví dụ: Before Tet, people usually shop for a lot of animals such as confectionery, food, jam, clothes, and decorations, and clean the house.

4. Thờ cúng ông bà tổ tiên tiếng Anh là gì?

Một phong tục ngày Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh đó chính là tục thờ cúng ông bà tổ tiên. Một số từ vựng liên quan đến thờ cúng ông bà tổ tiên trong tiếng Anh đó là:

  • Visit ancestors’ grave: thăm mộ ông bà tổ tiên
  • Burn incense sticks: Đốt nhang và 
  • Clean the grave: dọn dẹp mộ
  • The announcing cult (n): lễ cúng vào ngày Tất Niên
  • The New Year’s Eve cult: lễ cúng đêm giao thừa

5. Lễ chùa tiếng Anh là gì?

Lễ chùa là một phong tục ngày Tết Nguyên Đán của người Việt Nam. Một số từ vựng về lễ chùa trong tiếng Anh như:

  • Go to pagoda to pray for…: Đi chùa để cầu …
  • pray /preɪ/: cầu nguyện
  • wai /wai/: khấn vái

Tham khảo thêm bài viết:

II. Một số từ vựng khác về phong tục ngày Tết

  • Calligraphy pictures: Thư pháp
  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  • Dragon dancers: Múa lân
  • Dress up: Ăn diện
  • Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau
  • Expel evil: Xua đuổi tà ma
  • Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình
  • Go to flower market: Đi chợ hoa
  • Go to pagoda to pray for…: Đi chùa để cầu …
  • Play cards: Đánh bài
  • Spring festival: Hội xuân
  • Superstitious: Mê tín
  • Sweep the floor: Quét nhà
  • To return to hometown: Về quê
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên

Trên đây là một số hoạt động cũng như phong tục ngày Tết nguyên đán bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm thật nhiều vốn từ vựng tiếng Anh để áp dụng vào bài thi IELTS Speaking và Writing. Chúc bạn ôn luyện thi thật hiệu quả trong dịp Tết đến Xuân về nhé.

Đánh giá bài viết hữu ích
Hiền Admin

Hiền Admin

Leave a Comment